Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005


Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt



tải về 2.55 Mb.
trang9/17
Chuyển đổi dữ liệu04.01.2018
Kích2.55 Mb.
#35641
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   17

82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

82.1. Nhà sản xuất: Sanjivani Paranteral Ltd. (Đ/c: R-40, T.T.C., Rabale, Tham Belapur Road, Navi Munbai-400701, Maharashtra State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

167

IM-CIL

Imipenem (dưới dạng Imipenem natri) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 36

Hộp 1 lọ

VN-18289-14

83. Công ty đăng ký: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)

83.1. Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

168

Uruso

Acid ursodeoxycholic 200mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên; 6 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên

VN-18290-14

84. Công ty đăng ký: Demo S.A. (Đ/c: 21 km National Road Athens Lamia 14565, Krioneri Attica. - Greece)

84.1. Nhà sản xuất: Demo S.A. (Đ/c: 21 km National Road Athens Lamia 14568, Krioneri, Althens - Greece)



STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

169

Demozidim

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VN-18291-14

85. Công ty đăng ký: Denk Pharma GmbH & Co. Kg (Đ/c: Prinzregentenstr 79, D-81675 Tittmoning - Germany)

85.1. Nhà sản xuất: Denk Pharma GmbH & Co. Kg (Đ/c: Gollstrabe 1, 84529 Tittmorning. - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

170

Metformin Denk 1000

Metformin (dưới dạng Metformin HCl) 1000mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18292-14

86. Công ty đăng ký: Duopharma (M) Sdn. Bhd (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41700 Klang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)

86.1. Nhà sản xuất: Duopharma (M) Sdn. Bhd (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41200 Klang, Selangor - Malaysia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

171

Motidone

Domperidone 10 mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên; 50 vỉ x 10 viên

VN-18293-14

87. Công ty đăng ký: Eli Lilly Asia, Inc-Thailand Branch (Đ/c: Thanapoom Tower, 14th Floor 1550 New Petchburi Road, Makasan, Rachtavee, Bangkok 10400 - Thailand)

87.1. Nhà sản xuất: Eli Lilly & Company (Đ/c: Indianapolis, In 46285 - USA)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

172

Gemzar

Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HCl) 200mg

Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-18294-14

88. Công ty đăng ký: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Emcure House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, - India)

88.1. Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Lane No. 3. Phase-II, SIDCO Industrial Complex Bari-Brahmana, Jammu (J&K)-181133 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

173

Atpure-25

S (-) Atenolol 25mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-18295-14

174

Orle

Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-18297-14

88.2. Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. P-1, IT-BT park, Phase-II, MIDC, Hinjwadi, Pune-411057 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

175

Lomoh 40

Enoxaparin natri 40mg/0,4ml

Dung dịch tiêm dưới da tiêm tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 1 ống

VN-18296-14

89. Công ty đăng ký: Ever Neuro Pharma GMBH (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)

89.1. Nhà sản xuất: PT Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

176

Ceftum

Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrat) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-18298-14

90. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Gremacherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland)

90.1. Nhà sản xuất: Cenexi SAS (Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

177

Tamiflu (đóng gói bởi F. Hoffmann La Roche Ltd.; Đ/c: CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland)

Oseltamivir 75mg

Viên nang cứng

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-18299-14

91. Công ty đăng ký: Ferring Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1-13, 21-22, 25/F, No 1 Hung To Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong)

91.1. Nhà sản xuất: Catalen U.K. Swindon Zydis Limited (Đ/c: Frankland Road, SN5 8RU Blagrove Swindon, Wiltshire - United Kingdom)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

178

Minirin Melt Oral Lyophilisate 120mcg (Đóng gói thứ cấp bởi: Ferring International Center SA, đ/c: Chemin de la Vergognausaz, 50 1162 Saint-Prex, Switzerland)

Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) 120mcg

Viên đông khô dạng uống

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18300-14

179

Minirin Melt Oral Lyophilisate 60mcg (Đóng gói thứ cấp bởi: Ferring International Center SA, đ/c: Chemin de la Vergognausaz, 50 1162 Saint-Prex, Switzerland)

Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) 60mcg

Viên đông khô dạng uống

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18301-14

92. Công ty đăng ký: Flamingo Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, T.T.C Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)

92.1. Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1 Corporate Park, Sion Tromabay road, Chembur, Mumbai, 400 07. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

180

Diclofenac Tablets 50mg

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

BP 2011

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-18302-14

93. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)

93.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH (Đ/c: Hafnerstrasse 36, AT-8055, Graz - Austria)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

181

Rocuronium Kabi 10mg/ml

Rocuronium bromide 10mg/ml

Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ 5ml

VN-18303-14

93.2. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Oncology Ltd (Đ/c: 19 HPSIDC, Industrial Area, Baddi, Dist. Solan (H.P.)-173205 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

182

Adrim 50mg/25ml

Doxorubicin hydrochloride 2mg/ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

USP 36

Hộp 1 lọ 25 ml

VN-18304-14

94. Công ty đăng ký: Galien Pharma (Đ/c: Les Hauts de la Fourcade 32200 Gimont - France)

94.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Grimberg (Đ/c: Z. A. des Boutries, 5 rue Vermont 78704 Conflans Ste Honorine Cedex - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

183

Auricularum

Mỗi lọ 326mg bột chứa: Oxytetracyclin HCl 100mg (90.000IU); Polymyxin B Sulphat 12,3mg (100.000IU); Nystatin 1.000.000IU; Dexmethason natri phosphat 10mg

Bột pha hỗn dịch nhỏ tai

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột và 1 ống dung môi 10ml

VN-18305-14

95. Công ty đăng ký: Geofman Pharmaceuticals (Đ/c: Plot No. 20/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)

95.1. Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

184

Beasy 4mg Sachet

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg/gói

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

NSX

Hộp 14 gói

VN-18306-14


tải về 2.55 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương