47.3. Nhà sản xuất: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse 3, 34212 Melsungen - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
105
|
Fanlodo
|
Levofloxacin hemihydrat. 512,46mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml; hộp 10 lọ 100ml
|
VN-18227-14
|
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Catalent Australia Pty. Ltd. (Đ/c: 217-221 Governor Road Braeside VIC 3195 Australia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
106
|
PM Bright Kids
|
Dầu cá ngừ tự nhiên (chứa: Eicosapentaenoic acid 60mg; Docosahexaenoic acid 260mg; Omega-3 marine triglycerides 320mg) 1g
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 30 viên
|
VN-18228-14
|
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Berlin Pharmaceutical Industry Co., Ltd. (Đ/c: 222 Romklao Road, Klongsampravet, Latkrabang, Bangkok 10520 – Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
107
|
Lanzaar 50
|
Losartan kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18229-14
|
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
108
|
Bekacip
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin Iactat) 200mg/100ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 1 chai 100ml
|
VN-18230-14
|
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104-A3 Tập thể công ty cơ khí Hà Nội, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân - Hà Nội. - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Anhui Doulbe-Crane Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Anhui Province Fanchang Economy - P.R.China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
109
|
Sodium Chloride Injection
|
Natri chlorid 0,9%
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Chai 500 ml
|
VN-18231-14
|
51.2. Nhà sản xuất: CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd (Đ/c: No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
110
|
Brigmax
|
Ceftazidime 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
VN-18232-14
|
51.3. Nhà sản xuất: Hebei Anguo Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No. 10 Yaowangmiao Street Anguo City, Hebei Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
111
|
An cung ngưu hoàng hoàn
|
Ngưu hoàng (Bovis Calculus) 0,167g; Thủy ngưu giác (Pulvis cornus bubali concentratus) 0,333g; Xạ hương (Moschus) 0,042g; Trân Châu (Margarita) 0,083g; Chu sa (Cinnabaris) 0,167g; Hùng Hoàng (Realgar) 0,167g; Hoàng Liên (Rhizoma Coptidis) 0,167g; Hoàng Cầm (Radix Scutellariae) 0,167g; Chi tử (Fructus Gardeniae) 0,167g; Uất kim (Radix Curcumae) 0,167g; Băng phiến (Borneolum Syntheticum) 0,042g
|
Viên hoàn
|
60 tháng
|
CP2010
|
Hộp to chứa 2 hộp nhỏ x 1 viên
|
VN-18233-14
|
51.4. Nhà sản xuất: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1, Xinhua Road, Jining City, Shangdong Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
112
|
Cefoperazone Sodium for Injecton 1.0g
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ + 1 ống dung môi
|
VN-18234-14
|
51.5. Nhà sản xuất: Zhejiang Yatai Pharmaceutical Co.,Ltd (Đ/c: No.1152, Yunji Road, Shaoxing, Zhejiang - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
113
|
Nexumus
|
Pantoprazol (dưới dạng PantoprazoI natri) 40mg
|
Bột pha tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 10 ml NaCI 0,9%
|
VN-18235-14
|
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Quốc tế Thiên Nam (Đ/c: 20/28/72 Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Laboratoire Sterop (Đ/c: Sheutlaan, 46-50-B-1070 Brussel - Belgium)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
114
|
Fercayl
|
Sắt III (dưới dạng sắt dextran 10%) 100mg
|
Dung dịch thuốc tiêm bắp, tiêm/truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 2ml, hộp 100 ống 2ml
|
VN-18236-14
|
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt Hùng (Đ/c: Số 13/54 Kim Ngưu, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuanwu Economy Development Zone, Luyi, Henan - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
115
|
Lydoxim
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18237-14
|
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Vianex S.A- Nhà máy D (Đ/c: Ag. Stefanos. 25018, Industrial Zone Patras - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
116
|
Pricefil
|
Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg/5ml
|
bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống 100ml
|
VN-18238-14
|
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: Số 46 Trần Thánh Tông, P. 15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Gufic Biosciens Limited (Đ/c: N.H.NO.8, Near Grid, Kabilpore, Navsari, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
117
|
Gepan
|
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột và 1 ống dung môi pha tiêm
|
VN-18239-14
|
118
|
Rabol
|
Rabeprazol 20mg
|
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha tiêm
|
VN-18240-14
|
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bảo Lâm (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
119
|
BTV-Brodox
|
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18241-14
|
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Delta Pharma Limited (Đ/c: Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
120
|
Cedonkit 250
|
Cefuroxime (dưới dạng cefuroxime axetyl) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 3 vỉ x 6 viên; hộp 4 vỉ x 6 viên
|
VN-18242-14
|
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
121
|
CP
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 40mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột để pha 50ml hỗn dịch
|
VN-18243-14
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |