8.4. Nhà sản xuất: Rafarm S.A. (Đ/c: Thesi Pousi-Xatzi Agiou Louka, Paiania Attiki 19002, P.O. Box 37 - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
18
|
Ferrovin
|
Sắt III (dưới dạng sắt sucrose) 100mg/5ml
|
Dung dịch tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 5 ống x 5ml
|
VN-18143-14
|
8.5. Nhà sản xuất: Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: J-174 & J-168, J-168/1, M.I.D.C, Tarapur, Boisar, Thane 401506, Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
19
|
Samtoxim
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
30 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
VN-18144-14
|
9. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong)
9.1. Nhà sản xuất: Atra Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: H19, MIDC Waluj Aurangabad 431133 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
20
|
Novator 500
|
Deferipron 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-18136-14
|
9.2. Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - Ấn Độ)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
21
|
Lufixime 400
|
Cefixim 400mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VN-18140-14
|
9.3. Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limidted (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
22
|
Breathezy 4
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Viên nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18142-14
|
10. Công ty đăng ký: Aristo Pharmaceuticals limited (Đ/c: 23-A, Shah Industrial Estate, Off Veera Desai road, Andheri (W) Mumbai - 400 053. - India)
10.1. Nhà sản xuất: Aristo Pharmaceuticals Pvt. Ltd, (Đ/c: Survey No. 375/3, Kunbar Falia, Dabhel Village, Nani Daman, Daman-396210. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
23
|
Pantopro
|
PantoprazoI (dưới dạng PantoprazoI natri) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
30 tháng
|
USP 36
|
Hộp lớn gồm 10 hộp nhỏ, hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18145-14
|
11. Công ty đăng ký: Aristopharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)
11.1. Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali Industrial Area Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
24
|
Lefxacin tablet
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18146-14
|
25
|
Tohan capsule
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 4 viên
|
VN-18147-14
|
12. Công ty đăng ký: Ascent Pharmahealth Limited (Đ/c: 151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia)
12.1. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
26
|
Palibone
|
Risedronat natri 35mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-18148-14
|
13. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore)
13.1. Nhà sản xuất: Corden Pharma GmbH (Đ/c: Otto-Hahn-Strasse, 68723 Plankstadt - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
27
|
Casodex (Đóng gói và xuất xưởng bởi: AstraZeneca UK Limited, đ/c: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, United Kingdom)
|
Bicalutamide 50mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18149-14
|
13.2. Nhà sản xuất: IPR Pharmaceuticals INC. (Đ/c: Carr 188 Lote 17, San Isidro Industrial Park, Po Box 1624, Canovanas, PR 00729, Puertorico. - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
28
|
Crestor 10mg (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK)
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18150-14
|
29
|
Crestor 20mg (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK)
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg;
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18151-14
|
14. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra Pradesh - India)
14.1. Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c: Unit III, Survey No 313, bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Ready District, Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
30
|
Nevirapine Tablets USP 200mg
|
Nevirapin 200 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ 60 viên
|
VN-18152-14
|
15. Công ty đăng ký: Austin Pharma Specialties Co. (Đ/c: Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong)
15.1. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: 69-A, Mittal Chambers, Nariman Point, Mumbai- 400 021. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
31
|
Zolelife
|
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole natri) 40mg
|
Bột pha tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-18154-14
|
15.2. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Khasra No.520, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
32
|
Oflolife I.V
|
Ofloxacin 200mg/100ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100 ml
|
VN-18153-14
|
15.3. Nhà sản xuất: Miracle Labs (P) Ltd. (Đ/c: 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
33
|
Etromir-90
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18155-14
|
34
|
Miraoflo
|
Ofloxacin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18156-14
|
16. Công ty đăng ký: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
16.1. Nhà sản xuất: B.Braun Medical AG (Đ/c: Route de Sorge, 9 CH- 1023 Crissier. - Switzerland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
35
|
Nutriflex peri
|
Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate;
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi 1000ml hoặc hộp 5 túi 1000ml
|
VN-18157-14
|
36
|
Nutriflex plus
|
Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate;
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 túi 1000ml; hộp 5 túi 2000ml
|
VN-18158-14
|
37
|
Nutriflex special
|
Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate;
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 túi 1000ml; hộp 5 túi x 1500ml
|
VN-18159-14
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |