59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh (Đ/c: 197/4 Nguyễn Lâm, Phường 6, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Aqua Vitoe Laboratories (Đ/c: Plot No.4, Vill. Kunjhal, Near Jharmajri, Teh. Nalagarh, Baddi, Dist. Solan, (H.P.) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
122
|
Lifpitum 1,5gm
|
Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha tiêm bắp hoặc tiêm, truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm
|
VN-18244-14
|
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
123
|
Roctolido
|
Fexofenadin HCl 180mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18245-14
|
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Khang An (Đ/c: 1/64 hẻm 303 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Hyrio Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C/40, Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Naka, New Sama Road, Vadodara - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
124
|
Hok
|
Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18246-14
|
125
|
Yasdinir
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g
|
Bột pha tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18247-14
|
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Sofarimex-Industria Quimica E Farmaceutica, S.A (Đ/c: Av. das Industrial, Alto do Colaride, 2735-213, Cacem - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Asgizole
|
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole natri) 40mg
|
Bột pha tiêm đường tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ hoặc hộp 10 lọ
|
VN-18248-14
|
62.2. Nhà sản xuất: Valpharma International S.p.a (Đ/c: Via G. Morgagni, 2-47864 Pennabilli (RN) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
127
|
Asgizole
|
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium dihydrate) 20mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-18249-14
|
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Sơn (Đ/c: Số 25 đường 80, ngõ 69B, Hoàng Văn Thái, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Open Joint Stock Company “Borisovskiy Zavod Medicinskikh Preparatov” (Đ/c: 64/27 Chapaeva St., 222120 Borisov, Minsk region - Belarus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
128
|
Namuvit
|
Pentoxifyllin 100mg/5ml
|
Dung dịch pha truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5 ml
|
VN-18250-14
|
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma (Đ/c: Rua da Tapada Grande, no 2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
129
|
Nafamedil 75mg Film-coated tablet
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18251-14
|
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài (Đ/c: 3 Trương Đình Hợi, P. 18, Q.4, Tp HCM - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Konstantinoupoleos str Zakaki, Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
130
|
Amika-synto
|
amikacin 500mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-18252-14
|
131
|
Cefuroxime-synto 750mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18253-14
|
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế Nam Việt (Đ/c: 29/10C3, Phan Huy Ích, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Limassol Industrial Estate P.O. Box 51706 3508 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
132
|
Cypdicar 6,25 Tablets
|
Carvedilol 6,25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18254-14
|
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thủ Đô (Đ/c: 53/1/178 Thái Hà, Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Tsinghua Unisplendour Guhan Bio-Pharmaceutical Corporation Ltd. (Đ/c: No. 112 Hejiangtao Road Hengyang City, Hunan Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
133
|
Ciprofloxacin Lactate and Sodium Chloride Injection
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
BP2009
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-18255-14
|
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và thiết bị y tế Tuấn Dương (Đ/c: Ngõ 139, ngách 13, Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Casasco S.A.I.C (Đ/c: Boyaca 237 - Ciadad de Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
134
|
Urokit
|
Kali citrate 3g/gói
|
Bột pha dung dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 60 gói
|
VN-18256-14
|
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Lâm (Đ/c: Tổ 16 Lâm Du, Phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Popular Infusions Ltd. (Đ/c: 164, Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
135
|
Doneson
|
Propofol 200mg/20ml
|
Nhũ dịch tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
BP 2011
|
Hộp 5 lọ x 20ml
|
VN-18257-14
|
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Farma Mediterrania (Đ/c: San Sebastià, s/n E-08960 Sant Just Desvern Barcelona - Tây Ban Nha)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
136
|
Esomeprazole Wynn
|
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole natri) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18258-14
|
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Số 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Libra S.A (Đ/c: Arroyo Grande 2832, Montevideo - Uruguay)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
137
|
Libracefactam 2g
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 25 lọ
|
VN-18259-14
|
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, P. 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
138
|
Zedoxim-100 capsule
|
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 4 viên
|
VN-18260-14
|
139
|
Zedoxim-200 capsule
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 4 viên
|
VN-18261-14
|
72.2. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
140
|
incepdazol 250 tablet
|
Metronidazol 250mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18262-14
|
141
|
Neocilor tablet
|
Desloratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18263-14
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |