136.9. Nhà sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical. Co., Ltd. (Đ/c: 33, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
304
|
Koceim Inj
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1 g
|
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18426-14
|
137. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
137.1. Nhà sản xuất: Cho-A Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
305
|
Photomit
|
Calci lactat 500mg/10ml
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 ống 10ml
|
VN-18427-14
|
137.2. Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 1007, Yoobang-Dong, Youngin-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
306
|
Posod Eye Drops
|
Mỗi ml chứa: Kali iodid 3mg; Natri Iodid 3mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10 ml
|
VN-18428-14
|
137.3. Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 71, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam - Eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
307
|
Eyecool Eye Drops
|
Acid aminocaproic 10mg; Neostigmine methylsulfate 0,02mg; Naphazolin hydroclorid 0,02mg; Chlorpheniramine maleate 0,1 mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 15 ml
|
VN-18429-14
|
308
|
Philcefobacter Inj
|
Cefotiam (dưới dạng Cefotiam hydroclorid) 1g
|
Thuốc tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18430-14
|
137.4. Nhà sản xuất: Samchundang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-Gun Kyeongki-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
309
|
Clivent Eye Drops
|
Natri cromoglicate 100mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-18431-14
|
138. Công ty đăng ký: Probiotec Pharma Pty., Ltd. (Đ/c: 83 Cherry Lane Laverton North VIC 3026 - Australia)
138.1. Nhà sản xuất: Probiotec Pharma Pty., Ltd. (Đ/c: 83 Cherry Lam, Laverton North, VIC 3026 Australia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
310
|
PM H-Regulator
|
Cao khô quả Vitex agnus castus (tương đương 200mg quả Vitex agnus castus khô) 20mg; Cao khô hạt đậu nành (có chứa 80mg isoflavon) 20mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 30 viên hoặc lọ 60 viên
|
VN-18432-14
|
311
|
Reduze
|
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid 500 mg) 295mg; Chondroitin Sulphate-shark (chiết xuất từ sụn vây cá mập) 10mg; Cao đặc củ và rễ cây Gừng (tương đương củ Gừng khô 200mg) 40mg; Cao đặc vỏ thân cây Hoàng bá (tương đương vỏ thân cây Hoàng bá 50mg) 10mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 12 viên
|
VN-18433-14
|
139. Công ty đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
139.1. Nhà sản xuất: M/S Gland Pharma Limited (Đ/c: Near Gandimaisamma Cross Roads, D.P Pally, Dundigal Post, Qutubullapur Mandal, R.R Dist, 500 043-A.P. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
312
|
Kalbenox
|
Enoxaparin natri 60mg/0,6ml
|
Dung dịch tiêm dưới da, tiêm trong mạch
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 syringe 0,6ml
|
VN-18434-14
|
140. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c: Jl. Jend. Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)
140.1. Nhà sản xuất: PT Ferron Par Pharmaceuticals (Đ/c: Jababeka Industrial Estate I, Jl Jababeka VI, Blok J3 Cikarang Bekasi - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
313
|
Fepinram
|
Piracetam 200mg/ml
|
Dung dịch tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VN-18435-14
|
140.2. Nhà sản xuất: PT. Dexa Medica (Đ/c: Jl. Jend. Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
314
|
Prezinton 8
|
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat 9,97mg) 8mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
VN-18436-14
|
141. Công ty đăng ký: Rotaline Molekule Private Limited (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)
141.1. Nhà sản xuất: M/s. Rotaline Molekule Pvt.Ltd. (Đ/c: E-28 MIDC Industrial Area Taloja 410208 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
315
|
Atorota 20
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg
|
viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18437-14
|
141.2. Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1, Corporate Park, Sion Trompay Road, Chembur Mumbai 400071. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
316
|
Cefpodoxime Proxetil Tablets USP 200mg
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18438-14
|
317
|
Docemid 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18439-14
|
142. Công ty đăng ký: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
142.1. Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A (Đ/c: Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, 64020 Teramo - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
318
|
Tiepanem 1g
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g
|
Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18440-14
|
142.2. Nhà sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
319
|
Pentanyl 0,1 mg-Rotexmedica
|
Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,1mg/2ml
|
Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
BP 2011
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-18441-14
|
320
|
Fentanyl 0,5mg-Rotexmedica
|
Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,5mg/10ml
|
Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
BP 2011
|
Hộp 10 ống x 10ml
|
VN-18442-14
|
143. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
143.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
321
|
Emanera 20mg
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate) 20mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-18443-14
|
143.2. Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
322
|
Rhumenol Flu 500 NK
|
Acetaminophen 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
VN-18444-14
|
144. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
144.1. Nhà sản xuất: Chunggei Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
323
|
Martoco-20 Soft Capsule
|
Isotretinoin 20mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18445-14
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |