Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005


Công ty đăng ký: Takeda Pharmaceuticals (Asia Paci



tải về 2.55 Mb.
trang17/17
Chuyển đổi dữ liệu04.01.2018
Kích2.55 Mb.
#35641
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17

156. Công ty đăng ký: Takeda Pharmaceuticals (Asia Pacific) Pte., Ltd. (Đ/c: 2 Shenton Way # 11-01,, SGX Centre 1, Singapore (068804) - Singapore)

156.1. Nhà sản xuất: Nycomed GmbH (Đ/c: Robert-Bosch-Strasse 8, D-78224 Singen - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

345

Pantoloc I.V

Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg

Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch

18 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm

VN-18467-14

157. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 8 bis, rue Colbert-ZAC de Montavas 91320 Wissous - France)

157.1. Nhà sản xuất: Biocodex (Đ/c: 1, Avenue Blaise Pascal, 60000 Beauvais - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

346

Otipax

Phenazone 4g/100g (4%); Lidocaine hydrochloride 1g/100g (1%)

Dung dịch nhỏ tai

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 15 ml (chứa 16g dung dịch nhỏ tai) kèm ống nhỏ giọt

VN-18468-14

347

Stimol

Citrulline Malate 1g/10ml

Dung dịch uống

36 tháng

NSX

Hộp 18 gói 10ml

VN-18469-14

157.2. Nhà sản xuất: Ferrer Internacional S.A. (Đ/c: Joan Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Vallés. Barcelona. - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

348

Anginovag

Mỗi 1ml dung dịch chứa: Dequalinium chloride 1mg; Beta-glycyrrhetinic acid (enoxolone) 0,6mg; Hydrocortisone acetate 0,6mg; Tyrothricin 4mg; Lidocain HCl 1mg

Dung dịch xịt họng

48 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10ml và một đầu phun

VN-18470-14

158. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India)

158.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

349

Feliz S 20

Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18471-14

350

Nexzac 20

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium) 20mg

Viên nén kháng acid dạ dày

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18473-14

351

Nexzac 40

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium) 40mg

Viên nén kháng acid dạ dày

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18474-14

352

Tantordio 40

Valsartan 40mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18475-14

158.2. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village: Bhud & Makhnu Majra, Telsil: Baddi-173205, Dist: Solan. (H.P.) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

353

Moxibact-400

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên

VN-18472-14

159. Công ty đăng ký: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Commerce House-1, Satya Marg, Bodakdev, Ahmedabad-380054, Gujarat - India)

159.1. Nhà sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: C-1 Sara Industrial Estate, Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

354

Dynapar AQ

Diclofenac Natri 75mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống x 1ml

VN-18476-14

160. Công ty đăng ký: USV Ltd. (Đ/c: B.S.D, Marg, Giovandi, Mumbai 400 088 - India)

160.1. Nhà sản xuất: USV Ltd. (Đ/c: H-17/H-18 OIDC, Mahatma Gandhi Udyo Nagar, Dabhel, Daman 396210 Regd, B.S.D. Giovandi Mumbai 400088 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

355

Lipicard-160

Fenofibrat micronised 160 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-18477-14

356

Zolex 4mg

Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate 4,264mg) 4mg

Dung dịch đậm đặc để pha truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-18478-14

161. Công ty đăng ký: Warszawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw - Poland)

161.1. Nhà sản xuất: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

357

Dopamine hydrochloride 4%

Dopamin Hydrochloride 200mg/5ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống 5ml

VN-18479-14

162. Công ty đăng ký: Woerwag Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Calwer Strasse 7, 71034 Boblingen - Germany)

162.1. Nhà sản xuất: Dragenopharm Apotheker Pueschl GmbH (Đ/c: Goellstrasse 1, D-84529 Tittmoning. - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

358

Milgamma mono 150

Benfotiamine 150mg

Viên nén bao đường

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18480-14

163. Công ty đăng ký: Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No 19, Dalian Road, Yichang Economic & Technology Developing Zone, Hubei China - China)

163.1. Nhà sản xuất: Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No 19, Dalian Road, Yichang Economic & Technology Developing Zone, Hubei China - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

359

Thuốc tiêm Fentanyl citrate

Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,1mg/2ml

Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng

48 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2 ml

VN-18481-14

360

Thuốc tiêm Fentanyl citrate

Kentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,5mg/10ml

Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng

48 tháng

NSX

Hộp 2 ống x 10ml; Hộp 5 ống x 10ml

VN-18482-14

164. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)

164.1. Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

361

Hontuco tablets 200mg “Honten”

Glyceryl Guaiacolate 200mg

Viên nén

48 tháng

NSX

Chai 100 viên

VN-18483-14

165. Công ty đăng ký: YURIA-PHARM LTD (Đ/c: 10, Mykoly Amosova st, 03680 Kyiv - Ukraine)

165.1. Nhà sản xuất: YURIA-PHARM LTD (Đ/c: 10, Mykoly Amosova st, 03680 Kyiv - Ukraine)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

362

Flucopharm 2mg/ml

Fluconazol 2mg/ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 50ml, Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 200ml

VN-18484-14

363

Infulgan

Paracetamol 10mg/ml

Dung dịch truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 20ml, hộp 1 chai 100ml

VN-18485-14


tải về 2.55 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương