144.2. Nhà sản xuất: Medica Korea Co., Ltd. (Đ/c: 904-6 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon, Hwaseong- City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
324
|
Momesone Cream
|
Mometason Furoat 1mg/1g
|
Kem bôi ngoài da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VN-18446-14
|
145. Công ty đăng ký: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 406, Silver Oaks Commercial Complex, Near Mahalaxmi Cross Road, Paldi, Ahmedabad: 380 007, Gujarat - India)
145.1. Nhà sản xuất: Sakar Healthcare Pvt Ltd. (Đ/c: Block No 10-13, Nr.M.N. Desai Petrl Pump, Sarkkej-Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad-382 213 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
325
|
Cefax - 250 Dry Syrup
|
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
BP 2012
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-18447-14
|
326
|
Cefax-500 capsule
|
Cefalexin (dưới dạng Cetalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
BP 2012
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18448-14
|
146. Công ty đăng ký: Samil Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 990-1, Bangbae-Dong, Seocho-Gu, Seoul 137-061 - Korea)
146.1. Nhà sản xuất: Samil Pharm. Co., Ltd (Đ/c: B11-6 Banwol Industrial Complex, 772-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
327
|
Herpacy ophthalmic ointment
|
Acyclovir 30mg
|
Thuốc mỡ tra mắt
|
24 tháng
|
BP 2013
|
Hộp 1 tuýp 3,5g
|
VN-18449-14
|
147. Công ty đăng ký: Samsung C&T Corporation (Đ/c: Samsung C&T Corporation Building, 1321-20, Seocho 2-dong, Seocho-Gu, Seoul, 137-857 - Korea)
147.1. Nhà sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
328
|
Samtricet
|
Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Acetaminophen 325mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18450-14
|
148. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533 8651 - Japan)
148.1. Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Shiga (Đ/c: 348-3, Aza-suwa, Oaza- shide, Taga- cho, Inukami-gun, Shiga - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
329
|
Flumetholon 0,02
|
Fluorometholon 0,2 mg/ml
|
Hỗn dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-18451-14
|
330
|
Flumetholon 0,1
|
Fluorometholon 1mg/ml
|
Hỗn dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-18452-14
|
149. Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceutical Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
149.1. Nhà sản xuất: Yung Jin pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 470-5, Musong-Dong, Whasung-Si, Kyunggi-Do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
331
|
Jintamol Inj.
|
Propacetamol HCl 1g
|
Bột pha tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ bột pha tiêm + 10 ống dung môi 5 ml
|
VN-18453-14
|
150. Công ty đăng ký: Searle Pakistan Limited (Đ/c: 1 Floor N.I.C. Building Abbasi Shaheed Road, P.O. Box 5695 Karachi - Pakistan)
150.1. Nhà sản xuất: Searle Pakistan Limited (Đ/c: Plot No. F-319, S.I.T.E Area, Karachi. - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
332
|
Ventek 5mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,2 mg) 5mg
|
viên nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-18454-14
|
151. Công ty đăng ký: SM Biomed Sdn. Bhd. (Đ/c: 26 Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)
151.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A (Đ/c: Gran Capitán 10- 08970 Sant Joan, Despí, Barcelona. - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
333
|
Ardineclav 500/125
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 gói
|
VN-18455-14
|
152. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No. 2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulun (W), Mumbai - 4000 080 - India)
152.1. Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar Road, Nalagarh, Dist. Solan H.P-174101 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
334
|
Platra
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18456-14
|
335
|
Sanaperol
|
Rabeprazol natri 20 mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18457-14
|
152.2. Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
336
|
Aziact
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrate) 500mg
|
Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
VN-18458-14
|
152.3. Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceutials Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
337
|
Ofiss 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18459-14
|
338
|
Selbako
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 gói
|
VN-18460-14
|
153. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
153.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, Govt.Ind.Area, Phase II, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
339
|
Nodict
|
Naltrexone hydroclorid 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18461-14
|
340
|
Pramipex 1
|
Pramipexol dihydrochlorid monohydrat. 1g
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18462-14
|
154. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
154.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
341
|
Cetrisyn
|
Cetirizin hydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18463-14
|
342
|
Mexicam-15
|
Meloxicam 15mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
BP 2012
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18464-14
|
343
|
Nalgidon-300
|
Dexibuprofen 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18465-14
|
155. Công ty đăng ký: Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan)
155.1. Nhà sản xuất: Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
344
|
Sorocam Injection 20mg/ml “Tai Yu”
|
Piroxicam 20mg/ml
|
Dung dịch tiêm bắp
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-18466-14
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |