103.1. Nhà sản xuất: Humedix Co., Ltd (Đ/c: 938 Wangam-Dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
212
|
Ironbi Injection
|
Natri hyaluronat 25mg/2,5ml
|
Dung dịch tiêm khớp
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 bơm tiêm 2,5ml
|
VN-18332-14
|
103.2. Nhà sản xuất: Huons. Co., Ltd. (Đ/c: 957, Wangam-dong, Jecheon-si, chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
213
|
Seoba
|
Piracetam 1g/5ml
|
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 5ml
|
VN-18333-14
|
103.3. Nhà sản xuất: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
214
|
Heltobite
|
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo) 40mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18334-14
|
104. Công ty đăng ký: Invida (Singapore) Private Limited (Đ/c: 79 Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore (118264) - Singapore)
104.1. Nhà sản xuất: Cenexi S.A.S (Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
215
|
Tilcotil
|
Tenoxicam 20mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18337-14
|
105. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
105.1. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D&NH) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
216
|
Gabex-300
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18338-14
|
217
|
Gabex-400
|
Gabapentin 400mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18339-14
|
106. Công ty đăng ký: Jubilant Life Sciences Limited (Đ/c: Bhartiagram, Gajraula, District Jyotiba Phoolay Nagar - 244223, Uttar, Pradesh - India)
106.1. Nhà sản xuất: Jubilant Life Sciences Limited (Đ/c: Village Sikandarpur Bhainswal, Roorkee-Dehradun Highway, Bhagwanpur, Roorkee, District Haridwar, Uttarakhand 247661 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
218
|
Irbesartan tablets 150mg
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18340-14
|
107. Công ty đăng ký: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 2477, Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
107.1. Nhà sản xuất: JW Life Science Corporation (Đ/c: 28, Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
219
|
JW Amigold 8,5% Injection
|
L-Isoleucin, L-Leucin, L-Lysin acetat, L-methionin, L-phenylalanin, L-threonin, L-tryptophan, L-valin, L-alanin, L-arginin, L-histidin, L-Prolin, L-Serin, glycin, L-cystein Hydroclorid
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi 500 ml
|
VN-18341-14
|
107.2. Nhà sản xuất: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 56 Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
220
|
Ciprofloxacin Injection
|
Ciprofloxacin 200mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-18342-14
|
108. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)
108.1. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nohyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
221
|
Citilin
|
Citicoline 500mg
|
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
KPC III 07-25
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-18343-14
|
109. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
109.1. Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 555-2 YeongCheon-ri, Dongtan- Myeon, Hwaseng si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
222
|
Antirizin
|
Cetirizin dihydrochlorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18344-14
|
109.2 Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
223
|
Febira capsule
|
Flunarizine (dưới dạng Flunarizine hydrochloride) 5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18345-14
|
224
|
Wefree
|
Trimebutine maleate 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18346-14
|
109.3. Nhà sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
225
|
Yoonetil
|
Netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfate) 100mg/2ml
|
Dung dịch tiêm bắp, truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 ống x 2ml
|
VN-18347-14
|
110. Công ty đăng ký: Kunming Pharmaceutical Corp. (Đ/c: No, 166, Keyi Road, State New and High Technology Development Zone, Kunming City, Yunnan Province - China)
110.1. Nhà sản xuất: Kunming Pharmaceutical Corp. (Đ/c: Quigongli, West Suburb, 650100, Kunming, Yunnan Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
226
|
Luotai
|
Saponin toàn phần chiết xuất từ rễ tam thất (Panax notoginseng saponins) 200mg
|
Bột đông khô pha tiêm/truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi. Hộp lớn chứa 6 hộp nhỏ.
|
VN-18348-14
|
111. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipel city 220 - Taiwan)
111.1. Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc. (Đ/c: No-12, Lane 195, Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou Dist, New Taipei City 247 - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
227
|
Oridepo B12 Injection
|
Hydoroxocobalamin (dưới dạng Hydroxocobalamin acetate) 5mg/2ml
|
Dung dịch tiêm bắp dưới da
|
30 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-18349-14
|
228
|
Progesterone injection "Oriental"
|
Progesterone 25mg/ml
|
Dung dịch tiêm bắp, tiêm dưới da
|
48 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-18350-14
|
112. Công ty đăng ký: Laboratoire Theramex (Đ/c: 6 Avenue Albert II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex - Monaco)
112.1. Nhà sản xuất: Laboratoire Theramex (Đ/c: 6 Avenue Albert II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex - Monaco)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
229
|
Colpotrophine
|
Promestriene 10mg
|
Viên nang đặt âm đạo
|
40 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18351-14
|
113. Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irigoyen No. 248 Buenos Aires - Argentina)
113.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Calle 4 No 1429, La Plata, Province de Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
230
|
Carloten 25
|
Carvedilol 25mg
|
viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18352-14
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |