4. Siêu âm sản phụ khoa
| -
|
30
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
|
-
|
31
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
|
-
|
32
|
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
|
-
|
33
|
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
|
|
-
|
34
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
|
-
|
35
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
|
-
|
36
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
|
-
|
37
|
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
|
|
-
|
38
|
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu
|
|
-
|
39
|
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa
|
|
-
|
40
|
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối
|
|
-
|
41
|
Siêu âm 3D/4D thai nhi
|
|
-
|
42
|
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi
|
|
|
|
5. Siêu âm cơ xương khớp
|
|
-
|
44
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
|
|
|
6. Siêu âm tim, mạch máu
|
|
-
|
48
|
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
|
|
-
|
49
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục
|
|
-
|
51
|
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm
|
|
-
|
52
|
Siêu âm Doppler tim, van tim
|
|
-
|
53
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
|
|
|
7. Siêu âm vú
|
|
-
|
54
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
|
-
|
55
|
Siêu âm Doppler tuyến vú
|
|
-
|
56
|
Siêu âm đàn hồi mô vú
|
|
|
|
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam
|
|
-
|
57
|
Siêu tinh hoàn hai bên
|
|
-
|
58
|
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
|
-
|
59
|
Siêu âm dương vật
|
|
-
|
60
|
Siêu âm Doppler dương vật
|
|
|
|
9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt
|
|
-
|
61
|
Siêu âm trong mổ
|
|
-
|
62
|
Siêu âm nội soi
|
|
-
|
63
|
Siêu âm có chất tương phản
|
|
-
|
64
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường
trực tràng
|
|
-
|
65
|
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)
|
|
-
|
66
|
Siêu âm 3D/4D trực tràng
|
|
|
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
|
|
|
|
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy
|
|
-
|
67
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
|
-
|
68
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
|
-
|
69
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
|
|
-
|
70
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
|
|
-
|
71
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
|
-
|
72
|
Chụp Xquang Blondeau
|
|
-
|
73
|
Chụp Xquang Hirtz
|
|
-
|
74
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
|
-
|
76
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
|
-
|
78
|
Chụp Xquang Schuller
|
|
-
|
79
|
Chụp Xquang Stenvers
|
|
-
|
80
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
|
-
|
86
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
|
-
|
87
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
|
-
|
89
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
|
-
|
90
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
|
-
|
91
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
|
-
|
92
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
|
-
|
93
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
|
-
|
96
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
|
-
|
97
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
|
-
|
98
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
|
-
|
99
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
|
-
|
100
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
|
-
|
101
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
|
-
|
102
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
|
-
|
103
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
|
-
|
104
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
|
-
|
105
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
|
-
|
106
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
|
-
|
107
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
-
|
108
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
-
|
109
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
|
-
|
110
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
|
-
|
111
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
|
-
|
112
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
-
|
113
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
|
-
|
114
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
|
-
|
115
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
|
-
|
116
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
-
|
117
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
|
-
|
118
|
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
|
|
-
|
119
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
|
-
|
120
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
|
-
|
121
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
|
-
|
122
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
|
-
|
123
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
|
-
|
124
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
|
|
-
|
125
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc Nghiêng
|
|
-
|
126
|
Chụp Xquang tuyến vú
|
|
-
|
127
|
Chụp Xquang tại giường
|
|
-
|
128
|
Chụp Xquang tại phòng mổ
|
|
|
|
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị
|
|
-
|
130
|
Chụp Xquang thực quản dạ dày
|
|
-
|
131
|
Chụp Xquang ruột non
|
|
-
|
132
|
Chụp Xquang đại tràng
|
|
-
|
133
|
Chụp Xquang đường mật qua Kehr
|
|
-
|
134
|
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi
|
|
-
|
135
|
Chụp Xquang đường dò
|
|
-
|
138
|
Chụp Xquang tử cung vòi trứng
|
|
-
|
139
|
Chụp Xquang ống tuyến sữa
|
|
-
|
140
|
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
|
-
|
141
|
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng
|
|
-
|
142
|
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng
|
|
-
|
143
|
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng
|
|
|
|
|