2. Ký sinh trùng trong máu
| -
|
284
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
|
-
|
289
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
|
-
|
290
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng
|
|
-
|
291
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
|
-
|
298
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động
|
|
-
|
299
|
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
|
|
-
|
300
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động
|
|
-
|
301.
|
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động
|
|
-
|
302.
|
Toxoplasma Avidity
|
|
-
|
317.
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
|
-
|
318.
|
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
|
|
|
|
D. VI NẤM
|
|
-
|
319
|
Vi nấm soi tươi
|
|
-
|
320
|
Vi nấm test nhanh
|
|
-
|
321
|
Vi nấm nhuộm soi
|
|
-
|
322
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
|
-
|
323
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
|
-
|
324
|
Vi nấm nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động
|
|
-
|
325
|
Vi nấm khẳng định
|
|
-
|
326
|
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
|
-
|
327
|
Vi nấm PCR
|
|
|
|
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN
|
|
-
|
329
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí
|
|
-
|
330
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay
|
|
-
|
331
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng
|
|
-
|
332
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt
|
|
-
|
333
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt
|
|
-
|
335
|
Vi khuẩn kháng thuốc - Phát hiện người mang
|
|
-
|
336
|
Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện - Phát hiện nguồn nhiễm
|
|
|
XXV
|
GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC
|
|
-
|
1
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú
|
|
-
|
2
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú
|
|
-
|
7
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
|
|
-
|
13
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
|
|
-
|
14
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
|
|
-
|
15
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
|
-
|
16
|
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
-
|
17
|
Chọc hút kim nhỏ tổn thương trong ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
-
|
19
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
|
-
|
20
|
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
|
|
-
|
21
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
|
-
|
22
|
Tế bào học nước tiểu
|
|
-
|
26
|
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang
|
|
-
|
27
|
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
|
|
-
|
28
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm súc vật thực nghiệm
|
|
-
|
29
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết
|
|
-
|
30
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
|
-
|
31
|
Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học
|
|
-
|
35
|
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff
|
|
-
|
36
|
Nhuộm xanh alcian
|
|
-
|
37
|
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin
|
|
-
|
38
|
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (1929)
|
|
-
|
49
|
Nhuộm Grocott
|
|
-
|
54
|
Nhuộm Gomori cho sợi võng
|
|
-
|
55
|
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun
|
|
-
|
60
|
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học
|
|
-
|
61
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn
|
|
-
|
73
|
Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo
|
|
-
|
74
|
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
|
|
-
|
75
|
Nhuộm Diff – Quick
|
|
-
|
76
|
Nhuộm Giemsa
|
|
-
|
77
|
Nhuộm May Grunwald – Giemsa
|
|
-
|
78
|
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep
|
|
-
|
79
|
Cell bloc (khối tế bào)
|
|
-
|
80
|
Xét nghiệm FISH
|
|
-
|
81
|
Xét nghiệm SISH
|
|
-
|
82
|
Xét nghiệm giải trình tự chuỗi DNA trên khối paraffin
|
|
-
|
83
|
Xét nghiệm PCR
|
|
-
|
86
|
Xét nghiệm giải trình tự gen
|
|
-
|
87
|
Nuôi cấy tế bào
|
|
-
|
88
|
Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ
|
|
-
|
89
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
|
|
-
|
90
|
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh
|
|
-
|
|
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp tế bào học chất lỏng - Liquid-based cytology (Liqui Prep, Thin Prep pap test ...)
|
|
-
|
|
HPV DNA test
|
|
-
|
|
Real time - PCR
|
|
|
XXVI
|
VI PHẪU
|
|
|
|
D. SẢN PHỤ KHOA
|
|
-
|
28
|
Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
|
|
-
|
29
|
Phẫu thuật vi phẫu nối lại vòi sau cắt, tắc, tạo hình loa vòi
|
|
-
|
30
|
Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
|
|
-
|
31
|
Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
|
|
|
XXVII
|
PHẪU THUẬT NỘI SOI
|
|
|
|
D.BỤNG-TIÊU HÓA
|
|
|
|
4. Ruột non
|
|
-
|
172
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
|
|
|
5. Ruột thừa
|
|
-
|
187
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
|
-
|
188
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
|
-
|
189
|
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa
|
|
-
|
190
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
|
-
|
191
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
|
|
|
6. Đại tràng
|
|
-
|
207
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
|
|
|
7. Hậu môn - Trực tràng
|
|
-
|
227
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
|
|
|
|
12. Mạc treo
|
|
-
|
304
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
|
|
|
|
16. Các phẫu thuật nội soi khác
|
|
-
|
329
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
|
|
-
|
330
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
|
|
-
|
331
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư
|
|
-
|
332
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
|
-
|
333
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
|
|
|
|