C. TẾ BÀO HỌC
| -
|
118
|
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)
|
|
-
|
119
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
|
-
|
120
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi(bằng máy đếm tổng trở)
|
|
-
|
121
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
|
-
|
122
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
|
-
|
123
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
|
-
|
124
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
|
|
-
|
125
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
|
-
|
126
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
|
|
-
|
127
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
|
|
-
|
129
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ
thuật chọc hút tủy)
|
|
-
|
134
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
|
-
|
135
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
|
|
-
|
136
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
|
-
|
138
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
|
-
|
139
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
|
|
-
|
140
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
|
-
|
141
|
Tập trung bạch cầu
|
|
-
|
142
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
|
-
|
143
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
|
-
|
144
|
Tìm tế bào Hargraves
|
|
-
|
149
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu(bằng phương pháp thủ công)
|
|
-
|
150
|
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
|
|
-
|
151
|
Cặn Addis
|
|
-
|
152
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
|
|
-
|
153
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
|
|
-
|
154
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
|
-
|
160
|
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
|
|
-
|
161
|
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế
|
|
-
|
162
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở)
|
|
-
|
163
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
|
-
|
164
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser)
|
|
|
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU
|
|
-
|
172
|
Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
173
|
Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
174
|
Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
175
|
Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
176
|
Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
177
|
Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
178
|
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
179
|
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
180
|
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
181
|
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
182
|
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
183
|
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
184
|
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
185
|
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
186
|
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
187
|
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
188
|
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
189
|
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
190
|
Xác định kháng nguyên Kpa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
191
|
Xác định kháng nguyên Kpb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
192
|
Xác định kháng nguyên Kpa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
193
|
Xác định kháng nguyên Kpb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
194
|
Xác định kháng nguyên Kpa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
195
|
Xác định kháng nguyên Kpb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
196
|
Xác định kháng nguyên Jsa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
197
|
Xác định kháng nguyên Jsb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
198
|
Xác định kháng nguyên Jsa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
199
|
Xác định kháng nguyên Jsb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
200
|
Xác định kháng nguyên Jsa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
201
|
Xác định kháng nguyên Jsb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
202
|
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd(Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
203
|
Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd(Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
204
|
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
205
|
Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
206
|
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
207
|
Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd(Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
208
|
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
209
|
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
210
|
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
211
|
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
212
|
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
213
|
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
214
|
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
215
|
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
216
|
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
217
|
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
218
|
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS
(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
219
|
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
220
|
Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
221
|
Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)máu MNS
|
|
-
|
222
|
Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
223
|
Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
224
|
Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
225
|
Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
226
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
227
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
228
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
229
|
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
230
|
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
231
|
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
232
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
233
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
234
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
235
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
236
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
237
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
238
|
Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
239
|
Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
240
|
Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
241
|
Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
242
|
Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
243
|
Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
244
|
Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
245
|
Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
246
|
Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
247
|
Xác định kháng nguyên Wra của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
248
|
Xác định kháng nguyên Wrb của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
249
|
Xác định kháng nguyên Wra của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
250
|
Xác định kháng nguyên Wrb của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
251
|
Xác định kháng nguyên Wra của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
252
|
Xác định kháng nguyên Wrb của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
253
|
Xác định kháng nguyên Xga của hệ nhóm máu Xg (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
254
|
Xác định kháng nguyên Xga của hệ nhóm máu Xg (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
255
|
Xác định kháng nguyên Xga của hệ nhóm máu Xg (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
256
|
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
257
|
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
258
|
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
259
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
260
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
261
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
262
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard
|
|
-
|
263
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp ống nghiệm
|
|
-
|
264
|
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
265
|
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
266
|
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
267
|
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
268
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
269
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
270
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
271
|
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
272
|
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
273
|
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
274
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
275
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
276
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
277
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
278
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
279
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
280
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
|
|
-
|
281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
282
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
|
-
|
283
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)
|
|
-
|
284
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)
|
|
-
|
285
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
|
-
|
286
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
|
-
|
287
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
|
-
|
288
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
|
-
|
289
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
290
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
291
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
292
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
|
|
-
|
293
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ
|
|
-
|
294
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn
|
|
-
|
295
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
296
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
|
-
|
297
|
Xác định kháng nguyên D từng phần của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
298
|
Xác định kháng nguyên D từng phần của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
|
-
|
302
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
303
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
304
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
305
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
|
-
|
306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
-
|
307
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
-
|
308
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
309
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
|
-
|
310
|
Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
311
|
Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
|
-
|
312
|
Xác định nhóm máu A1 (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
-
|
313
|
Xác định nhóm máu A1 (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
|
|
|
|