6. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
|
|
7. Can thiệp dưới cộng hưởng từ
|
|
-
|
655
|
Sinh thiết vú dưới cộng hưởng từ
|
|
|
XX
|
NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
|
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG
|
|
-
|
63
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
|
-
|
65
|
Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán
|
|
-
|
66
|
Nội soi ổ bụng- sinh thiết
|
|
|
|
H. PHỤ SẢN
|
|
-
|
98
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
|
-
|
99
|
Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
|
-
|
100
|
Nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung
|
|
-
|
101
|
Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng
|
|
-
|
102
|
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
|
|
-
|
103
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
|
-
|
104
|
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU
|
|
-
|
105
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
|
|
-
|
106
|
Soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung
|
|
|
XXI
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
|
A. TIM, MẠCH
|
|
-
|
1
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
|
-
|
14
|
Điện tim thường
|
|
|
|
D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU
|
|
-
|
47
|
Đo niệu dòng đồ
|
|
-
|
49
|
Thăm dò niệu động học bằng máy (Urodynamic)
|
|
-
|
50
|
Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic)
|
|
|
|
Đ. TAI MŨI HỌNG
|
|
-
|
66
|
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán
|
|
-
|
67
|
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)
|
|
-
|
69
|
Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc
|
|
|
|
H. NỘI TIẾT
|
|
-
|
106
|
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo
|
|
-
|
107
|
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 5 mẫu có định lượng Insulin kèm theo
|
|
-
|
119
|
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g
Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
|
-
|
120
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g
Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
|
-
|
121
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g
Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
|
|
XXII
|
HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU
|
|
|
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
|
|
-
|
1
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
|
-
|
2
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
|
-
|
3
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
|
|
-
|
4
|
Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số
PT%, PTs) bằng máy cầm tay
|
|
-
|
5
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
|
-
|
6
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.
|
|
-
|
7
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác:TCK) phương pháp thủ công
|
|
-
|
8
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
|
|
-
|
9
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động
|
|
-
|
10
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công
|
|
-
|
11
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
|
-
|
12
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
|
-
|
13
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
|
|
-
|
14
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
|
|
-
|
15
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)
|
|
-
|
16
|
Nghiệm pháp Protamin sulfat
|
|
-
|
17
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla
|
|
-
|
18
|
Thời gian tiêu Euglobulin
|
|
-
|
19
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
|
-
|
20
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
|
|
-
|
21
|
Co cục máu đông(Tên khác Co cục máu)
|
|
-
|
22
|
Nghiệm pháp dây thắt
|
|
-
|
23
|
Định lượng D-Dimer
|
|
-
|
24
|
Bán định lượng D-Dimer
|
|
-
|
25
|
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII)
|
|
-
|
26
|
Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên khác: Mix test)
|
|
-
|
27
|
Phát hiện kháng đông ngoại sinh
|
|
-
|
28
|
Phát hiện kháng đông đường chung
|
|
-
|
29
|
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
|
|
-
|
30
|
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X
|
|
-
|
31
|
Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)
|
|
-
|
32
|
Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)
|
|
-
|
33
|
Định lượng yếu tố XII
|
|
-
|
34
|
Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)
|
|
-
|
35
|
Định tính yếu tố XIII (Tên khác: Định tính yếu tố ổn định sợi huyết)
|
|
-
|
36
|
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX
|
|
-
|
37
|
Định lượng ức chế yếu tố VIIIc
|
|
-
|
38
|
Định lượng ức chế yếu tố IX
|
|
-
|
39
|
Đo độ nhớt (độ quánh)máu toàn phần/huyết tương/dịch khác
|
|
-
|
40
|
Định lượng phức hệ fibrin monome hoà tan (Fibrin Soluble Test), (Tên khác: FS Test; FSM Test)
|
|
-
|
41
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
|
|
-
|
42
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin
|
|
-
|
43
|
Định lượng FDP
|
|
-
|
44
|
Bán định lượng FDP
|
|
-
|
45
|
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)
|
|
-
|
46
|
Định lượng Protein S toàn phần
|
|
-
|
47
|
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)
|
|
-
|
48
|
Định lượng Protein S tự do
|
|
-
|
49
|
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
|
-
|
50
|
Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
|
-
|
51
|
Định lượng Anti Xa
|
|
-
|
52
|
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
|
|
-
|
53
|
Thời gian Reptilase
|
|
-
|
54
|
Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)
|
|
-
|
55
|
Thời gian phục hồi Canxi
|
|
-
|
56
|
Định lượng hoạt tính yếu tố V Leiden
|
|
-
|
57
|
Định lượng Heparin
|
|
-
|
58
|
Định lượng Plasminogen
|
|
-
|
59
|
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)
|
|
-
|
60
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi)
|
|
-
|
61
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)
|
|
-
|
62
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer)bằng P2Y trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng P2Y)
|
|
-
|
63
|
Xét nghiệm HIT(Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab
|
|
-
|
64
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG
|
|
-
|
65
|
Định lượng C1- inhibitor
|
|
-
|
66
|
Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator)
|
|
-
|
67
|
Định lượng 2 antiplasmin
|
|
-
|
68
|
Định lượng anti Cardiolipin IgG bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang
|
|
-
|
69
|
Định lượng anti Cardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang
|
|
-
|
70
|
Định lượng anti 2GPI IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang
|
|
-
|
71
|
Định lượng anti 2GPI IgM bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát uang
|
|
-
|
72
|
Định lượng men ADAMTS13 (A Disintegrin And
Metalloproteinase with ThromboSpondin1 member 13)
|
|
-
|
73
|
Phát hiện DIC bằng phương pháp sóng đôi trên máy đông máu
|
|
-
|
74
|
Phát hiện chất ức chế đông máu có phụ thuộc thời gian, nhiệt độ
|
|
-
|
75
|
Định lượng yếu tố HMWK
|
|
-
|
76
|
Định lượng yếu tố pre Kallikrein
|
|
-
|
77
|
Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Antagonism or Absence)Vitamin K
|
|
-
|
78
|
Đo độ quánh máu toàn phần, huyết tương
|
|
|
|
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC
|
|
-
|
79
|
Định lượng Acid Folic
|
|
-
|
80
|
Định lượng Beta 2 Microglobulin
|
|
-
|
82
|
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)
|
|
-
|
83
|
Định lượng Hemoglobin tự do
|
|
-
|
84
|
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)
|
|
-
|
85
|
Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR)
|
|
-
|
87
|
Độ bão hòa Transferin
|
|
-
|
88
|
Định lượng vitamin B12
|
|
-
|
89
|
Định lượng Transferin
|
|
-
|
102
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
|
-
|
103
|
Định lượng G6PD
|
|
-
|
116
|
Định lượng Ferritin
|
|
-
|
117
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
|
|
|
|