B. NƯỚC TIỂU
| -
|
172
|
Điện giải niệu (Na, K, Cl)
|
|
-
|
175
|
Đo hoạt độ Amylase
|
|
-
|
176
|
Định lượng Axit Uric
|
|
-
|
179
|
Định tính beta hCG (test nhanh)
|
|
-
|
180
|
Định lượng Canxi
|
|
-
|
184
|
Định lượng Creatinin
|
|
-
|
185
|
Định lượng Dưỡng chấp
|
|
-
|
187
|
Định lượng Glucose
|
|
-
|
189
|
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine)
|
|
-
|
200
|
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)
|
|
-
|
201
|
Định lượng Protein
|
|
-
|
202
|
Định tính Protein Bence -jones
|
|
-
|
205
|
Định lượng Ure
|
|
-
|
206
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
|
|
|
C. DỊCH NÃO TUỶ
|
|
-
|
207
|
Định lượng Clo
|
|
-
|
208
|
Định lượng Glucose
|
|
-
|
209
|
Phản ứng Pandy
|
|
-
|
210
|
Định lượng Protein
|
|
|
|
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, phổi, màng tim)
|
|
-
|
213
|
Đo hoạt độ Amylase
|
|
-
|
214
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
|
|
-
|
215
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
|
|
-
|
216
|
Định lượng Creatinin
|
|
-
|
217
|
Định lượng Glucose
|
|
-
|
218
|
Đo hoạt độ LDH
|
|
-
|
219
|
Định lượng Protein
|
|
-
|
220
|
Phản ứng Rivalta
|
|
-
|
221
|
Định lượng Triglycerid
|
|
-
|
222
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
|
-
|
223
|
Định lượng Ure
|
|
-
|
|
CRP (C – Reactive Protein)
|
|
-
|
|
Định lượng 17-Hydroxyprogesterone (17 - OHP)
|
|
|
XXIV
|
VI SINH
|
|
|
|
A. VI KHUẨN
|
|
|
|
1. Vi khuẩn chung
|
|
-
|
1
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
|
-
|
2
|
Vi khuẩn test nhanh
|
|
-
|
3
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
|
-
|
4
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
|
-
|
5
|
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động
|
|
-
|
6
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
|
-
|
8
|
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
|
-
|
9
|
Vi khuẩn kháng sinh phối hợp
|
|
-
|
10
|
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh
|
|
-
|
12
|
Vi khuẩn định danh PCR
|
|
-
|
13
|
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene
|
|
-
|
14
|
Vi khuẩn kháng thuốc PCR
|
|
-
|
16
|
Vi hệ đường ruột
|
|
|
|
2. Mycobacteria
|
|
-
|
17
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
|
-
|
18
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
|
|
-
|
19
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường
lỏng
|
|
-
|
20
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường
đặc
|
|
-
|
21
|
Mycobacterium tuberculosis Mantoux
|
|
-
|
31
|
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động
|
|
-
|
32
|
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR
|
|
|
|
3. Vibrio cholerae
|
|
-
|
42
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
|
-
|
43
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
|
-
|
44
|
Vibrio cholerae nhuộm huỳnh quang
|
|
-
|
45
|
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
|
-
|
46
|
Vibrio cholerae PCR
|
|
|
|
4. Neisseria gonorrhoeae
|
|
-
|
49
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
|
-
|
50
|
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
|
-
|
51
|
Neisseria gonorrhoeae PCR
|
|
-
|
52
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR
|
|
-
|
53
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động
|
|
|
|
5. Neisseria meningitidis
|
|
-
|
56
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi
|
|
-
|
57
|
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
|
-
|
58
|
Neisseria meningitidis PCR
|
|
-
|
59
|
Neisseria meningitidis Real-time PCR
|
|
|
|
6. Các vi khuẩn khác
|
|
-
|
60
|
Chlamydia test nhanh
|
|
-
|
61
|
Chlamydia nhuộm huỳnh quang
|
|
-
|
62
|
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động
|
|
-
|
63
|
Chlamydia Ab miễn dịch tự động
|
|
-
|
64
|
Chlamydia PCR
|
|
-
|
65
|
Chlamydia Real-time PCR
|
|
-
|
66
|
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động
|
|
-
|
80
|
Leptospira test nhanh
|
|
-
|
81
|
Leptospira PCR
|
|
-
|
83
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động
|
|
-
|
84
|
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR
|
|
-
|
85
|
Mycoplasma hominis test nhanh
|
|
-
|
86
|
Mycoplasma hominis nhuộm huỳnh quang
|
|
-
|
87
|
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
|
-
|
88
|
Mycoplasma hominis PCR
|
|
-
|
89
|
Mycoplasma hominis Real-time PCR
|
|
-
|
94
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
|
-
|
95
|
Treponema pallidum soi tươi
|
|
-
|
96
|
Treponema pallidum nhuộm soi
|
|
-
|
97
|
Treponema pallidum nhuộm huỳnh quang
|
|
-
|
98
|
Treponema pallidum test nhanh
|
|
-
|
99
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
|
|
-
|
100
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
|
|
-
|
102
|
Treponema pallidum Real-time PCR
|
|
-
|
103
|
Ureaplasma urealyticum test nhanh
|
|
-
|
105
|
Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
|
-
|
106
|
Ureaplasma urealyticum PCR
|
|
-
|
107
|
Ureaplasma urealyticum Real-time PCR
|
|
|
|
|