BL.3200 Phá đá hạ nền hầm ngang
Đơn vị tính: 100 m3 nguyên khai
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Cấp đá
|
I
|
II
|
III
|
IV
|
BL.321
|
Phá đá hạ nền hầm ngang, dùng máy khoan hầm tự hành
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Thuốc nổ P3151
|
kg
|
150,15
|
136,19
|
128,70
|
115,83
|
Kíp vi sai phi điện
|
cái
|
65,436
|
59,352
|
56,088
|
50,479
|
Dây nổ
|
m
|
70,865
|
64,276
|
60,741
|
54,667
|
Dây tín hiệu
|
cuộn
|
0,357
|
0,324
|
0,306
|
0,275
|
Mũi dẫn hướng f40
|
cái
|
0,027
|
0,025
|
0,023
|
0,021
|
Mũi khoan f45
|
cái
|
1,332
|
1,208
|
1,142
|
1,028
|
Mũi khoan f102
|
cái
|
0,054
|
0,049
|
0,047
|
0,042
|
Cần khoan f38, L=4,32m
|
cái
|
0,224
|
0,204
|
0,192
|
0,173
|
Đuôi choòng
|
cái
|
0,168
|
0,153
|
0,144
|
0,130
|
Đầu nối cần khoan
|
cái
|
0,224
|
0,204
|
0,192
|
0,173
|
Đất sét
|
m3
|
0,117
|
0,106
|
0,100
|
0,090
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
9,051
|
8,210
|
7,758
|
6,982
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy khoan tự hành 2 cần
|
ca
|
1,172
|
1,063
|
1,005
|
0,904
|
Máy khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
BL.4000 ĐÀO HẦM (GIẾNG) ĐỨNG, HẦM (GIẾNG) NGHIÊNG
BL.4100 Phá đá đào hầm dẫn từ dưới lên
Thành phần công việc
Chuẩn bị, lắp đặt tổ hợp dàn khoan leo, nâng hạ dàn khoan leo. Định vị lỗ khoan, khoan tạo lỗ bằng máy khoan cầm tay, thông lỗ, nạp thuốc, đấu dây, lấp bua, di chuyển dàn khoan ra phạm vi an toàn, nổ mìn, kiểm tra bãi nổ, xử lý các lỗ mìn câm (nếu có) trước khi tiến hành công tác bốc xúc vận chuyển, chọc đá om theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 1 m3 nguyên khai
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Cấp đá
|
I
|
II
|
III
|
IV
|
BL.411
|
Phá đá đào hầm dẫn đứng từ dưới lên, tiết diện đào =5m2 chiều cao = 50m, bằng tổ hợp máy khoan tay và dàn khoan leo
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Thuốc nổ P3151
|
kg
|
3,927
|
3,562
|
3,206
|
2,885
|
Kíp vi sai phi điện
|
cái
|
8,855
|
8,032
|
7,229
|
6,506
|
Dây nổ
|
m
|
16,398
|
14,874
|
13,386
|
12,048
|
Dây tín hiệu
|
cuộn
|
0,328
|
0,297
|
0,268
|
0,241
|
Mũi khoan 42
|
cái
|
0,721
|
0,551
|
0,276
|
0,138
|
Cần khoan 1,83m
|
cái
|
0,234
|
0,156
|
0,104
|
0,078
|
Đất sét
|
m3
|
0,015
|
0,014
|
0,012
|
0,011
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
5,497
|
5,265
|
5,149
|
5,004
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy khoan đá cầm tay 42
|
ca
|
0,929
|
0,696
|
0,580
|
0,435
|
Máy nén khí điêzen 1200m3/h
|
ca
|
0,774
|
0,580
|
0,484
|
0,363
|
Tổ hợp dàn khoan leo
|
ca
|
0,774
|
0,580
|
0,484
|
0,363
|
Máy khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Phá đá đào hầm dẫn nghiêng từ dưới lên, tiết diện đào =5m2 chiều cao = 50m bằng tổ hợp máy khoan tay và dàn khoan leo
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Thuốc nổ P3151
|
kg
|
3,927
|
3,562
|
3,206
|
2,885
|
Kíp vi sai phi điện
|
cái
|
8,855
|
8,032
|
7,229
|
6,506
|
Dây nổ
|
m
|
16,398
|
14,874
|
13,386
|
12,048
|
Dây tín hiệu
|
cuộn
|
0,328
|
0,297
|
0,268
|
0,241
|
Mũi khoan 42
|
cái
|
0,721
|
0,551
|
0,276
|
0,138
|
BL.412
|
Cần khoan 1,83m
|
cái
|
0,234
|
0,156
|
0,104
|
0,078
|
Đất sét
|
m3
|
0,015
|
0,014
|
0,012
|
0,011
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
6,596
|
6,318
|
6,179
|
6,004
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy khoan đá cầm tay 42
|
ca
|
1,114
|
0,836
|
0,696
|
0,522
|
Máy nén khí điêzen 1200 m3/h
|
ca
|
0,929
|
0,696
|
0,580
|
0,435
|
Tổ hợp dàn khoan leo
|
ca
|
0,929
|
0,696
|
0,580
|
0,435
|
Máy khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Ghi chú: Khi chiều cao đào hầm (giếng) > 50m thì hao phí nhân công nhân với hệ số 1,2, hao phí máy thi công nhân với hệ số 1,05.
BL.4200 Khoan đá đào hầm đường kính 2,4m bằng tổ hợp máy khoan Robbin
Thành phần công việc:
Chuẩn bị mặt bằng, định vị lỗ khoan, tổ hợp, lắp dựng thiết bị, hệ thống điều khiển tại chỗ định vị. Khoan lỗ dẫn hướng, lắp lưỡi khoan doa, khoan doa ngược theo yêu cầu kỹ thuật
Đơn vị tính: 100m
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Hầm đứng
|
Hầm nghiêng
|
BL.421
|
Phá đá đào hầm dẫn đường kính 2,4m bằng máy khoan Robbin
|
Vật liệu
|
|
|
|
Mũi khoan ROBBIN
|
cái
|
0,396
|
0,396
|
Cần khoan ROBBIN L=1,52m
|
cái
|
1,200
|
1,200
|
Lưỡi doa ROBBIN
|
bộ
|
0,198
|
0,198
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
391,30
|
430,43
|
Máy thi công
|
|
|
|
Máy khoan ROBBIN
|
ca
|
42,948
|
47,243
|
Máy khác
|
%
|
2
|
2
|
|
|
|
|
1
|
2
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |