BE.2000 Chiều rộng móng > 20m
Đơn vị tính: 100m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cấp đất
|
I
|
II
|
III
|
IV
|
BE.211
|
Đào móng trên cạn bằng máy đào <0,8m3
|
Nhân công 3/7
|
công
|
1,090
|
1,422
|
1,758
|
2,720
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy đào Ê0,8m3
|
ca
|
0,264
|
0,310
|
0,391
|
0,502
|
Máy ủi Ê110Cv
|
ca
|
0,027
|
0,036
|
0,045
|
0,054
|
|
|
|
|
|
|
BE.212
|
Đào móng trên cạn bằng máy đào <1,25m3
|
Nhân công 3/7
|
công
|
1,090
|
1,422
|
1,758
|
2,720
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy đào Ê1,25m3
|
ca
|
0,199
|
0,230
|
0,268
|
0,366
|
Máy ủi Ê110Cv
|
ca
|
0,027
|
0,036
|
0,045
|
0,054
|
|
|
|
|
|
|
BE.213
|
Đào móng trên cạn bằng máy đào <1,6m3
|
Nhân công 3/7
|
công
|
1,090
|
1,422
|
1,758
|
2,720
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy đào Ê1,6m3
|
ca
|
0,171
|
0,193
|
0,228
|
0,330
|
Máy ủi Ê110Cv
|
ca
|
0,027
|
0,036
|
0,045
|
0,054
|
|
|
|
|
|
|
BE.214
|
Đào móng trên cạn bằng máy đào <2,3m3
|
Nhân công 3/7
|
công
|
1,090
|
1,422
|
1,758
|
2,720
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy đào Ê2,3m3
|
ca
|
0,130
|
0,161
|
0,205
|
0,295
|
Máy ủi Ê110Cv
|
ca
|
0,027
|
0,036
|
0,045
|
0,054
|
|
|
|
|
|
|
BE.215
|
Đào móng trên cạn bằng máy đào <3,6m3
|
Nhân công 3/7
|
công
|
1,090
|
1,422
|
1,758
|
2,720
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy đào Ê3,6m3
|
ca
|
0,094
|
0,117
|
0,149
|
0,214
|
Máy ủi Ê110Cv
|
ca
|
0,027
|
0,036
|
0,045
|
0,054
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |