|
BL.2320 Phá đá kênh mương, nền đường bằng máy khoan 76mm
|
trang | 9/22 | Chuyển đổi dữ liệu | 10.08.2016 | Kích | 1.62 Mb. | | #16062 |
| BL.2320 Phá đá kênh mương, nền đường bằng máy khoan 76mm
Đơn vị tính: 100m3 nguyên khai
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Cấp đá
|
I
|
II
|
III
|
IV
|
BL.232
|
Phá đá kênh mương, nền đường bằng máy khoan 76mm
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Thuốc nổ Amônít
|
kg
|
68,600
|
60,000
|
55,000
|
53,000
|
Kíp vi sai
|
cái
|
2,400
|
2,400
|
2,400
|
2,400
|
Kíp điện
|
cái
|
1,0
|
1,0
|
1,0
|
1,0
|
Dây nổ
|
m
|
55
|
50,6
|
42,9
|
36,3
|
Dây điện
|
m
|
30
|
30
|
30
|
30
|
Mũi khoan f76mm
|
cái
|
0,251
|
0,167
|
0,150
|
0,135
|
Mũi khoan f42mm
|
cái
|
0,260
|
0,260
|
0,260
|
0,260
|
Cần khoan f38, L=3,73m
|
cái
|
0,324
|
0,216
|
0,194
|
0,175
|
Cần khoan f32, L=0,70m
|
cái
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
Quả đập khí nén f76mm
|
cái
|
0,233
|
0,155
|
0,139
|
0,125
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Nhân công 3,0/7
|
công
|
6,93
|
6,38
|
5,83
|
5,61
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy khoan xoay đập tự hành 76
|
ca
|
1,135
|
1,022
|
0,919
|
0,827
|
Máy nén khí điêzen 1200m3/h
|
ca
|
1,135
|
1,022
|
0,919
|
0,827
|
Máy khoan cầm tay f32-42
|
ca
|
0,281
|
0,281
|
0,281
|
0,281
|
Máy nén khí điêzen 660m3/h
|
ca
|
0,094
|
0,094
|
0,094
|
0,094
|
Máy khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|