BL. 2230 Phá đá hố móng công trình bằng máy khoan 42mm
Đơn vị tính: 100m3 nguyên khai
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Cấp đá
|
I
|
II
|
III
|
IV
|
BL.223
|
Phá đá hố móng công trình bằng máy khoan 42mm
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Thuốc nổ Amônít
|
kg
|
72,103
|
63,000
|
55,750
|
55,650
|
Kíp vi sai
|
cái
|
7,308
|
6,533
|
5,757
|
4,981
|
Kíp điện
|
cái
|
2,0
|
2,0
|
2,0
|
2,0
|
Dây nổ
|
m
|
486,166
|
431,837
|
370,968
|
316,376
|
Dây điện
|
m
|
103,426
|
103,426
|
103,426
|
103,426
|
Mũi khoan f42mm
|
cái
|
10,239
|
6,826
|
2,896
|
1,210
|
Cần khoan f32, L=2,8m
|
cái
|
4,096
|
2,133
|
1,207
|
0,807
|
Vật liệu khác
|
%
|
3
|
3
|
3
|
3
|
Nhân công 3,0/7
|
công
|
42,660
|
31,992
|
26,112
|
20,788
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy khoan cầm tay 32-42
|
ca
|
15,603
|
9,752
|
6,895
|
4,322
|
Máy nén khí điêzen 660m3/h
|
ca
|
5,201
|
3,251
|
2,298
|
1,441
|
Máy khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
BL.2300 Phá đá kênh mương, nền đường
Thành phần công việc:
Chuẩn bị mặt bằng, khoan, nạp thuốc, đấu dây theo hộ chiếu, cảnh giới, nổ mìn, kiểm tra bãi nổ, xử lý các lỗ mìn câm (nếu có) trước khi tiến hành công tác bốc xúc, vận chuyển. Xử lý đá quá cỡ để có thể bốc xếp vận chuyển được.
BL.2310 Phá đá kênh mương, nền đường bằng máy khoan 105mm
Đơn vị tính: 100m3 nguyên khai
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Cấp đá
|
I
|
II
|
III
|
IV
|
BL.231
|
Phá đá kênh mương, nền đường bằng máy khoan 105mm
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Thuốc nổ Amônít
|
kg
|
68,600
|
60,000
|
55,000
|
53,000
|
Kíp vi sai
|
cái
|
2,400
|
2,400
|
2,400
|
2,400
|
Kíp điện
|
cái
|
1,0
|
1,0
|
1,0
|
1,0
|
Dây nổ
|
m
|
50
|
46
|
39
|
33
|
Dây điện
|
m
|
30
|
30
|
30
|
30
|
Mũi khoan f105mm
|
cái
|
0,465
|
0,310
|
0,279
|
0,251
|
Mũi khoan f42mm
|
cái
|
0,260
|
0,260
|
0,260
|
0,260
|
Cần khoan f89, L=0,96m
|
cái
|
0,342
|
0,228
|
0,205
|
0,185
|
Cần khoan f32, L=0,70m
|
cái
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
Quả đập khí nén f105mm
|
cái
|
0,233
|
0,155
|
0,139
|
0,125
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Nhân công 3,0/7
|
công
|
6,93
|
6,38
|
5,83
|
5,61
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy khoan xoay đập tự hành 105
|
ca
|
1,550
|
1,379
|
1,227
|
1,092
|
Máy nén khí điêzen 1200m3/h
|
ca
|
1,550
|
1,379
|
1,227
|
1,092
|
Máy khoan cầm tay f32-42
|
ca
|
0,281
|
0,281
|
0,281
|
0,281
|
Máy nén khí điêzen 660m3/h
|
ca
|
0,094
|
0,094
|
0,094
|
0,094
|
Máy khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |