THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
32. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TWI - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
TT
|
Tên thuốc
| Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
AD Polyvix
|
Vitamin A, D, E,B
|
Gói
|
200g
|
Tăng cường trao đổi chất, kích thích tiết sữa, tăng trọng
|
TWI-X3-9
|
|
ADE B.complex
|
Vitamin A, D,E,B
|
Gói
|
150g
|
Kích thích tiết sữa, tăng sản lượng trứng
|
TWI-X3-15
|
|
Tetramysol
|
Levamisol
|
Gói
|
2g
|
Tẩy giun tròn
|
TWI-X3-157
|
| |
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1000.000UI
800.000UI
|
Điều trị bệnh đóng dấu, tỵ thư ngựa, viêm phổi, màng phổi, Leptospirosis, nhiệt thán,..
|
TWI-X3-4
|
|
Streptomycin Sulphate
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Sẩy thai truyền nhiễm cấp tính, bệnh đường ruột, tụ huyết trùng, Listeriosis,…
|
TWI-X3-5
|
|
Terramycin 500
|
Tetracyclin; Vit A, D, E
|
Gói
|
5g
|
CRD, viêm ruột, tiêu chảy, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-36
|
|
Pen-strep
|
Penicillin G,Streptomycin
|
Lọ
|
1; 1,5 và 2MUI
|
Tụ huyết trùng, viêm phổi, đóng dấu, Lepto
|
TWI-X3-73
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
33. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG (NAVETCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
| Công dụng |
Số
đăng ký
|
|
Terra-C
|
Vit C, Oxytetracyclin
|
Gói, xô
|
20,100g; 1lg, 2kg
|
Trị nhiễm trùng, tăng sức đề kháng
|
TWII-24
|
|
Oxylizon
|
S.M. Z, Oxytetracyclin
|
Gói, xô
|
20g, 100g;1lg, 2kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-25
|
|
Terramix 500
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
200g, 500g, 1kg
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng,
|
TWII-26
|
|
Terramycin-Trứng
|
Vitamin, Oxytetracyclin
|
Gói, Hộp
|
50, 100g.
|
Thuốc bổ sung Vitamin.
|
TWII-27
|
|
Neotesol
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Hộp
|
250g
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-30
|
|
Calci ADE
|
Vitamin ADE, Calci gluconat
|
Gói
Xô
|
6g, 10g,50g
1kg, 10kg
|
Bổ sung Vitamin
|
TWII-35
|
|
Vitamix
|
Vitamin,Các vi lượng
|
Gói,Xô
|
50, 100,1, 2 kg
|
Thuốc bổ sung chất dinh dưỡng.
|
TWII-38
|
|
Tylomycin
|
Streptomycin,Tylosin
|
Gói
|
1g, 5g
|
Trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá
|
TWII-55
|
|
Terra-colivit
|
Oxytetracyclin, Vitamin
|
Gói, Hộp
|
50,100g; 1kg, 2kg
|
Thuốc bổ sung Vitamin, tăng trọng.
|
TWII-57
|
|
Regecoccin
|
Regecoccin
|
Gói
|
5g, 25g
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng
|
TWII-60
|
|
Viitacalcium
|
Các Vitamin, Calci
|
Gói
|
50,100g; 1kg, 2kg
|
Thuốc bổ sung Vitamin
|
TWII-61
|
|
Tetra-Strep
|
Oxytetracyclin,
Streptomycin
|
Gói
Hộp
|
50, 100, 500g
1kg, 2 kg
|
Trị nhiễm trùng đường, hô hấp tiêu hóa
|
TWII-62
|
|
Amfa-C
|
Ampicillin,Vitamin C
|
Gói,Hộp
|
100g,500g,1kg,2kg,
|
Điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa
|
TWII-69
|
|
T.T.S. Plus
|
Tylosin, Sulfamid
|
Gói, Hộp
|
50g ,100g;1kg, 2kg.
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng.
|
TWII-73
|
|
Navet-Vita-Plus
|
Các vitamin
|
Gói
|
50, 100g
|
Thuốc bổ sung vitamin
|
TWII-74
|
|
Navet-Tylan -Vit
|
Vit C,Tylosin, Sulfa
|
Gói, Hộp
|
50, 100g;1kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-79
|
|
Vita Electrolytes
|
Vitamin, khoáng vi lượng
|
Gói, Xô
|
50g,100g; 1kg,2kg
|
Thuốc bổ sung chất dinh dưỡng
|
TWII-81
|
|
Navet-Vitamin-C Antistress
|
Vitamin C, A. citric
|
Gói
|
100g
|
Tăng cường sức đề kháng, chống stress
|
TWII-98
|
|
Navet-Saracin
|
Sarafloxacin HCL
|
Gói
|
5; 10; 50; 100g
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sarafloxacin gây ra tiêu chảy trên heo con.
|
TWII-70
|
|
Navet-Fenben
|
Fenbendazole
|
Gói
|
5; 10; 50; 100g
|
Tẩy giun sán ở phổi, ở đường ruột, thận cho trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo.
|
TWII-85
|
|
Navet-Norflox-C
|
Norfloxacin HCl, vitamin C
|
Túi, Hộp, Bao
|
10; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh do Mycoplasma, E.coli, Haemophilus paragalinarum, Pasteurella multocida gây ra trên gia cầm.
|
TWII-124
|
|
Navet-Neo-Dox
|
Doxycycline hyclate, Neomycin sulfate
|
Túi, Hộp, Bao Túi, Hộp, Bao
|
10; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm.
|
TWII-125
|
|
Navet-Tylo-Dox
|
Doxycycline HCl, Tylosin tartrate
|
Túi, Hộp, Bao
|
10; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm.
|
TWII-126
|
|
Penicillin potassium
|
Penicillin
|
Chai
|
1.000.000 UI
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TW2-15
|
|
Penicillin.G sodium
|
Penicillin
|
Chai
|
1.000.000 UI
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa.
|
TWII-16
|
|
Streptomycin sulfate
|
Streptomycin
|
Chai
|
1g
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-17
|
|
Combiocin
|
Streptomycin
Penicillin
|
Chai
|
1g Strep
1.000.000 U.I Peni
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-18
|
|
Ampicillin sodium
|
Ampicillin
|
Chai
|
500mg
|
Trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá
|
TWII-45
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |