|
|
trang | 12/43 | Chuyển đổi dữ liệu | 26.04.2018 | Kích | 9.82 Mb. | | #37445 |
| |
|
RTD-Ivermectin
|
Ivermectin.
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20, 100ml
|
Trị nội ngoại ký sinh trùng cho trâu bò, ngựa ,dê, lợn, chó mèo, thỏ, thú cảnh
|
RTD-87
|
|
RTD-Doxyvet CRD
|
Doxycyclin
Dexamethason
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh hen suyễn CRD, CCRD
|
RTD-88
|
|
RTD-Linco SP20
|
Lincomycin,
Spectinomycine
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp ở gia cầm, ho hen, khò khè, chảy nước mắt, mũi, vẩy mỏ, há mỏ ngáp
|
RTD-89
|
|
Antibio-Rutech
|
Ampicillin trihydra,
Colistin, Dexamethason natri phosphat
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, bệnh do xoắn khuẩn, do Ricketsia, hồng lỵ, viêm phổi, màng phổi, THT, đóng dấu.
|
RTD-90
|
|
RTD-Ampitylo-D
|
Ampicillin trihydrat
Tylosin tartrat
Dexamethason
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm đường tiết niệu, các bệnh do xoắn khuẩn, Ricketsia, hồng lỵ, viêm phổi, viêm màng phổi, THT, đóng dấu.
|
RTD-91
|
|
Oxolin RT
|
Oxolinic
|
Gói
|
5, 10 , 20, 50, 100 g
|
Phòng trị bệnh sưng phù đầu, sổ mũi truyền nhiễm, tụ huyết trùng, thương hàn, CRD
|
RTD-94
|
|
RTD- Cocired
|
Sulfadimirazin Diavedine
|
Gói
|
5, 10 , 20, 50, 100 g
|
Trị các loại cầu trùng, ruột non, ruột già trên gia súc, gia cầm
|
RTD-95
|
|
Terra Egg Formular RT
|
Oxytetracycline, Vit A; D3; E; K3; B2; B5; PP
|
Gói
|
5, 10 , 20, 50, 100g, 500g,1kg
|
Phòng và trị bệnh đường tiêu hoá gia súc, gia cầm và tăng tỷ lệ đẻ, ấp nở ,
|
RTD-96
|
|
RTD-Hohenstop
|
Tiamulin, Doxycillin
|
Gói
|
5,10 , 20, 50, 100 g
|
Trị các bệnh đường hô hấp
|
RTD-97
|
|
Ampi-Coli Gold
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100 g
|
Trị các bệnh truyền nhiễm gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin
|
RTD-98
|
|
Dog-Cats Worm
|
Niclosamide
Levamisol
|
Lọ, gói
|
5, 10 , 20, 50, 100 viên
|
Trị bệnh ký sinh trùng trên chó mèo gây ra bởi giun đũa, giun móc, sán dây,…
|
RTD-99
|
|
RTD-Glucovit C
|
Glucose
Vitamin C
|
Lọ, chai
|
5,10,20,50, 100ml,
250, 500 ml, 1lít
|
Tăng cường sức đề kháng, chống stress cho gia súc, gia cầm
|
RTD-102
|
|
RTD-Viêm phổi phế E300
|
Spiramycin
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm: ho hen, khò khè, sốt cao, chảy nước mắt, nước mũi, vảy mỏ.
|
RTD-104
|
|
RTD- Prazi
|
Praziquantel
Albendazole
|
Lọ
|
5, 10 , 20, 50, 100 viên
|
Tẩy sán dây, giun tròn cho chó mèo và các gia súc khác
|
RTD-110
|
|
RTD- Levamisol
|
Levamisol
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng, trị nội ký sinh trùng đường tiêu hoá cho gia súc, gia cầm
|
RTD-111
|
|
Tylanvet
|
Tylosin tatrat
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100, 500g; 1kg
|
Trị các bệnh đường hô hấp, đường tiêu hoá ở gia súc, gia cầm
|
RTD-113
|
|
Myco-RTD
|
Tiamulin
Doxylicilin
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm, ho hen, khò khè, chảy nước mắt, nước mũi.
|
RTD-114
|
|
RTD- Decaris
|
Levamisol Hydrrochlorid
|
Gói
|
4, 5, 10 , 20, 50, 100g
|
Tẩy các loại giun tròn đường tiêu hoá và đường phổi ở trâu, bò, lợn, gà, chó, mèo
|
RTD-115
|
|
RTD-Tẩy sán lá gan
|
Albendazole
|
Lọ, gói
|
5, 10, 20, 50, 100 viên
|
Tẩy sán lá trưởng thành (Fasciola gigantica) cho trâu bò, dê, cừu
|
RTD-116
|
|
RTD- Oxolin 50
|
Oxonilic acid
|
Lọ, chai
|
5, 7, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng,trị bệnh sưng phù đầu, sổ mũi truyền nhiễm, THT, thương hàn, tiêu chảy, CRD
|
RTD-117
|
|
RTD- Penicillin G potassium
|
Penicillin G potasium
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin
|
RTD-118
|
|
Streptomycin sulfate
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Trị bệnh đường hô hấp , tiêu hoá ở gia súc, gia cầm
|
RTD-119
|
|
RTD-Nora 98
|
Norfloxacin
|
Lọ, chai
|
5, 7, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin
|
RTD-120
|
|
RTD-Difloxin 5
(Trị nhiễm trùng hô hấp)
|
Difloxacin, Methyl glycol, Phenyl carbinol
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh viêm phổi, viêm phế quản, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm tử cung, CRD, C.CRD, phù đầu
|
RTD-122
|
|
RTD-Calci-B12
|
Calci gluconate, Vitamin B12
|
Lọ
|
100; 20; 50; 100ml
|
Điều trị thiếu máu, calci, bại liệt trước và sau khi đẻ
|
RTD-126
|
|
RTD-Analgin+C.P
|
Analgin Paracetamon, Vitamin C
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Giảm đau, giảm sưng phù vết thương, giảm sốt cao, hạ nhiệt
|
RTD-127
|
|
RTD-Analgin+C
|
Analgin,
Vitamin C
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Giảm đau, giảm sưng phù vết thương, giảm sốt cao, hạ nhiệt
|
RTD-128
|
|
Amoxyl L.A.
|
Amoxycilline
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn huyết, đường ruột, đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục
|
RTD-132
|
|
RTD-Oxylin 10
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị hen suyễn, CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm ruột, ỉa chảy
|
RTD-133
|
|
RTD-T. Oxylin LA
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị hen suyễn, CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm ruột, ỉa chảy
|
RTD-134
|
|
Antisalmo
|
Flumequin
|
Lọ
|
5; 10; 20;50; 100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin.
|
RTD-135
|
|
RTD-No.1
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5; 10; 20;50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin.
|
RTD-136
|
|
RTD-Respi
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
5; 10; 20;50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin.
|
RTD-137
|
|
Cephamax
|
Cephalexin
|
Lọ
|
5; 10; 20;50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, đường niệu dục, viêm khớp, nhiễm trùng da, vết thương.
|
RTD-138
|
|
Antidia
|
Oxytetracycline,
Colistin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, phân trắng, phân xanh ở bê, cừu non, lợn và gia cầm
|
RTD-11
|
|
Enro T
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp trên trâu, bò, lợn.
|
RTD-75
|
|
Đặc trị tiêu chảy
|
Oxytetracycline,
Neomycin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá trên bê, dê, cừu, ngựa, lợn, gia cầm
|
RTD-09
|
|
Coliquin Oral
|
Flumequin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, gia cầm.
|
RTD-80
|
|
Chlosultra
|
Sulfadimethoxine,
Trimethoprime
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, niệu dục, nhiễm khuẩn trên trâu, bò, dê, cừu, lợn
|
RTD-71
|
|
E.Biseptol
|
Sulphadimethoxin,
Trimethoprim
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy, phân trắng, phân xanh, thương hàn, THT và cầu trùng trên bò, lợn, dê, cừu, gia cầm
|
RTD-32
|
|
S.T.P
|
Oxytetracycline,
Tylosin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị viêm phổi , sổ mũi truyền nhiễm (Coryza), viêm khí quản, viêm teo mũi, viêm khớp, loét da do nhiễm trùng, viêm vú
|
RTD-33
|
|
T.T.S
|
Spiramycin,
Trimethoprim
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
- Bê, dê, cừu non: viêm phổi, Mycoplasma; Lợn: viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, tụ huyết trùng, Gia cầm: Mycoplasma, sổ mũi truyền nhiễm, E.coli, Salmonella, THT
|
RTD-46
|
|
Ampisep plus
|
Ampicillin, Sulphadimethoxin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy do vi khuẩn mẫn cảm với Ampicillin, Sulphadimethoxin gây ra trên bê, dê cừu non, lợn con.
|
RTD-41
|
|
Cicolis
|
Sulphadiazin, Trimethoprime
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, niệu dục, viêm vú, viêm mắt, tai, miệng trên bò, cừu, ngựa, lợn, chó, mèo
|
RTD-92
|
|
Lincospec- Inj
|
Lincomycin,
Spectinomycin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin, Spectinomycin trên gia súc, gia cầm.
|
RTD- 140
|
|
Doxy- Tylo
|
Doxycycline,
Tylosin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 5kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin và Tylosin trên bê, dê, cừu non, heo, gia cầm.
|
RTD-141
|
|
Costrimix
|
Sulphachloropyridazine,
Trimethoprim
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g 1; 5; 10; 20; 25kg
|
Trị các bệnh đường hô hấp và đường ruột do các vi khuẩn nhạy cảm với Sulfanamide và Trimethoprim trên bê, lợn, gà.
|
RTD-142
|
|
Speclin-Mix
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g 1; 5; 10; 20; 25kg
|
Trị bệnh lỵ, viêm ruột, suyễn, viêm vú, hội chứng MMA trên lợn.
|
RTD-143
|
|
Speclin-SP
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g 1; 10; 20kg
|
Ttrị bệnh hô hấp mãn tính do nhiễm Mycoplasma (CRD) và E.coli trên gà choai.
|
RTD-144
|
|
RTD- Norcoli
|
Colistin sulfate,
Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim gây ra trên bê, dê non, cừu non, lợn, gia cầm, thỏ.
|
RTD-16
|
|
Ery- Sulfa
|
Erythromycin, Tetracyclin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp ở gia súc và gia cầm, đặc biệt là bệnh hô hấp mãn tính CRD, CCRD ở gia cầm
|
RTD-18
|
|
RTD- Coccistop
|
Sulphadimethoxine, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200;500g;1;5; 10kg
|
Trị cầu trùng, viêm ruột, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, dê, cừu , lợn , gà, thỏ.
|
RTD-26
|
|
No.TST
|
Tylosin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, dê, cừu, lợn.
|
RTD-73
|
|
RTD- Norcoli
|
Colistin sulfate
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, thỏ và gia cầm.
|
RTD-79
|
|
RTD- Dipen- Strep LA
|
Benzylpenicillin, Dihydrostreptomycin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, viêm vú trên trâu, bò, dê, cừu, lợn.
|
RTD-101
|
|
RTD-Rotosal
|
1- (n-butylamino)-1- methylethyl - phosphonous acid, Vit B12.
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng, trị rối loạn chuyển hóa do rối loạn trao đổi chất, trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
RTD-145
|
|
RTD-Ceptisus
|
Ceftiofur
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh hô hấp, tiêu chảy trên trâu, bò, heo như THT, viêm phế quản, viêm phổi, PTH, E.coli, viêm tử cung, viêm vú…
|
RTD-146
|
|
RTD- Flocol
|
Florfenicol
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị hô hấp, tiêu hoá trên bò, heo.
|
RTD-147
|
|
RTD- Canxi+Magie
|
Calcium borogluconate, Magnesium chloride, Mg hypophosphite
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Dùng trong trường hợp hạ caxi huyết, liệt nhẹ trước khi sinh trên trâu, bò, lợn
|
RTD-148
|
|
Toltracid
|
Toltrazuril
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị cầu trùng gà do Eimeria acervulina, E. tenlla, E.necatrix, E.brunetti, E.mitis
|
RTD-149
|
|
Torilcox
|
Toltrazuril
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng, trị bệnh cầu trùng gây tiêu chảy trên heo con, bê, nghé.
|
RTD-150
|
|
Enflox-200WS
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu trên bê, dê, cừu non, lợn, gia cầm do vi khuẩn mẫn cảm với Enrofloxacin.
|
RTD-151
|
|
Florfen
|
Florfenicol
|
Gói
|
20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị bệnh hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, dê non, cừu non, lợn, gia cầm do vi khuẩn Gram(+) và Gram(-)
|
RTD-152
|
|
T.Genta oral
|
Gentamicin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20 lit
|
Trị bệnh do Colibacillosis ở lợn con từ 1-3 ngày tuổi
|
RTD-153
|
|
Linco oral
|
Lincomycin
|
Túi; xô; thùng
|
5;10;20;50;100;250;500g;
1; 2; 5; 10kg
|
Trị bệnh lỵ ở lợn, viêm ruột hoại tử ở gà do Clostridium perfringens nhạy cảm với Lincomycin
|
RTD-154
|
|
Doxin-300 W.S
|
Tylosin tatrate
Doxycycline HCl
|
Túi
|
20; 50; 100; 500g;
1; 2; 5; 10; 20 kg
|
Trị bệnh đường tiêu hóa và hô hấp trên bê, lợn, gia cầm.
|
RTD-156
|
|
RTD-Flor A
|
Florfenicol
|
Lọ
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500 ml; ; 2; 5; 10; 20 lít
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa và các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn gr(-) và gr (+) cho gia súc và gia cầm.
|
RTD-157
|
|
RTD-T.Gentamax
|
Gentamicin base
|
Lọ
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500 ml; 1; 2; 5 lít
|
Trị viêm màng phổi, viêm ruột, viêm vú , viêm khớp trên ngựa, bò, cừu, lợn.
|
RTD-158
|
|
RTD-Amcinvet
|
Ampicillin, Erythromycin
|
Gói
|
20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Trị bệnh đường tiêu hóa do VK nhạy cảm với Ampicillin, Erythromycin trên gia cầm
|
RTD-159
|
|
Anti-CCRD
|
Doxycycline,
Tylosin
|
Túi, gói
|
10; 20; 50; 100;200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline, Tylosin gây ra trên trâu bò, cừu, dê, lợn và gia cầm
|
RTD-160
|
|
Gentadox 200WS
|
Gentamycin, Doxycycline
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5; 10; 20kg
|
Trị bệnh đường tiêu hóa, đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamycin, Doxycycline trên gia súc, gia cầm
|
RTD-161
|
|
RTD-Neocovet
|
Colistin, Neomycin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g;1; 2;5; 10; 20kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Neomycin trên bê, lợn và gia cầm
|
RTD-162
|
|
Enrotril 10%
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5;10;20;30;50;100; 250ml;1;2;5;10;20 lít
|
Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu trên bê, dê, gia cầm, cừu và lợn
|
RTD-163
|
|
Anticoccid Sol
|
Toltrazuril
|
Lọ
|
5;10;20;30;50;100; 250ml;1;2;5;10;20 lít
|
Trị cầu trùng trên gia cầm
|
RTD-164
|
|
RTD-Fugacar Powder
|
Fenbendazole
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5; 10; 20 kg
|
Trị nội kí sinh trùng trên lợn, gia cầm
|
RTD-165
|
|
Maxflo 10%
|
Florfenicol
|
Lọ
|
5; 10; 20;30; 50; 100; 250ml; 1; 2; 5; 10; 20 lít
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên gia cầm, lợn
|
RTD-166
|
|
RTD-Flumequin 10%
|
Flumequin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn mẫn cảm với Flumequin gây ra trên gia cầm, bê và lợn
|
RTD-167
|
|
Oxy 20% powder
|
Oxytetracyclin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100;200; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm, bò, lợn
|
RTD-168
|
|
RTD-Doxycoli.HG
|
Doxycycline hyclate, Colistin sulfate
|
Gói
|
20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5; 10; 20 kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm và lợn
|
RTD-169
|
|
RTD-Enro20.HG
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5; 10; 20 kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên gia cầm, bê, dê, cừu non, lợn
|
RTD-170
|
|
RTD-Ampicoli.HG
|
Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100;200; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên gia cầm.
|
RTD-171
|
|
Enrotril 50
|
Enrofloxacine
|
Chai
|
55; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1; 2; 3; 5 lít
|
Trị bệnh đường hô hấp và tiêu hóa , viêm teo mũi, viêm phổi do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine gây ra ở lợn
|
RTD-172
|
|
RTD-T.FLO
|
Florfenicol
|
Chai
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20 lít
|
Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra ở bò, lợn
|
RTD-173
|
|
RTD-Doxy 50 ws
|
Doxycycline
|
Túi, xô, thùng
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20 lít
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với doxycyckin gây ra ở bê, lợn và gia cầm.
|
RTD-174
|
|
RTD – Oxyte 500 ws
|
Oxytetracycline
|
Túi, xô, thùng
|
5; 10; 20; 50; 100; 250;500g;1;2; 5; 10kg
|
Trị nhiễm trùng máu, nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với Oxytetracycline ở bê, lợn, gia cầm, thỏ.
|
RTD-175
|
|
RTD - Anticoccid
|
Trimethoprim,
Sulfaquinoxaline sodium
|
Túi, xô, thùng
|
5; 10; 20; 50; 100; 250;500g;1;2;5; 10kg
|
Trị cầu trùng manh tràng và đường ruột, tụ huyết trùng và thương hàn gà
|
RTD-176
|
|
RTD-DOXY 200WS
|
Doxycycline hyclate
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 200g; 1; 2; 5; 10 kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với Doxycycline gây ra ở bê, dê, cừu, gia cầm và lợn
|
RTD-177
|
|
RTD-AMOXY 200WS
|
Amoxicillin trihydrate
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 200g; 1; 2; 5; 10 kg
|
Trị các bệnh đường hô hấp và đường tiết niệu do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin gây ra ở bê, dê, cừu, gia cầm và lợn.
|
RTD-178
|
|
T.Doxy-Tylo
|
Doxycyclin HCl,
Tylosin tartracte
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột và hô hấp cho bê, gia cầm, lợn
|
RTD-179
|
|
T. Flo-extra
|
Florfenicol
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn do vi khuẩn Pasteurella multocida mẫn cảm với Florfenicol.
|
RTD-180
|
|
T.Colimox
|
Amoxycillin trihydrate, Colistin sulfate
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5; 10; 20kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp, đường niệu-sinh dục nhiễm khuẩn kế phát trên bê, lợn, gia cầm
|
RTD-181
|
|
RTD-T.Cocired
|
Sulfaquinoxaline sodium, Diaveridine
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Trị cầu trùng đường ruột do Eimeria Spp gây ra.
|
RTD-182
|
|
RTD-T.Coxid
|
Sulfachlozine
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Trị cầu trùng, thương hàn, tụ huyết trùng trên gia cầm
|
RTD-183
|
|
F 2000
|
Flumequin
|
Túi, xô, thùng
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, thận, phổi do vi khuẩn mẫn cảm với Flumequin như staphilococcus, E.coli, Salmonella sp, Klebsiella sp, Pasteurella.
|
RTD-184
|
|
Bromhexin
|
Bromhexin Chlorhydrate
|
Túi, xô, thùng
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Giảm ho, long đờm ở bê, dê non, cừu non, lợn, gia cầm, chó, mèo.
|
RTD-185
|
|
Amoxi 500 ws
|
Amoxicilline
|
Túi, xô, thùng
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Trị viêm phế quản truyền nhiễm trên lợn do vi khuẩn Actinobacillus pleuropneumonia mẫn cảm với Amoxicillin.
|
RTD-186
|
|
Colisol 1200 ws
|
Colistin sulfat
|
Túi, xô, thùng
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột do vi khuẩn mẫn cảm với colistin trên bê, lợn, gia cầm.
|
RTD-187
|
|
Amoxtin
|
Amoxicilline,
Colistin sulfat
|
Túi, xô, thùng
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp, đường tiết niệu trên bê, dê , cừu, lợn, gia cầm.
|
RTD-188
|
|
RTD-Coli-Tri 200 WS
|
Trimethoprim,
Colistin sulfate
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên bê, cừu, dê, lợn gia cầm.
|
RTD-189
|
|
T Enro 2000
|
Enrofloxacine
|
Ống, Lọ
|
5; 10; 20; 30; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, niệu đạo trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm.
|
RTD-190
|
|
T Enro 1000
|
Enrofloxacine
|
Ống, Lọ
|
5; 10; 20; 30; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, niệu đạo trên bê, nghé, dê, cừu, lợn.
|
RTD-191
|
|
Enro HT
|
Enrofloxacine
|
Ống, Lọ, can
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5lít
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, niệu đạo, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng kế phát trên bê, cừu non, gia cầm.
|
RTD-192
|
|
RTD-Flortec
|
Florfenicol
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn.
|
RTD-193
|
|
Tylan T
|
Tylosin tartrat
|
Ống. Lọ
|
5; 10; 20; 30; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm ruột, thương hàn, CRD, PTH, THT
|
RTD-194
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|