28. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số
đăng ký
|
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Gói
|
4g
|
Tẩy các loại giun sán
|
BM-01
|
|
B Complex
|
Vit B1,B2,B6,B12, PP
|
Gói
|
100; 500; 1000g
|
Phòng,trị bệnh do thiếu vitamin nhóm B
|
BM-03
|
|
BM – Coli - Plum
|
Colistin sulphat,
Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị các viêm nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim
|
BM - 05
|
|
BM - CRD
|
Spiramycin adipat,
Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Trimethoprim.
|
BM – 06
|
|
BM - Anticoc
|
Sulphaquinoxalin
Diaveridin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị cầu trùng và các bệnh viêm nhiễm gây rối loạn tiêu hoá.
|
BM - 07
|
|
BM- Coccistop
|
Sulphachlozin sodium
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị cầu trùng, thương hàn, tụ huyết trùng, nhiễm trùng thứ phát do E.coli.
|
BM- 08
|
|
BM-Tylosin tartrate
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị Mycoplasma ở gà, trị bệnh xuất huyết ruột ở lợn, viêm phổi ở bê.
|
BM- 10
|
1
|
BM - Neocolis
|
Colistin sulfat salt, Neomycine sulfat salt,
|
Gói
|
10,20,50,100, 250g
|
Trị nhiễm khuẩn Dạ dày - ruột gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Neomycine trên Bê,ghé,Cừu,Dê,heo,gia cầm.
|
BM- 13
|
|
BM- Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Gói
|
100; 200; 500g
|
Trị viêm dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng
|
BM - 20
|
|
BM- Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
100; 200;500g
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr(+), Gr(-), Mycoplasma, Rickettsia trên lợn, chó, mèo, gà, vịt, ngan, ngỗng, cút.
|
BM- 23
|
|
BM-Trisulfa
|
Sulfadimethoxine sodium, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxine và Trimethoprim trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, thỏ, gia cầm.
|
BM-2
|
|
BM-Ampicol
|
Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
BM-28
|
|
BM- Thiamphenicol 10%
|
Thiamphenicol
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol gây ra
|
BM-29
|
|
BM-Colimix
|
Colistin sulfate, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim gây ra trên bê, cừu non, dê non, heo, gia cầm, thỏ
|
BM-31
|
|
BM- Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Viên
|
0,1g
|
Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin B1
|
BM-33
|
|
BM- Tiamulin 10%
|
Tiamulin HF
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn, gia cầm.
|
BM-36
|
|
BM-Doxytylo
|
Doxycyclin, Tylosin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin và Tylosin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
BM-47
|
|
BM- Lincomix
|
Lincomycin, Sulfamethazin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị viêm phổi, hồng lỵ, viêm mũi trên lợn.
|
BM-49
|
|
BM- Colisulpha
|
Colistin sulfate,
Sulphaguanidin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường ruột trên lợn
|
BM-54
|
|
BM-Neosol
|
Oxytetracyclin HCL, Neomycin sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm.
|
BM-60
|
|
BM- Gentatylosin
|
Gentamycin sulfate, Tylosin tartrate
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm.
|
BM-63
|
|
BM- Úm gà
|
Colistin sulfate, Oxytetracyclin, Vit A, D3, K3, E, B2, B12, Nicotinic acid, Ca.
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng, trị nhiễm khuẩn đường ruột, CRD, Stress trên gà
|
BM-64
|
|
BM- Flophenicol
|
Florfenicol
|
Túi,
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg.
|
Trị CRD, bệnh do trực khuẩn, do Salmonella, Staphylococcus, sổ mũi truyền nhiễm gia cầm.
|
BM-66
|
|
BM-Flumequine
|
Flumequine
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine trên bê, gia cầm.
|
BM-69
|
|
BM-Analgin C
|
Analgin, Vit C, KCL, NaCL
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Hạ sốt, chống mất nước, chất điện giải.
|
BM-70
|
|
BM-Amcoxin
|
Ampicillin, Colistin
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm phổi, viêm phế quản trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm.
|
BM-75
|
|
BM-Amoral
|
Amoxicillin
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị viêm phổi, viêm khớp, nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng huyết, thương hàn trên trâu, bò, heo, gia cầm.
|
BM-76
|
|
BM- Gentadox
|
Gentamycin
Doxycyclin
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
BM-79
|
|
BM- Floral
|
Florfenicol
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn
|
BM-80
|
|
BM-Antialeccid
|
Sulfadimerazine, Diaveridine
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị cầu trùng trên lợn, gia cầm.
|
BM-81
|
|
BM-Antigus
|
Nystatin
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh do nấm trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
BM-82
|
|
BM- Ampicoli
|
Ampicillin,
Colistin
|
Túi,
Lon
|
5; 10; 20; 50;100; 250; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm phổi, phế quản trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm.
|
BM-83
|
|
BM-Cloral
|
Chlortetracycline
|
Túi,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Phòng, trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, trên lợn, dê, cừu, gà, vịt, thỏ.
|
BM-84
|
|
BM- Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ
|
0,65g
|
Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin
|
BM- 11
|
|
BM- Streptomycin
|
Streptomycin sulphate
|
Lọ
|
1g
|
Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin
|
BM- 12
|
|
BM- Ampicillin
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
1g
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin trên trâu, bò, lợn, cừu, gia cầm.
|
BM-18
|
|
BM- Kanamycin
|
Kanamycin sulphate
|
Lọ
|
1g
|
Trị nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc trên trâu, bò, lợn, chó, mèo.
|
BM-19
|
|
BM- Ampikana
|
Ampicillin, Kanamycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm phổi, THT, viêm ruột, viêm khớp, niệu sinh dục trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm
|
BM-62
|
HƯNG YÊN
29 . CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Steptomycine
|
Steptomycine sulphate
|
Gói
|
1g
|
Trị nhiễm khuẩn chung
|
ND-02
|
|
Aviatrin
|
Norfloxacin
|
Gói
|
5;10;50;100; 500g
|
Trị phân xanh, trắng gia cầm
|
ND-05
|
|
Tetravit
|
Tetracycline HCl, Berberine, Vitamin B1, B2, B6
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị các bệnh toi, thương hàn, tiêu chảy, kiết lỵ, tụ huyết trùng
|
ND-13
|
|
TD.Tera-500F
|
Tatracycline,Vit B
|
Gói
|
10;20;50;100 g
|
Trị bại liệt gia súc gia cầm
|
ND-14
|
|
Neovit
|
Neomycine sulfate,
Tetraccline HCl
|
Gói
|
5;10; 20; 50;100g
|
Trị các bệnh tiêu chảy và hô hấp ở gia cầm
|
ND-15
|
|
TD.Anti -CRD
|
Tiamuline HF, Erythromycine
|
Gói
|
5;10;20;50;100;500g;1kg
|
Trị suyễn lợn, hen gà, Nấm đường hô hấp, tiêu hoá
|
ND-17
|
|
B.complex NC
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
50;100;200; 500g
|
Cung cấp Vitamin nhóm B
|
ND-20
|
|
Gum gà
|
Chất chống gum, Vit
|
Gói
|
10; 20; 50;500g;1kg
|
Phòng bệnh Gumboro
|
ND-23
|
|
Tylosin
|
Tylosin
|
Gói, Túi
|
10; 20;50;100g; 1kg
|
Phòng, trị bệnh đường hô hấp
|
ND-33
|
|
ND.Colimix
|
Colistin sulfate, Berberine
|
Gói
|
10; 20; 50; 100;500g
|
Trị các bệnh tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
ND -35
|
|
Sulprim
|
Sulfadimidine
|
Gói
|
5;10;20;50;100 g
|
Liệu pháp Sunfamit
|
ND-38
|
|
Pen-sul
|
Sulfaguanidin, Penicillin
|
Lọ
|
10;20;30g
|
Trị nhiễm khuẩn ngoài da
|
ND-46
|
|
B-comlex
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
50;100 g
|
Cung cấp vitamin nhóm B
|
ND-49
|
|
TD. Leva
|
Levamysol
|
Gói
|
5;10;20;50;100;500g;1kg
|
Trị giun
|
ND-65
|
|
Polyvit
|
Vitamin B1, B2, B6, B12,C,A,D3, E, K3, Lysine; Methionine
|
Gói
|
10;20;50;100 g
|
Tăng sức đề kháng
|
ND-76
|
|
TD.Spiralexine
|
Spiramycine,
Cefalexine
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g;1kg
|
Trị các bệnh hô hấp do nhiễm khuẩn ở gà, vịt
|
ND-84
|
|
Ketomycine
|
Ketoconazole; Neomycine; Dexa
|
Lọ
Tuýp
|
10;15;20;25;50;
100 g
|
Trị nấm ngoài da
|
ND-85
|
|
Flagystine
|
Chlortetracycline, Nystatine, Dexa SP
|
Gói
|
2,8g
|
Trị các bệnh đường sinh dục lợn nái và gia súc
|
ND-86
|
|
Multivita
|
Vit: A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E, K, PP, Acid folic
|
Gói
|
100; 500; 1000g
|
Cung cấp các Vitamin
|
ND-100
|
|
Anti CD
|
A. amin; B.complex; Vit A, E, D3, a. folic; Biotine; Rotundine
|
Túi
|
10; 20; 50;100; 200; 500; 1000g
|
Chống mổ lông cắn đuôi nhau
|
ND-102
|
|
ND.Fulvine
|
Giseofulvine; Neomycine; Dexa
|
Lọ; Tuýp
|
20; 25; 50; 100g
|
Kem thuốc dùng trị ngoài da
|
ND-103
|
|
Zinc-Plus
|
Zinc; Biotine; Vit: A, E, B2, PP; Acid folic;
|
Túi
|
100; 500; 1000g
|
Phòng các bệnh ở lông, móng, sừng
|
ND-109
|
|
Entercine
|
Berberine, Tetracycline HCl
|
Gói
|
10; 20;50; 100;500g
|
Trị bệnh tiêu chảy, lỵ trực tràng
|
ND-110
|
|
Aminogingsen
|
A. amin; Ginseng; Vit: C, B1, B2, B5, B6, PP, khoáng
|
Túi
|
100; 500g
|
Phục hồi sức khoẻ
|
ND-113
|
|
ND.Strepdine
|
Streptomycine slphate
Sulphaguanidine, Atropin
|
Túi
|
5;10;20;50
100;250 g;1kg
|
Trị tiêu chảy gia súc, gia cầm
|
ND-135
|
|
TD. Erycine
|
Erythromycin, Bromhexin, Vit C Doxycyclin HCL,
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;1kg
|
Trị hen gà
|
ND-146
|
|
TD.Ampicin
|
Ampicilline
|
Túi
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g;1kg
|
Trị nhiễm trùng trên Bê, lợn, gia cầm do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline.
|
ND-157
|
|
TD.Colicin
|
Colistin sulphate
|
Túi
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g;1kg
|
Trị các bệnh đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin
|
ND-158
|
|
TD.Neomix
|
Neomycine sulphate,
Colistin sulphate
|
Túi
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị các bệnh đường ruột do E.coli, Samonella, Shigella, Klebsiella, Pseudomonas.
|
ND-162
|
|
TD.Amoxy
|
Amoxycilline
|
Túi
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g;1kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline cho Bê, nghé, lợn, gia cầm
|
ND-163
|
|
TD.Coli-Plus
|
Apramycin, Colistin
|
Gói,Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường tiêu hoá và hô hấp như viêm phổi, suyễn, phân trắng, kiết lị
|
ND-37
|
|
TD. Dogenta
|
Gentamycin
Doxycyclin
|
Gói,Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị THT, nhiễm trùng đường ruột, các bệnh do Mycolasma, E.coli, Haemophillus, Salmonella.
|
ND-57
|
|
Kem Colidia
|
Neomycine, Colistin
|
Lọ
|
10;20;30;50;100g
|
Trị phân trắng lợn con
|
ND-59
|
|
Kháng sinh vịt
|
Josamycin
Oxytetracyclin
|
Gói,Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị ho, khó thở, tiết dịch mũi, suyễn, viêm teo mũi truyền nhiễm, THT cho gia súc, gia cầm
|
ND-93
|
|
TD.Colivet
|
Erythromycin
Colistin
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
20; 50;100;500g; 1kg
|
Trị bệnh CRD, Coryza, THT cho gà-vịt, thương hàn, bệnh do E.coli
|
ND-73
|
|
TD.Coli-Amoxy
|
Amoxicillin, Colistin sulfate
|
Túi, Lon
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, ngựa, lợn, gà.
|
ND-83
|
|
TD. Colidia
|
Colistin sulfate, Neomycin sulfate, Vitamin A, B1, B6
|
Týp
|
5; 10; 20; 30;50g
|
Trị viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, bạch lỵ, viêm rốn, phó thương hàn trên trâu, bò, heo, gia cầm.
|
ND-104
|
|
TD.Prim-F
|
Sulfadiazin, Trimethoprim
|
Túi, Lon
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Sulfadiazin gây ra trên bê, nghé, lợn, gà, vịt.
|
ND-172
|
|
TD.Tyloxylin
|
Tylosin tartrate, Oxytetracyclin HCL
|
Túi, Lon
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị viêm phổi trên bê, nghé.
|
ND-176
|
|
TD.Doxy
|
Doxycyclin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 200g
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
ND-190
|
|
TD. Linco-Spec
|
Lincomycine, Spectinomycine
|
Túi, Lon
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycine và Spectinomycine gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm.
|
ND-191
|
|
TD.Nutrogel
|
VitaminA,D,E,B1,B2, B5, B6, B12, A.folic Nicotinamide, Fe, Mg Iodine, Mn.
|
Tuýp
|
20; 50; 100; 120g
|
Giúp phục hồi sức khoẻ sau nhiễm trùng, giải phẩu.
|
ND-199
|
|
TD. Ivermix
|
Ivermectin
|
Túi, Lon
|
10;20;50;100;500g; 1kg
|
Trị nội ngoại ký sinh trùng trên lợn
|
ND-200
|
|
TD. Prazisol Pour-on
|
Praziquantel
|
Lọ, Tuýp
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị sán dây trên mèo.
|
ND-203
|
|
TD. Antimastic
|
Amoxycilin,Potassium, Prednisolone
|
Tuýp
|
3; 5;6g
|
Trị viêm vú trên bò sữa.
|
ND-219
|
|
TD. Spira 200
|
Spiramycine
|
Túi, Lon
|
10;20;50;100;500g;1kg
|
Trị suyễn trên lợn; viêm phổi trên gia cầm.
|
ND-226
|
|
TD.Anticox fort
|
Sulfadimedine Sodium, Diaveridin
|
Túi, lon
|
10,20, 50, 100, 500 g
|
Phòng và trị cầu trùng gia cầm và thỏ
|
ND-229
|
|
Penicillin G
|
Penicillin G otassium
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Trị nhiễm khuẩn chung
|
ND-01
|
|
Ampicillin-500
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
500mg;1g
|
Chống nhiễm khuẩn
|
ND-47
|
|
Kana-Ampi
|
Kanamycine, Ampicillin sodium
|
Lọ, ống
|
1g
|
Hỗn hợp kháng sinh phổ rộng
|
ND-63
|
|
Tylosin
|
Tylosin tartrate 98%
|
Lọ, ống
|
0,5;1 g
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
|
ND-71
|
|
Naganin
(Azidin, Veriben)
|
4,4-Dibenzamidine-Diaceturate
|
Lọ
|
1,18 g
|
Trị nguyên sinh động vật (Protozoa)
|
ND-72
|
|
TD.Doxy
|
Doxycyclin
|
Lọ
|
1g(20ml); 5g(100ml); 10g(250ml)
|
Trị viêm phổi, thương hàn, tiêu chảy, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, lợn
|
ND-92
|
|
TD.Ceftiofur
|
Ceftiofur
|
Chai
|
10ml(0,5g); 20ml(1g); 50ml(2,5g); 80ml(4g); 100ml(5g)
|
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo.
|
ND-227
|
|
TD.Amo-Gen
|
Amoxycilline,
Gentamicin
|
Chai
|
10ml(1,9g);20ml(3,8g); 50ml(9,5g);100ml(19g)
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy, viêm ruột trên trâu, bò, ngựa, heo.
|
ND-228
|
BẮC GIANG
30. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y YAN WEN QING
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số
đăng ký
|
|
Quá Nãi Khang (Xiao yan zhili guo Nai Kang)
|
Radix Angelicae Sinensis, Radix isatidis, Fructus liquidambaris, Ferrosi sulfate, Calcium carbonate, Khổ thảo
|
Túi
|
20; 50; 70; 100; 500g; 1kg
|
Phòng và trị hoàng lỵ, bạch lỵ, thiếu máu, thiếu sữa, tiêu viêm trên lợn
|
WYQ-1
|
|
Viêm ôn Thanh
(Yan Wen Qing)
|
Xuyên tâm liên, Khổ thảo, Mộc hương, Tinh bột, Bản lan căn, Hoàng liên, Băng phiến, Enrofloxacin
|
Túi,
Viên
|
20; 50; 100; 200,500g, 1kg
0,2g
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên gia cầm.
|
WYQ-2
|
|
Vua trị ho, trị lỵ (Zhi Ke Zhi Li wang)
|
Fructus, Alumen, Calcium carbonate
|
Túi
|
20; 50;100;
500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột trên trâu, bò, lợn.
|
WYQ-3
|
|
Trị ho bổ phế
(Qing Fei)
|
Bản lan căn, Đình lịch tử,
Chiết bốc mẫu, Cát cảnh, Cam thảo.
|
Túi
|
20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng trị viêm đường hô hấp, chứng ho hen, xuyễn, chảy nước mũi trên ngựa, trâu, bò, dê, lợn
|
WYQ-4
|
|
Trị cầu trùng gà
( Jiqiungchong)
|
Thanh hao, Hà Thủ ô, Nhục quế, Tiên nhạn thảo, Bạch đầu ông
|
Túi
|
10; 50; 100; 200g
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gia cầm.
|
WYQ-5
|
|
Trị giun sán (Albendazuo)
|
Albendazol
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Phòng trị bệnh giun tròn, sán lá, sán giây
|
WYQ-6
|
|
Trị cầu trùng
( Dikezhuli)
|
Diclazuril
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200g
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gia cầm
|
WYQ-7
|
|
Trị ho-Trị khuẩn
( Fubennikao)
|
Florfenicol
|
Túi,
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh trên gia cầm do vi khuẩn gây ra
|
WYQ-8
|
|
Trị ho-Trị khuẩn
(Fubennikao 4%)
|
Florfenicol
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200;500g
|
Trị bệnh đường hô hấp do Actinobacillus pleuropneumoniae, Pasteurella multocida, Streptococcus suis, and Bordetella bronchiseptica trên heo.
|
WYQ-9
|
|
Trị cầu trùng
|
Sulfaquinoxalin, Trimethoprim
|
Gói
|
20; 50; 100g
|
Trị cầu trùng trên gia cầm.
|
WYQ-10
|
|
Thanh ôn bại độc tán
|
Thạch cao, Hoàng liên, Hoàng cầm, Tri mẫu, Cam thảo, Địa hoàng, Kỳ tử, Xích thược, Liên kiều, Đạm trúc diệp, Sừng trâu, Vỏ mẫu đơn, Huyền sâm, Cát cánh.
|
Gói
|
50; 100g; 1kg
|
Trị tiêu chảy, giải độc trên trâu, bò, ngựa, dê, lợn, gia cầm.
|
WYQ-11
|
|
Trị lỵ gà
|
Hùng hoàng, Mã vĩ liên, Ha tử, Hoắc hương, Hoàng bách, Mã xỉ hiện, Bạch đầu ông, Hoạt thạch.
|
Gói
|
20; 50; 100g
|
Trị lỵ. thanh nhiệt, giải độc trên gia cầm.
|
WYQ-12
|
THÁI BÌNH
31. CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
VT-Ampicoli
|
Ampicillin trihytrate,
Colistin sulfate
|
Gói, Hộp
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường ruột ở gia súc, gia cầm do vi trùng Gram âm và Gram dương
|
VT-1
|
|
VT-Tylodoxy
|
Tylosin tatrate; Doxycyclin
|
Gói, Hộp
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Doxycyclin
|
VT-2
|
|
VT-Tylocoli
|
Tylosin tatrate;
Colistin sulfate
|
Gói, Hộp
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Colistin
|
VT-3
|
|
VT-Colidoxy
|
Doxycyclin;
Colistin sulfate
|
Gói, Hộp
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị CRD, viêm ruột, viêm khớp, viêm xoang mũi.
|
VT-4
|
|
VT-Sulmix
|
Sulphadimethoxine,
Trimethoprim
|
Túi,
Lon
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu sinh dục, viêm ruột, tiêu chảy, viêm vú, tử cung trên trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm.
|
VT-5
|
|
VT-Levamisol
|
Levamisole
|
Túi,
Lon
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Tẩy các loại giun tròn nhạy cảm với Levamisole trên trâu bò, dê, cừu, lợn, gia cầm.
|
VT-6
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |