25. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích, khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
B Complex
|
Vitamin B1, B6, B2, PP
|
Gói
|
50; 100; 200 g
|
Bổ dưỡng Vitamin
|
SH-2
|
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Viên
|
0.01 g
|
Thuốc bổ tăng lực
|
SH-11
|
|
Tẩy giun sán lợn
|
Levamysol (100 mg)
|
Gói
|
2,5; 3,5; 5; 10 g
|
Trị bệnh ký sinh trùng đường ruột
|
SH-22
|
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1 (2,5 mg)
|
Viên
|
2,5 mg
|
Thuốc bổ tăng lực
|
SH-23
|
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
20; 100 g
|
Trị bệnh đường ruột
|
SH-28
|
|
Levamysol
|
Levamysol (5 mg)
|
Viên
|
5 mg
|
Trị ký sinh trùng đường ruột
|
SH-47
|
|
ADE-B Complex
|
Vitamin A, D3, B1, E, B6,
|
Gói
|
100; 500; 1000 g
|
Thuốc bổ dưỡng tăng lực
|
SH-48
|
|
Milonal (Sóng hồng đại)
|
Vitamin A, D3, B1, E, B6, PP, khoáng
|
Gói
|
10; 20; 50;100 200; 250;400;500g;1kg
|
Thuốc bổ dưỡng tăng lực
|
SH-49
|
|
Apovit (Sóng hồng phì)
|
Vitamin A, D3, B1, B6, PP, khoáng
|
Gói
|
10; 20; 50;100 200; 250;400;500g;1kg
|
Thuốc bổ dưỡng tăng lực
|
SH-50
|
|
Milonox (Sóng hồng vàng)
|
Vitamin A, D3, B1, B6, PP, khoáng
|
Gói
|
200;250;400;500 g
|
Thuốc bổ dưỡng tăng lực
|
SH-51
|
|
Tylosin 98%
|
Tylosin tartrat
|
Gói
|
5;10;50;100;500g;1kg
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
SH-70
|
|
SH-Ampi-Coli-Dexa
|
Ampicillin, Colistin, Dexa
|
Gói
|
10;20;50;100;500g;1kg
|
Kháng sinh, bổ dưỡng và tăng lực
|
SH-72
|
|
Spec-L
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Túi
|
10,20,50,100g 500g;1kg
|
Trị nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn, Mycoplasma nhạy cảm với Lincomycin, Spectinomycin cho bê, lợn và gia cầm
|
SH-73
|
|
Paragum
|
Paracetamol, Vitamin K, B1, PP, C
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g 500g;1kg
|
Phòng bệnh Gumboro và các bệnh truyền nhiễm khác trên gia cầm.
|
SH - 87
|
|
Tiêu chảy heo
|
Colistin, Neomycin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100;500g; 1kg
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm Colistin, Neomycin gây ra trên bê, nghé, cừu, dê, lợn thỏ, gia cầm
|
SH-6
|
|
Facicoli
|
Spectinomycin, Erythromycin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100;500g; 1kg
|
Điều trị viêm phổi, viêm ruột trên gia cầm, lợn.
|
SH-7
|
|
Sohomycin For
|
Doxycyclin, Tylosin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100;500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp,dạ dày- ruột trên bê, cừu, dê, lợn, gia cầm.
|
SH-19
|
|
Diacocid
|
Trimethoprim, Sulfachlorpyridazin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100;500g; 1kg
|
Trị viêm phổi, đường ruột, hội chứng MMA trên lợn, gia cầm.
|
SH-20
|
|
T- Colivet
|
Sulfamethazin, Tylosin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100;500g;1kg
|
Phòng và trị viêm phổi, hồng lỵ, viêm ruột trên lợn
|
SH-35
|
|
SH- Oxytylovit
|
Oxytetracyclin, Tiamulin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g 500g;1kg
|
Phòng và trị bệnh viêm phổi, viêm ruột.
|
SH-88
|
|
Cefadox
|
Gentamycin, Cephalexine
|
Túi
|
10; 20; 50; 100;500g; 1kg
|
Trị viêm dạ dày-ruột, viêm phổi, E.coli, hồng lỵ, viêm đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
SH-21
|
|
T-H-S
|
Doxycyclin, Colistin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100;500g;1kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, dạ dày- ruột trên gia súc, gia cầm.
|
SH-32
|
|
E-P-S Vịt, Ngan
|
Ampicillin, Erythromycin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100;500g;1kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, cừu, dê, gia cầm.
|
SH-34
|
|
Sulfa- Tetra
|
Oxytetracyclin, Sulfadimidin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g 500g;1kg
|
Trị THT, viêm phổi, viêm dạ dày- ruột trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
SH-89
|
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin (50 mg)
|
Viên
|
3;5;15;50 mg
|
Trị bệnh đường ruột
|
SH-26
|
|
Đặc trị ỉa chảy
|
Trimethoprim,
Colistin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100;500g;1kg
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, thỏ,cừu, dê, lợn, gia cầm.
|
SH-31
|
|
SH- D.O.C
|
Oxytetracyclin, Thiamphenicol
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g 500g;1kg
|
Trị bệnh viêm đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
SH-71
|
|
Gentadox
|
Gentamycin, Doxycyclin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g 500g;1kg
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp trên gia cầm.
|
SH-91
|
|
Oxylidon
|
Oxytetracyclin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra
|
SH-107
|
|
Dispepsia
|
Oxytetracyclin, Tiamulin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị viêm phổi, lỵ, viêm ruột trên lợn.
|
SH-108
|
|
Tẩy giun chó mèo
|
Mebendazol
|
Gói
|
2; 5g
|
Tẩy các loại giun sán chó, mèo
|
BH-3
|
|
Streptomycin Sulfat
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
1 g
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
SH-12
|
|
PenicillinG
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Trị bệnh nhiễm trùng, viêm lở loét
|
SH-13
|
|
Tylosin Tartrat
|
Tylosin tartrat
|
Lọ, ống
|
500 mg
|
Trị bệnh hô hấp
|
SH-37
|
26. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích, khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Neoxy
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
10,20,100, 500g, 1kg
|
Trị CRD, CCRD, Coryza, THT cho gia cầm. viêm ruột, tiêu chảy do E.coli, Salmonella cho gia súc
|
Hitech-3
|
|
Tetramycin 500
|
Tetramycin
|
Gói
|
5;10;20;50;100g
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
Hitech-11
|
|
Ampicyclin
|
Ampicyclin
|
Lọ
|
500 mg
|
Trị bệnh hô hấp
|
Hitech-12
|
|
Entyl
|
Doxycyclin, Tylosin
|
Túi
|
10,20,50,100g 500g;1kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp và dạ dày ruột do VK nhạy cảm với Doxycyclin, Tylosin.
|
Hitech-14
|
|
Tia- Coli for
|
Tiamulin, Colistin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100;500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin; Colistin trên lợn, gia cầm.
|
Hitech-15
|
|
Doxyprim
|
Trimethoprim, Doxycyclin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100;500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột trên bê, nghé, gia cầm.
|
Hitech-16
|
|
Cefacoli-Plus
|
Cephalexine, Colistin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100;500g;1kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, dạ dày- ruột trên gia súc, gia cầm
|
Hitech-17
|
|
Flu-100 WSP
|
Flumequine
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g 500g;1kg
|
Trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra trên gia cầm.
|
Hitech-18
|
|
AM- Colis
|
Ampicillin, Colistin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g 500g;1kg
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm.
|
Hitech-19
|
|
Amox-Col
|
Amoxycillin, Colistin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g 500g;1kg
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycillin và Colistin trên gia cầm.
|
Hitech-20
|
|
Neo-Sol
|
Oxytetracyclin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g 500g;1kg
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra trên trâu, bò, lợn.
|
Hitech-21
|
|
Amoxy-150 WSP
|
Amoxycillin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g 500g;1kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột, viêm thận, tiết niệu, sinh dục
|
Hitech-23
|
27. CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
BTV- Ampi-Anticoli
|
Ampicilin trihydrate, Colistin sulfate
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200;300;500g;1; 10kg
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, hội chứng MMA trên trâu, bò, lợn, gia cầm.
|
BTV-01
|
|
BTV- đặc trị tiêu chảy
|
Neomycin, Colistin, Vitamin B1
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh phù đầu lợn,tiêu chảy phân trắng,THT , phó thương hàn, cầu khuẩn
|
BTV-6
|
|
BTV- Tribactrim
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg.
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên bê, lợn, chó, gia cầm.
|
BTV- 18
|
|
BTV- Oxolonic
|
Oxolinic acid
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị bệnh phổi, đường tiêu hóa trên gà, lợn con
|
BTV-30
|
|
BTV- Fugacomix
|
Sulfaguanidin, Colistin sulfate
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm khuẩn dạ dày ruột trên bê, cừu non, dê con, lợn con
|
BTV-31
|
|
BTV- Lincopec
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột xuất huyết, viêm khớp trên lợn, gia cầm.
|
BTV-32
|
|
BTV- Eryta(Úm gà con, vịt con)
|
Tetracyclin, Erythromycin, Vitamin B1, B2, B6, PP, Calcium panthotenat
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị viêm xoang, viêm phế quản, bạch lỵ, thương hàn, THT, giảm tỷ lệ chết do nhiễm trùng trên gia cầm, thỏ.
|
BTV-33
|
|
BTV-Ampery
|
Erythromycin, Ampicillin
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày ruột, đường hô hấp trên bò, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
BTV-34
|
|
BTV-Spidin
|
Sulfadimidin, Spiramycin
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimidin và Spiramycin trên lợn, gia cầm.
|
BTV-35
|
|
BTV-Erycolis
|
Erythromycin, Colistin sulfate
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, viêm khớp trên gia cầm, thỏ.
|
BTV-36
|
|
BTV- Đặc trị hô hấp
|
Sulfadimerazin,
Tylosin
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn, gia cầm.
|
BTV-37
|
|
BTV- Neospira
|
Spiramycin,
Neomycin
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm, thỏ.
|
BTV-38
|
|
BTV- Spicolis
|
Spiramycin,
Colistin sulfate
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, lợn con, dê con, cừu con, ngựa con, gia cầm, thỏ.
|
BTV-39
|
|
BTV- ÕX-T 1000
|
Oxytetracyclin HCL, Colistin sulfate
|
Túi
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, cừu
|
BTV-40
|
|
BTV- Sulfalin
|
Tetracyclin, Sulfadimethoxin
|
Túi
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, lợn, gia cầm, thỏ.
|
BTV-41
|
|
BTV-Toi gia cầm
|
Ampicilin
Colistin
|
Gói
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1kg; 10kg
|
Trị bệnh dạ dày, ruột trên bê, dê non, cừu non do vi khuẩn gây ra.
|
BTV-54
|
|
BTV-Tiêu chảy đặc trị
|
Colistin
Neomycin
|
Gói
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1kg; 10kg
|
Trị nhiễm trùng đường ruột trên gia súc non, thỏ, gia cầm
|
BTV-55
|
|
BTV-Tẩy giun
|
Levamisol
|
Túi
|
2; 5; 10g
|
Tẩy giun xoắn, giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim cho trâu bò, lợn, dê cừu, gia cầm.
|
BTV-61
|
|
BTV-Dobiotic
|
Spiramycin
Streptomycin
|
Lọ
|
1,5triệu UI spiramycin và
1g streptomycin
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với spiramycin và streptomycin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm.
|
BTV-60
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |