|
Tetracyline
|
Tetracyline
|
Lọ
|
500 v
|
Ưc chế tổng hợp protein vi khuẩn
|
TW-XI-25
|
|
Tetracyline
|
Tetracyline
|
Lọ
|
500 v
|
Ưc chế tổng hợp protein vi khuẩn
|
TW-XI-26
|
|
Rhodal
|
NH3SCN
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
Trị tiêu chảy, phân trắng lợn con
|
TW-XI-29
|
|
Glucose
|
Đường gluco
|
Gói
|
20; 50; 100g
|
Bồi bổ, giải độc, giải nhiệt
|
TW-XI-33
|
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
500 viên
|
Trị tê phù, đau dây thần kinh, suy nhược cơ thể, rối loạn tiêu hoá
|
TW-XI-34
|
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Lọ
|
500 viên
|
Trị bệnh do thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng, chống Stress
|
TW-XI-35
|
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Hạ nhiệt, hạ sốt, tránh Stress do thay đổi thời tiết, vận chuyển.
|
TW-XI-66
|
|
Doxylin
|
Doxycyclin
|
Túi
|
10;20;50;100;500g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp.
|
TW-XI-67
|
|
Tetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gr(+) và Gr(-) gây ra.
|
TW-XI-68
|
|
Vitamin B - Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, PP.
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin nhóm B, giải độc trợ lực, rối loạn trao đổi chất.
|
TW-XI-72
|
|
Sulfatrim 480
|
Sulfamethoxazole,
Trimethoprim
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng và trị viêm phế quản, viêm xoang, phân trắng, tiêu chảy ở gia cầm
|
TW-XI-73
|
|
Phu-TCT3
|
Sulfachlorpyridazin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị cầu trùng ỉa ra máu tươi, tiêu chảy, phân trắng, thương hàn, THT gia cầm.
|
TW-XI-74
|
|
Phucosomic
|
Sulfachlorpyridazin,
Trimethoprim
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy, phân trắng, PTH, THT, viêm phổi, hen suyễn ở lợn do Mycoplasma.
|
TW-XI-76
|
|
Levamisol 5%
|
Levamisol
|
Gói
|
4; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Tẩy các loại giun tròn.
|
TW-XI-77
|
|
Sultrim
|
Sulfachlorpyridazin,
Trimethoprim,
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị cầu trùng, thương hàn, tụ huyết trùng, bệnh nhiễm trùng do E.coli của gia cầm.
|
TW-XI-78
|
|
Tylosin
|
Tylosin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Phòng và trị CRD, viêm mũi, viêm phế quản, viêm xoang, viêm phổi, hen xuyễn trên gia súc, gia cầm.
|
TW-XI-79
|
|
Neo- Colistin
|
Colistin, Neomycin,
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng và trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên, trâu, bò, lợn, dê, cừu, thỏ, gia cầm.
|
TW-XI-80
|
|
Neo- Teramycin
|
Neomycin, Oxytetracyclin,
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột do E.coli, Salmonella, viêm phổi, CRD, CCRD, tụ huyết trùng trên lợn, bê cừu, gia cầm.
|
TW-XI-81
|
|
Vetva Doxin
|
Doxycyclin Hyclate
Tylosin tartrate
|
Gói,
bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 3; 4; 5; 10; 20kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột trên bê, dê, cừu, heo, gia cầm.
|
TW-XI-93
|
|
Vetva Amoxcoli
|
Colistin sulfate
Amoxycillin trihydrate
|
Gói,
xô, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Trị tụ huyết trùng, tiêu chảy, hồng lỵ, thương hàn, phó thương hàn, viêm phổi, viêm dạ dày-ruột, ỉa chảy do E.Coli và Salmonella, CRD trên gia súc, gai cầm.
|
TW-XI-95
|
|
Penicillin G Potassium
|
Penicillin
|
Lọ
|
500.000 IU
|
Trị khuẩn gr (+) (tụ cầu, liên cầu, phế cầu khuẩn)
|
TW-XI-22
|
|
PenicillinGpotassium
|
Penicillin
|
Lọ
|
1.000.000 IU
|
Diệt khuẩn gr (+) (tụ cầu, liên cầu,)
|
TW-XI-23
|
|
Streptomycin Sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ
|
19
|
Diệt khuẩn Gr (-) (cầu khuẩn, trực cầu khuẩn, trực khuẩn)
|
TW-XI-24
|