10. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y MIỀN BẮC
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
| Công dụng | Số đăng ký |
|
N-Eryampi
|
Erythromycin thiocyanate, Ampicillin trihydrat
|
Gói
|
10, 20, 50, 100, 200, 500g
|
Phòng và trị bệnh hô hấp như CRD, THT, viêm hoạt dịch, ngạt mũi, sổ mũi
|
MB-02
|
|
N-Oxycol
|
Tetracyclin HCl,
Colistin sulphat
|
Gói
|
10, 20, 50, 100, 200, 500g
|
Trị bệnh viêm đường hô hấp mãn tính, bệnh nhiễm trùng do E.coli
|
MB-03
|
|
N-Sulmedia
|
Diaveridin sodium,
Sulphadimidin sodium.
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Trị các bệnh gây ra do cầu trùng tại ruột già, ruột non ở gia súc, gia cầm
|
MB-06
|
|
N-Aspersid
|
Nystatin,
Tetracyclin HCl
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Trị bệnh nấm phổi do Aspergilluss Fumigatus gây ra với những triệu chứng ở đường hô hấp
|
MB-07
|
|
N-Coccisid
|
Sulfachlorpyridazin,
Sulphadimidin sodium.
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Thuốc trị cầu trùng, E.coli, THT, bạch lỵ
|
MB-08
|
|
N-Doxycin
|
Doxycyclin HCl,
Tylosin , Theophyllin
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Trị bệnh CRD, viêm phế quản phổi, THT, thương hàn, viêm vú, viêm tử cung,
|
MB-09
|
|
N-Anticoli
|
Tiamulin HF, Vitamin A
Chlortetracyclin HCl
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Thuốc trị các bệnh do E.coli, bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, THT, viêm khớp
|
MB-10
|
|
Ampicoli - oral
|
Ampicillin trihydrat,
Colistin sulphat
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Phòng và trị bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá và hô hấp
|
MB-11
|
|
N- Mequine
|
Flumequine sodium salt
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị viêm đường tiêu hóa, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm khớp, viêm da.
|
MB-24
|
|
N- Doxycoli
|
Doxycyclin, Colistin sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, nhiễm khuẩn đường ruột trên gia cầm.
|
MB-01
|
|
N-Levasol
|
Levamisol
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị giuǹ đường tiêu hoá trên trâu, bò, lợn, gia cầm
|
MB-33
|
|
N- Vitamix
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C, K3, PP, B5, Acid folic
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị bệnh do thiếu vitamin gây ra trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm.
|
MB-37
|
|
N-Colidin
|
Colistin sulfate, Sulphaguanidin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên trâu, bò.
|
MB-42
|
|
N-Coli 500
|
Colistin sulfate, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim gây ra
|
MB-43
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |