4. CÔNG TY TNHH DƯỢC THÚ Y THĂNG LONG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích,
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Genta-Tylosin
|
Gentamycin; Tylosin
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 50, 100g
|
Chữa bệnh hô hấp, tiêu chảy
|
TL-01
|
|
Multi Vitamin B
|
Vit B1, B2, B5, B6, PP
|
Gói, Hộp
|
20; 50; 100; 1000g
|
Thuốc bổ
|
TL-03
|
|
Tăng sản trứng-sữa
|
Vit A, D3, E, B1, B2, PP;
Tetracyclin
|
Gói
|
10; 100; 500g
|
Thuốc bổ
|
TL-06
|
|
Khẹc vịt và ỉa chảy
|
Ampicillin; Tylosin
|
Gói
|
10; 20g
|
Chữa bệnh nhiễm trùng
|
TL-07
|
|
Anticocid-Diarrhoea
|
Sulfachlorin; Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
Chữa bệnh cầu trùng
|
TL-08
|
|
Antigas
|
NaCl; NaHCO3; MgSO4
|
Gói
|
10; 20g
|
Chữa chướng hơi, đầy bụng
|
TL-09
|
|
Điện giải Vita-B-C
|
Vit C, B1; NaCl; NaHCO3
|
Gói
|
20; 50; 100g
|
Trợ sức, trợ lực
|
TL-11
|
|
TĐ - Levamisol
|
Levamisol HCL
|
Gói
|
2; 100; 500g
|
Tẩy các loại giun tròn ký sinh ở đường ruột, đường hô hấp.
|
TL - 12
|
|
TĐ - Colistin
|
Colistin sulfat salt
|
Gói
|
2; 10; 50; 100g
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, do vi khuẩn, Mycoplasma gây ra
|
TL - 13
|
|
Enro-colivit
|
Enrofloxacin (HCL), Vit B1
|
Túi
|
5;10;20;50;100gam
|
Trị viêm đường hô hấp, đường ruột trên trâu, bò, gia cầm.
|
TL – 14
|
|
Neodesol
|
Neomycin sulfat (salt); Oxytetracycline
|
Túi
|
5;10;20;50;100gam
|
Trị viêm đường hô hấp, đường ruột trên trâu, bò, heo, gia cầm.
|
TL - 15
|
T
|
Hen-CRD-Stop
|
Tylosin tartrat salt
Theophyllin, as anhydrous
|
Túi
|
5;10;20;50;100gam
|
Trị viêm đường hô hấp, CRD, CCRD, viêm ruột cho trâu, bò, heo, gia cầm
|
TL-16
|
|
TĐ-Doxylin-Vet-25
|
Doxycyclin hyclate salt
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, viêm khớp, viêm tử cung, viêm rốn trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
TL-17
|
|
TĐ-Dia-Cin-25
|
Sulfadiazin sodium, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị viêm phổi, viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, nhiễm trùng huyết, tiết niệu sinh dục trên trâu, bò, ngựa, lợn, gia cầm.
|
TL-18
|
|
TĐ-Amoxi vita-20
|
Amoxycilin trihydrate
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, nhiễm trùng da và cơ trên trâu, bò, lợn, gia cầm.
|
TL-19
|
5. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
B Complex
|
B1, B2, B6
|
Gói
|
50g
|
Tăng trọng, bồi dưỡng
|
HCN-3
|
|
Tẩy giun sán lợn
|
Menbedazol
|
Gói
|
2; 5; 100; 250g
|
Tẩy giun sán lợn
|
HCN-9
|
|
B complex
|
B1,B2,B6
|
Gói
|
100g
|
Tăng trọng, bổ sung vitamin
|
HCN-12
|
|
Ampi-streptotryl
|
Ampicillin, Sulfamid
|
Gói
|
7-10g
|
Chữa viêm phổi, ỉa chảy
|
HCN-13
|
|
Menbendazol 10%
|
Menbenvet 10%
|
Gói
|
2g
|
Tảy giun
|
HCN-16
|
|
Sultrep
|
Streptomycin, Sulfamid
|
Gói
|
7g
|
Chữa ỉa chảy gia súc, gia cầm
|
HCN-19
|
|
Genta-Prim
|
Trimethoprim, Gentamycin
|
Gói
|
10g
|
Chữa bệnh đường ho hấp,viêm phổi
|
HCN-22
|
|
Trị các bệnh tiêu chảy
|
Tylosin, Chlotetracyclin
|
Gói
|
10g
|
Trị ỉa chảy
|
HCN-25
|
|
Vitamin B1 viên
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
1500 viên
|
Bổ sung vitamin
|
HCN-27
|
|
Trị E. coli đường ruột
|
Sulfamid, Tylosin
|
Gói
|
10g
|
Trị E.coli đường ruột, phù đầu
|
HCN-35
|
|
Coccitop PV
|
Sulfamid, Tylosin
|
Gói
|
10g
|
Trị cầu trùng ở gà, thỏ
|
HCN-36
|
|
CRD-MYCO
|
Sulfamid, Tylosin
|
Gói
|
10g
|
Trị hen suyễn, khẹc vịt, CRD ở gà
|
HCN-37
|
|
TYFAZOL
|
Sulfamid
|
Gói
|
10; 20g
|
Trị các bệnh như hen suyễn, CRD
|
HCN-38
|
|
Penicillin G
|
Penicillin G
|
Lọ
|
0,62g
|
Chữa bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra như đóng dấu, nhiệt thán
|
HCN-1
|
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Chữa tụ huyết trùng, CRD
|
HCN-2
|
|
Kanamycin sulphat
|
Kanamycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm phổi và các bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra
|
HCN-7
|
6. CÔNG TY TNHH THÚ Y VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Đặc trị CRD
|
Tylosin tartrate,
Theophylin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm.
|
VNC-1
|
|
Kháng sinh đặc trị bệnh vịt, gà, ngan.
|
Chlortetracyclin, Theophylin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm.
|
VNC-2
|
|
Đặc trị cầu trùng I Anticoccid
|
Sulfaquinoxalin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị cầu trùng trên gia súc, gia cầm, thỏ, chó, mèo.
|
VNC-3
|
|
Cocstop Vivetco
|
Sulfachlorpyridazine, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị bệnh đường tiêu hóa, viêm phế quản, viêm phổi trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, thỏ, lợn, gia cầm.
|
VNC-4
|
|
Đặc trị tiêu chảy Antidiare
|
Flumequin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị viêm ruột, viêm đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, thỏ,
|
VNC-5
|
|
Tiêu chảy lợn
|
Sulfaguanidin, Sulfadimidin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị ỉa chảy, kiết lỵ, viêm ruột, THT, thương hàn trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn.
|
VNC-6
|
|
Mebenzol
|
Mebendazol
|
Gói
|
0,5; 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Tẩy giun tròn, sán dây trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu,lợn, chó, mèo, gia cầm
|
VNC-8
|
|
Trimexazol
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị viêm ruột, bệnh đường hô hấp, niệu -dục, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm.
|
VNC-10
|
|
Trị sưng phù đầu
|
Oxytetracyclin,VitA,D3, E
|
Gói
|
5;10;20;50;100;200;500; 1000g
|
Trị bệnh hen, sưng phù đầu
|
VNC-9
|
|
Ampicolivet
|
Ampicillin, Colistin sulfat
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh viêm phổi, tụ huyết trùng, phó thương hàn.
|
VNC-11
|
|
Úm gia cầm
|
Flumequin, Vitamin A, D, E
|
Gói
|
5g,10g,20g, 50g,100g, 200g, 500g,1000g
|
Úm gia cầm, vịt, gà, ngan, ngỗng, bồ câu, chim cút.
|
VNC-12
|
|
B Complex
|
Vitamin B1,B2,B6, B12,PP
|
Gói
|
30;50;100;200;500g;1;5kg
|
Cung cấp vitamin, bồi bổ cơ thể
|
VNC-13
|
|
Nimisol
|
Levamisol, Niclosamide
|
Gói
|
2g; 2,5g; 5; 10g; 20g; 100g
|
Tẩy giun sán
|
VNC-14
|
|
Điện giải Vitamin
|
NaHCO3 , KCl, NaCl, Natri Citrat và Vitamin
|
Gói
|
13.95g, 50g
100; 500; 1000; 5000g
|
Bổ sung chất điện giải, tăng cường giải độc, bồi bổ cơ thể
|
VNC-15
|
7. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Five- Sultrim
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim.
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, viêm phổi trên gia súc, gia cầm.
|
TW5-1
|
|
Five-Gentatylo
|
Gentamycin sulfate, Tylosin tartrate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, chó, gia cầm.
|
TW5-2
|
|
Five- Tylosin
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị ỉa chảy, viêm ruột trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm.
|
TW5-5
|
|
Five-Anticoc
|
Sulphachlozin sodium salt, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Đặc trị cầu trùng trên gia cầm, thỏ.
|
TW5-6
|
|
Five Anticoccid
|
Sulphaquinoxalin Diaveridin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg.
|
Trị cầu trùng và viêm nhiễm đường ruột do vi khuẩn gây ra trên gia súc, gia cầm.
|
TW5-7
|
|
Five-AntiCRD
|
Spiramycin adipat
Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 500g; 1kg.
|
Trị viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Trimethoprim
|
TW5-8
|
|
Five-E.C.S.09
|
Erythromycin, Colistin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh đường hô hấp, viêm đa khớp, sưng phù đầu trên gia cầm.
|
TW5-9
|
|
Five-Enritis
|
Colistin sulfate,
Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị các bệnh dạ dày- ruột, bệnh đường tiết niệu trên lợn, thỏ, bê, nghé, dê, cừu con, gia cầm.
|
TW5-11
|
|
Five- Neolis
|
Oxytetracyclin, neomycin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Viêm ruột, ỉa chảy, viêm phổi, bạch lị, PTH
|
TW5-12
|
|
Five - Cảm cúm
|
Paracetamol
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Hạ sốt, giảm đau, chống viêm cho gia súc.
|
TW5-13
|
|
Five - Antidia
|
Colistin sulfate
Neomycin sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50; 500g; 1kg.
|
Trị bệnh dạ dày- ruột do các vi khuẩn nhạy cảm Colistin và Neomycin trên bê, nghé, cừu, dê, heo, gia cầm và thỏ.
|
TW5-14
|
|
Five-AC.15
|
Amoxicillin
trihydrate,
Colistin sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị các bệnh đường ruột trên trâu, bò, lơn, dê, cừu, gia cầm.
|
TW5-15
|
|
Five- Trimco
|
Colistin sulfate, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị các bệnh dạ dày- ruột, bệnh đường tiết niệu trên lợn, thỏ, bê, nghé, dê, cừu con, gia cầm.
|
TW5-16
|
|
Five-T.C.17
|
Colistin, Tylosin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Trị ỉa chảy, THT, kích thích tăng trưởng gà con
|
TW5-17
|
|
Five -Fluquin
|
Flumequin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Trị rối loạn tiêu hoá, viêm ruột, ỉa chảy
|
TW5-18
|
|
Five-Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Kích thích tiêu hoá, giải độc
|
TW5-19
|
|
Five-Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Giải độc, chống nóng
|
TW5-20
|
|
Five-Ampi-coli
|
Erythromycin, Colistin sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị bệnh đường hô hấp trên gia cầm.
|
TW5-21
|
|
Five-Dotylin
|
Doxycyclin hyclat
Tylosin tartrat salt
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg.
|
Trị rối loạn tiêu hóa, ỉa chảy, viêm ruột, xuất huyết, hoại tử trên gia súc, gia cầm.
|
TW5-22
|
|
Five-E.C.23
|
Erythromycin,
Colistin sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị bệnh đường hô hấp trên gà, vịt, ngan, ngỗng, cút.
|
TW5-23
|
|
Five-Colistin
|
Colistin sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị viêm ruột tiêu chảy cấp và mãn tính, viêm dạ dày trên bê, nghé, dê, cừu, lợn thỏ, gia cầm.
|
TW5-24
|
|
Five-DHT
|
Doxycyclin hyclat
Tylosin tartrat salt
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg.
|
Trị nhiễm trùng đường ruột và đường hô hấp gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Doxycyclin trên gia súc, gia cầm.
|
TW5-25
|
|
Five-Tylosul
|
Sulfadiazil,
Tylosin
|
Gói
|
5;10; 20; 50; 100; 200; 500g, 1kg
|
Thuốc có tác dụng chống lại các loại vi khuẩn Gram(+), Gram(-), Mycoplasma
|
TW5- 33
|
|
Five- Amnicol
|
Thiamphenicol
|
Binh
|
210ml
|
Trị nhiễm khuẩn vết thương
|
TW5-34
|
|
Five-Gluco
|
Glucose
|
Gói
|
500g; 1kg
|
Chống nóng, giải độc.
|
TW5-43
|
|
Five Enflox
|
Enrofloxacin
|
Gói-hộp
|
5,10,20,50,100g
500g,1000g
|
Điều trị CRD, CCRD, THT, viêm phổi, viêm ruột, cúm
|
TW5-50
|
|
Five- Amsoli
|
Tylosin,
Sulfadimidine
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng viêm ruột, viêm phổi trên lợn.
|
TW5-51
|
|
Five- Tiare
|
Oxytetracycline; Tylosin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn hô hấp do VK nhạy cảm với Oxytetracycline và Tylosine trên lợn, gia cầm
|
TW5-53
|
|
Five-Sotylin
|
Tylosin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh suyễn, viêm ruột ở lợn; CRD cho gia cầm.
|
TW5-58
|
|
Five Tylosin
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với tylosin.
|
TW5-64
|
|
Five-Neolin
|
Oxytetracyclin
Neomycin (sulfate)
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500; 1.000g
|
Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin và Neomycin.
|
TW5-65
|
|
Five-Ampicon
|
Ampicylin, Colistin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
CRD, viêm phổi, E-Coli, PTH, viêm tử cung
|
TW5-69
|
|
Five-Amoxcin
|
Amoxicillin trihydrate, Colistin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh đường ruột trên bê, nghé, dê, cừu, lợn con, gia cầm
|
TW5-70
|
|
Five-Anti CCRD
|
Spiramycin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do VK nhạy cảm với Spiramycin trên gia cầm, chim bồ câu
|
TW5-75
|
|
Five-Flumequin
|
Flumequine
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra trên gia súc, gia cầm.
|
TW5-76
|
|
Five-Fluquin 50
|
Flumequine
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g;
1 kg
|
Trị nhiễm khuẩn dạ dày ruột, hô hấp, tiết niệu, sinh dục do vi khuẩn mẫn cảm với Flumequine trên gia súc, gia cầm
|
TW5-79
|
|
Five-Anticocid. A
|
Sulfaquinoxalin, Diaveridin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1 kg
|
Trị cầu trùng ruột non và manh tràng do Eimeria; Tụ huyết trùng, thương hàn trên gia cầm.
|
TW5-80
|
|
Hado.Antidia
|
Colistin sulfat,
Neomycin sulfat
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1Kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày ruột trên bê, nghé, cừu non, dê con, lợn con, gia cầm, thỏ
|
TW5-81
|
|
Hado.SHA
|
Doxycyclin
Tylosin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1Kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với Doxycyclin, Tylosin trên bê, nghé, dê, gia cầm, cừu, lợn.
|
TW5-82
|
|
Hado.Oxy
|
Oxytetracyclin hydroclorid
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1Kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với Oxytetracyclin trên bê, nghé, cừu, dê, lợn, gia cầm.
|
TW5-84
|
|
Hado.Docy
|
Doxycyclin hyclat
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1Kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với Doxycyclin trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm.
|
TW5-85
|
|
Hado.Gen2000
|
Gentamycin sulfat
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1Kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, đường hô hấp do vi khuẩn mẫn cảm với Gentamycin trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm.
|
TW5-88
|
|
Hado.Moxsuper
|
Amoxicillin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1Kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, đường hô hấp, đường tiết niệu-sinh dục do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin trên lợn, gia cầm.
|
TW5-89
|
|
Hado.Covit
|
Neomycin
Oxytetracyclin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1Kg
|
Trị nhiễm khuẩn dạ dày- ruột do vi khuẩn mẫn cảm với Neomycin, Oxytetracyclin trên bê, nghé, cừu non, lợn, gia cầm, thỏ.
|
TW5-90
|
|
Hado.Coccid
|
S.quinoxalin
Diaveridin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1Kg
|
Trị cầu trùng ruột non và manh tràng, Tụ huyết trùng, Thương hàn trên gia cầm.
|
TW5-92
|
|
Hado. Tiêu chảy heo
|
Colistin sulfat
Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn bởi những vi khuẩn mẫn cảm với Colistin và Trimethoprim trên bê, nghé, cừu non, dê con, lợn, gia cầm và thỏ
|
TW5-95
|
|
Hado.Enro.20
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
5, 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa, đường tiết niệu ở bê, nghé, dê non, cừu non, gia cầm và lợn
|
TW5-96
|
|
Hado. Gentatylo
|
Gentamycin sulfat
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Tiêu chảy, viêm dạ dày-ruột non gây ra bởi những vi khuẩn mẫn cảm với Gentamycin
|
TW5-98
|
|
Five Ampi Kana
|
Ampicilline sodium,
Kanamycin sulfat
|
Lọ
|
500.000 UI; 0,5g
1.000.000 UI; 1g
10.000.000 UI; 10g
|
Trị viêm phổi, viêm ruột, E.Coli, viêm khớp, viêm đường sinh dục, tiết niệu
|
TW5-54
|
|
Five-Penicilin
|
Penicilline kali
|
Lọ
|
1; 5 triệu UI
50 triệu UI
|
Trị đóng dấu son, viêm phổi, lepto, nhiệt thán, tetanos, viêm vú, viêm đường sinh dục, tiết niệu.
|
TW5-59
|
|
Five-Streptomycin
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1g; 5g; 50 g
|
Trị THT, viêm phổi, sinh dục, tiết niệu, viêm ruột, phân trắng lợn con
|
TW5-60
|
|
Five-Penicillin
|
Penicillin G postassium
|
Lọ
|
1;5triệu UI
50triệu UI
|
Trị đóng dấu son, viêm phổi, lepto, nhiệt thán, tetanos, viêm vú, viêm đường sinh dục, tiết niệu.
|
TW5-63
|
|
Five-Azidin
|
Diminazen diaceterat
|
Lọ
|
1,18g
|
Trị ký sinh trùng máu
|
TW5-100
|
8. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Gluco K,C
|
Glucoza, VitaminK, Vitamin C
|
Gói
|
100g, 200g, 500g,1kg
|
Cung cấp năng lượng, giải độc, giải nhiệt, chống nóng, chống stress.
|
GRV-1
|
|
Super Egg
|
Oxytetracycline, Vitamin A, D, E, các vit thiết yếu khác
|
Gói
|
50g, 100g, 200g, 500g,1kg, 10kg
|
Cung cấp vitamin, nâng cao sức đề kháng, tăng tỷ lệ đẻ, tỷ lệ phôi và ấp nở
|
GRV-2
|
|
Tylanvet
|
Tylosin tartrate
|
Gói, hộp
|
10g, 20g, 50g, 100g, 200g,500g,1kg, 10kg
|
Trị bệnh gây ra do Mycoplasma ở gia súc, gia cầm như -CRD, suyễn lợn.
|
GRV-11
|
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfat
|
Gói
|
1g
|
Trị nhiễm khuẩn gia súc
|
GRV-13
|
|
Levavet Powder
|
Mebendazol
|
Gói
|
2g
|
Trị giun tròn lợn, chó, gia cầm
|
GRV-19
|
|
AD3EBcomplex
|
Vitamin
|
Gói
|
100; 150g
|
Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng
|
GRV-20
|
|
B Complex
|
Vitamin B1,B2, B6, B12, PP
|
Gói
|
100g
|
Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng
|
GRV-21
|
|
Vitamin B1 viên
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
1800 viên (0,1g/1 v)
|
Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng
|
GRV-22
|
|
B Complex
|
Vitamin B1,B2, PP, B6, B12
|
Lọ
|
1800 viên
|
Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng
|
GRV-25
|
|
Coli-dox
|
Colistin sulphate Doxycyclin
|
Gói, hộp
|
10,20,50,100, 250,500g,1kg, 5kg
|
Trị hen, hen ghép E.coli, thương hàn, trên gia cầm, lợn con phân trắng, viêm phổi .
|
GRV-30
|
|
Coli-200
|
Colistin sulphate Trimethoprim
|
Gói, hộp
|
10,20,50,100, 250,500g,1kg.
|
Trị các bệnh gây ra bởi các vi khuẩn nhậy cảm với Colistin và Trimethoprim
|
GRV-31
|
|
Coxymax
|
Sulphachlozin
|
Gói, hộp
|
10,20,50,100,200, 500g 1kg
|
Trị cầu trùng, thương hàn , THT.
|
GRV-36
|
|
Linco-spec inj
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Gói, Hộp
|
10, 20, 50, 100, 250, 500g 1kg
|
Trị viêm nhiễm gây ra bởi vi khuẩn mẫn cảm với Doxycyclin và Tylosin.
|
GRV -37
|
|
CRD.Com
|
Tylosin tartrate,
Colistin sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên gà, vịt, ngan, cút.
|
GRV-39
|
|
MG-200
|
Tylosin tartrate, Doxycyclin HCL
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy, thương hàn, viêm ruột hoại tử, phó thương hàn trên bê, nghé, lợn con, dê con, cừu con, thỏ, gia cầm.
|
GRV-40
|
|
Flormax
|
Florfenicol
|
Túi, gói
|
100g; 1; 5; 10kg.
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn và các vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol
|
GRV-41
|
|
Tylandox
|
Doxycycline,
Tylosin
|
Túi, Bao
|
10; 50;100; 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg
|
Trị viêm dạ dày-ruột, đường hô hấp trên bê, lợn, cừu, gia cầm.
|
GRV-42
|
|
Coxy-Q
|
Sulfaquinoxaline, Trimethoprim
|
Túi, Bao
|
100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị E.coli và cầu trùng trên gà.
|
GRV-43
|
|
Neo-colistin
|
Neomycin sulfate, Colistin sulfate
|
Túi, Xô
|
100; 500g; 1; 5; 10 kg
|
Trị viêm dạ dày-ruột do vi khuẩn nhạy cảm với neomycin và colistin trên bê, nghé, cừu non, lợn, thỏ, gia cầm
|
GRV-45
|
|
Penicillin
|
Penicillin potassium
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Trị nhiễm khuẩn gia súc
|
GRV-12
|
|
Pen-Strep
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
500000UI + 1g
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn gia súc
|
GRV-17
|
9. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
T&D Toi gà vịt ngan
|
Ampicilin trihydrate, Colistin sulfate
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200;300;500g;1;10kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilin, Colistin gây ra trên gia cầm
|
TD-02
|
|
T&D Flumcolis 3000
|
Flumequin sodium
|
Túi, Hộp
|
10; 20; 30; 50; 100; 200;300;500g;1; 10kg
|
Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, nhiễm trùng máu trên gia súc, gia cầm.
|
TD-04
|
|
T&D Vetmac
|
Doxycyclin, Neomycin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), Richketsia
|
TD-5
|
|
T&D Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
TD-7
|
|
T&D Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Tăng cường sức đề kháng, bổ sung vitamin
|
TD-8
|
|
T&D Tylosin
|
Tylosin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
TD-9
|
|
T&D Vitamin C
|
Vitamin C
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Tăng cường sức đề kháng, bổ sung vitamin
|
TD-10
|
|
T&D Glucoza
|
Glucoza
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Tăng cường sức đề kháng, cung cấp năng lượng
|
TD-11
|
|
T&D Levamisol
|
Levamisol
|
Túi
|
2; 5; 10g
|
Tẩy các loại giun phổi, dạ dày- ruột
|
TD- 12
|
|
Đặc trị cầu trùng - Tiêu chảy
|
Sulfaquinoxalin,
Trimethoprim,
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200,500g; 1kg; 10kg
|
Phòng, trị cầu trùng, ỉa chảy, thương hàn, viêm ruột, hồng lỵ ở gia súc, gia cầm.
|
TD- 13
|
|
T&D Doxycyclin 10%
|
Doxycyclin
|
Túi
|
5;10;20;30;50;100; 200g;300;500g;1;10kg
|
Trị bệnh đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
TD- 15
|
|
T&D Oxytetracyclin 20%
|
Oxytetracyclin
|
Túi
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g;1; 10kg
|
Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin
|
TD- 17
|
|
T&D Mebendazol 10%
|
Mebendazol
|
Túi
|
2; 5; 10g
|
Tẩy giun cho gia súc, gia cầm
|
TD- 19
|
|
T&D Gum gà
|
Oxytetracyclin,
Vitamin C.
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200;300;500g;1;10kg.
|
Trị các bệnh kế phát sau Gum, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tăng sức đề kháng trên gia cầm.
|
TD- 20
|
|
Amoximox
|
Amoxicillin trihydrate
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu chảy trên trâu, bò, lợn, gia cầm.
|
TD-21
|
|
TD- Neocolivet
|
Neomycin sulfate, Colistin sulfate
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá trên trâu, bò, lợn, gia cầm.
|
TD-22
|
|
Doxygent- T
|
Gentamycin sulfate, Doxycyclin HCL
|
Gói, Hộp
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg
|
Trị viêm phổi, bệnh đường ruột trên trâu, bò, cừu, lợn, gia cầm
|
TD-23
|
|
Dinamicin
|
Trimethoprim,
Colistin sulfate
|
Gói, Hộp
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg
|
Trị bệnh dạ dày- ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm.
|
TD-24
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |