trang 18/43 Chuyển đổi dữ liệu 26.04.2018 Kích 9.82 Mb. #37445
Norfloxacin, Bromhexine
Gói, hộp
Bao, xô
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg
10kg
Phòng và trị nhiễm trùng trên đường tiêu hoá và hô hấp
LD-BP-398
BIO-KITASULTRIM
Kitasamycine, Sulfadimidine
Gói, hộp
Bao, xô
30, 50, 100, 250, 500g; 1;
10; 25kg
Phòng và trị nhiễm trùng trên đường tiêu hoá và hô hấp
LD-BP-403
BIO-CEFATIN
Cefalexin, Colistin
Ống, lọ
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
Trị sưng phù đầu ở vịt, gà, phù thủng ở heo con, THT, viêm phổi,
LD-BP-404
BIO-ZURILCOC
Toltrazuril
Chai, lọ, can
60; 250; 500ml; 1, 5 lít
Trị cầu trùng
LD-BP-406
BIO-CEFA MAS
Cefalexin
Ống, hộp
5; 10; 20; 50; 100ml
Trị viêm vú trên bò sữa, trâu bò giống. Trị viêm vú lúc cạn sữa.
LD-BP-407
BIO-TETRA MAS
Oxytetracycline
Ống, hộp
5; 10; 20; 50; 100ml
Trị viêm vú trên bò sữa, trâu bò giống.Trị viêm vú lúc cạn sữa.
LD-BP-408
BIO-NEO MAS
Neomycine
Ống, hộp
5; 10; 20; 50; 100ml
Trị viêm vú trên bò sữa, trâu bò giống. Phòng ngừa viêm vú
LD-BP-409
BIO-SUL MAS
Trimethoprime, Sulfadimidine
Ống, hộp
5; 10; 20; 50; 100ml
Trị viêm vú trên bò sữa, trâu bò giống. Phòng ngừa viêm vú
LD-BP-410
Bio-OTC
Oxytetracycline
Gói, hộp
Bao, xô
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg
10kg
Điều trị viêm ruột, tiêu chảy phân trắng ở heo con, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, THT, CRD
LD-BP-414
Bio-Doxy
Doxycycline
Gói, hộp
Bao, xô
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg
10kg
Trị CRD, THT, viêm phổi, viêm khớp, tiêu chảy,
LD-BP-415
Bio-Tylan Fort
Tylosin, Sulfa- chloropyridazine
Gói, hộp
Bao, xô
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg, 10kg
Phòng trị bệnh CRD, viêm xoang mũi, sưng phù đầu, bệnh do Mycoplasma, bệnh đường hô hấp.
LD-BP-416
Analgin, Dexamethasone
Chai, lọ
10, 20, 50; 100ml
Kháng viêm kết hợp hạ sốt trong các bệnh nhiễm trùng
LD-BP-417
Bio-Vagilox
Norfloxacin
Viên
5; 10g
Trị viêm tử cung ở lợn
LD-BP-420
Bio-Vagilin
Oxytetracycline
Viên
5; 10g
Điều trị viêm tử cung ở lợn
LD-BP-421
Bio-Tylan 500
Tylosin tatrate
Gói, hộp, bao, xô
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg, 10kg
Điều trị bệnh CRD ở gà, bệnh hô hấp, viêm phổi địa phương ở lợn
LD-BP-422
Bio Calci -PC
Calcium, Phosphorus, Vitamin C
Ống, Chai
2;5;10;20;50;100;250ml.
Chống còi xương, điều trị bại liệt, sốt sữa do thiếu canxi
LD-BP-423
Bio-Peni.G
Penicillin G sodium
Ống, chai
2; 5; 10; 20;50ml, 100ml ; 250 ml, 500ml
Điều trị bệnh do vi khuẩn Gr(+), nhiễm trùng vết thương, viêm lở da, nhiễm trùng sau phẫu thuật
LD-BP-424
Bio-Dexine
Bromhexine, Dexamethasone
Ống, Chai
2;5;10;20;50;100;250ml.
Trị viêm nhiễm đường hô hấp, long đờm
LD-BP-425
Bio- Tobcine
Tobramycin
Chai, ống
5;10;20;50;100;250ml.
Trị THT, viêm phổi, màng phổi, viêm khớp, viêm tử cung trên heo, trâu bò, dê cừu, chó, mèo. CRD, thương hàn trên gà vịt.
LD-BP- 427
Bio-Florsone
Florphenicol
Chai, ống
5;10;20;50;100;250ml.
Trị thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, sưng phù đầu, viêm phổi, nhiễm trùng vết thương, viêm vú,
LD-BP-429
Bio-Penstrep
Penicillin G sodium, Streptomycin
Chai
10;20;50;100;250ml.
Trị THT, viêm phổi, dấu son, viêm tử cung, viêm khớp, lepto.
LD-BP-430
Bio-Marcosone
Marbofloxacin
Chai, ống
5;10;20;50;100;250ml.
Trị bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Gr(-), Gr(+) và Mycoplasma
LD-BP-431
Bio-Alben
Albendazole
Viên
1; 5 g
Tẩy giun sán: sán lá gan, giun phổi, giun đũa, giun xoăn.
LD-BP-432
Bio-Clormectin
Ivermectin
Clorsulon
Chai, ống
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
Tẩy giun phổi, giun tròn ký sinh ở ruột; sán lá gan; ghẻ; bọ chét
LD-BP-433
Bio-Gentadrop
Gentamycin; Dexa
Lọ
5; 10; 20ml
Trị viêm mắt do nhiễm trùng
LD-BP-434
Bio-Speclin
Spectinomycin
Lincomycin
Hộp,
Bao
10; 30; 50; 100; 250; 500g
1kg; 10; 25kg
Đặc trị viêm phổi do Mycoplasma
LD-BP-435
Bio-Cocci 33
Sulffaclozine
Hộp
Bao
10; 30; 50; 100; 250; 500g
1kg; 10; 25kg
Đặc trị bệnh cầu trùng trên gà, heo con, bê, nghé
LD-BP-436
Bio-Nazen
Diminazene
Antipyrine
Chai
10; 20; 50; 100; 250ml
Trị ký sinh trùng đường máu: Tiên mao trùng, lê dạng trùng ,
LD-BP- 437
Bio-Chromix
Chromium
Hộp
Bao
10; 30; 50; 100; 250; 500g
1kg; 10kg; 25kg
Tăng tỉ lệ thịt nạc ở lợn, gà; tăng khả năng thụ thai ở lợn nái
LD-BP- 438
Bio-Metasal
Butaphosphan,
Cyanocobalamin
Chai/ống
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
Điều chỉnh rối loạn trao đổi chất do thiếu dinh dưỡng, do mắc bệnh
LD-BP- 439
Bio-Triclaben
Triclabendazole
Viên
1g; 5g
Tẩy các loại sán lá trên trâu bò, dê, cừu, ngựa.
LD-BP-441
Bio- Ampiject
Ampicillin trihydrate
Ống, chai
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
Trị viêm phổi, THT, dấu son, thương hàn trên gia súc, gia cầm.
LD-BP-443
Bio- Levamide
Niclosamide, Levamisole
Viên
1; 5g
Tẩy giun, sán trên chó, mèo.
LD-BP-444
Bio- Colimutin fort
Tiamulin, Colistin
Lọ
10; 20; 50; 100ml
Trị nhiễm khuẩn tiêu hoá, hô hấp trên trâu, bò, heo, chó mèo.
LD-BP-445
Bio- Apracin 200
Apramycin
Chai
20; 50; 60; 100; 150ml
Trị viêm đường tiêu hoá, hô hấp, viêm vú, viêm khớp trên bê, nghé, heo, dê, cừu, chó mèo.
LD-BP-446
Bio- Flum OS
Flumequine
Chai, Can
20; 50; 60; 100; 150; 250; 500ml; 1; 5; 20l
Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp trên gia súc, gia cầm.
LD-BP-447
Bio-new diarrhea stop
Gentamycine
Chai, Can
20; 50; 60; 100; 150; 250; 500ml; 1; 5; 20l
Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá trên heo con, bê, nghé.
LD-BP-448
Bio Flor- Doxy
Florfenicol,
Doxycycline
Chai
20; 50; 100; 250ml
Trị thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, sưng phù đầu trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
LD-BP-449
Bio-Apracin 100
Apramycin sulfate
Ống, Chai
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
Trị tiêu chảy, viêm phổi, THT, viêm khớp, viêm vú trên bê, nghé, heo, dê, cừu, chó, mèo.
LD-BP-450
Bio- Danosone
Danofloxacin
Ống, Chai
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
Trị viêm phổi cấp tính trên trâu, bò, dê, cừu, heo.
LD-BP-452
Bio- speclin for dogs
Spectinomycin, Lincomycin
Viên
300mg
Trị nhiễm trùng đường ruột trên chó.
LD-BP-453
Bio-Erymax
Erythromycin
Chai
20; 50; 100; 250ml
Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, heo, dê, cừu,
LD-BP-454
Bio- Rantel
Praziquantel,
Pyrantel pamoate
Viên
600mg
Tẩy giun sán chó, mèo
LD-BP-455
Bio-E.T.S
Erythromycine, Sulfadiazine
Gói, Hộp,bao
30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg
Trị hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, heo, gia cầm.
LD-BP-26
Bio-T.S.T
Tylosin tartrate, Sulfadiazine,
Vitamin A, C
Gói, Hộp, Bao
30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg
Trị viêm phổi, thương hàn, phó thương hàn, viêm ruột trên bê, nghé, heo, thỏ, gà, vịt.
LD-BP-64
Bio-Gentatrim
Gentamycin, Trimethoprim, Niacin
Gói, Hộp,Bao
10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg
Trị viêm ruột tiêu chảy, thương hàn trên bê, nghé, heo, gia cầm.
LD-BP-72
Bio- E.colistop
Colistin sulfate, Gentamycin, Potassium chloride , Sodium chloride
Gói, Hộp, Bao
30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg
Trị bệnh đường tiêu hoá trên heo, gà, vịt, cút.
LD-BP-268
Bio-Scour W.S.P
Neomycin, Streptomycin, Atropine
Gói, Hộp,bao
30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg
Trị viêm ruột tiêu chảy trên bê, nghé, heo con, chó, mèo, gà, vịt.
LD-BP-324
Bio-Tylosulfadoxin-C
Sulfadoxine, Tylosin, Vitamin C
Gói, Hộp,Bao
30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá trên heo, gà, vịt.
LD-BP-353
Bio- Clorococ
Sulfachloropyrazine, Diaveridine, Vitamin A
Gói, Hộp, Bao
30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg
Trị cầu trùng, thương hàn, bạch lỵ, nhiễm trùng đường ruột trên bê, nghé, heo, gia cầm.
LD-BP-372
Bio- Coli
Colistin sulfate, Tylosin, Paracetamol, Vitamin C
Gói, Hộp, Bao
30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg
Trị tiêu chảy, PTH, hồng lỵ, nhiễm trùng hô hấp trên heo. Viêm ruột tiêu chảy, thương hàn trên gia cầm.
LD-BP-374
Bio-Glucose 5%
Glucose
Chai
250; 500ml; 1l
Bù sự mất nước, cung cấp năng lượng.
LD-BP-456
Bio-Ampi+Ery
Ampicillin, Erythromycin
Gói, hộp
10; 30; 50; 100; 250; 500g
1; 10; 25kg
Trị THT; Phó thương hàn; viêm phổi, phế quản, khí quản, CRD.
LD-BP-457
Bio-
Amox+Tylosin
Amoxycilline, Tylosin
Gói, hộp
10; 30; 50; 100; 250; 500g
1; 10; 25kg
Trị đường hô hấp, nhiễm trùng tiêu hoá, nhiễm trùng tiết niệu, sinh dục trên heo, gia cầm.
LD-BP-458
Bio-Coc
Toltrazuril
Chai
10; 60; 100; 150;250; 500;
1; 5; 20 lít
Trị bệnh cầu trùng trên lợn con do Eimeria spp gây ra
LD-BP-459
Bio-Flor 10% Oral
Florfenicol
Chai; can
60; 150; 250l; 500ml;
1; 5; 20 lít
Trị nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol
LD-BP-460
Bio- Cep 5
Ceftifur HCL
ống, chai
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ceftifur gây ra
LD-BP-461
Bio-Doxy Fort
Doxycycline,
Paracetamol, Bromhexine
Gói,
Lon
10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg
Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, heo, dê, gia cầm
LD-BP-462
Bio-Genta-Tylo
Gentamycin,
Tylosin
Gói,
Lon
10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg
Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, heo, dê, gia cầm.
LD-BP-463
Bio-Ampi Coli Max
Ampicillin,
Colistin, Paracetamol,
Potassium chloride
Gói,
Lon
10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg
Trị tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết huyết trùng, viêm phổi trên bê, nghé, heo, gia cầm.
LD-BP-464
Bio-Ampicoli
Ampicillin,
Colistin, Paracetamol
Gói,
Lon
10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg
Trị tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết huyết trùng, viêm phổi trên bê, nghé, heo, gia cầm.
LD-BP-465
Bio-progesterone
Progesterone, Vitamin E
Ống, Chai
5; 10; 20; 50; 100; 250 ml
Ngăn ngừa sự co thắt tử cung trong thời gian mang thai, giúp an thai, phòng ngừa sẩy thai. Điều trị chậm lên giống hoặc lên giống liên tục trên trâu bò, lợn, chó và mèo.
LD-BP-466
Chia sẻ với bạn bè của bạn: