35. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC THÚ Y THUẬN KIỀU
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
|
U-Cycline
|
Tetracyclin
|
Viên
|
0,250 g
|
Phòng, trị nhiễm trùng đường hô hấp
|
HCM-X1-14
|
|
Vitemix
|
Oxytetracyclin, S. diazin,Vit A,D,E,K,C, B
|
Lon, gói
|
100, 200, 250, 500, 1000g
|
Cung cấp các loại sinh tố thiết yếu, phòng một bệnh thiếu Vitamin
|
HCM-X1-21
|
|
Polyvit
|
Vitamin A, D, E, B, K, C, Nicotinic acid,
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Chống stress, thiếu Vitamin, tăng khả năng sinh sản
|
HCM-X1-22
|
|
Neox
|
Oxytetracyclin, Neomycin
|
Gói
|
10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-23
|
|
Vetricin
|
Clopidol
|
Gói, lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng trị bệnh cầu trùng
|
HCM-X1-33
|
|
Levamysole 10%
|
Levamysole
|
Gói, lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng trị bệnh ký sinh trùng
|
HCM-X1-34
|
|
ADE Plus
|
Vitamin A, D, E
|
Gói, lon
|
100,200,250, 500g,1kg
|
Phòng chống thiếu vitamin A, D, E
|
HCM-X1-42
|
|
B.Complex
|
VitB1,B2,B6,Cyproheptadin Dexamethasone
|
Lọ
|
200, 500, 1000 viên
|
Phòng trị các chứng thiếu Vitamin,
|
HCM-X1-43
|
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Gói
|
30, 50, 100,500, 1000g
|
Tăng cường sức đề kháng, phòng chống stress
|
HCM-X1-45
|
|
Flumequine 10%
|
Flumequine
|
Gói, lon
|
10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
|
HCM-X1-48
|
|
Anti Gum
|
Sodium, Potassium, VitaminB1,B2, PP,C, K
|
Gói, lon
|
10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
Ngăn ngừa các nguyên nhân gây stress, cung cấp điện giải
|
HCM-X1-49
|
|
Toi-thương hàn
|
Sulfadimidine
|
Lon
|
100 g
|
Trị bệnh Toi-Thương hàn
|
HCM-X1-54
|
|
Colistin Soluble
|
Colistin sulfate, Vitamin B1, B2, B5, B6
|
Gói, lon
|
10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng trị các bệnh do trực khuẩn G-gây nên
|
HCM-X1-55
|
|
Cảm cúm
|
Ascorbic acid, Analgin
|
Lon
|
100 g
|
Trị bệnh cảm cúm
|
HCM-X1-56
|
|
Amocoli
|
Amoxcillin, Colistin
|
Gói, lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-59
|
|
Ampi-Colivet
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói, lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-60
|
|
Vitamin K
|
Vitamin K
|
Gói
|
100, 250, 500, 1000g
|
Trị chứng chảy máu, xuất huyết
|
HCM-X1-66
|
|
Amprovet
|
Amprolium, Vitamin K, Sulfaquinoxaline
|
Gói, lon
|
10,20,30,50,100 250,500,1000g
|
Phòng trị bệnh cầu trùng
|
HCM-X1-68
|
|
Analgin- Powder
|
Analgin.
|
Gói
|
100; 250; 500g; 1kg.
|
Giảm đau, hạ sốt, an thần, kháng viêm trên gia súc, gia cầm.
|
HCM-X1-80
|
|
C-Electrolyte
|
Vit C, Bicarbonate, Potassium, Sodium
|
Túi
|
20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Tăng cường sức đề kháng, cân bằng chất điện giải, phòng chống stress trên gia súc, gia cầm.
|
HCM-X1-81
|
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1 g
|
Phòng trị bệnh do vi khuẩn Gr(-)
|
HCM-X1-1
|
|
Penicillin G
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Phòng trị bệnh do vi khuẩn Gr(+)
|
HCM-X1-2
|
|
Enrovall Powder
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-75
|
|
Ampivet-1000
|
Ampicilline sodium
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo.
|
HCM-X1-88
|
36. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
|
Tylovet
|
Tylosin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm đường hô hấp, viêm tử cung, viêm ruột, bệnh lepto
|
HCM-X2-1
|
|
Levavet
|
Levamisol
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Thuốc tẩy giun sán
|
HCM-X2-2
|
|
SG.Sone -D
|
Erythoromycin, Dexa Oxyteracyclin HCl,
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa…
|
HCM-X2-5
|
|
Bactrim
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm ruột, tiết niệu
|
HCM-X2-6
|
|
Norfloxillin 5%
|
Norfloxacin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa.
|
HCM-X2-7
|
|
Vitamin E-Sel
|
Vitamin E, Sodium selenite
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10 ml,
10; 20; 50; 100; 120ml
|
Phòng trị bệnh về sinh sản do thiếu vit E và selenite, tăng khả năng đậu thai
|
HCM-X2-9
|
|
Gentyvet
|
Tylosin, Gentamycin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường phổi, CRD, THT, viêm ruột, dạ dày, tiêu chảy
|
HCM-X2-11
|
|
Terravet
|
Oxytetraxycline HCl
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi, xoang mũi, CRD
|
HCM-X2-13
|
|
Multivet
|
Các Vitamin nhóm B, Vitamin C và PP
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng
|
HCM-X2-14
|
|
Iron Dextran 10%
|
Sắt
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng thiếu máu do thiếu sắt ở heo con
|
HCM-X2-15
|
|
Iron Dextran B12
|
Sắt, Vitamin B12
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng chống thiếu máu do thiếu sắt ở heo
|
HCM-X2-16
|
|
CSP 250
|
Chlotetracycline, Penicillin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg
|
Trị viêm ruột do salmonella, viêm đường hô hấp
|
HCM-X2-19
|
|
B1+B6+B12
|
Vitamin B1,B6,B12
|
Lọ, chai
|
2ml, 5; 10; 20; 50; 100ml, 120ml, 120ml, 250ml, 500ml.
|
Kích thích tạo máu thúc đẩy sự chuyển hóa năng lượng, chống còi cọc, suy nhược.
|
HCM-X2-27
|
|
Enroject-B
|
Enrofloxacin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm rốn, CRD, tụ huyết trùng nhiễm trùng tiêu hóa, viêm phổi
|
HCM-X2-28
|
|
Norxacin
|
Norfloxacin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, thương hàn,THT, viêm phổi,
|
HCM-X2-29
|
|
Sagoflox 5000
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10; 20; 50;100;200; 250; 500ml
|
Trị CRD, viêm phổi, THT, tiêu chảy
|
HCM-X2-31
|
|
Amilyte
|
Sodium bicarbonate, S. chloride, Ca. gluconate
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Điều trị mất nước khi sốt, tiêu chảy, chống stress
|
HCM-X2-33
|
|
Dexaject
|
Dexamethasone
|
Lọ, chai
|
2,5; 10; 20; 50; 100ml
|
Chống dị ứng, viêm do nhiễm trùng
|
HCM-X2-39
|
|
Vitamin C-sol
|
Vitamin C
|
Gói
|
5;20;50;100;500g,1kg
|
Tăng sức đề kháng, chống stress
|
HCM-X2-43
|
|
Paravil
|
Paracetamol, Vitamin C, Chlopheniramin,
|
Viên
|
8g
|
Thuốc hạ sốt
|
HCM-X2-44
|
|
ADE-B-Complex-C
|
Vitamin A, D3, E và các Vitamin nhóm B
|
Gói
Bao
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g,1; 5kg, 10kg
|
Điều trị và phòng chống bệnh do thiếu hụt vitamin
|
HCM-X2-47
|
|
Coli-ampivit
|
Colistin, Ampicillin, các Vitamin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày, E coli, thương hàn, THT
|
HCM-X2-59
|
|
Neosol
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Trị nhiễm trùng máu, viêm da, viêm hô hấp, viêm ruột.
|
HCM-X2-60
|
|
Bromhexin
|
Bromhexin HCl, Acid citric, NaHCO3
|
Viên
|
8g
|
Thông khí quản
|
HCM-X2-64
|
|
Para+C
|
Paracetamol,Vitamin C
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
20ml, 50ml, 100ml
|
Thuốc hạ sốt, giảm đau
|
HCM-X2-67
|
|
Saflum
|
Flumequine
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, thương hàn, THT, tiêu chảy
|
HCM-X2-69
|
|
Norsol-100
|
Norfloxacin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu chảy do Colibacille
|
HCM-X2-70
|
|
B Complex-C
|
Các Vitamin nhóm B, C
|
Lọ, chai
|
2, 5, 10,20; 50, 100 ml
|
Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X2-71
|
|
Norxyl 200
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100 ml, 250 ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp và tiêu hóa
|
HCM-X2-73
|
|
Ampikana
|
Ampicillin, Kanamycin
|
Lọ
|
1 g, 10g
|
Trị nhiễm trùng vết thương, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi
|
HCM-X2-78
|
|
Neo-coli-D
|
Neomycin, Colistin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị CRD, viêm hô hấp cấp, tiêu chảy
|
HCM-X2-80
|
|
AD3E-Oral
|
Vitamin A,D3,E
|
Chai
|
100 ml, 250 ml
|
Bổ sung vitamin,tăng sức đề kháng.
|
HCM-X2-81
|
|
Eucalyptyl
|
Eucalyptol, Camphor, Phenol
|
Ống,
lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20,50, 100ml
|
Thuốc ho
|
HCM-X2-83
|
|
Ampicin
|
Ampicillin
|
Lọ
|
1 g
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột,
|
HCM-X2-85
|
|
Peni-G
|
Penicillin sodium
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Trị viêm hô hấp, đóng dấu son, THT, viêm khớp, đường sinh dục
|
HCM-X2-86
|
|
Ampisan-D
|
Ampicillin, Analgine, Dexamethasone
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Hạ nhiệt nhanh, giảm đau; trị nhiễm trùng đường hô hấp
|
HCM-X2-87
|
|
SG.Codin
|
Ampicillin, Colistin, Dexamethasone
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, nhiễm trùng đường sinh dục, tiêu hóa, THT,…
|
HCM-X2-91
|
|
Tetracolivit
|
Oxytetra, Colistin, các Vitamin A,D,E,B,PP..
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Trị CRD, tiêu chảy, viêm ruột do E. coli
|
HCM-X2-92
|
|
Linco-sal
|
Lincomycin, Bromhexin, Analgin, Spectinomycin,
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10ml, 20ml, 50ml, 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, CRD, viêm ruột
|
HCM-X2-93
|
|
Samox
|
Amoxillin
|
Lọ
|
1 g
|
Trị viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, THT,
|
HCM-X2-96
|
|
Lincocin 10%
|
Lincomycin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị thương hàn, viêm phổi, viêm khớp
|
HCM-X2-105
|
|
Sapectyl
|
Spectinomycin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy
|
HCM-X2-107
|
|
Tiamulin 100
|
Tiamutin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị hô hấp, E. coli, kiết lỵ
|
HCM-X2-108
|
|
Analgine + C
|
Analgin, Vitamin C, B2
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5;20;30;50;100;500g; 1kg, 1kg, 5kg, 10kg
|
Thuốc giảm đau
|
HCM-X2-112
|
|
Analgine+C
|
Analgin, Vitamin C
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20, 50, 100ml
|
Thuốc giảm đau
|
HCM-X2-119
|
|
Anti-Gumbo
|
Sodium citrate, Phenyl Butazone,Vit B1, B6, C, K, PP, Paracetamol, Met
|
Gói,
Hộp, bao
|
5;20;30;50;100;500g; 1kg, 100g, 1kg
5kg, 10kg
|
Ngăn ngừa bệnh Gumboro ở gia cầm, hạ nhiệt, giảm đau
|
HCM-X2-120
|
|
E.F.L
|
Enrofloxacin
|
Lọ, chai
|
5;10;20;50;100;250; 500ml, 1 lít
|
Trị viêm khí quản, CRD, tiêu chảy do E. coli
|
HCM-X2-121
|
|
Enro 5.5
|
Enrofloxacin, Cab-o-sil
|
Gói,
hộp, bao
|
5;20;30;50;100;500g;
1kg; 5kg, 10kg
|
Trị CRD, tụ huyết trùng, tiêu chảy do E, coli
|
HCM-X2-123
|
|
Polyvital
|
Vitamin A,B1,B2,B5, B6, D3, E, Tween 80
|
Chai
|
100; 250; 500ml, 1 lít
|
Bổ sung vitamin
|
HCM-X2-124
|
|
Streptopen
|
Penicillin potassium, Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1.000.000UI peni + 1.000mg strep
|
Trị bệnh THT, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy
|
HCM-X2-125
|
|
Tetra-Egg-Vitamin
|
Oxytetracycline, NaCl VitaminA,B2,B5,B6, D3, E, K, H, PP, KCl,
|
Gói,
Hộp, Bao
|
5;20;30;50;100;500g; 1kg; 5kg, 10kg
|
Kháng sinh tăng sức đề kháng, tăng sản lượng trứng
|
HCM-X2-126
|
|
Vitamin K
|
Vitamin K
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20, 50, 100,120ml
|
Làm đông máu, điều trị chảy máu do thiếu vitamin K và C
|
HCM-X2-127
|
|
Vitavet AD3E
|
Vitamin A, D3, E
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20, 50, 100ml
|
Bổ sung vitamin cần thiết, sức đề kháng, chống suy nhược cơ thể
|
HCM-X2-128
|
|
SG.Peni. 4T
|
Penicillin G Sodium, Penicillin G Procain
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm khớp, viêm móng, đóng dấu son, tụ huyết trùng
|
HCM-X2-130
|
|
S.G Glucose 5%
|
Dextrose
|
Chai
|
100; 250; 500ml;1l
|
Giải độc, cung cấp năng lượng khi thú bệnh, suy nhược
|
HCM-X2-132
|
|
Cephacol
|
Cephalexin, Analgin, Colistin,Vit C,B1,B2,B6
|
Gói,Hộp,
Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1; 5,10kg
|
Trị hô hấp và tiêu hóa
|
HCM-X2-135
|
|
S.G Strep
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm nhiễm hô hấp, tụ huyết trùng, tiêu chảy phân trắng
|
HCM-X2-136
|
|
S.G Levasol
|
Levamisol HCl
|
Gói, hộp,
Bao
|
5;20;30;50;100; 500g, 1kg; 5, 10kg
|
Tẩy giun sán
|
HCM-X2-143
|
|
S.G Vitamin C 2000
|
Vitamin C
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Tăng sức đề kháng, giảm stress, kích thích thú ăn nhiều
|
HCM-X2-144
|
|
S.G Calcivit AD3E
|
Vitamin A, D3, E, PP, Oxytetracycline HCl, Ca
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5; 20; 0;50;100; 500g,1kg; 5kg, 10kg
|
Bổ sung vitamin và khoáng cho cơ thể
|
HCM-X2-147
|
|
S.G Atropin
|
Atropin sulfate
|
Ống,lọ, chai
|
2, 5, 10, 15; 20, 50, 100;120ml
|
Giải độc tố, chống co thắt tử cung
|
HCM-X2-148
|
|
S.G Vitamin B1 + B6 + B2
|
Vitamin B1, B2, B6, C, PP
|
Ống, Lọ, chai
|
2,5,10ml,,20,50,100; 250; 500ml
|
Cung cấp vitamin nhóm B
|
HCM-X2-150
|
|
S.G Ampicol A+C
|
Ampicillin, Colistin, Analgin, Vitamin B2, Bromhexin, Cab-o-sil
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Trị hô hấp, CRD, tiêu chảy do E.coli và salmonella
|
HCM-X2-152
|
|
S.G Sivermectin 0.25%
|
Ivermectin
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Chống nội và ngoại KST
|
HCM-X2-156
|
|
S.G Analgine 30%
|
Analgin
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Thuốc giảm đau
|
HCM-X2-157
|
|
S.G Colistin - D
|
Colistin, Dexamethasone
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Trị viêm nhiễm đường tiêu hóa
|
HCM-X2-158
|
|
SG. Bromhexin
|
Bromhexin hydrochloride
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Thông khí quản
|
HCM-X2-159
|
|
ADE B Complex
|
Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, PP
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Bổ sung các vitamin thiết yếu cho cơ thể
|
HCM-X2-161
|
|
Biotin AD3E
|
Vitamin A, D3, E, B2, Biotin, Paracetamol.
|
Gói,
Hộp, Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1,5kg, 10kg
|
Tăng đề kháng, ngừa các bệnh về da, lông, móng
|
HCM-X2-162
|
|
ADE Solution
|
Vitamin A, D3, E
|
Gói,
Hộp, Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Cung cấp vitamin cần thiết, kích thích tăng trọng, ngừa stress, tăng đề kháng.
|
HCM-X2-163
|
|
Calci-B Complex-B12
|
Các Vitamin nhóm B, Calcium Gluconate
|
Lọ, chai
|
2,5,10,20,50,100 ml
|
Phòng trị chứng thiếu calcium, vitamin ở gia súc
|
HCM-X2-72
|
|
Electrolyte-C
|
Sodium Bicarbonate, Vitamin C
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Phục hồi chất điện giải trong thời gian thú bị stress, sốt cao, tiêu chảy
|
HCM-X2-95
|
|
Vitamin C-plus
|
VitaminC, Sodium chloride, Ca. gluconate.
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
Vitamin tăng cường sức đề kháng, chống stress
|
HCM-X2-110
|
|
Tylosin 200
|
Tylosin tartrate,
Dexamethasone acetate
|
Chai,
ống
|
10; 20; 50; 100ml
2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm tử cung, bệnh lepto, viêm ruột ở Trâu, bò, bê, dê, Heo
|
HCM-X2- 164
|
|
Taluto
|
[ 1- (butylamino)-1- methylethyl]- phosphoric acid, Cyanocobalamin
|
Chai,
ống
|
10; 20; 50; 100ml
2; 5; 10ml
|
Phòng, trị rối loạn chuyển hóa do rối loạn trao đổi chất, dinh dưỡng kém, chậm phát triển ở gia súc non.
|
HCM-X2- 165
|
|
Vitamin K
|
Vitamin K
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh chảy máu do thiếu Vit K, Phòng chảy máu sau khi đẻ
|
HCM-X2- 167
|
|
Para- C
|
Paracetamol,
Vitamin C,
|
Viên
|
8g
|
Giảm đau, hạ nhiệt, kích thích thèm ăn, tăng đề kháng trên trâu, bò, heo, gà, vịt.
|
HCM-X2- 169
|
|
Vagidin
|
Chlortetracycline HCL, Polyvinyl pyrrolidon iodine
|
Viên
|
7g
|
Trị viêm tử cung, âm đạo do vi khuẩn Gr(-), Gr(+), nấm và nguyên sinh động vật gây ra ở trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
HCM-X2- 170
|
|
Calcium- B12
|
Calcium gluconate, Vitamin B12, B1.
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh do thiếu canxi, thiếu máu, chứng bại liệt ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X2- 171
|
|
Analgine + C
|
Analgin, Vitamin C.
|
Viên
|
8g
|
Giúp giảm đau nhanh, hạ nhiệt, tăng cường sức đề kháng trong thời gian thú bệnh.
|
HCM-X2- 172
|
|
Ana- Dexa
|
Analgin, dexamethasone sodium phosphate
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100ml
|
Giúp giảm đau nhanh, hạ sốt và chống viêm.
|
HCM-X2- 173
|
|
SG Calci-C
|
Calci lactate, Vitamin C
|
Viên
|
8g
|
Trị các chứng do thiếu canxi xương, còi xương, chậm lớn.
|
HCM-X2- 175
|
|
SG- Speclin
|
Spectinomycin,
Lincomycin
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10ml;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, THT trên trâu, bò, dê, cừu. Viêm ruột, viêm tử cung trên chó mèo. Thương hàn,, CRD trên gà, vịt.
|
HCM-X2- 176
|
|
Anti- Gate
|
Norfloxacin HCL,
Dexamethasone sodium phosphate
|
Viên
|
7g
|
Trị viêm tử cung sau khi sinh, viêm âm đạo, nhiễm trùng tử cung do can thiệp lúc sinh trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
HCM-X2- 177
|
|
SG. Necovit
|
Neomycin sulfate,
Colistin sulfate
|
Gói
|
5;10;20;30;50g;100; 200,250; 500g; 1kg.
|
Trị tiêu chảy do E.coli, Salmonella cho lợn, gà, vịt.
|
HCM-X2-178
|
|
SG Coligen
|
Gentamycin sulfate,
Doxycycline HCL
|
Lọ, chai
|
700mg; 7g.
|
Trị CRD, THT cho lợn, gà vịt, bê nghé, dê cừu. Trị viêm vú, tử cung cho lợn.
|
HCM-X2-180
|
|
Stero-Plus
|
Tylosin,
Streptomycin
|
Lọ, chai
|
1,2;6;12;30g.
|
Trị bệnh CRD, THT cho lợn, gà, vịt. Trị sưng phù đầu do E.coli cho lợn.
|
HCM-X2-181
|
|
Amoxycol A&B
|
Colistin sulfate,
Amoxicllin trihydrate
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100g; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường ruột cho lợn, bê nghé, dê, cừu con, gà, vịt.
|
HCM-X2-183
|
|
SG Tylo-S
|
Tylosin
Spectinomycin
|
Ống;
Lọ, chai
|
2; 5; 10ml;
10;20;50;100;250ml
|
Trị suyễn lợn, viêm phổi do Mycoplasma, Đóng dấu lợn.
|
HCM-X2-188
|
|
Nortasol
|
Norfloxacin HCl
Paracetamol
|
Gói
Hộp
Bao
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g 1kg
100g; 1kg; 5; 10kg
|
Gà, vịt: Trị viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, THT, CRD. Lợn: Viêm ruột, thương hàn, THT
|
HCM-X2- 189
|
|
Anti C.R.D
|
Enrofloxacin HCl
|
Gói
Hộp,Bao
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g1kg
100g; 1kg; 5; 10kg
|
Gà, vịt, chim cút, lợn: Đặc trị CRD, viêm phổi do Mycoplasma, viêm khớp.
|
HCM-X2- 190
|
|
Amkasol
|
Ampicillin trihydrat
Kanamycin sulfate
|
Gói
Hộp, bao
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g 1kg
100g; 1kg; 5; 10kg
|
Gà, vịt, lợn: trị nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra
|
HCM-X2- 191
|
|
Coligen
|
Gentamycin sulfate
Colistin sulfate
|
Ống
Lọ/chai
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột do E.coli, Salmonella, THT trên lợn. Trị THT, viêm phổi trên trâu bò, dê cừu
|
HCM-X2- 193
|
|
Tylo D.C gold
|
Tylosin tartrate
Thiamphenicol
|
Ống
Lọ/chai
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trâu bò, dê cừu: trị viêm phổi, ruột; thương hàn. Lợn: Viêm phổi, đóng dấu, thương hàn. Gia cầm: trị CRD, CCRD,
|
HCM-X2- 194
|
|
Gentylo
|
Tylosin tartrate
Gentamycin sulfate
|
Ống
Lọ, chai
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị THT cho trâu bò, dê cừu, lợn. Viêm phổi, tử cung cho chó mèo. CRD, CCRD, THT, Salmonellosis cho gà vịt
|
HCM-X2-195
|
|
CFG
|
Gentamycin sulfate
Colistin sulfate
|
Ống
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Đặc trị tiêu chảy do E.coli hay Salmonella cho bê, nghé, lợn con, dê cừu
|
HCM-X2-196
|
|
SG Enro-Colistin
|
Doxycycline HCl
Colistin sulfate
|
Ống
Lọ/chai
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trâu bò, dê cừu, lợn: Trị viêm phổi, thương hàn, THT. Trên gà vịt: trị CRD, CCRD, thương hàn, THT.
|
HCM-X2-197
|
|
Gentamox
|
Gentamycin sulfate, Amoxicillin trihydrate, Analgin
|
Lọ, chai
|
1,56; 15,6; 39g
|
Trị tụ huyết trùng, thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, đau móng, trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gà, vịt
|
HCM-X2-199
|
|
Enrocol
|
Colistin sulfate, Amoxicillin trihydrate, Bromhexin
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu chảy, thương hàn, viêm vú, viêm khớp trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X2-35
|
|
Flucogen
|
Gentamycin sulfate, Colistin sulfate
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X2-36
|
|
Neo-Colixyl
|
Oxytetracycline HCL, Colistin sulfate, Bromhexin HCL, Paracetamol
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị viêm phổi, viêm ruột- tiêu chảy, tụ huyết trùng trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X2-37
|
|
E.Coli.Kana
|
Kanamycin sulfate, Colistin sulfate
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị viêm ruột-tiêu chảy, thương hàn, THT, nhiễm trùng đường tiểu trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X2-48
|
|
Peni-Strep
|
Streptomycin sulfate, Penicillin G procain
|
Chai
|
9,6; 24; 48g
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, tử cung, khớp, nhiễm trùng vết thương
|
HCM-X2-49
|
|
Tiaclor
|
Tiamulin, Paracetamol Chlortetracycline,
|
Gói,hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị viêm phổi, viêm ruột, THT, TH, viêm khớp trên bê, nghé, heo, gà, vịt.
|
HCM-X2-38
|
|
Genta-Septryl
|
Gentamycin sulfate, Sulfadimidine sodium
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị viêm ruột,thương hàn, tụ huyết trùng trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút
|
HCM-X2-52
|
|
Amsepcin
|
Ampicillin, Sulfamethoxazole
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, THT, thương hàn, viêm ruột-tiêu chảy, viêm khớp, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo,chó, mèo, gà, vịt.
|
HCM-X2-54
|
|
SG.Spectyl
|
Tylosin tartrate, Analgin, Bromhenxin Spectinomycin, Vit A, D3, E, B1, B6, C
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị viêm ruột- tiêu chảy, viêm khớp, viêm phổi trên heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X2-55
|
|
T.S.C-Vita
|
Colistin sulfate, Tylosin tartrate, Bromhenxin, Vit A, D3, E, B1, B2, B5, B6, C, PP.
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị tiêu chảy, thương hàn, viêm phổi, viêm khớp, tụ huyết trùng trên heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X2-84
|
|
Ampi-Sep
|
Ampicillin sodium, Sulfamethoxazol, Paracetamol
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị viêm ruột, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X2-90
|
|
Spira S.B.C
|
Spiramycin adipat, Colistin sulfate, Paracetamol
|
Gói,hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi trên heo, gà, vịt
|
HCM-X2-94
|
|
Coccidyl
|
Sulfadimidine base, Diaveridine,VitA,K3,PP
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị bệnh cầu trùng trên bê, nghé, heo, gà vịt, thỏ.
|
HCM-X2-113
|
|
Floxy
|
Florfenicol, Lidocain Doxycyclin, Prednilone,
|
Ống, chai, lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 60; 120; 100; 120; 200; 250; 500ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gà, vịt.
|
HCM-X2-200
|
|
Penicain
|
Penicillin G procain
|
Ống, chai, lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng vết thương, viêm phổi, THT, viêm tử cung, nhiễm trùng tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
HCM-X2-201
|
|
Flodox
|
Florfenicol, Bromhexin Doxycyclin, Vit A, C
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột- tiêu chảy, viêm khớp trên gà, vịt, cút, heo.
|
HCM-X2-202
|
|
Best sone
|
Thiamphenicol, Oxytetracycline, Bromhexin, Lidocain Prednisolone,
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị THT, thương hàn, viêm ruột- tiêu chảy, viêm phổi, viêm móng, viêm khớp, viêm niệu đạo trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt
|
HCM-X2-203
|
|
Florfen-B
|
Florfenicol, Oxytetracycline
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá trên heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X2-204
|
|
Kamox
|
Amoxicillin trihydrate, Kanamycin sulfate
|
Chai, Lọ
|
1,2; 12; 30g
|
Trị viêm đường hô hấp, tiêu hoá, viêm đường tiết niệu, viêm tử cung, đau móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt.
|
HCM-X2-205
|
|
SG.Spira-S
|
Steptomycin sulfate, Spiramycin adipaste
|
Chai, Lọ
|
1,3; 13; 32,5g
|
Trị viêm đường hô hấp, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo, gà, vịt.
|
HCM-X2-206
|
|
Tasahe
|
Fenbendazole
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị giun ở dạ dày ruột trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X2-207
|
|
Norxacin
|
Norfloxacin HCL
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Trị CRD, E.coli, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm khớp trên heo con, gà, vịt.
|
HCM-X2-209
|
|
SG.Linpec
|
Lincomycin HCL, Spectinomycin HCL, Bromhexine HCL
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, viêm khớp trên heo, gia cầm.
|
HCM-X2-210
|
|
Flortyl F.T.P
|
Florfenicol, Tylosin tartrate, Prednisolone
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt.
|
HCM-X2-211
|
|
Mabocin
|
Marbofloxacin, Prednisolone
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt
|
HCM-X2-212
|
|
SG.Bromhexin-C
|
Bromhexin HCL, Acid ascorbic, A. citric
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg.
|
Long đờm, trị viêm khí quản, phế quản, trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà,
|
HCM-X2-213
|
|
Tylo-D.C
|
Tylosin tartrate, Colistin sulfate, Dexamethasone
|
Ống, Chai,
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, sưng phù đầu, THT, viêm phổi cấp tính, đau móng, viêm khớp, viêm tử cung, viêm vú trên trâu, bò, dê, cừu, heo
|
HCM-X2-214
|
|
Neo-Pec
|
Neomycin sulfate, Pectin
|
Chai
|
50; 100; 250; 500ml
|
Trị tiêu chảy trên heo, bê, nghé, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X2-215
|
|
SG.Anti-E.coli
|
Colistin sulfate, Neomycin sulfate,
|
Chai
|
50; 100; 250; 500ml
|
Trị tiêu chảy phân xanh, phân trắng trên bê, nghé, heo, chó, mèo, dê, cừu.
|
HCM-X2-216
|
|
SG.Oxytetra LA
|
Oxytetracycline
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm ruột-tiêu chảy, THT, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, đau móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó mèo.
|
HCM-X2-217
|
|
SG. Gentasone
|
Gentamycin, Dexamethasone
|
Ống, Chai,
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm ruột-tiêu chảy, nhiễm trùng vết thương, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
HCM-X2-218
|
|
Analgine 250
|
Analgin
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Giảm đau, hạ nhiệt, tăng hiệu quả điều trị các bệnh nhiễm trùng
|
HCM-X2-219
|
|
Dexavet
|
Dexamethasone
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Chống di ứng, chống viêm
|
HCM-X2-220
|
|
Levamisol-S
|
Levamisol HCL
|
Viên
|
8g
|
Tẩy giun trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X2-223
|
|
D.O.C Max
|
Thiamphenicol, Oxytetracyclin, Dexamethasone
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị THT, viêm phổi, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, viêm khớp, trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo,
|
HCM-X2-224
|
|
Uropin
|
Urotropin
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Sát trùng đường tiết niệu cho gia súc
|
HCM-X2-225
|
|
Alistin
|
Amoxycillin, Colistin
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm tử cung, THT, đau móng, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X2-226
|
|
Amosone
|
Amoxycillin, Dexamethasone
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp, đau móng, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X2-227
|
|
Amoxigen
|
Amoxycillin, Gentamycin, Dexamethasone
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, thương hàn, THT, viêm ruột-tiêu chảy, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, viêm móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X2-228
|
|
Strepcipen
|
Penicilline G procain, Dihydrostreptomycin sulfate
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, THT, thương hàn, viêm ruột-tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X2-231
|
|
Specticol
|
Colistin sulfate, Spectinomycine base
|
Ống, Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng đường ruột trên heo con
|
HCM-X2-235
|
|
Kitasul
|
Kitasamycin, Sulfadimidine
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị viêm ruột-tiêu chảy, thương hàn, THT, nhiễm trùng đường hô hấp trên heo, bê, nghé, dê, cừu, gia cầm
|
HCM-X2-237
|
|
Nepacin C.D
|
Neomycin, Sweet cumin Oxytetracyclin, Dexa,
|
Tuýp
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Trị ghẻ, xà mâu, các vết sưng tấy gây mủ, trầy xước, vết thương do nhiễm trùng da.
|
HCM-X2-238
|
|
SG.Lidocain
|
Lidocain
|
Ống,Chai,
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Gây tê trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu.
|
HCM-X2-239
|
|
Diflox 10%
|
Difloxacin, Vit A, D3, E, B1, B2, B6
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị viêm ruột tiêu chảy, TH, THT, viêm phổi, viêm phế quản, viêm khớp trên bê, nghé, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút
|
HCM-X2-240
|
|
SG.Prazile
|
Praziquantel, Levamisol
|
Ống, Chai
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Phòng và trị giun và các loại sán trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo
|
HCM-X2-241
|
|
Florfenicol LA
|
Florfenicol
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản, TH, THT, viêm ruột tiêu chảy, viêm da, viêm khớp, viêm móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
HCM-X2-242
|
|
SG. Danocin
|
Danofloxacin
|
Ống,
Chai
|
10; 20; 30; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản, THT, viêm ruột tiêu chảy trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt
|
HCM-X2-246
|
|
Doxtyl-200WS
|
Doxycycline hyclate,
Tylosin tartrate
|
Gói, hộp, bao
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 500; 750g; 1; 5; 10kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp và viêm ruột dạ dày do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Doxycycline
|
HCM-X2-247
|
|
Septovet
|
Sulfamethoxazole, Trimethoprim
|
Lọ, ống, chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml.
|
Trị viêm ruột dạ dày, hô hấp, tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxazole, Trimethoprim gây ra
|
HCM-X2-249
|
|
SG.Toltracoc 2,5%
|
Toltrazuril
|
Ống, chai
|
10; 20; 50;100; 200; 250; 500ml.
|
Phòng và trị cầu trùng trên gia cầm
|
HCM-X2-250
|
|
SG.Toltracoc 5%
|
Toltrazuril
|
Ống, chai
|
10; 20; 50;100; 200; 250; 500ml.
|
Phòng và trị cầu trùng trên lợn con
|
HCM-X2-251
|
|
SG.Cep 5000
|
Ceftiofur
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, heo.
|
HCM-X2-253
|
|
SG.Gentyfer
|
Gentamycin;
Tylosin; Ion dextran
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; ml
|
Trị thiếu máu do thiếu sắt, viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi trên heo.
|
HCM-X2-254
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |