40. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SÀI GÒN (SONAVET)
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
| Công dụng |
Số đăng ký
|
|
Đặc trị toi - thương hàn
|
Oxytetracycline
Vitamin B2
|
Túi,gói, hộp
|
5g, 100g.
|
Trị các bệnh hô hấp mãn tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, kiết lị, cầu trùng
|
HCM X9-17
|
|
Tetramycin 500
|
Oxytetracycline,
Vitamin A,D3,E.
|
Túi,gói, hộp
|
5g, 100g.
|
Trị và ngừa bệnh hô hấp mãn tính CRD viêm ruột, tiêu chảy, kiết lị, cầu trùng .
|
HCM X9-18
|
|
Tetra ADE
|
Oxytetracycline,
Vitamin A,D,E
|
Túi,gói, hộp
|
5, 10,20,100g
|
Phòng và trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa cho heo, gà, vịt
|
HCM X9-26
|
|
Streptotetrasulfa
|
Oxytetracycline,
Vitamin B2
|
Túi,gói, hộp
|
5, 100g
|
Trị bệnh hô hấp mãn tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, kiết lị, cầu trùng ở gia súc, gia cầm
|
HCM X9-39
|
|
ADE BcomplexC
|
Vitamin A, D3, E, K3,B1, B2, C, B12, B5, Niacin, Acid Folic, Chloline, Methi
|
Túi,gói, hộp
Lon
|
5,50,100,500g
1kg
|
Bổ sung nguồn vitamin A,D,E,C và vitamin nhóm B, ngăn ngừa và điều trị bệnh Gumboro tốt, giúp gà tăng trưởng nhanh
|
HCM X9-45
|
|
Ampicolistin fort
|
Ampicillin, Colistin sulfate, Vitamin C
|
Túi,gói, hộp
|
3,5,20,50, 100g
|
Trị và phòng các bệnh đường tiêu hóa, thương hàn, cầu trùng ỉa phân trắng
|
HCM X9-46
|
|
Ampilidon C
|
Ampicillin, Vit C,B1, Oxytetracycline.
|
Túi,gói, hộp
|
5,20,50,100g
|
Trị và phòng các bệnh đường hô hấp
|
HCM X9-47
|
|
Vitamin AD3EC
|
VitaminA,D3,E,C
|
Túi,gói,
|
5,20,50,100, 500g
|
Bổ sung vitamin
|
HCM X9-50
|
|
Levamisol
|
Levamisol HCL
|
Túi,gói, hộp
|
2,4,20,50,100g
|
Chuyên tẩy các loại giun sán đường phổi và ruột của heo, bò.
|
HCM X9-53
|
|
Cotrim Fort
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Túi, gói, hộp
|
5, 20, 50, 100g
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
HCM X9-71
|
|
Ampisultrim.F
|
Ampicillin, Colistin , VitB1,B6,B2, PP
|
Túi, gói, hộp
|
5, 20, 50, 100g
|
Trị nhiễm trùng, THT, phân trắng, hồng lị, thương hàn, viêm phổi, dạ dày, ruột.
|
HCM X9-76
|
|
Calcium ADE Vit
|
Vitamin A, D3, E, B,
Tricalcium phosphat,
Oxytetracyclin
|
Túi, gói, hộp
|
200, 500g,1kg
|
Trị và phòng suy dinh dưỡng còi xương, bại liệt, thiếu máu, rối loạn tiêu hóa, tăng sức đề kháng
|
HCM X9-77
|
|
Sona Flumesol
|
Flumequin
|
Lon, gói
|
50,100, 200, 500g,1kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, cầu trùng PTH,THT, tiêu chảy rối loạn tiêu hóa, hô hấp.
|
HCM X9-88
|
|
Sona Flox
|
Norfloxacin
|
Lon, gói
|
50,100, 200, 500g,1kg
|
Trị và ngừa các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-),Gr (+),
|
HCM X9-89
|
|
Sona-Premix 1
|
VitaminA, D3,B1…
Vi khoáng Zn, Mg
|
Lon, gói
|
250, 500g,1kg
|
Tăng cường sức đề kháng kích thích thèm ăn, ngừa tiêu chảy, bệnh thiếu máu
|
HCM X9-90
|
|
Sona-Premix 2
|
VitaminA, D3, B1…
Vi khoáng Zn, Mg
|
Lon, gói
|
250, 500g,1kg
|
Bổ sung vitamin và khoáng vi lượng cho heo thịt. Tăng cường sức để kháng.
|
HCM X9-91
|
|
Oxolinic 10%
|
Oxolinic acid
(Muối Sodium)
|
Gói
Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gr(-), Gr(+): nhiễm Vibrio sp, viêm xoang mũi, phù đầu, CRD
|
HCM X9-100
|
|
Oxolin 20%
|
Oxolinic
|
Gói
Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gr(-), Gr(+), nhiễm Salmonella, Colibacille, Pasteurella
|
HCM X9-101
|
|
VitaminC 12,5%
|
Vitamin C
|
Gói
Lon
|
5, 10,20, 50, 100, 200, 500g,1kg
|
Tăng sức đề kháng.
|
HCM X9-102
|
|
Đặt trị khẹt vịt
|
Tylosin tartrate
|
Gói
Lon
|
5, 10,20,50,100g
100, 200g
|
Trị bệnh đường hô hấp: ho, viêm phổi, phế quản, sổ mũi, CRD
|
HCM X9-104
|
|
Ivertin
|
Ivermectine
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên heo, cừu.
|
HCM X9-118
|
|
Dotyline WS
|
Doxycycline,
Tylosin
|
Túi, gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên bê, dê non, cừu non, heo, gia cầm.
|
HCM-X9-20
|
|
Dimolin
|
Colistin sulfate
Amoxycilline
|
Túi, gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường dạ dày-ruột, đường hô hấp trên bê, dê non, cừu non, heo, gia cầm.
|
HCM-X9-21
|
|
Doxycol WS
|
Doxycycline
Colistin sulfate
|
Túi, gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị bệnh nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên gia cầm
|
HCM-X9-24
|
|
Tiacycline WS
|
Tiamulin,
Oxytetracycline
|
Túi, gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên heo
|
HCM-X9-28
|
|
Lincotin WS
|
Lincomycin
Colistin sulfate
|
Túi, gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên heo, gia cầm.
|
HCM-X9-38
|
|
Neocoli WS
|
Neomycine
Colistin sulfate
|
Túi, gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên heo.
|
HCM-X9-41
|
|
Diarrhe-Stop
|
Colistin sulfate
Sulfaguanidin
|
Túi, gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy cấp và mãn tính trên bê, dê non, cừu non, ngựa con, heo con.
|
HCM-X9-49
|
|
Tilocol
|
Colistin sulfate
Tylosin, Vitamin A, C
|
Túi, gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, viêm phổi địa phương, tiêu chảy trên heo, gia cầm.
|
HCM-X9-74
|
|
Amox AD
|
Amoxycilline
|
Túi, gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu trên bê, dê non, cừu non, heo.
|
HCM-X9-99
|
|
Coliprim WS
|
Colistin sulfate,
Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột trên bê, dê non, cừu non, heo, gia cầm, thỏ.
|
HCM-X9-51
|
|
Doxyprim WS
|
Doxycycline,
Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày ruột, hô hấp trên bê, dê non, cừu non, heo, gia cầm.
|
HCM-X9-52
|
|
Doxy-B
|
Doxycycline, Bromhexine
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bê, heo, gia cầm.
|
HCM-X9-75
|
|
Tiamulin
|
Tiamulin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin gây ra trên heo, gà, vịt.
|
HCM-X9-87
|
|
Ampicoli WS
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Gói, lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Trị CRD, sổ mũi truyền nhiễm, bệnh tụ cầu khuẩn trên gia cầm. Trị tiêu chảy, viêm phế quản, Salmonellosis trên gia súc.
|
HCM X9-119
|
|
Domalin WS
|
Doxycycline HCl
Trimethoprim
|
Gói, lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường dạ dày – ruột, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm.
|
HCM X9-120
|
|
Doxin WS
|
Doxycycline HCl
Tylosin tartrate
|
Gói, lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường dạ dày – ruột, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm.
|
HCM X9-121
|
|
Doxy WS
|
Doxycycline HCl
|
Gói, lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng gây ra bởi các vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) do Anaplasma, Theileria spp., Rickettsiae và một vài Mycoplasma, Ureaplasmata.
|
HCM X9-122
|
|
Flumesol WS
|
Flumequine
|
Gói, lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine như colibacillosis, pasteurellosis, Salomonellosis trên bê, heo, gia cầm.
|
HCM X9-123
|
|
Macrolan WS
|
Tylosin tartrate
|
Gói, lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Trị CRD, cầu trùng, viêm xoang mũi trên gia cầm. Trị lỵ, tiêu chảy trên heo.
|
HCM X9-124
|
|
Tiamulin WS
|
Tiamulin hydrogen furmarate
|
Gói, lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Trị xoắn khuẩn Treponema hyodysenteriae nhiễm trùng do Clostridia, xoắn khuẩn Leptospira (pyrogens, canida), nhiễm trùng do Streptococcal, Acti.pleuropneumoniae trên heo. Nhiễm trùng do Mycoplasma spp., Staphylococcus aureus và Treponema spp trên gia cầm.
|
HCM X9-125
|
|
AMOXCOLI WS
|
Colistin sulfate
Amoxycillin trihydrate
|
Gói, lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Trị tụ huyết trùng, tiêu chảy, hồng lỵ, thương hàn, phó thương hàn, viêm phổi, viêm dạ dày-ruột, ỉa chảy do E.Coli và Salmonella, CRD…
|
HCM X9-152
|
|
COLIXIN WS
|
Colistin sulfate
Trimethprim
|
Gói, lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Trị viêm, nhiễm trùng dạ dày ruột gây ỉa chảy, bạch lỵ, hồng lỵ, tụ huyết trùng, thương hàn, phó thương hàn, CRD…trên bê, dê non, cừu non, heo, gia cầm.
|
HCM X9-153
|
|
ENROFLOX WS
|
Enrofloxacin
|
Gói, lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày -ruột, đường hô hấp và đường sinh dục trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm.
|
HCM X9-154
|
|
LEVASOL WS
|
Levamisol
|
Gói, lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Tẩy giun sán trên heo, bò, gà, vịt, ngan, ngỗng, chó, mèo, chim.
|
HCM X9-155
|
|
SPIRASULTRIM
|
Spiramycin adipat
Trimethoprim
|
Gói, lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh CRD cho gia cầm, thỏ, heo con, bê, cừu non, dê con.
|
HCM X9-156
|
|
Penicillin G potassium
|
Penicillin G
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Trị các bệnh tụ huyết trùng, đóng dấu son, viêm ruột, tử cung, khớp
|
HCM X9-61
|
|
Streptomycin Sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị tiêu chảy, CRD, thương hàn, phân trắng ở gia súc, gia cầm
|
HCM X9-62
|
|
Kana ampi
|
Kanamycin sulfate
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
1g
|
Trị tiêu chảy, phân trắng, THT, thương hàn, viêm khớp, ruột, phổi, tử cung
|
HCM X9-63
|
|
Peni-Strepto
|
Penicillin G, Streptomycin
|
Lọ
|
1MUI Peni +1g
|
Trị tụ huyết trùng, nhiệt thán, sẩy thai, viêm phổi, tử cung, khớp
|
HCM X9-94
|
|
Ampicillin Sodium
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
1g
|
Trị các bệnh viêm đường hô hấp, tiêu hóa và sinh dục …
|
HCM X9-95
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |