41. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ TRUNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Biocalcium-S
|
Vitamin, khoáng chất
|
Gói
|
5, 50, 100ml
|
Bổ sung khoáng và vitamin cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X10-20
|
|
Pro VTM
|
Vitamin A, D, E
|
Gói
|
100, 200, 500g
|
Tăng cường chuyển hoá thức ăn, bổ sung vitamin A,D,E khoáng chất
|
HCM-X10-21
|
|
Ampicoli
|
Ampicillin, Alexin
Colistin sulfate, Vit C
|
Gói
|
5, 50, 100,
500g
|
Trị THT, phân trắng, hồng lị, thương hàn, phó thương hàn, viêm phổi, viêm dạ dày-ruột, tiêu chảy do E.Coli và Salmonella, CRD
|
HCM-X10-22
|
|
B Complex C
|
Vitamin B1, B2, PP, B5, B6, B12, C
|
Gói
|
100, 200,
500g
|
Bổ sung vitamin nhóm B, C cho gia súc và gia cầm, tăng khả năng đẻ trứng của gà, vịt, cút
|
HCM-X10-31
|
|
Vitamin K3 25%
|
Vitamin K3
|
Gói
|
50, 100, 500g
|
Cầm máu cho gia súc gia cầm bị chảy máu do mắc bệnh tiêu chảy hay bệnh CRD ở gà vịt
|
HCM-X10-34
|
42. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
|
ASI Flumevet
|
Flumequine
Vitamin A, C
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100; 250; 500; 1.000 g
|
Điều trị nhiễm khuẩn dạ dày, ruột, đường tiết niệu ở bê, heo, gia cầm
|
HCM-X11-4
|
|
Tiêu chảy heo
|
Apramycine, Colistin
|
Gói
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Trị tiêu chảy heo
|
HCM-X11-19
|
|
CRD 95
|
Tiamulin, Erythromycin
|
Gói
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và trị bệnh CRD cho gia cầm
|
HCM-X11-20
|
|
Corydon C
|
Erythromycine
|
Gói
|
5,10,100,500,1000g
|
Phòng bệnh cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-22
|
|
Neorycine
Complex
|
Erythromycine,
Neomycine
|
Gói
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-25
|
|
ASI Norfloxacin 5%
|
Norfloxacin
|
Gói hộp
|
10; 30; 50; 100; 250; 500; 1.000 g
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày – ruột ở trâu, bò, gia cầm.
|
HCM-X11-27
|
|
Tylo-SP
|
Tylosin, Kanamycine
|
Gói
|
500g
|
Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa
|
HCM-X11-46
|
|
Tio coli
|
Tiamutin, Colistin
|
Gói
|
500g
|
Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa
|
HCM-X11-47
|
|
Gentamoxim
|
Amoxicilline,
Gentamycine
|
Gói
|
5, 50, 100, 500g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-66
|
|
Asi-tiamulin10%
|
Tiamutin
|
Gói, chai lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-28
|
|
Superstress
|
Kitasamycin, Vitamin
|
Gói, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng bệnh do vận chuyển
|
HCM-X11-29
|
|
Neotadone C
|
Neomycine
Tetracycline, Vitamin
|
Gói, chai lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa cho gia súc, gia cầm và bổ sung vitamin
|
HCM-X11-33
|
|
Tocamix 250
|
Colistin, Tetracycline
Vitamin, Acid amin
|
Gói, chai lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa cho gia súc, gia cầm và bổ sung vitamin
|
HCM-X11-34
|
|
Tiacyline
|
Tiamutin,chloteracycline
|
Gói, lọ
|
5, 10, 50, 100g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa
|
HCM-X11-58
|
|
Neodia
|
Neomycine, Vitamin C Tetracycline
|
Gói, lọ, chai
|
5, 10, 50, 100g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-59
|
|
Genta ST
|
Gentamycine
|
Gói, lọ,
|
5, 10, 50, 100g; 1kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, viêm, ở gia súc
|
HCM-X11-60
|
|
Ery Tylo complex
|
Erythromycine,
Tylosin, Vitamin
|
Gói, lọ, chai
|
5, 10, 50, 100g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-61
|
|
Enroflox Coliscomplex
|
Enrofloxacine,
Vitamin
|
Gói, lọ, chai
|
5, 10, 50, 100g; 1kg
|
Bổ sung vitamin và phòng bệnh cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-62
|
|
Tylocombi
|
Tylosin,
Trimethoprim
|
Gói, lọ, chai
|
5, 10, 50, 100g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X11-63
|
|
Pig scour
|
Streptomycin, Neomycine
|
Gói, chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X11-1
|
|
Anti Gumboro
|
Vitamin nhóm B,khoáng
|
Gói, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Tăng cường sức đề kháng của gia cầm
|
HCM-X11-2
|
|
Trẹo chân gà
|
Vitamin, khoáng, Acid amin
|
Gói, chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Bổ sung vitamin và khoáng
|
HCM-X11-5
|
|
Genta-Tylo Pred
|
Tylosin, Gentamycin, Prednisolone
|
Gói, chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Trị THT, viêm vú, viêm tử cung, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, viêm rốn.
|
HCM-X11-6
|
|
Colitetravet
|
Colistin
|
Gói, chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và trị ỉa chảy phân trắng, thương hàn, viêm phổi, viêm xoang mũi, CRD
|
HCM-X11-7
|
|
Aminopolyvital
|
Vitamin, Lysin, Methionine
|
Gói, chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Trị các chứng suy dinh dưỡng do thiếu Vitamin. Tăng cường sức đề kháng
|
HCM-X11-8
|
|
Tiodoxy Complex
|
Tiamutin,
Doxycycline
|
Gói, chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Trị bệnh thương hàn, tiêu chảy, THT, nhiễm trùng máu, CRD, bệnh phù đầu
|
HCM-X11-11
|
|
Tetra trứng
|
Chlotetracycline, Vitamin
|
Gói, chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Bổ sung vitamin và phòng bệnh cho gia cầm
|
HCM-X11-14
|
|
CRD 97
|
Lincomycine, Tetracycline
|
Gói, chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và trị bệnh CRD cho gà.
|
HCM-X11-15
|
|
B complex C
|
Vitamin nhóm B, C
|
Gói,
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và trị các bệnh thiếu Vit nhóm B,C
|
HCM-X11-16
|
|
Toi gà vịt
|
Chlortetracyclin Streptomycine,VitB1 B2,B5,B6,C,PP.K3
|
Gói, chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Trị toi gà vịt ở gia cầm
|
HCM-X11-17
|
|
Cephalothin
|
Cephalothin sodium
|
Chai, lọ
|
1, 2, 5, 10, 100g
|
Trị bệnh đóng dấu son cấp tính, viêm tử cung, viêm phổi, CRD, viêm vú
|
HCM-X11-67
|
|
Kanamycin
|
Kanamycin sulfate
|
Chai, lọ, gói
|
1, 2, 5, 10, 100g
|
Phòng và trị bệnh viêm phổi, nhiễm trùng đường hô hấp
|
HCM-X11-72
|
|
Ampicillin
|
Ampicillin sodium
|
Chai, lọ
|
1, 2, 5, 10, 100g
|
Trị bệnh dấu son cấp tính, sốt sau khi sanh, viêm tử cung, viêm vú, sưng phổi.
|
HCM-X11-73
|
|
L-spectin
|
Lincomycine, Spectinomycin
|
Chai, lọ, gói
|
1, 2, 5, 10, 100g
|
Trị bệnh dấu son cấp tính, sốt sau khi sanh, viêm tử cung, viêm vú
|
HCM-X11-74
|
|
Streptomycine
|
Streptomycine
sulfate
|
Chai, ống, lọ
|
1, 2, 5, 10, 100g
|
Phòng và trị bệnh viêm phổi, nhiễm trùng đường hô hấp
|
HCM-X11-81
|
43. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN (VIVCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
|
COMPLEX DIARRHEA
|
Norfloxacin HCl
|
Gói
Bao
|
2;5;10;20;50;100; 200; 500g; 2; 5; 10 kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa ở gia súc, gia cầm: tiêu chảy, thương hàn, viêm ruột
|
HCM-X15-03
|
|
Septycoli
|
Cephalexin, Colistin sulfate
|
Gói, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên gia súc, gia cầm.
|
HCM-X15-02
|
|
Tiêu chảy heo
|
Apramycin sulfate, Vitamin A, B1, K3
|
Gói, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gà. vịt, ngan.
|
HCM-X15-07
|
|
Dynadoxy plus
|
Tiamulin hydrogen Chlortetracyclin HCL, Dipyrone
|
Gói, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, heo, gia cầm.
|
HCM-X15-13
|
|
TIÊU CHẢY HEO
|
Flumequin
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1;2;5;10 kg
|
Trị các bệnh tiêu chảy trên heo.
|
HCM-X15-07
|
|
SUPER EGG
|
Tiamulin, Chlotetracyclin HCl
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;500g,1;2;5;10 kg
|
Phòng và trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp
|
HCM-X15-09
|
|
BCOMAX E
|
Vitamin B1, B2, B6, PP, C, B12, E, K3
|
Gói
Bao
|
2;5;10;20;50;100; 200; 500g; 2; 5; 10 kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu viatmin gây ra, stress do vận chuyển,
|
HCM-X15-10
|
|
VITAMAX-100
|
Vitamin A, D3,E B1, B2, B6, B5, PP, C , K3
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;500g;1;2;5;10 kg
|
Phòng và trị các chứng thiếu vitamin và khoáng vi lượng trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X15-11
|
|
GUMBEST
|
Natri citrate, KCl, NaCl, Vitamin B1, B2, B6, B5, C, K3
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Tăng cường sức đề kháng cơ thể, giúp gia cầm non khỏi bệnh Gumboro; kích thích tạo kháng thể
|
HCM-X15-12
|
|
ASCOVIT AD3E
|
Vitamin A, D3, E, C
|
Gói
Bao
|
2;5;10;20;50;100;200; 500g,1; 2; 5; 10 kg
|
Trị các chứng thiếu hụt vitA, D3, E C, tăng năng suất trứng của Gà, Vịt, Cút.
|
HCM-X15-21
|
|
LIỆT CHÂN GÀ VỊT
|
NaHCO3, KCl, NaCl, vitamin A, D3, E, C
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;500g;1;2;5;10 kg
|
Cung cấp vitamin, khoáng, amino acid thiết yếu.
|
HCM-X15-22
|
|
TẨY GIUN
|
Levamisol HCl
|
Gói, bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g;1;2;5;10 kg
|
Tẩy các loại giun sán đường phối và đường ruột của heo, bò, gà, vịt ngan,
|
HCM-X15-23
|
|
VIVCOLI
|
Colistin sulfate
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;500g;1;2;5;10 kg
|
Phòng, trị tiêu chảy phân trắng , phân vàng, phân xanh do E.coli, Salmonella.
|
HCM-X15-61
|
|
TERRAMYCIN-EGGFORMULA
|
Tetramycin HCl, Vitamin A
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1;2;5;10 kg
|
Kích thích tăng sản lượng trứng, tăng sức đề kháng , tăng trọng trên gia cầm
|
HCM-X15-62
|
|
FLUMIX
|
Flumequin
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2;5;10 kg
|
Phòng,trị thương hàn, cầu trùng, bạch lỵ, CRD, viêm phổi, THT, viêm dạ dày ruột trên heo con
|
HCM-X15-64
|
|
STREPTO
TERRAMYCIN ADE
|
Streptomycin sulfate, Oxytetracyclin HCl.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tụ huyết trùng, cầu trùng, tiêu chảy phân trắng,…
|
HCM-X15-66
|
|
TYLANMOX ADE
|
Amoxycillin
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g;1;2;5;10 kg
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp và tiêu hoá như: viêm phổi, THT, thương hàn , CRD
|
HCM-X15-68
|
|
ADE BCOMPLEX C
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g;1;2;5;10 kg
|
Ngăn ngừa bệnh thiếu vitamin, còi cọc, chậm lớn. Tăng sức đề kháng
|
HCM-X15-70
|
|
NEOTETRAVITA
|
Neomycin sulfate , Tetramycin HCl
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g;1;2;5;10 kg
|
Trị CRD, viêm xoang mũi vịt, THT, tiêu chảy phân trắng, thương hàn, suyễn, viêm phổi
|
HCM-X15-71
|
|
VITAFLASH ADE
|
Vitn A,D3, E, B1, B2, B6, Methionin, Lysin
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g;1;2;5;10 kg
|
Giúp gia súc, gia cầm phát triển, tăng trọng nhanh. Phòng và trị bệnh khẹo chân gà, …
|
HCM-X15-72
|
|
SPIRA-TETRAVET
|
Spiramycin adipate, Oxytetracyclin HCl
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;500g,1; 2;5;10kg
|
Phòng,trị CRD gà, viêm xoang mũi, viêm phổi, THT heo, gà, vịt
|
HCM-X15-74
|
|
Colitetravit
|
Oxytatracyclin HCl, Colistin sulfate.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g;1;2;5;10 kg
|
Phòng và trị các bệnh: viêm phổi, tụ huyết trùng, E. coli, CRD, viêm xoang mũi, thương hàn heo, gà, vịt
|
HCM-X15-75
|
|
TRỊ TIÊU CHẢY
|
Colistin sulfate, Sulfaguanidin.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g;2;5;10 kg
|
Trị các bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính trên heo
|
HCM-X15-77
|
|
AMPICOLI
|
Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Phòng và trị bệnh viêm ruột, tiêu chảy do E. Coli, viêm rốn, viêm xoang mũi, CRD, tụ huyết trùng, thương hàn ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X15-78
|
|
EROMIX
|
Enrofloxacin HCl
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g;1;2;5;10 kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hoá: tiêu chảy phân trắng, thương hàn, PTH, kiết lỵ…
|
HCM-X15-80
|
|
VITAMIN C ANTISTRESS
|
Vitamin C
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg
|
Trị các chứng thiếu máu, xuất huyết,dùng trong các bệnh nhiễm trùng, ký sinh trùng
|
HCM-X15-90
|
|
CEPHACIN
|
Cephalecin
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g;1;2;5;10 kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.
|
HCM-X15-127
|
|
Cephagenta
|
Cephalecin, Gentamycin sulfate
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g;1;2;5;10 kg
|
Trị CRD, thương hàn , tiêu chảy phân trắng, cúm, viêm mũi vịt, phù đầu vịt ….
|
HCM-X15-128
|
|
Kháng sinh Vịt
|
Josamycin
Oxytetracy (HCL)
|
Gói
Bao
|
2; 5; 10; 20; 50g; 100; 200; 500g
1; 2; 5; 10kg
|
Phòng và trị các bệnh: Ho kéo dài, thở khó, hắt hơi, chảy nước măt, CRD, sưng phù đầu, viêm xoang, THT cho gia súc, gia cầm.
|
HCM-X15- 151
|
|
Đặc trị thương hàn
|
Apramycine sulfate,
Ceftiofur (HCL)
|
Gói
Lon
|
2; 5; 10; 20; 50g; 100; 200; 500g;1;2;5;10kg
|
Trâu, Bò, Heo: Trị viêm đường hô hấp và tiêu hoá. Gà: Bệnh do E.Coli và S. gallinarum
|
HCM-X15-152
|
|
CRD Stop
|
Josamycin, Trimethoprim
|
Gói, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250;500g; 1kg
|
Phòng và trị viêm phổi, viêm khớp, viêm màng hoạt dịch do Mycoplasma cho gia cầm.
|
HCM-X15-153
|
|
Oxonic 20
|
Oxolinic
|
Gói,
Lon
|
5, 10;20; 50;100; 250; 500g; 1kg.
20;50;100; 500g; 1kg.
|
Trị tụ huyết trùng; thương hàn, bệnh do E.coli, viêm đường sinh dục, viêm đường hô hấp mãn do vi khuẩn Gr(-) cho gà.
|
HCM-X15-156
|
|
Úm gà vịt
|
Spiramycin
Colistin
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
20;50;100; 500g;1kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cho gia cầm, bê, heo con, dê, cừu non, nhiễm trùng máu, viêm ruột trên thú non.
|
HCM-X15- 158
|
|
Đặc trị toi - E.coli
|
Colistin
Lincomycin
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
20;50; 100; 500g; 1kg
|
Trị hội chứng tiêu chảy trên heo con, thiết lập cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột
|
HCM-X15-159
|
|
Enro – C
|
Enrofloxacin , Vit C, Bromhexin, Paracetamon
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
20;50; 100; 500g; 1kg
|
Trị sưng phù đầu do E.coli viêm xoang mũi, viêm khớp cho gà, vịt, cút. Viêm ruột, tiêu chảy, phù đầu, THT, viêm khớp cho Heo.
|
HCM-X15-160
|
|
Đặc trị hô hấp
|
Gentamicin
Doxycycline
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
20;50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn gr(+) và gr(-) .
|
HCM-X15-161
|
|
Toi gia cầm
|
Erythromycin
Colistin
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
20;50; 100; 500g; 1kg
|
Trị CDR, Coryza, Pasteurllosis, Salmonellosis, bệnh tiêu chảy gây ra do trực khuẩn E.coli. trên gà, vịt.
|
HCM-X15-162
|
|
Norampi-T
|
Oxytetracycline
Thiamphenicol
Dexamethasone
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
20;50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, THT, CRD, CCRD, viêm xoang mũi, sưng phù đầu, viêm khớp trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X15-168
|
|
Complex diarrhea
|
Colistin, Neomycin
Vit A, B1, B2, B6, C
|
Gói; Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
20;50; 100; 500g; 1kg
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, bệnh bạch lỵ, viêm rốn, phù thủng, phó thương hàn.
|
HCM-X15-171
|
|
EST-Vita
|
Trimethoprim, Colistin
|
Gói, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị viêm phổi, viêm ruột, TH, nhiễm trùng niệu, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, gia cầm.
|
HCM-X15-65
|
|
Ampiseptryl- Vita
|
Ampicillin,
Colistin
|
Gói, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp trên gia súc, gia cầm.
|
HCM-X15-67
|
|
Tylan-Septotryl
|
Sulfadimidin, Tylosin, Vitamin C
|
Gói, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp trên gia súc, gia cầm.
|
HCM-X15-69
|
|
Bactrim fort
|
Sulfadimidin, Trimethoprim
|
Gói, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên heo và gia cầm.
|
HCM-X15-81
|
|
PENSTREP
|
Penicillin G, Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1,628; 8; 16; 50; 100g
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với penicillin và streptomycin
|
HCM-X15-54
|
|
KAMPI
|
Kanamycin sulfate, Ampicillin trihydrate
|
Lọ
|
1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và kanamycin
|
HCM-X15-55
|
|
KAPEN
|
Penicillin G, Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1,1; 5,5; 10; 30; 50; 100g
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với penicillin và kanamycin
|
HCM-X15-56
|
|
DYNATYL
|
Tiamulin fumarate, Tylosin tartrate
|
Lọ
|
1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với tiamulin và tylosin
|
HCM-X15-57
|
|
SPIRACOLI
|
Spiramycin adipate, Colistin sulfate
|
Lọ
|
0,3;3;6;12;30;50;100g
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với spiramycin và colistin
|
HCM-X15-58
|
|
TYLO SC
|
Tylosin tartrate, Colistin sulfate.
|
Lọ
|
0,55; 2; 7,5; 5,5; 11; 20; 50; 100g
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với tylosin và colistin
|
HCM-X15-59
|
|
AMPI TYLO
|
Ampicillintrihydrate, Tylosin tartrate.
|
Lọ
|
1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với ampicillin và tylosin
|
HCM-X15-60
|
|
Penicillin G potassium
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Điều trị các bệnh viêm phổi, đóng dấu son, nhiệt thán, viêm tử cung, viêm khớp, viêm vú,
|
HCM-X15-119
|
|
Streptomycin sulfate
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị toi, , viêm phổi, tiêu chảy phân trắng, viêm tử cung,
|
HCM-X15-120
|
|
Ampicillin
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị THT, cúm, tiêu chảy phân trắng, thương hàn, kiết lỵ, dấu son
|
HCM-X15-121
|
|
Kanamycin sulfate
|
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Điều trị bệnh toi gà, viêm vú, viêm tử cung, viêm phổi mãn tính, thương hàn, tiêu chảy
|
HCM-X15-122
|
|
CEPHAJECT
|
Cephalecin
|
Lọ,Chai
|
1;5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị viêm phổi, CRD ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X15-134
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |