44. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y GẤU VÀNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Amino – C
|
Tryptophan, Lysine, Methionine, Vit. C
|
Gói
Lon
|
5g; 100g
100g
|
Cân bằng amino acid, chống Stress, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X17-01
|
|
Ampi– Coli 125
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói,Lon
|
5g;100g,100g
|
Phòng,trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X17-02
|
|
Anti – Scour
|
Hydroxyquinoline
Tetracycline, Vitamin A ,
|
Gói
|
5g; 30g
|
Trị tiêu chảy ở heo con, bệnh thương hàn, bệnh tiêu chảy có máu,tiêu chảy do đơn bào
|
HCM-X17-03
|
|
Basabon-Plus
|
Active chacoal, Colistin, Arsenite, Bicarbonate, Magnesium, Calcium
|
Gói
|
100g
|
Sát trùng đường ruột, sình bụng, trướng hơi, ngộ độc do thức ăn hay môi trường nước bẩn.
|
HCM-X17-05
|
|
Caribou-LX
|
Netromycin, Carbasone, Colistin
|
Gói
|
100g
|
Phòng trị bệnh tụ huyết trùng, thương hàn, tiêu chảy do E. coli, CRD, CCRD.
|
HCM-X17-06
|
|
Điện giải và khoáng
|
Khoáng
|
Gói
|
100g, 1kg
|
Phục hồi dịch thể sau khi bị tiêu chảy, mất nước. Cân bằng acid base. Chống Stress
|
HCM-X17-07
|
|
Gava Trứng
|
Chlotetracycline, Vit. A, D3, E, K3, nhóm B, Amino acid.
|
Gói
Lon
|
100g, 1kg
100g, 1kg
|
Tăng chất lượng và sản lượng trứng, tăng tỉ lệ trứng nở. Tăng sức đề kháng. Chống Stress do thời tiết, vận chuyển, tiêm phòng.
|
HCM-X17-13
|
|
Gicavit
|
Vit. A, D3, E, K3, C, nhóm B, Amino acid
|
Gói
Lon
|
100g, 1kg
100g
|
Phòng và trị các bệnh thiếu vitamin và amino acid. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn,
|
HCM-X17-16
|
|
Spectilin 615
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Gói
Xô
|
250g
10kg
|
Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp; viêm khớp, bệnh ngoài da, hội chứng MMA
|
HCM-X17-20
|
|
Gavacoli
|
Lincomycin, Vit B1, C
|
Gói
|
250g
|
Phòng tiêu chảy cho heo con do E. coli, gây biến chứng phù thũng, các vi trùng khác.
|
HCM-X17-21
|
|
Tetra C
|
Tetracycline, Vit. C
|
Gói
|
5g; 100g
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng do VK Gram(-), Gram(+). Kích thích tăng trọng.
|
HCM-X17-26
|
|
Thông khí quản
|
Bromhexine, Tartaric acid
|
Gói
|
5g; 100g
|
Kết hợp với kháng sinh để tăng cường hiệu quả trị các bệnh đường hô hấp.
|
HCM-X17-27
|
|
Vitamin ADE+CK
|
Vit. A, D3, E, C, K3
|
Gói
Lon
|
50g
100g
|
Phòng và chống bệnh thiếu vitamin A, D, E.Tăng cường sức đề kháng.Chống sẩy thai.
|
HCM-X17-31
|
|
Goldevit Plus
|
Vit. A, D3, nhóm B, C, K3, Vit. PP, Folic acid
|
Lon
|
100g
|
Phòng ngừa bệnh thiếu vitamin ở gia súc, gia cầm. Tăng sản lượng trứng, chống Stress.
|
HCM-X17-87
|
|
B. Complex C
|
Vit. nhóm B, Folic acid
|
Gói
Lon
|
10, 50g, 1kg
100g
|
Phòng và trị các bệnh thiếu Vitamin nhóm B, C, Biotin, acid folic, phòng bệnh Gumboro, CRD.
|
HCM-X17-88
|
|
Levasole 300
|
Levamisole
|
Gói
|
3g
|
Bệnh giun đũa, giun bao tử, giun kim, giun kết hạt, giun phổi và các loại giun tròn.
|
HCM-X17-90
|
|
Tomsumix
|
Vit A, D3, E, Khoáng
|
Gói
Lon
|
100g
1kg
|
Giảm hao hụt đầu con. Tăng trọng nhanh. Tăng sức đề kháng chống lại bệnh nhiễm trùng.
|
HCM-X17-93
|
|
Aminozyme
|
Amino acid, Vit A, D3, E, Khoáng
|
Gói
|
500g, 1kg
|
Cung cấp amino acid, khoáng hữu cơ và các enzyme cần thiết, tăng đề kháng, chống Stress.
|
HCM-X17-94
|
|
Gavalactic
|
Amino acid, Vitamin, Khoáng
|
Gói
|
1kg
|
Cung cấp đầy đủ amino acid, vitamin và 25 loại khoáng hữu cơ vi-đa lượng
|
HCM-X17-97
|
|
Biotin Complex
|
Biotin, Vit A, Khoáng
|
Gói
|
100g
|
Phòng chống bệnh viêm da, da hóa sừng, viêm móng, nứt móng ở heo.
|
HCM-X17-105
|
|
Superstock –P
|
Amino acid, Vitamin, Khoáng
|
Gói
|
1kg
|
Ngừa tiêu chảy do vi khuẩn Gr(-). Giúp heo nái cho nhiều sữa, giảm tiêu tốn thức ăn.
|
HCM-X17-106
|
|
Netrovit B12
|
Netromycin, Vit B12
|
Lon
|
500g
|
Chống suy dinh dưỡng, thiếu máu, tiêu chảy do E. coli, thương hàn
|
HCM-X17-112
|
|
Superstok – C
|
Amino acid, Vitamin,
Khoáng
|
Gói
|
1kg
|
Dùng úm gà con 1 – 3 ngày tuổi, chống lại yếu tố bất lợi do E. coil, Salmonella, cầu trùng.
|
HCM-X17-114
|
|
Gavamix 1 New
|
Oxytetracycline, Vitamin, Khoáng
|
Gói
|
200g, 1kg
|
Phòng bệnh do thiếu dưỡng chất: da sần, rụng lông, nứt móng. Giúp heo con mau lớn, khỏe.
|
HCM-X17-117
|
|
Gavamix 3 New
|
Oxytetracycline, Vitamin, Khoáng
|
Gói
|
200g, 1kg
|
Giúp heo thịt tăng trọng nhanh, phòng các bệnh rụng lông, nứt móng.
|
HCM-X17-119
|
|
Multivitamin
|
Vit A, D3, E, K3, Vitamin nhóm B
|
Gói
|
100g
|
Phòng và trị các bệnh thiếu vitamin. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, chống Stress.
|
HCM-X17-129
|
|
E.D.C – Mycin
|
Enrofloxacin,
Iodo-hydroxyquinoline,
Vitamin A, D3, nhóm B.
|
Lon
|
100g
|
Phòng và trị THT, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy do E. coli, viêm xoang mũi, CRD, CCRD, liệt chân vịt do nhiễm trùng máu.
|
HCM-X17-130
|
|
Lucazyme 500
|
Iodo-hydroxyquinoline,
Sulfamethoxazole, Trime
|
Lon
|
500g, 1kg
|
Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(-), Gr(+), Nấm, Protozoa
|
HCM-X17-132
|
|
Oxolin 20
|
Oxolinic acid
|
Gói,Lon
|
100g
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gr(-), Gr(+).
|
HCM-X17-135
|
| |
Vitamin C
|
Gói,Lon
|
100g, 500g, 1kg
|
Tăng sức đề kháng, chống Stress
|
HCM-X17-140
|
|
AC 300
|
Apramycine,
Ceftiofur hydrochloride
|
Gói
|
30g
|
Trị tiêu chảy cho heo, gà, vịt do E. coli, Salmonella spp., tụ huyết trùng.
|
HCM-X17-144
|
|
AC 600
|
Apramycine, Ceftiofur -hydrochloride
|
Gói
|
500g
|
Phòng và trị bệnh Tiêu chảy cho heo, gà, vịt do E. coli, Salmonella spp., tụ huyết trùng,
|
HCM-X17-145
|
|
Gacamo
|
Vitamin A, D, E, K, nhóm B, và Khoáng.
|
Gói
|
100g
|
Phòng và trị bệnh Cannibalism do thiếu khoáng, vitamin, acid amin, Trẹo chân gà bệnh còi xương, rụng lông.
|
HCM-X17-146
|
|
Anti – Gum
|
Vitamin C, nhóm B, Acid Folic, Biotin, các loại muối.
|
Gói
|
100g
|
Phòng và trị các bệnh thiếu vitamin nhóm B, C, Biotin và Folic acid: Bệnh ngoài da, thiếu máu, suy nhược cơ thể.
|
HCM-X17-147
|
|
Gava Tonic 503
|
Butaphosphane, ATP Cyanocobanlamin, Thiamine, Riboflavin, Niacin,Panthenol, Pyridoxine
|
Ống, chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít; 4 lít
|
Tăng cường sức đề kháng cho gia súc bị bệnh và sau khi khỏi bệnh
|
HCM-X17-155
|
|
Floxamco plus
|
Enrofloxacin, Bromhexine,Vit C, K3
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên heo, bê, dê, cừu, gà, vịt, cút.
|
HCM-X17-10
|
|
Ciprozyme 257
|
Cephalexin, Colistin, Vitamin C, K3, Amylase, Protease
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên heo, bê, dê, cừu, gà, vịt, cút.
|
HCM-X17-126
|
|
Cephazyme
|
Cephalexin, Vitamin C, Amylase, Protease, Lipase
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt
|
HCM-X17-134
|
|
Coli 2000
|
Flumequin, Salicylate, Bromhexin, Inositol, Vitamin K3, A, D3, E, B1, B2, B3, B5, B6.
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, viêm phổi trên trâu, bò, heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X17-148
|
|
Anti C.R.D 2000
|
Enrofloxacin, Vitamin C, Bromhexin
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy, thương hàn, trên bê, nghé, heo con, gà, vịt.
|
HCM-X17-153
|
|
Doxenco- Vit
|
Enrofloxacin, Vitamin PP, K3
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gia cầm
|
HCM-X17-8
|
|
Doxytin-C
|
Tiamulin, Doxycyclin, Vit. C, Sodium salicylate
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm
|
HCM-X17-9
|
|
Floxamco
|
Enrofloxacin, Vitamin PP, K3
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên bê, heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X17-11
|
|
Flutatin
|
Flumequin
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, heo con, gà, vịt, cút.
|
HCM-X17-12
|
|
Genta-Sept
|
Gentamicin, sulphadimidine, Vitamin PP
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg
|
Trị tiêu chảy do nhiễm khuẩn trên bê, nghé, heo con, gà, vịt, cút.
|
HCM-X17-15
|
|
My-Coli 1500
|
Spiramycin, Trimethoprim, Vitamin C
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg
|
Trị bệnh đường hô hấp hóa trên trâu, bò, heo, gà, vịt.
|
HCM-X17-22
|
|
Toi gia cầm
|
Enrofloxacin,Vitamin C, Sodium salicylate
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg
|
Trị viêm phổi, viêm ruột, viêm da, viêm khớp trên gà, vịt, cút.
|
HCM-X17-30
|
|
Net-Tesol-CR
|
Neomycin, Oxytetracyclin, Sodium metabisulfite
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg
|
Trị THT, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, viêm xoang mũi, nhiễm trùng máu trên heo, gà, vịt.
|
HCM-X17-133
|
|
Tiêu chảy heo
|
Neomycin, Oxytetracycline
|
Hộp, Bao, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5; 10; 25kg
|
Trị tiêu chảy, nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Oxytetracycline
|
HCM-X17-168
|
|
Ampi – K
|
Ampicillin
|
Lọ
|
1g
|
Tri viêm ruột , tiêu chảy phân trắng , thương hàn, THT, viêm phổi cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X17-75
|
|
Kanapen
|
Kanamycin
|
Lọ
|
1,5g
|
Trị các bệnh viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, thương hàn, tụ huyết trùng…
|
HCM-X17-81
|
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ
|
1MIU
|
Trị viêm phổi, THT, nhiệt thán, đóng dấu…
|
HCM-X17-83
|
|
Penicillin
|
Penicillin 4.000.000IU
|
Lọ
|
4MIU
|
Trị viêm phổi, THT, nhiệt thán, đóng dấu…
|
HCM-X17-84
|
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị tụ huyết trùng, viêm đường hô hấp, viêm nhiễm do vi trùng Gram(-).
|
HCM-X17-85
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |