-
|
Nobilis Duck Plague
|
Virus dịch tả vịt nhược độc
|
Lọ
|
250, 500,1000 liều
|
Phòng bệnh Dịch tả vịt
|
Hà Lan
|
IT-2
|
-
|
Nobilis Coryza
|
Vi khuẩn Coryza
|
Chai
|
250ml; 500ml
|
Phòng bệnh sưng phù đầu gà
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-4
|
-
|
Nobilis MA 5
|
Virus IB dòng MA5 nhược độc
|
Lọ
|
500,1000; 2500, 5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
|
Hà Lan
|
IT-5
|
-
|
Nobilis IB+G+ND
|
Virus IB, G,ND
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-6
|
-
|
Nobilis Gumboro Inac
|
Virus Gumboro
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh Gumboro trên gà
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-7
|
-
|
Nobilis Gumboro 228E
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
500, 1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh Gumboro trên gà
|
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-8
|
-
|
Nobilis ND+EDS 0.25; Nobilis ND+EDS 0.5
|
Virus ND, EDS
|
Lọ,
Chai
|
250ml
500ml
|
Phòng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ trên gà
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-9
|
-
|
Nobilis REO 1133
|
Virus REO 1133
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm khớp trên gà
|
Hà Lan
|
IT-10
|
-
|
Nobilis Gumboro D78
|
Virus Gumboro D78 nhược độc
|
Lọ
|
200, 500;1000; 2500,5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro trên gà
|
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-11
|
-
|
Nobilis REO+IB+G+ND
|
Virus REO, IB, G,ND
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm khớp, viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-12
|
-
|
Nobilis IB+ND
|
Virus IB, ND
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-13
|
-
|
Nobilis REO inac
|
Virus Reo
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm khớp trên gà
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-14
|
-
|
Nobilis MG 6/85
|
Vi khuẩn MG nhược độc
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh do Mycoplasma trên gà
|
Hà Lan
|
IT-15
|
-
|
Nobilis Marek THV Lyo
|
Virus Marek
|
Lọ
|
250;1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà
|
Hà Lan
|
IT-16
|
-
|
Nobilis FC Inac
|
Vi khuẩn FC
|
Chai
|
500ml
|
Phòng Tụ huyết trùng trên gà
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-17
|
-
|
Nobilis Marek SB1 Lyo
|
Virus Marek
|
Týp
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà
|
Hà Lan
|
IT-18
|
-
|
Nobilis SG 9R
|
Vi khuẩn SG 9R nhược độc
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Salmonella trên gà
|
Hà Lan
|
IT-19
|
-
|
Nobilis Rismavac
|
Virus Marek
|
Ống
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà
|
Hà Lan
|
IT-20
|
-
|
Nobilis G+ND+EDS
|
Virus G, ND, EDS
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, Hội chứng giảm đẻ trên gà
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-21
|
-
|
Nobilis Marexine CA126
|
Virus Marek
|
Ống
|
1000, 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà
|
Hà Lan
|
IT-22
|
-
|
Nobilis MA5 +Clone 30
|
Virus IB, ND nhược độc
|
Lọ
|
500; 1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà
|
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-23
|
-
|
Nobilis AE +Pox
|
Virus AE, Pox nhược độc
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm, đậu trên gà
|
Hà Lan
|
IT-24
|
-
|
Nobilis ILT
|
Virus ILT nhược độc
|
Lọ
|
1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm trên gà
|
Hà Lan
|
IT-25
|
-
|
Nobilis MG inac
|
Vi khuẩn MG
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh do Mycoplasma trên gà
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-26
|
-
|
Nobilis IB+ND+EDS
|
Virus IB, ND, EDS
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle, Hội chứng giảm đẻ trên gà
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-27
|
-
|
Nobilis IB H 120
|
Virus IB nhược độc
|
Lọ
|
1000; 2500 , 5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
|
Hà Lan
|
IT-28
|
-
|
Nobilis G+ND
|
Virus G, ND
|
Chai
|
500ml
|
Phòng Gumboro, Newcastle trên gà
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-29
|
-
|
Nobilis MG Antigen
|
Vi khuẩn MG vô hoạt
|
Lọ
|
200 test/10ml
|
Kháng nguyên chẩn đoán bệnh do Mycoplasma trên gà
|
Hà Lan
|
IT-30
|
-
|
Nobilis MS Antigen
|
Vi khuẩn MS vô hoạt
|
Lọ
|
200 test/10ml
|
Kháng nguyên chẩn đoán bệnh viêm khớp do Mycoplasma synoviae trên gà
|
Hà Lan
|
IT-31
|
-
|
Nobilis SP Antigen
|
Vi khuẩn SP vô hoạt
|
Lọ
|
200 test/10ml
|
Kháng nguyên chẩn đoán bệnh do Salmonella trên gà
|
Hà Lan
|
IT-32
|
-
|
Nobilis ND Hichner
|
Virus ND vô hoạt
|
Lọ
|
500, 1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh Newcastle trên gà
|
Hà Lan
|
IT-33
|
-
|
Porcilis Aujeszky
|
Virus Aujeszky
|
Lọ
|
20; 100ml
|
Phòng bệnh Giả dại trên heo
|
Hà Lan
|
IT-34
|
-
|
Porcilis Begonia
|
Virus Aujeszky nhược độc
|
Lọ
|
10;25; 50;100 liều
|
Phòng bệnh Giả dại trên heo
|
Hà Lan
|
IT-35
|
-
|
Porcilis Aujeszky +Coli
|
Virus Aujeszky + Coli
|
Lọ
|
20;50ml
|
Phòng bệnh Giả dại, E coli trên heo
|
Hà Lan
|
IT-36
|
-
|
Porcilis Aujeszky+Parvo
|
Virus Aujeszky + Parvo
|
Lọ
|
20ml
|
Phòng bệnh Giả dại, khô thai trên heo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-37
|
-
|
Porcilis Parvo
|
Virus Parvo
|
Lọ
|
20;50ml
|
Phòng bệnh khô thai trên heo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-38
|
-
|
Porcilis Porcoli DF
|
Vi khuẩn Coli
|
Lọ
|
20;50ml
|
Phòng bệnh tiêu chảy do E coli trên heo con
|
Hà Lan
|
IT-39
|
-
|
Nobivac Lepto
|
Vi khuẩn Lepto nhược độc
|
Lọ
|
1 liều; 50 liều
|
Phòng bệnh Lepto trên chó
|
Hà Lan
|
IT-40
|
-
|
Nobivac DHP
|
Virus DHP
|
Lọ
|
1 liều; 50 liều
|
Phòng bệnh Care, Viêm gan, khô thai trên chó
|
Hà Lan
|
IT-41
|
-
|
Nobivac Rabies
|
Virus dại
|
Lọ
|
1 liều ;10 liều
|
Phòng bệnh dại chó
|
Hà Lan
|
IT-42
|
-
|
Nobivac DHPPi
|
Virus DHPPi
|
Lọ
|
1 liều; 50 liều
|
Phòng bệnh Care, Viêm gan, khô thai, phó cúm trên chó
|
Hà Lan
|
IT-43
|
-
|
Nobi-Equenza T
|
Virus influenza
|
Lọ
|
1 liều
|
Phòng bệnh uốn ván và hô hấp do virus cúm gây ra trên ngựa
|
Hà Lan
|
IT-44
|
-
|
PG 600
|
Serum gonadotrophin, HCG
|
Lọ
|
1 liều + 5ml nước pha; 5liều+25ml nuớc pha
|
Kích thích heo lên giống
|
Hà Lan
|
IT-60
|
-
|
Halamid
|
Chloramin-T
|
Thùng
|
1;5;10;25kg
|
Thuốc sát trùng
|
Hà Lan
|
IT-64
|
-
|
S.O.A
|
Androstone
|
Chai
|
12 x75ml
|
Phát hiện heo cái lên giống
|
Hà Lan
|
IT-65
|
-
|
Decivac FMD DOE Monovalent
|
Virus FMD DOE
|
Lọ
|
20, 50;100;250ml
|
Phòng bệnh Lở mồm long móng trên trâu bò, heo
|
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-66
|
-
|
Nobilis ND Clone 30
|
Virus ND nhược độc
|
Lọ
|
200, 500, 1000, 2500, 5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle trên gà
|
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-67
|
-
|
Nobilis Newcavac
|
Virus ND
|
Lọ
|
500,1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh Newcastle trên gà
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-68
|
-
|
Nobilis EDS
|
Virus EDS
|
Lọ
|
500,1000; 2500 liều
|
Phòng hội chứng giảm để trên gà
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-69
|
-
|
Prosolvin
|
Luprostiol
|
Lọ
|
2,10,20 ml
|
Gây xảy thai, thúc đẻ trên trâu bò
|
Hà Lan
|
IT-70
|
-
|
Decivac FMD ALSA
|
Virus FMD ALSA
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
Phòng bệnh Lở mồm long móng trên trâu bò
|
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-71
|
-
|
Nobilis Ovo-Diptherin
|
Virus đậu nhược độc
|
Lọ
|
500;1000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà
|
Hà Lan
|
IT-76
|
-
|
Nobilis Coryza +ND
|
Vi khuẩn Coryza, virus ND
|
Chai
|
12 x 500ml
|
Phòng bệnh sưng phù đầu, Newcastle trên gà
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-77
|
-
|
Nobilis CAV P4
|
Virus CA
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh thiếu máu truyền nhiễm trên gà
|
Hà Lan
|
IT-78
|
-
|
Porcilis Ery+Parvo
|
Vi khuẩn Ery, virus parvo
|
Lọ
|
20, 50 ml
|
Phòng đóng đấu lợn, khô thai trên heo
|
Hà Lan
|
IT-79
|
-
|
Nobilis ND Lasota
|
Virus ND Lasota nhược độc
|
Lọ
|
10x 200, 500;1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-80
|
-
|
Chorulon
|
HCG
|
Lọ
|
1500 IU & 5000 IU
|
Cải thiện tỷ lệ thụ thai trên trâu bò, ngựa, chó
|
Hà Lan
|
IT-81
|
-
|
Intertocine -S
|
Oxytocin
|
Lọ
|
10; 25; 50ml ( 10 I.U/ml)ọ
|
Bình phục tử cung sau sinh, giảm xuất huyết sau sinh, kích thích tiết sữa trên trâu bò ngựa
|
Hà Lan
|
IT-82
|
-
|
Nymfalon
|
HCG, Progesterone
|
Lọ
|
1 liều + 5ml nước pha
|
Trị u nang buồng trứng trên trâu bò
|
Hà Lan
|
IT-83
|
-
|
Fertagyl
|
Gonadorelin
|
Lọ
|
5ml
|
Cải thiện khả năng thụ tinh trên trâu bò, thỏ
|
Hà Lan
|
IT-84
|
-
|
Folligon
|
Manitol, Serum Gonadotrophin
|
Lọ
|
1000 UI & 5000 UI/PMSG
|
Kích thích, cải thiện khả năng thụ tinh trên trâu bò, dê, thỏ cừu, chó
|
Hà Lan
|
IT-85
|
-
|
Delvosteron (Covinan)
|
Proligestone
|
Lọ
|
20ml
|
Ngăn chặn lên giống trên chó mèo
|
Hà Lan
|
IT-86
|
-
|
Nobilis ND Broiler
|
Virus ND
|
Lọ
|
200, 500ml
|
Phòng bệnh Newcastle trên gà
|
Hà Lan
|
IT-87
|
-
|
Nobilis IB 4/91
|
Virus IB 4/91 nhược độc
|
Lọ
|
500; 1000; 2000; 2500; 5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
|
Hà Lan
|
IT-88
|
-
|
Nobilis RT +IBmulti +G+ND
|
Virus RT, IB,G,ND
|
Chai
|
12 x 500ml
|
Phòng viêm mũi, viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-89
|
-
|
Nobilis IB D 1466
|
Virus IB, D 1466 nhược độc
|
Lọ
|
10, 500, 1000, 2500, 5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
|
Hà Lan
|
IT-90
|
-
|
Nobilis RT Inac
|
Virus RT
|
Chai
|
12 x 500ml
|
Phòng bệnh viêm mũi truyền nhiễm trên gà
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-91
|
-
|
Nobilis Rismavac + CA 126
|
Virus Marek nhược độc
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek gà
|
Hà Lan
|
IT-92
|
-
|
Nobilis Marexine CA 126 + SB1
|
Virus Marek nhược độc
|
Lọ
|
1000 ; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek gà
|
Hà Lan
|
IT-93
|
-
|
Porcilis Pesti
|
Virus CSF
|
Lọ
|
50,100,250ml
|
Phòng bệnh Dịch tả lợn
|
Hà Lan
|
IT-94
|
-
|
Porcilis M
|
Vi khuẩn Mycoplasma
|
Lọ
|
20,50,100ml
|
Phòng bệnh suyễn lợn
|
Hà Lan, Mỹ
|
IT-95
|
-
|
Porcilis APP
|
độc tố Apx1,2,3,OMP
|
Lọ
|
20,100,200ml
|
Phòng bệnh viêm phổi màng phổi lợn
|
Hà Lan
|
IT-96
|
-
|
Regumate Porcine
|
Altrenogest
|
Chai
|
360ml
|
Làm lên giống đồng loạt, tăng số heo con mỗi lứa
|
Pháp
|
IT-118
|
-
|
Dri-Vac HVT
|
Virus Marek
|
Lọ
|
500,1000,5000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà
|
Tribio Mỹ
|
IT-119
|
-
|
Bio-Burs
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
500,1000,5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro
|
Tribio Mỹ
|
IT-120
|
-
|
Bio-Sola Bron MM
|
Virus IB
|
Lọ
|
500,1000,5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
|
Tribio Mỹ
|
IT-121
|
-
|
Solvens Oculo/Nasal
|
Patent Blue V
|
Lọ
|
1000 liều
|
Nước pha vaccine gà
|
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-122
|
-
|
Nobilis E.Coli Inac
|
Kháng nguyên F11, FT
|
Lọ
|
500ml
|
Phòng bệnh E.coli trên gà
|
Hà Lan
|
IT-123
|
-
|
Nobilis Cox ATM
|
Noãn nang E. acervulina, E.Tenalla,E. maxima
|
Lọ
|
100; 500ml
|
Phòng bệnh Cầu trùng gà
|
Hà Lan
|
IT-124
|
-
|
Porcilis CSF live
|
virus Hogcholera nhược độc
|
Lọ
|
10;20;50;100 liều
|
Phòng bệnh Dịch tả lợn
|
Ấn Độ, Japan
|
IT-126
|
-
|
Nobilis IB multi + G+ND
|
virus IB, G, ND vô hoạt
|
Lọ
|
1000 liều (500ml)
|
Phòng viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-127
|
-
|
Bovine PPD Turberculin
|
Mycobacterium
|
Lọ
|
2,2ml (20 liều) 1,6ml (15 liều)
|
Chẩn đoán bệnh lao bò
|
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-128
|
-
|
Porcilis PRRS
|
Virus PRRS
|
Lọ
|
10,25,50,100 liều
|
Phòng hội chứng rối loạn hô hấp, sinh sản lợn
|
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-129
|
-
|
Nobilis ND C2
|
Virus Newcastle type B1, dòng C2
|
Lọ
|
1000, 2000, 10000, 25000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
Hà Lan, Ấn Độ, USA
|
IT-130
|
-
|
Unisolve
|
Sucrose, Disodium phoshate dihydrate
|
Lọ
|
Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml
|
Nước pha vaccine heo
|
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-131
|
-
|
Diluvac Forte
|
dl-tocopherol acetate, disodium phosphate dihydrate
|
Lọ
|
Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml
|
Nước pha vaccine heo
|
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-132
|
-
|
Prosystem BPM (Porcilis BPM)
|
Bordetella bronchiseptica, Pasteurella multocida type A, D và Myco. hyopneumoniae
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Phòng viêm teo mũi truyền nhiễm, bệnh tụ huyết trùng và bệnh suyễn lợn
|
Mỹ, Hà Lan
|
IT-133
|
-
|
Chlorasol
|
Chloramine T
|
Bao
Thùng
|
1kg
25kg
|
Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y
|
Ấn Độ
|
IT-134
|
-
|
Nobivac RL
|
Kháng nguyên virus dại dòng Pasteur RIV, Leptospira interogans: L.Caniola, L.Icterohaemorrhagiae
|
Lọ
|
1ml (1 liều)
|
Phòng bệnh Dại, Lepto ở chó
|
Hà Lan
|
IT-135
|
-
|
Nobilis Salenvac T
|
S. enteritidis PT4 S. typhimurium DT 104
|
Lọ
|
10ml
|
Vắc xin vô hoạt phòng bệnh do Salmonella ở gà
|
Hà Lan
|
IT-136
|
-
|
Preloban
|
R-cloprostenol sodium; Chlorocresol
|
Lọ
|
10ml
|
Rối loạn chức năng sinh sản, u nang hoàng thể,…
|
Đức
|
IT-137
|
-
|
Porcilis® Myco silencer once
|
Kháng nguyên Mycoplasma hyopneumonia strain 11
|
Lọ
(PE)
|
20;50;100ml; 200;500ml
(2ml / 1 liều)
|
Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do Mycoplasma hyopneumonia
|
USA
|
IT-139
|
-
|
Nobilis®
Covac- 4
|
Kháng nguyên Haemophilus paragallinarum:
|
Lọ
(PE)
|
500ml
(0,5ml/1 liều)
|
Vắc xin vô hoạt phòng bệnh Coryza do H. paragallinarum.
|
Hà Lan
|
IT-140
|
-
|
Nobilis
Influenza H5
|
Kháng nguyên vi rút cúm gia cầm vô hoạt týp A, týp phụ H5N2,
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh cúm gia cầm trên gà do virút cúm chủng A, phân chủng H5
|
Hà Lan,
Tây Ban Nha
|
IT-146
|
-
|
Prosystem® 2*1*4*3
(ProSystem Trec)
|
- ProSystem 2*1: Kháng nguyên Rotavirut (serotype G4,5) và virut viêm dạ dày ruột truyền nhiễm.
- ProSystem 4*3: Giải độc tố vi khuẩn E.coli và Cl.perfringen (typeC)
|
Lọ
|
1lọ đđông khô + 1 lọ 20ml dung dịch (mười liều)
|
Phòng viêm dạ dày ruột truyền nhiễm (TGE) và tiêu chảy do Rotavirut.
Phòng, khống chế bệnh do E.coli (K88, K99, F41, 987P) và do Cl.perfringens type C cho lợn.
|
USA
|
IT-141
|
-
|
Nobilis
Diluent FD
|
Đường, Potassium dihydrogen , Disodium phosphate dihydrate, Sodium chloride, Phenol sulfonpyphthalein,
|
Lọ
|
200; 400ml
200; 400; 500ml
|
Dung dịch pha vắc xin sống đông khô
|
Hà lan
|
IT-142
|
-
|
Nobilis
Diluent CA
|
Đường, Pancreatic digest of casein, Kali dihydrogen phosphate,
Phenol sulfonpyphthalein,
|
Lọ
|
200; 400; 500 ml
200; 400; 500; 600; 800ml; 1; 1,2l
|
Dung dịch pha vắc xin liên kết
tế bào
|
Hà lan
|
IT-143
|
-
|
Porcilis M Hyo
|
Mycoplasma hyopneumonia dòng 11 vô hoạt
|
Lọ
|
20ml (10liều); 50ml (25liều); 100ml (50liều); 200ml (100liều); 250ml (125liều)
|
Phòng viêm phổi do M. hyopneumonia cho lợn
|
Hà lan
|
IT-144
|
-
|
Porcilis AR-T
|
Giải độc tố Pasteurella multocida, Bordetella bronchiseptica vô hoạt
|
Lọ
|
20ml (10liều); 50ml (25liều)
|
Phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm trên lợn
|
Hà lan
|
IT-145
|
100
|
DECIVAC FMD DOE- Trivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O1, A22, Asia1.
|
Lọ
|
20ml(10liều); 30ml(15 liều);
50ml(25liều);
100ml(50liều)
|
Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò, cừu, dê, lợn
|
Ấn Độ
|
IT-148
|
101
|
DECIVAC
FMD DOE
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt chủng O1 Manisa
|
Chai
|
20; 50ml
100; 250; 500ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng
|
Hà Lan
|
IT-149
|
102
|
Porcilis® Glasser
|
Haemophillus parasuis serotype 5(vô hoạt)
|
Lọ
|
20ml (10 liều), 50ml (25 liều), 100ml (50 liều)
|
Phòng bệnh viêm phổi thể kính do Haemophillus parasuis serotype 5 gây ra trên lợn.
|
Hà Lan
|
IT-150
|
-
|
Porcilis PCV
|
Porcine Circovirus type 2
|
Chai
|
20ml(10liều); 50ml(25liều) 100ml(50liều);200ml(100liều); 500ml(250liều)
|
Phòng bệnh còi cọc do Porcine Circovirus type 2 gây ra trên lợn
|
Hà Lan
|
IT-151
|
-
|
Circumvent PCV
|
Porcine circovirus type ORF-2 vô hoạt
|
Chai
|
100ml/50 liều; 200ml/100 liều; 500ml/250 liều
|
Phòng bệnh do Circovirus type 2 gây gầy còm sau cai sữa trên heo.
|
Hà Lan
|
IT-152
|