BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN



tải về 3.8 Mb.
trang2/35
Chuyển đổi dữ liệu24.09.2017
Kích3.8 Mb.
#33328
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   35

Han-Lacvet


Lactobacillus acidophilus

Túi

4,10,50,100,500g,1kg

Phòng, trị bệnh đường ruột, tăng sức đề kháng cho gia súc
TW-X2-146


Hanvet K.T.E® Hi





Kháng thể E.coli

Lọ nhựa

20; 50; 100 ml

Phòng, trị tiêu chảy và sưng phù đầu do E.coli cho Lợn

TW-X2-150



Oxidan - TCA

Trichloriocyanuric

Túi, hộp, lon

100; 500; 1000g

Sát trùng, tẩy uế chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, môi trường.

TW-X2-151



Progesteron

Progesteron,

Vitamin E



Lọ,

Ống


2; 5; 10ml, 20,50 ml.

Gây động dục hàng loạt, ổn định tử cung, an thai .

TW-X2-149



Cồn sát trùng 700

Ethanol

Chai, Lọ

100; 500ml; 1l

Sát trùng ngoài da, vết thương

TW-X2-163



Iodcid

Iode, Sulphuric acid, Phosphoric acid.

Chai, lọ

100; 500ml; 1l; 5l

Tiêu độc chuồng trại

TW-X2-171



Glucose 10%

Glucose (monohydrate)

Chai

100, 250, 500 ml

Trị hạ đường huyết, keton/acetone huyết, quỵ, liệt sau đẻ, sau phẫu thuật, tổn thương gan do ngộ độc trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, chó mèo.

TW-X2-174



Glucose 20%

Glucose (monohydrate)

Chai

100, 250, 500 ml

Trị hạ đường huyết, keton/acetone huyết, quỵ, liệt sau đẻ trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, chó mèo.

TW-X2-175



Fip-Tox Spray

Fipronil

Lọ, chai

100, 250, 500 ml

Diệt, phòng bọ chét và ve ở chó mèo, thú cảnh.

TW-X2-176



Hantox-200

Deltamethrin

Chai

50; 100ml; 1; 5 lít

Trị ngoại kí sinh trùng

TW-X2-178



Hankon WS

Kali monopersulphate,

Acid sulfamic, Acid malic,

Dodecylbenzen sulfonate,


Gói

20; 50; 100g; 1;5kg

Sát trùng nước, không khí, sát trùng da, trang thiết bị, dụng cụ.

TW-X2-183



Han-Goodway

Sodium, Postassium, Amylase, Protease, Vit C, Lactobacillus, enterococcus

Gói

20; 50; 100g; 1; 5 kg

Cân bằng hấp thu muối

TW-X2-184



Mỡ Kẽm Oxyd

Kẽm oxyd, Rivanol,

Acid saliculic



Hộp, tuýp

25; 50; 100; 500g; 1kg

Chữa viêm da, lở loét, ghẻ, vết thương, mụn nhọt.

TW-X2-185

3. CÔNG TY TNHH TM &SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



Cồn salicylat methyl 10%

Salicylat methyl

Lọ

50ml

Xoa bóp, giảm đau

UHN-2



Bại liệt gà,vịt,ngan, ngỗng

Can xi (Ca), Phốtpho (P)

Gói

10; 20; 50; 100g

Bổ xung vitamin, vi l­ượng

UHN-33



Bại liệt gia súc

Calci gluconat, MgCO3, Fe, Zn, Mn, Cu

Gói

5; 10; 20; 50g

Bổ xung can xi, phốtpho, vitamin

UHN-57



Hupha- Bacteriolact

Bacillus subtilis, Sacharomyces ceravisiae, Aspegillus oryzae,VitA,D3,E

Gói

10; 20; 50; 100g

Phòng chống ỉa chảy trên bê con, gà con, lợn con, ngựa con

UHN-80



Hupha-PVP-Iodin 10%

PVP iodin, Glycerin

Lọ, Can

100; 200; 500ml; 1; 5; 10; 20l

Tiêu độc chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, rửa vết thương,

UHN-83

4. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y PHAVETCO

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



Cồn salicilat Methyl 10%

Cồn salicilat methyl

Lọ

50ml

Chống viêm

HCN-10



Xanh methylen 1%

Xanh methylen

Lọ

50ml

Chống nhiễm trùng

HCN-11



Điện giải PO-SO-MIX

NaCl, KCl, glucose, Vitamin

Gói

100g

Chống mất nước, cân bằng điện giải

HCN-23



Extopa

Pyrethroid

Lọ

Bình


10; 50; 100; 200; 300; 450; 600ml

Trị ký sinh trùng ngoài da

HCN-26

5. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG 5

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



Five-Iodin

PVP iodine

Lọ

10; 20; 100; 500ml

Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi.

TW5-3



Five-Kẽm

Zn- Gluconate

Gói

10; 20; 50; 100; 200; 500g

Chống bại liệt, nâng cao sức đề kháng, chống sừng hóa, nứt da tạo vẩy trên gia súc, gia cầm.

TW5-44



Five-Magie

MgSO4

Gói

10; 20; 50; 100; 200; 500g

Chống táo bón, nhuận tràng trên gia súc.

TW5-45


tải về 3.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   35




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương