6. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y VIỆT ANH
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
| Via–iodine |
Povidone iodine
|
Chai, Can
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l
|
Thuốc sát khuẩn, chống nấm, sát trùng chuồng trại.
|
VA-17
| -
| Via–Electral |
Sodium hydrocarbonat
Sodium clorid
Potassium clorid
|
Túi, Lon
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g;1kg
|
Phòng, trị các chứng thiếu hụt, mất cân bằng các chất điện giải
|
VA-22
| -
|
Viatox-Shampoo
|
Deltamethrine, Methylparaben,
Propyl paraben,
Acid benzoic
|
Túi,
Lọ
|
10; 15; 25; 40; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Trị ve, ghẻ, bọ chét trên chó.
|
VA-53
|
7. CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC THÚ Y NASA
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
NN-Iodine
|
Povidone Iodine, Glycerine
|
Chai,
Can
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l.
|
Thuốc sát trùng
|
NN-19
|
8. XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA
-
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
| Công dụng | Số đăng ký | -
|
Nhuận tràng-thông mật (chống táo bón)
|
MgSO4
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250g
|
Nhuận tràng, thông mật, kích thích tiêu hóa, giải độc,…
|
VTY-X-33
| -
|
Cồn Methyl Salysilat (5%; 10%)
|
Methyl Salysilat
|
Lọ
|
50ml
|
Giảm đau, chống viêm, bong gân, chống thấp khớp
|
VTY-X-19
| -
|
Cồn iode 2%
|
Iode
|
Lọ
|
50ml
|
Sát trùng ngoài da, vết mổ, vết thương, niêm mạc,…
|
VTY-X-28
| -
|
Vacxin Tụ huyết trùng gia cầm keo phèn
|
Vi khuẩn Tụ huyết trùng gia cầm, chủng N41
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng gà, vịt, ngan, ngỗng
|
VTY-X-39
| -
|
Vacxin Tụ huyết trùng trâu bò nhũ hóa
|
Vi khuẩn Tụ huyết trùng trâu bò, chủng IR; P52
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu bò
|
VTY-X-40
| -
|
Vacxin Tụ huyết trùng dê
|
Vi khuẩn Tụ huyết trùng phân lập từ dê
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng dê
|
VTY-X-41
| -
|
Vacxin E.coli phòng bệnh phù đầu lợn
|
Vi khuẩn E.coli dung huyết, chủng E1, E2, E3, E4, E5
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
|
Phòng bệnh phù đầu lợn
|
VTY-X-42
| -
|
Vacxin Lasota chịu nhiệt
|
Chủng virus Lasota
|
Lọ
|
5; 10; 20ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
VTY-X-43
| -
|
VTY-Lugo Iode 3%
|
Iode, Ioduakali
|
Lọ
|
50;100;250;500ml;1l
|
Sát trùng, diệt trùng và chống viêm
|
VTY-X-44
| -
|
VTY-Chloramin T
|
Chloramin T
|
Gói
|
10;20;50;100;250; 500;1000g
|
Thuốc sát trùng, tiêu độc dùng trong chăn nuôi, thú y
|
VTY-X-45
| -
|
VTY- Iodine 10%
|
P.V.P iodine
|
Chai, Can
|
50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l
|
Sát trùng chưồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sát trùng ngoài da.
|
VTY-X-48
|
9. CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI NGUYÊN
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Anolit
|
NaCL, HOCL, NaOCL, CL2 , O3
|
Chai, Can, Thùng
|
500ml; 1; 3; 5l
|
Khử trùng nước, bề mặt dụng cụ thiết bị chăn nuôi, khử thùng không khí
|
HN-38
| -
|
Waterchlo
|
NaCl, NaOCl
|
Can,Bình
|
1; 2; 5l
|
Khử trùng nước, môi trường chăn nuôi
|
HN-45
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |