36. CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC THÚ Y MINH NGÂN
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Calphos-Vita
|
Vitamin A, D3, E,
Dicalcium phosphate
|
Gói
|
200, 500, 1.000g
|
Bổ sung calci, phospho và các loại Vitamin cần thiết; Phòng và trị bệnh còi xương
|
MNV-31
| -
|
Elect Oresol
|
NaCl, KCl, glucose
|
Gói
Hộp
|
10; 15; 18; 30; 50g
100; 500; 1000g
|
Dùng bù nước và chất điện giải cho gia súc, gia cầm bị tiêu chảy
|
MNV-32
| -
|
Vi khoáng gia cầm
|
Fe,Cu,Zn,Mn,Mg,I,Se
|
Gói,Hộp
|
50, 100, 200, 500g, 1,5,10kg
|
Ngừa và điều trị các bệnh về dinh dưỡng do thiếu khoáng vi lượng
|
MNV-54
| -
|
Vi khoáng heo
|
Fe,Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se
|
Gói
Hộp
|
100;200;500;1kg; 1; 5; 10 Kg
|
Phòng, trị thiếu hụt khoáng vi lượng cho heo
|
MNV-58
| -
|
Xanh Methylen
|
Bleu methylen
|
Lọ, Chai
|
60, 100, 500, 1.000ml
|
Thuốc sát trùng ngoài da, sát trùng vết thương lở loét
|
MNV-67
| -
|
Digestive Enzym Plus
|
Enzym tiêu hoá tổng hợp, Saccaromyces, Vitamin nhóm B
|
Hộp, gói
|
5; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Kích thích tiêu hoá, Ngăn ngừa và trị nhiễm trùng đường ruột do : E.coli, Vibrio, Aeromonas.;
|
MNV-72
| -
|
Cồn Iod
|
Iod
|
Lọ
|
60; 100; 500; 1000ml
|
Sát trùng vết thương, phẩu thuật, thiến hoạn, tiêm, và băng rốn heo con sơ sinh
|
MNV-91
| -
|
MN Iodine Complex
|
Polyvidone iodine
|
Lọ, bình
|
10;20; 50; 100; 250; 500; 1000; 2000ml
|
Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y
|
MNV-94
| -
|
Benkona
|
Benzalkonium chloride, Amyl acetate
|
Lọ
|
50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển gia súc, gia cấm.
|
MNV-92
|
37. CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM HOÀNG ANH
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Dầu tắm chó, mèo FAY
|
Sodium Lauryl, Ether Sulfate, hương liệu
|
Chai
|
12;100; 120; 200; 220; 300; 330;500; 750;800;ml;1,2,5l
|
Khử mùi hôi da, lông của chó mèo
|
HCM-X25-1
| -
|
Xà phòng tắm chó, mèo FAY
|
Xà phòng, hương liệu
|
Hộp
|
50; 90; 100;120g
|
Khử mùi hôi da, lông của chó mèo, làm sạch ve rận
|
HCM-X25-2
| -
|
Nước hoa chó, mèo FAY
|
Ethylic , hương liệu
|
Chai
|
90; 100; 125; 150; 175;200;300;330; 350; 375; 400; 650;700ml
|
Khử mùi hôi da, lông của chó mèo, làm sạch ve rận
|
HCM-X25-3
| -
|
Nước hoa chó, mèo Palma
|
Etylic, Tinh dầu họ Citrus
|
Chai
|
90;100;120;150;175;200;300; 350; 375; 400; 650;700ml
|
Khử mùi da lông, làm sạch ve rận
|
HCM-X25-4
| -
|
Dầu tắm chó, mèo Palma
|
Sodium lauryl Ether sunfate ( SLSE), Tinh dầu họ Citrus
|
Chai nhựa
|
12;100; 120; 150; 200; 300,500; 750; 800ml; 1;2;5l
|
Vệ sinh da lông thú, khử mùi hôi, làm sạch ve rận
|
HCM-X25-5
| -
|
Phấn thơm Fay powder (Xà phòng khô Fay powder)
|
Talcum, ZnO, Cornstarch, tinh dầu Citrus
|
Chai nhựa
|
100;120;200g
|
Khử mùi, làm sạch da lông, trừ ký sinh trùng trên da, lông.
|
HCM-X25-6
| -
|
Palma care
|
Soap pellet, Citrus oils, Cajeputol
|
Hộp giấy
|
100g
|
Khử mùi hôi dưỡng lông, giảm khô, rụng lông trên chó, mèo.
|
HCM-X25-7
| -
|
Fay xịt phòng trừ ve, rận
|
Fipronil
|
Chai
|
100; 120;200; 300; 400; 500;750;800ml 1;2;5l
|
Diệt ve, rận, bọ chét ký sinh trên da
|
HCM-X25-8
|
38. CÔNG TY TNHH TM & SX THUỐC THÚ Y NAPHA
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
| Công dụng |
Số
đăng ký
| -
|
PVD-Iodine
|
Povidone iodine
|
Chai, Can
|
5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 250; 500ml; 1; 2; 5l.
|
Sát khuẩn, chống nấm.
|
HCM-X24-74
|
39. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y-THUỶ SẢN HƯƠNG HOÀNG NAM
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Xanh Methylen 1%
|
Xanh Methylen
|
Lọ
|
10, 50, 100, 250 ml
|
Sát trùng vết thương, vết nứt nẻ ở chân, vú, miệng cho trâu, bò lợn.
|
HHN - 1
| -
|
Mỡ ghẻ
|
Tesyichloramide Na, Copper sulfate, Zinc sulfate, Parafin
|
Lọ nhựa
|
25; 50; 100 g
|
Trị viêm da, xà mâu, hà móng, hoại tử trên gia súc, gia cầm
|
HHN - 5
|
40. CÔNG TY TNHH KIẾN VƯƠNG
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số
đăng ký
| -
|
KV-Iodine 10
|
Povidone iodine
|
Chai, Can
|
500ml; 1; 2; 5; 10; 20lít
|
Sát trùng vết thương, dụng cụ, chuồng trại chăn nuôi.
|
HCM-X28-1
| -
|
KV-BKC 40
|
Benzalkonium chloride
|
Chai, Can
|
500ml; 1; 2; 5; 10; 20lít
|
Sát trùng dụng cụ, chuồng trại , môi trường chăn nuôi.
|
HCM-X28-2
|
TỈNH TÂY NINH
41. CÔNG TY TNHH TM-SX A.S.T.A
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số
đăng ký
| -
|
Subtizym
|
Bacillus subtilis,
Lactobacillus, Protease
|
Túi, Lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg
|
Trị rối loạn tiêu hóa, cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột khi bị mất cân bằng khi sử dụng kháng sinh.
|
ASTA-49
|
TỈNH BÌNH DƯƠNG
42. CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
De-Odorase
|
Chất khử mùi hôi chiết xuất từ cây Yucca schidigera
|
Gói
Xô
Thùng
|
20g; 100g; 500g;750g; 1kg
2,5kg; 5kg; 7,5kg
10kg; 25kg
|
Khử mùi amoniac hạn chế ô nhiễm môi trường không khí và nước.
|
BAS-41
|
2.
|
A-T 110 Electrolytes Water Soluble
|
Citric acid; Sodium chloride;
Sodium bicarbonate; Potassium chloride
|
Gói
Xô;Thùng
|
100g; 250g
500g;1kg;2,5kg; 5kg; 7,5kg
10kg; 25kg
|
Phòng và trị các trường hợp mất nước gây ra bởi các bệnh đuờng ruột
|
BAS-62
|
43. CÔNG TY LIÊN DOANH TNHH ANOVA
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
NOVAZYME
|
B.subtilis, Sac. Cerevisiae, Amylase, lipase,protease, hemicellulase, acid amin, phospho, calcium, khoáng; vitamin B1, B2, B6, E, pantothenic acid, niacin, choline, folic acid và acid hữu cơ
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg, 5kg
100; 200; 500g; 1kg
10kg; 25kg
|
Ổn định và cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giúp phòng ngừa hữu hiệu các bệnh viêm ruột, tiêu chảy. Nâng cao khả năng tiêu hóa, phòng ngừa chứng tiêu phân sống, giúp thú mau lớn, tiết kiệm thức ăn.
|
LD-AB-21
| -
|
NOVA-AMINOLYTES
|
Sodium bicarbonate, Potassium chloride, Sodium chloride, Calcium,Methionine,
|
Gói
Túi, Hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
10kg; 25kg
|
Chống cắn mổ. Chống stress lúc tiêm phòng hoặc trời nắng nóng. Giải nhiệt và chống mất nước trong các bệnh sốt cao, tiêu chảy.
|
LD-AB-33
| -
|
NOVA-DEXTROLYTES
|
Dextrose, potassium chloride, citric acid, sodium chloride
|
Gói
Túi,Hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg, 5kg,100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg
|
Chống stress và cắn mổ lúc trời nắng nóng. Chống mất nước và mất chất điện giải trong các bệnh sốt cao, tiêu chảy.
|
LD-AB-36
| -
|
NOVADINE
|
Iodine
|
Chai, lọ
Can
|
30;50;100;300;500ml; 1lít
1; 2; 4; 10; 20lít.
|
Tiêu diệt virus, vi khuẩn, Mycoplasma, nấm mốc gây bệnh
|
LD-AB-40
| -
|
NOVACIDE
|
Glutaraldehyde, Dimethyl Alkylbenzyl C12-C14-C16 ammonium.
|
Chai, lọ
Can
|
30;50;100;300;500ml; 1lít
1; 2; 4; 10; 20lít.
|
Có phổ diệt khuẩn rộng đối với virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc
|
LD-AB-39
| -
|
NOVASEPT
|
Alkyldimethylbenzyl ammonium chloride, Didecyldimethylammonium chloride, Glutaraldehyde.
|
Chai, lọ
Can
|
30;50;100;300;500ml; 1lít
1; 2; 4; 10; 20lít.
|
Thuốc sát trùng đối với các loại mầm bệnh như virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc gây bệnh.
|
LD-AB-41
| -
|
Nova-Acilac
|
Acid Lactic, L-acid Tartric, acid malic, Orthophosphoric acid, acid citric; Enzyme tiêu hóa: Amylase, Protease, Lipase, Hemicellulase, Glucanase; Chất khoáng; Vitamin
|
Gói
Túi, hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg
100; 200; 500g, 1; 10kg; 25kg
|
Nâng cao tỷ lệ tiêu hóa hấp thu dinh dưỡng; tiêu diệt vi trùng gây bệnh đường ruột; phòng ngừa các bệnh về đường tiêu hóa
|
LD-AB-71
| -
|
Nova-Calcium-D
|
Calci gluconate, Calci glucohepatonat, Calci D- saccharate,Vit B12.
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Cung cấp calcium, điều trị kịp thời và hiệu quả bệnh do thiếu Calcium xảy ra trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa, chó, mèo
|
LD-AB-80
| -
|
Nova- Elecject
|
Dextrose monohydrate,
Sorbitol, Sodium lactase, Sodium chloride, Potassium chloride, Mg chloride, Ca.chloride, Chloride
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Điều trị mất nước, thiếu năng lượng và mất chất điện giải trong trường hợp sốt cao. Tiêu chảy kéo dài, ói mửa, các trường hợp giảm huyết áp do Shock, ngộ độc cấp tính, mất máu.
|
LD-AB-90
| -
|
Dinospray
|
PVP Iodine
|
Ống, Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1; 4l
|
Khử trùng vết thương, vết thiến, vết mổ.
|
LD-AB-107
| -
|
Nova-Yellow shampoo
|
D- Pantanol, Vitamin E, B6 , Biotin, Zinc
|
Chai, Lọ
|
50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Khử mùi, sạch lông, chống rụng lông, dưỡng da trên chó, mèo.
|
LD-AB-120
| -
|
Nova- Green shampoo
|
Permethrin
|
Chai, Lọ
|
50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Trị ve, rận, bọ chét trên chó, mèo.
|
LD-AB-121
| -
|
Nova- Pink shampoo
|
Amitraz, Ketoconazole
|
Chai, Lọ
|
50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Phòng và trị ghẻ, bọ chét kết hợp với nấm da trên chó, mèo.
|
LD-AB-122
| -
|
Nova- Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống, Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa
|
LD-AB-134
| -
|
Nova-MC.A30
|
Didecyl dimethyl ammonium chloride, Protectol, Edetate
|
Ống, Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1; 2; 5; 10; 25l
|
Khử trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, khử trùng lò mổ, khử trùng nước.
|
LD-AB-148
|
44. CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH DŨNG
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
MD Electrolytes
|
Sodium bicarbonate;
Sodium chloride; Dextrose; Potassium Chloride
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Cung cấp chất điện giải trong các trường hợp bị mất nước do tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng, chống stress khi có sự thay đổi môi trường.
|
HCM-X22-21
| -
|
MD Biolaczym
|
Bacillus sustilis
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Phòng và trị bệnh đường ruột do vi khuẩn E. coli, Salmonella, Clostridium, giúp tiêu hoá thức ăn, ngừa rối loạn tiêu hoá, loạn khuẩn do sử dụng kháng sinh.
|
HCM-X22-23
| -
|
MD Anti Stress
|
Sodium bicarbonate;
Sodium chloride; Calcium gluconate; Potasium chloride; Magnesium -sulfate; Vitamin C
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Chống stress, tăng sức đề kháng, chống mất nước, mất chất điện giải, giải nhiệt trong các trường hợp nóng bức, thay đổi môi trường.
|
HCM-X22-27
| -
|
MD Aminolyte
|
Lysin; Calcium Gluconate;
Methionin; Sodium -Bicarbonate; Sodium -Chloride; Dextrose; Potassium Chloride
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Ðiều trị các trường hợp mất nước do tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng. Chống stress do thay đổi thời tiết, chuyển chuồng, thay đổi thức ăn.
|
HCM-X22-34
| -
|
MD Bacilac Plus
|
Bacillus; Organic acid; Vit A, D3
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Phòng và trị các bệnh đường ruột: E.coli, Salmonella, Clostridium, rối loạn đường ruột.
|
HCM-X22-41
| -
|
MD LACTIC
|
Acid lactic, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, Folic acid.
|
Gói, Bao
|
5g, 10g, 20g, 30g, 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg
|
Cung cấp vitamin tổng hợp, giúp tăng sức kháng bệnh, hạ độ pH đường ruột, tăng khả năng hấp thụ thức ăn.
|
HCM-X22-49
| -
|
MD PHEXID
|
Phenol
|
Chai, Lọ, can
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít
|
Điều trị các chứng lở loét ngoài da, viêm móng,nứt móng, thối móng, da hóa sừng.
|
HCM-X22-53
| -
|
MD DIODINE
|
P.V.P Iodine
|
Chai, Lọ,can
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít
|
Khử trùng nguồn nước uống, sát trùng vết thương, sát trùng chuồng trại…
|
HCM-X22-55
| -
|
MD Prozyme
|
Bacillus subtilis, Saccharomyces
|
Gói, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 10kg
|
Trị bệnh tiêu chảy, tăng sức đề kháng
|
HCM-X22-116
| -
|
MD Biofat
|
B.subtilis, Lysin, Methionine, S.cerevisiae.
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g, 1kg; 5; 10kg
|
Ngăn ngừa tiêu chảy, sưng phù mặt do E.coli, giúp heo ăn nhiều, tiêu hóa tốt, mau lớn,
|
HCM-X22-145
| -
|
MD Oxytocin
|
Oxytocin
|
Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa
|
HCM-X22-166
| -
|
MD Oxide ADC
|
N-akyldimethyl, Glutaraldehyde
|
Chai,
Lọ, Can
|
100; 500; 1; 5 lít.
|
Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sát trùng vết thương.
|
HCM-X22-180
|
45. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SAPHA
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
| -
|
Lactizym
|
Lactobacilus-Acidophilus
|
Gói, bao, hộp
|
5g, 10g, 50g, 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Men tiêu hoá sống, ngừa tiêu chảy và Ecoli
|
SAFA-21
| -
|
Saviod
|
Polyvinyl pyrrolidone- Iodine
|
Chai,
Can
|
10;20;40;80;100;200ml 500ml; 1; 2; 3; 5; 6; 7; 8; 9; 10; 15;20lít
|
Sát trùng chuồng trại dụng cụ vắt sữa, sát trùng ngoài da, bầu vú.
|
SAFA-39
| -
|
SAFA E – Terone
|
Progesterone,
Vitamin E
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml
|
Điều chỉnh chu kỳ động dục, sinh non, xẩy thai, loạn sản.
|
SAFA-62
|
TỈNH ĐỒNG NAI
46. CÔNG TY TNHH VIRBAC
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
| -
|
Protect
|
Potassium peroxymonosulfate,
Malic acid, Sulfamic acid,
Dodecyl sodium sulfate
|
Gói, Hộp, Xô
|
10; 20; 100g; 1; 10; 25kg
|
Sát trùng bề mặt và không khí chuồng nuôi gia súc, gia cầm.
|
LDVV-28
|
TỈNH LONG AN
47. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SẢN LONG AN
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Lavecide-LA
|
Glutaraldehyde,
Benzalkonium
|
Chai, Bình
|
50; 100; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l
|
Sát trùng chuồng trại, lò ấp, lò giết mổ, phương tiện vận chuyển, tiêu độc.
|
LAV-8
| -
|
ENZYM. SUBTYL.B
|
B. subtilic, L.acidophills, Saccharomyces,Vit B1
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g, 1kg, 10kg
|
Phòng, Trị các bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính, loạn khuẩn đường ruột, rối loạn tiêu hóa do sử dụng kháng sinh lâu dài.
|
LAV-59
| -
|
ENZYM. SUBTYL
Amylase, Protease
|
Bacilus subtilic
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g, 1kg, 10kg
|
Phòng, trị các bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính, các chứng rối loạn tiêu hóa ...
|
LAV-65
| -
|
SÁT TRÙNG A.C.A
|
Benzal konium , CuSO4, acid citric
|
Lọ
|
50ml, 100ml, 200ml, 500ml, 1l, 5l
|
Sát trùng dụng cụ, chuồng trại, máy ấp, lò ấp và trứng, vết thương, vết mổ.
|
LAV-80
|
TỈNH TIỀN GIANG
48. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Mỡ ghẻ xanh
|
Deltamethrin; ZnSO4
|
Lọ
|
5;10;30;50;100;200;500g;1;2;5;10kg
|
Trị bệnh ngoài da: xà mâu, ghẻ, rận, rệp
|
CL-100
| -
|
Magie-Sulfate
|
Sulfate magie
|
Gói
|
5g
|
Trị bệnh táo bón,chống co giật
|
CL-107
| -
|
Sulfate kẽm
|
Sulfate kẽm
|
Gói
|
5;10;20;50;100;200;500g;1;2;5;10kg
|
Điều trị bệnh do thiếu kẽm như da bị nổi sần đỏ, rụng lông, thuốc
|
CL-108
| -
|
Calcimix
|
Vitamin A;E ; D3; Ca; P; khoáng vi lượng; Enzyme
|
Gói
Lon
|
30;50;100;200;500; 1000g 30; 50; 100; 200; 500;1000g
100;200;500;1000g
|
Ngừa và trị chứng còi cọc chậm lớn do suy dinh dưỡng ở heo con gà vịt con, bê, nghé, phòng chứng mềm, xốp , cong xương
|
CL-113
| -
|
Mỡ ghẻ vàng
|
Deltamethrin
|
Lọ
|
5;10;25;50;100;200;500g;1;2;5;10kg
|
Trị các bệnh ngoài da ở gia súc như: xà mâu, ghẻ, rận, rệp, chí.
|
CL-142
| -
|
Bye-Cilox
|
Colistin sulfate, Lincomycin, acid lactic, Hemicellulase
men -amylase, Protease
-glucanase,
|
Túi, lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g 2;5;10kg
|
Trị và ngừa bệnh tiêu chảy ở heo do nhiễm khuẩn đường ruột
|
CL-166
| -
|
Shampoo-antipara
|
Deltamethrin
|
Chai
|
100;200;250;500; 1000ml
|
Tắm sạch, trị ghẻ, ve, xà mâu, rận, chí, bọ chét ở heo, chó, mèo và gia súc khác.
|
CL-243
| -
|
Thuốc sát trùng chuồng trại
|
Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride
|
Chai, Can
|
50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l
|
Sát trùng chuồng trại, lò ấp, khử trùng nước, trứng trước khi ấp, tiêu độc xác chết.
|
CL-270
|
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
49. CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM )
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Sulfate Kẽm
|
Sulfate Kẽm
|
Gói, hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
|
Bổ sung kẽm, phòng các bệnh về da và móng
|
CT-59
| -
|
Sulfate Magne
|
Sulfate Magne
|
Gói, hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
|
Bổ sung Magne, phòng trị táo bón
|
CT-60
| -
|
Dung môi pha tiêm
|
Propylen Glycol
Benzyl Alcohol
|
Chai, lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Dùng pha các loại thuốc tiêm khó tan
|
CT-96
| -
|
Sinh lý mặn
|
NaCl 0, 9%)
|
Chai, lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Pha các loại thuốc tiêm
|
CT-99
| -
|
Hemofer (10-20%)+ B12
|
Iron Dextran
Vitamin B12
|
Chai, lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít,2; 5; 10ml
|
Bổ sung sắt cho heo (lợn), phòng thiếu máu ở heo con
|
CT-102
| -
|
Mineral
|
Khoáng các loại
|
Chai, lọ,
Can
|
20-50-100-200-250-500ml-
1-5-10-20-25Lít
|
Bổ sung khoáng cho GS-GC, chống mất nước trong các bệnh tiêu chảy
|
CT-138
| -
|
Feriron
|
Iron Dextran
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Bổ sung sắt cho heo, chống thiếu máu do thiếu sắt
|
CT-141
| -
|
Hemofer (10-20%)
|
Iron Dextran
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít,5; 10ml
|
Bổ sung sắt cho heo, chống thiếu máu do thiếu sắt
|
CT-147
| -
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Chai, lọ
ống
|
2-5-10-20-50-100-200ml
2; 5; 10ml
|
Tăng co bóp tử cung, cầm máu trong trường hợp chảy máu sau khi sinh
|
CT-164
| -
|
Vimeral
|
Lysine, Methionin, Ca, P,
Se, KI, Co, Mg, Cu, Fe, Zn, Mn
|
Gói, hộp bao, xô, thùng
|
20; 25; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 5; 6;10;20;25Kg
|
Bổ sung acid amin và khoáng
|
CT-183
| -
|
Vime-Iodine
|
Iodine
|
Chai,
Can
|
20;50;60;90 100; 120, 200; 250; 500ml;1; 2; 5Lít
|
Sát trùng vết thương
|
CT-206
| -
|
Vime- CLOT
|
Tosyl chloramide Na, Hypochroride
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Sát trùng vết thương.
|
CT- 239
| -
|
Vime-Subtyl
|
Bacillus subtilis
|
Gói;
Lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 1;3 ;4; 5; 6kg
|
Trị tiêu chảy, viêm đại tràng, còi cọc, rối loạn tiêu hóa
|
CT- 240
| -
|
Vime-Baciflor
|
Florfenicol,
Bacilus subtilis
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Tiêu chảy heo và hô hấp trâu bò
|
CT- 243
| -
|
Vime-Protex
|
Alkyldimethylbenzyl amonium chloride, 1-5-pentanedial
|
Chai, can
|
100; 200; 250;500ml; 1; 2; 5; 10; 20 lít
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chuyên chở gia súc, lò giết mổ, tảy trùng dụng cụ chăn nuôi
|
CT-262
| -
|
Spray dog
|
M-phenoxybenzyl-3- (2,2 dichlorovinyl) 2-2 dymethyl, Cyclopropanecarboxylate
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 60; 90 ; 100;120 ; 250; 500ml; 1;2;5 lít
|
Trị ve, rận, bọ chét ở chó, trâu bò
|
CT-274
| -
|
Thuốc diệt ruồi
|
S-methyl N[(methylcarbamoxyl) oxy] thioacetimidate
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Diệt ruồi, muỗi trong chăn nuôi thú y
|
CT-275
| -
|
Vime-Shampo
|
M-phenoxybenzyl-3- (2,2 dichlorovinyl) 2-2 dymethyl, Cyclopropanecarboxylate, Sod.Lauryl sulfte
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 60; 100; 250; 300 ;500ml; 1;-5 lít
|
Trị ve, rận, bọ chét ở chó, trâu bò
|
CT-276
| -
|
Vizyme
|
Vi khuẩn sinh lactic, Bacillus subtilis, vitamin C, Lactobacillus spp, NaCl, KCl, Lactose,
|
Gói, hộp,
Xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị rối loạn tiêu hóa sau khi dùng kháng sinh, phòng chống stress, cân bằng điện giải
|
CT-286
| -
|
Vime-Bacilac
|
Nấm saccharomyces, Lactobacillus, Bacillus subtilus
|
Gói, hộp,
Xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Phòng chống tiêu chảy, viêm đại tràng, còi cọc; giữ cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, trị rối loạn tiêu hóa
|
CT-288
| -
|
Vime-Blue
|
Bluemethylen, Oxytetracyclin,
1,5- Pentanedial, Isopropyl alcol
|
Chai,
lọ
|
5; 10; 20;50;60;100;120;200; 220; 250; 500ml; 1lít; 5lít
|
Trị nhiễm trùng vết thương ngoài da
Sát trùng da khu vực chuẩn bị phẫu thuật, nơi tiêm, thiến.…
|
CT-293
| -
|
Diptivet
|
Tosylchloramide Na, Copper sulfate, Zinc sulfate
|
Hộp/
tuýp
|
30, 500g
|
Điều trị bệnh ngoài da của gia súc, gia cầm.
|
CT-294
| -
|
O.S.T
|
Oestradiol cypionate
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị chứng không rụng trứng, gia súc cái động dục ẩn, khó thụ thai.
|
CT-301
| -
|
Vimekon
|
Potassium
monopersulfate,
Malic acid,
Sodiumhexameta phosphate,
|
Gói, Hộp, Xô, Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1; 10; 15; 20; 25kg
|
Thuốc sát trùng chuồng trại, thiết bị, vệ sinh nước uống
|
CT-302
| -
|
Vime-Yucca
|
Yucca schidigera
( Saponin)
|
Gói, Hộp, Xô, Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg
|
Khử mùi hôi trong chuồng trại.
|
CT-328
| -
|
Anti-Flu
|
Citric acid, Ascorbic acid, Malic acid, Glutamic acid, - tocopherol, Selenium
|
Gói, Hộp, Xô, Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg
|
Tăng sức đề kháng, phòng chống stress do nhiệt, vận chuyển trên gia cầm, heo con
|
CT-329
| -
|
Chloramin – T
|
Chloramin T
|
Gói, Hộp, Xô, Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 3; 5; 10; 12; 14; 15; 20; 25; 50kg.
|
Thuốc sát trùng
|
CT-333
| -
|
BKC
|
Benzalkonium Chloride
|
Chai/lọ
Can
|
5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml; 1; 2; 5; 20l
|
Sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển
|
CT-334
|
50. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/ thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Sulfat Mg
|
Mg
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Bổ sung Mange
|
CT(TH)-82
| -
|
Sulfat Zn
|
Zn
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Bổ sung kẽm
|
CT(TH)-83
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |