31. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN (VIVCO)
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
KHOÁNG HEO
|
Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Phòng chống còi xương, loãng xương, rụng lông, da khô, bại liệt ở heo nái đang cho con bú,….
|
HCM-X15-18
| -
|
KHOÁNG GIA CẦM
|
Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Phòng chống các bệnh thiếu khoáng trên gia cầm như: còi cọc, xù lông, vỏ trứng mềm, bại liệt,...
|
HCM-X15-19
| -
|
ORALYTE
|
NaHCO3, KCl, NaCl.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10 kg
|
Trị mất nước do tiêu chảy sốt cao, stress hoặc di chuyển
|
HCM-X15-20
| -
|
Thuốc mỡ ghẻ
| S, CuSO4, ZnSO4 |
Lọ, chai
|
2,5,10,20,30,50 g
|
Diệt cái ghẻ, bệnh ngoài da
|
HCM-X15-113
| -
|
Aquadone-50
|
Polyvinyl pyrolidone iodine
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1lít; 2; 5 lít
|
Diệt các loại vi khuẩn, vi nấm, virus, bào tử và protozoa gây bệnh
|
HCM-X15-139
| -
|
Aquadone-100
|
Polyvinyl pyrolidone iodine
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1lít
2; 5 lít
|
Diệt các loại vi khuẩn, vi nấm, virus, bào tử và prôtozoa gây bệnh
|
HCM-X15-140
| -
|
Kilimax-100
|
[mono,bis (trimethylam moniummethilene]-alkyl(C9-15)
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1lít
2; 5 lít
|
Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma
|
HCM-X15-141
| -
|
Kilimax-200
|
[mono,bis (trimethylam moniummethilene]-alkyl(C9-15)
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1lít
2; 5 lít
|
Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma
|
HCM-X15-142
| -
|
Titandor-50
|
Akylbenzyldimethylammonium chloride
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1lít
2; 5 lít
|
Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi,
|
HCM-X15-143
| -
|
Titandor-100
|
Akylbenzyldimethylammonium chloride
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1lít
2; 5 lít
|
Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi.
|
HCM-X15-144
| -
|
Biocid-300
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1lít; 2; 5 lít
|
Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển
|
HCM-X15-145
| -
|
Biocid-600
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1lít;2; 5 lít
|
Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển
|
HCM-X15-146
| -
|
Multi-Germ
|
Sodium hypochloride
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 200;500g;1;2;5kg
|
Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển
|
HCM-X15-147
|
32. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y GẤU VÀNG
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Gava Lactogen
|
Khoáng, Folic acid
|
Gói
|
500g; 1kg
|
Phòng và trị các bệnh thiếu khoáng cho gà,vịt, cút: bại liệt, rụng lông, còi xương.
|
HCM-X17-18
| -
|
Khoáng gia súc
|
Khoáng, Folic acid
|
Gói
|
500g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh thiếu khoáng cho gia súc: heo, trâu, bò, dê, cừu.
|
HCM-X17-19
| -
|
Gavaferm – HG
|
A, D3, E, nhóm B, Men vi sinh
|
Gói
|
1kg
|
Phòng và chống bệnh thiếu protein, vitamin và khoáng. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. Tăng sức đề kháng, chống Stress.
|
HCM-X17-95
| -
|
Gava 7 way
|
Amylase, Lactobacillus, Streptococcus faecalis
|
Gói
|
20g, 1kg
|
Phòng, trị chứng tiêu chảy heo con theo mẹ và heo con cai sữa. Phục hồi hệ vi sinh đường ruột
|
HCM-X17-98
| -
|
Bacizyme Corn
|
Enzyme, Khoáng
|
Gói
|
50g, 1kg
|
Chống chướng hơi, sinh bụng, tiêu chảy
|
HCM-X17-100
| -
|
Gava Chick
|
Khoáng, Vitamin, Đạm sinh học
|
Gói
|
1kg
|
Cung cấp và cân bằng các amino acid, khoáng, hữu cơ vi-đa lượng và các enzyme cho gà con.
|
HCM-X17-103
| -
|
O.R.S
|
Glucose, Sodium chloride, Trisodium citrate, Potassium chlorid
|
Gói
|
30g
|
Phục hồi chất điện giải khi thú bị Stress. Thay thế dịch thể đã mất khi thú bị tiêu chảy, mất nước.
|
HCM-X17-113
| -
|
Electrolytes
|
Citricacid,Sodiumcloride , Potassium cloride , Sodium bicarbonate
|
Gói
|
100g
|
Cân bằng các chất điện giải cho gia súc, gia cầm. Phòng và trị mất nước do tiêu chảy, chống Stress.
|
HCM-X17-115
| -
|
Gava 100
|
Vitamin, Khoáng, Enzyme
|
Gói
|
2kg
|
Giúp heo con tập ăn và heo con cai sữa tăng trọng nhanh. Phòng ngừa tiêu chảy, viêm phổi
|
HCM-X17-123
| -
|
Gavalactyl
|
Nhóm vi khuẩn lactis
|
Gói
Gói
|
3g
50g
|
Phòng và trị các chứng viêm ruột, tiêu chảy do E. coli , rối loạn hệ vi sinh đường ruột.
|
HCM-X17-128
| -
|
Gavalact
|
Lactobacillus, B. subtilis, Sac.cerevisiae Vit B1, B6, C
|
Lon
|
500g
|
Tăng cường sức đề kháng chống lại bệnh nhiễm trùng. Tăng tỉ lệ tiêu hóa thức ăn. Ngăn ngừa sự phát triển vi khuẩn có hại trong đường ruột
|
HCM-X17-136
| -
|
Gavatin
|
Strep. faecalis, Bacillus mesentericus, Beer yeast, Vit C
|
Lon
|
500g
|
Tăng khả năng tiêu hóa, phòng ngừa sự phát triển các vi khuẩn có hại trong đường ruột.
|
HCM-X17-137
| -
|
Men B. S
|
Bacillus subtilis
|
Gói
|
100g, 1kg
|
Tăng cường và ổn định hệ vi sinh đường ruột. Tăng tỉ lệ tiêu hóa, tăng trọng nhanh.
|
HCM-X17-138
| -
|
Sát Trùng – GB
|
Glutaraldehyd, Benzalkonium chloride
|
Lọ
Can
|
100ml
1lít, 4lít
|
Thuốc diệt các loại vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma spp.,… nấm mốc và ký sinh trùng gây bệnh cho gia súc, gia cầm ..
|
HCM-X17-154
| -
|
ECOF 400
|
Cipermethrin
|
Chai/ ống
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1L;4L
|
Diệt bọ chét, ve, rận, mạt, ruồi, gián, kiến. Sát trùng vết thương, chuồng trại
|
HCM-X17-163
| -
|
Enrozyme 198
|
Enrofloxacin, Men sinh học, Vit C
|
Lon
|
1kg
|
Phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng. Kích thích tăng trưởng, cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn
|
HCM-X17-139
| -
|
Gava 300
|
Acid amin, Chất béo, Chất xơ, Khoáng vi-đa lượng, Vit A, D3, E, K, B. Complex, Enzyme và các dòng men vi sinh.
|
Gói
Gói
|
2kg
|
Cung cấp đầy đủ các Amino acid, các dòng men vi sinh hữu ích, chống hội chứng sốt sữa, viêm vú, viêm tử cung, bại liệt, hư móng... các Vitamin và 25 loại Khoáng hữu cơ vi-đa lượng
|
HCM-X17-149
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |