2. CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V
-
TT | Tên thuốc |
Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký | -
|
Oxytoxin
|
Oxytocin acetate
|
Lọ
|
100ml
|
Kích thích đẻ, trị sót nhau, kém sữa, viêm vú
|
ERV-7
| -
|
Synovet 600
|
Serium gona clotrophin, Chorionic goraclotropin
|
Lọ
|
1 liều (x 5ml dung môi)
|
Kích thích lên giống
|
ERV-21
|
3. CÔNG TY POLYMIX B.V
-
TT | Tên thuốc |
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký | -
|
Disinfectant
(thuốc sát trùng)
|
Isopropanol, Glutaradehyde, Formaldehyde, Dedeccyldimethylamonium chloride, Fatalcoholpolyglycolether
|
Chai, thùng
|
100ml; 5 lít
|
Thuốc sát trùng
|
PLM-10
|
4. CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V
-
TT | Tên thuốc |
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký | -
|
Iron Dextran 10%
|
Iron Dextran, Complex
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Bổ sung sắt cho gia súc non
|
DUTCH-1
| -
|
Iron Dextran 20%
|
Iron Dextran , Complex
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Bổ sung sắt cho gia súc non
|
DUTCH-2
| -
|
Oxytocin 10 I.U/ml Inj
|
Oxytocin
|
Chai
|
10; 50ml
|
Thúc đẻ, điều trị bệnh sa tử cung bằng tay; Trị mất sữa ở ngựa cái, bò cái, lợn cái, cừu, dê, chó, mèo
|
DUTCH-16
|
5. CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Corpuline
|
Gonadotrophin, Oestradiol
|
Lọ
|
10ml
|
Kích thích lên giống, chậm lên giống, không lên giống
|
AFSI-7
|
LIÊN BANG NGA (RUSSIA)
1. Federal Governmental Institution “ Federal Centre for Animal Health” (FGI “ARRIAH”)
-
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký | -
|
Foot and Mouth Disease vaccine
(Type O1 Manisa, A22)
|
Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa, A22
|
Chai, bình
|
20; 50; 100; 200ml, 20,50lit
|
Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò, heo
|
FGI-1
| -
|
Foot and Mouth Disease vaccine
(Type O1 Manisa, Asia 1 shamir)
|
Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa, Asia 1 shamir
|
Chai, bình
|
20; 50; 100; 200ml, 20,50lit
|
Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò, heo
|
FGI-2
| -
|
Foot and Mouth Disease vaccine
(Type O1 Manisa, A22, Asia 1 shamir)
|
Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa, A22, Asia 1 shamir
|
Chai, bình
|
20; 50; 100; 200ml, 20,50lit
|
Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò, heo
|
FGI-3
| -
|
Foot and Mouth Disease vaccine
(Type O1 Manisa)
|
Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa
|
Chai, bình
|
20; 50; 100; 200ml, 20,50lit l
|
Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò, heo
|
FGI-4
|
2. CÔNG TY KHOA HỌC - SẢN XUẤT "TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU" KOLTSOVO, NOVOSIBISK
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Vetom 1.1
|
Bacillus subtilis
|
Gói, hộp
|
1; 2; 5; 10; 50; 500; 1000g
|
Điều trị các bệnh đường tiêu hóa cho gà, lợn
|
VETO-1
| -
|
Vetom 3
|
Bacillus subtilis
|
Gói, hộp
|
1; 2; 5; 10; 50; 500; 1000g
|
Điều trị các bệnh đường tiêu hóa cho gà, lợn
|
VETO-2
|
KOREA
1. CÔNG TY CHOONGANG BIOTECH
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
CYC-100
|
Saccharomyces cerevisiae
|
Gói, bao
|
100g; 1; 25kg
|
Kích thích tiêu hóa, phòng tiêu chảy ở lợn con, gà con
|
CAC-6
| -
|
Super CYC
|
Men saccharomyces cerevisiae
|
Gói, bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Kích thích tiêu hóa, phòng tiêu chảy ở lợn con, gà con
|
CAC-15
| -
|
Super Zin-Methi
|
Zine, Methionine, live yeast culture
|
Gói,
Bao
|
10; 20; 30; 100g; 1kg
5; 10; 20kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu kẽm
|
CAC-20
|
2. CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Tissue-Culture Rabies Vac
|
Vaccin sống đông khô
|
Lọ
|
1; 2; 5; 10liều
|
Phòng bệnh dại
|
KMB-4
| -
|
IBD-VAC
|
Bursal disease virus
|
Lọ
|
1000liều
|
Phòng bệnh Gumboro trên gà
|
KMB-5
| -
|
HC Vac (Hog cholera vaccin)
|
Hog Cholera
|
Chai
|
2; 5;10; 20; 50liều
|
Vaccin dịch tả heo
|
KMB-18
| -
|
Rabies vaccine
|
Virus dại
|
Lọ
|
1; 2; 3; 5; 10; 20 liều
|
Phòng bệnh dại
|
KMB-19
| -
|
Komi Oxytocin Inj.
|
Oxytocin
|
Lọ
|
10; 50ml
|
Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa
|
KMB-20
| -
|
Pro-vac Circomaster Vac
|
Porcine Circo Virus type 2 protein antigen
|
Lọ
|
10 liều
|
Phòng bệnh do Circovirus type 2 gây ra trên lợn
|
KMB-27
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |