BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN


C. DANH MỤC VAC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y NHẬP KHẨU



tải về 3.8 Mb.
trang10/35
Chuyển đổi dữ liệu24.09.2017
Kích3.8 Mb.
#33328
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   35

C. DANH MỤC VAC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y NHẬP KHẨU

ANH (ENGLAND)

1.CÔNG TY ANTEC INTERNATIONAL

TT


Tên thuốc

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký







DSC 1000

Alkyl dimethyl benzyl, Ammonium chloride, Alkyl alcohol ethoxylate,

non-ionic surfactant



Lọ

Chai


Bình

10; 20; 25; 50; 100ml

250; 500ml

1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít


Diệt vi sinh vật, chống vi khuẩn, nấm mốc và các loại men gây độc

ATI-1



Virudine

Iodine, Phosphoric acid

Lọ

Chai


Bình

10; 20; 25; 50; 100ml

250; 500ml

1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít


Thuốc sát trùng

ATI-3



Farm Fluid S

Acetic acid, Tar acid, Dodecyl benzene, Sulphonic acid

Lọ

Chai


Thùng

10; 20; 25; 50; 100ml

250; 500ml

1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít


Thuốc sát trùng

ATI-4



Long Life 250 S

Organic acids, Biocides,

Surfactants



Lọ, chai

Thùng


10; 20; 25; 50; 100; 250;500ml

1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít



Thuốc sát trùng

ATI-5



Virkon S

Peroxygen, Surfactant, Organic acids, Inorganic buffer system

Gói

Túi


5; 10; 20; 25; 50g

100; 200; 250; 500; 750g



1; 2,5; 5; 7,5; 10; 25; 50kg

Thuốc sát trùng

ATI-6



Hyperox

Peracetic acid, Hydrogen Peroxide

Thùng

100; 500ml,1;5;20;100; 500lít

Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y

ATI-7

2. CÔNG TY SWC HEALTH AND HYGIENE

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng

đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký



SWC MAXVI-5

Glutaraldehyde

Can, Thùng

5; 25; 200 lít

Dùng làm thuốc sát trùng

SWC-01



SWC BROADOL

Glutaraldehyde

Can, Thùng

5; 25; 200 lít

Dùng làm thuốc sát trùng

SWC-02



SWC MAXIKILEEN

Tar.acid

Can, Thùng

5; 25; 200 lít

Dùng làm thuốc sát trùng

SWC-03

3. CÔNG TY ANUPCO

TT


Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng

Số đăng ký




Intercept

Glutaraldehyde,Benzalkonium

Can, thùng

5; 25 lít

Thuốc sát trùng

AP-17

4. CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký



Multicide 150 (Disinfectant)

Glutaradehyde, Dimethylcocobenzym, Ammonia chloride

Chai, Can

500ml; 1lit; 5; 25lít

Thuốc sát trùng

MRD-01

5. CÔNG TY EVANS VANODINE

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng

đóng gói

Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



GPC8

Glutaradehyde, Didecyl dimethyl, Aminoum chloride, Alcohol Ethoxylate, Phosphoric acid

Lọ

bình, thùng



100, 500ml

1; 2; 4 ; 5; 25 lít



Thuốc sát trùng

EVE-02

6. CÔNG TY COVENTRY CHEMICALS

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính


Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



Omnicide

Glutaradyhyde, Coco benzyl Dimethyl Ammonium chloride

Bình

5; 25; 200 lít

sát trùng dụng cụ chăn nuôi, chuồng trại gia súc, gia cầm

CVTUK-1

7. CÔNG TY QUATCHEM LTD

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



Iodocleanse

Iodine

Chai, Bình, Thùng

1; 5; 25; 210l

Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi,

QC-1

8. CÔNG TY AGIL

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



Credence 1000

Chlorine, Sodium dichloroisocyanurate

Viên

17,36 g

Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi

AGI-1


tải về 3.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   35




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương