2. CÔNG TY JUROX PTY Ltd
-
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ thể tích | Công dụng | Số đăng ký | -
|
Juramate P
|
Cloprostenol
|
Chai
|
20ml
|
Dùng kích thích đẻ trên heo
|
JPL-3
| -
|
Juramate
|
Cloprostenol
|
Chai
|
20ml; 50ml
|
Giúp lên giống, kích đẻ, kết hợp điều trị viêm tử cung trên bò, ngựa.
|
JPL-4
|
BELGIUM
1. CÔNG TY V.M.D.N.V
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
D4+Disinfectant (VMD Disinfectant 5)
|
Glyoxal, Glutaraldehyde, Formaldehyde, Alkyldiumethyl benzylammonium chloride
|
Chai, thùng
|
1; 5; 10; 200 lít
|
Sát trùng trang thiết bị, chuồng trại
|
VMD-34
| -
|
Oxytocin 10
|
Oxytocin
| Chai | 10; 30; 50; 100ml | Thúc đẻ | VMD-37 | -
|
Cloprostenol
|
Cloprostenol
| Chai | 10; 30; 50; 100ml | Điều hòa việc lên giống gia súc | VMD-39 | -
|
Ferridon-200
|
Sắt (Fe3+)
| Chai, bình | 50;100ml;25;200 l | Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt | VMD-38 |
2. CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V
-
TT | Tên thuốc |
Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ thể tích | Công dụng | Số đăng ký | -
|
Clinafarm Smoke
|
Enilconazole
|
Lọ
(6 lọ/hộp)
|
33,4g; 38,4g; 66g
5; 66g
|
Tiêu diệt nấm mốc gây hại ở lò ấp nở của gia súc, gia cầm
|
JSPB-1
| -
|
Clinafarm Spray
|
Enilconazole
|
Chai
|
1 lít
|
Tiêu diệt nấm mốc ở lò ấp nở
|
JSPB-2
|
3. CÔNG TY CIDLINE
-
TT | Tên thuốc |
Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký | -
|
Cid 20
|
Alkydimethybenzyl ammonium chloride, Glyoxal, Glutaraldehyde, Isopropano; formaldehyde
|
Can
|
1; 5; 10; 25 lít
|
Sát trùng chuồng trại
|
CID-1
|
CANNADA
1. CÔNG TY VETECH LABORATORIES
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Immucox vaccine for chicken I
|
Uniformly low does of live oocysts
|
Lọ
|
15ml
|
Phòng bệnh cầu trùng
|
VTL-1
| -
|
Immucox vaccine for chicken II
|
Uniformly low does of live oocysts
|
Lọ
|
15ml
|
Phòng bệnh cầu trùng
|
VTL-2
|
2. CÔNG TY GLIDE CHEM PTV.LTD
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Povidone – Iodine (PVP Iodine)
|
Povidone iodine
|
Thùng
|
70kg
|
Dùng làm thuốc sát trùng
|
GCC-01
|
3. CÔNG TY DEXTRAN PRODUCT
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Iron Dextran 10%
|
Sắt (Fe)
|
Thùng
|
200lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-1
| -
|
Iron Dextran 10%-B12
|
Sắt (Fe) + Vitamin B12
|
Thùng
|
200lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-2
| -
|
Iron Dextran 20%
|
Sắt (Fe)
|
Thùng
|
200lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-3
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |