IRELAND
1. CÔNG TY MEDENTECH
-
TT | Tên thuốc |
Hoạt chất chính
(chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký | -
|
Aquatabs 150
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Vỉ
|
6 viên
|
Sản phẩm khử trùng nước
|
MDT-4
| -
|
Aquasept F
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Hộp
|
60 viên
|
Sản phẩm khử trùng nước
|
MDT-5
|
SCOTLAND
1. CÔNG TY KILCO INTERNATIONAL
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Viroguard
|
Gluteraldehyde, Formaldehyde, Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride
|
Can, thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Thuốc sát trùng dụng cụ, phương tiện vận chuyển và chuồng trại chăn nuôi
|
KILCO-2
| -
|
Ovasan
|
Potassium peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate
|
Gói, bao
|
500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg
|
Thuốc sát trùng vỏ trứng trong quá trình ấp
|
KILCO-3
| -
|
Cleantray
|
Potassium hydroxide, Tetra potassium pyrophosphate
|
Can, thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng trại chăn nuôi
|
KILCO-4
| -
|
Ecofoam
|
Sodium hydroxide
|
Can, thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng trại chăn nuôi
|
KILCO-5
| -
|
Virex
|
Potassium peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate
|
Gói, bao
|
500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg
|
Thuốc sát trùng dụng cụ, chuồng trại và xử lý hệ thống nước
|
KILCO-6
|
GERMANY
1. CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG)
-
TT | Tên thuốc |
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký | -
|
Solfac WP 10
|
Cyfluthrin
|
Gói,Bao
|
4;8;20;100g;1,2; 5; 20kg
|
Diệt côn trùng gây hại
|
Germany, Spain. Thái lan
|
BYA-7
| -
|
Solfac EW 050
|
Cyfluthrin
|
Chai
Thùng
|
4; 8; 20; 100ml; 500ml; 1000ml; 3; 5lít
|
Diệt côn trùng gây hại
|
Germany, Thái lan
|
BYA-8
| -
|
Kiltix collar for dogs
|
Propoxur, Flumethrin
|
vòng
|
35;48;66cm
|
Kiểm soát ve, bọ chét trên chó.
|
Germany,
|
BYA-14
| -
|
Quick Bayt
|
Imidacloprid
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 250g;
500g; 1; 5; 17; 40kg
|
Diệt ruồi
|
Germany, Hà lan, Thái lan
|
BYA-17
| -
|
Delegol CD 250
|
Preventol CMK; 1,2- Propandiol; Texapon N70; Salicylic acid
|
Lọ
Chai
|
100, 500; 1000ml
10; 50; 100; 200; 1000lít
|
Thuốc sát trùng
|
Germany
|
BYA-18
| -
|
Racumin Paste 0.0375
|
Coumatetralyl
|
Gói,
bao
|
20; 100; 200; 500g
1; 2; 25; 50kg
|
Thuốc diệt chuột tại trang trại chăn nuôi
|
Germany, Thái lan
|
BYA-20
| -
|
Racumin PT 0.75
|
Coumatetralyl
|
Gói,
bao
|
20; 100; 200; 500g
1; 2; 25; 50kg
|
Thuốc diệt chuột tại trang trại chăn nuôi
|
Germany,
Thái lan
|
BYA-21
| -
|
Advantix spot-on
|
Imidacloprid, Permethrin
|
Tuýp
|
0,4; 1,0; 2,5; 4,0ml
|
Phòng và trị ve, bọ chét và xua đuổi muỗi, ruồi trên chó.
|
Germany
|
BYA-25
| -
|
Advocate spot-on for dogs
|
Imidacloprid, Moxidectin
|
Tuýp
|
0,4; 1,0; 2,5; 4,0ml
|
Phòng và trị bọ chét, ghẻ tai, ghẻ Sarcoptic, giun tim, giun đũa dạ dày ruột trên chó.
|
Germany
|
BYA-26
| -
|
Perizin
|
Coumaphos
|
Chai
|
10ml
|
Điều trị chí trên ong mật
|
Germany
|
BYA-27
| -
|
Asuntol Soap
|
Coumaphos
|
Bánh/ hộp
|
75g
|
Diệt ngoại ký sinh trùng trên chó
|
India
|
BYA-28
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |