3. CÔNG TY GREEN GROSS VETERINARY PRODUCTS
-
TT | Tên thuốc |
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký | -
|
Porcine parvovirus gene vaccine
|
Porcine parvovirus VP2 protein
|
Lọ
|
5 liều
|
Phòng bệnh do Parvovirus gây ra
|
GGVK-01
| -
|
Swine E.coli vaccine
|
K88 ab, K88 ac, K99, 987P K88 ab pili, K88 ac pili
|
Lọ
|
5 liều
|
Phòng bệnh do E.coli gây ra
|
GGVK-02
| -
|
IB1 Live/IB vaccine
|
Infectious bronchitis virus (H-20 strain) Newcastle disease virus (B1 strain)
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle và bệnh Viêm thanh khí quản truyền nhiễm
|
GGVK-03
|
4 . CÔNG TY SAMYANG ANIPHARM
-
TT | Tên thuốc |
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký | -
|
Lactolase p
|
Lactic bacterium, Amilase, Protease, Cellulase
|
Gói, bao
|
100; 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg
|
Trị tiêu chảy do Ecoli ở heo
|
SPC-7
| -
|
Esrone Inj
|
Estradiol benzoate
|
Chai
|
10; 20; 100; 200ml
|
Trị không rụng trứng, không động dục
|
SPC-8
| -
|
Cymex e.c
|
High cis - Cypermethrin, Dursban-R
|
Chai
|
100; 200ml
|
Diệt côn trùng
|
SPC-9
| -
|
Hymex w.s.p
|
High cis - Cypermethrin, Dursban-R
|
Gói, bao
|
6; 10; 15; 30; 60g; 10kg
|
Diệt côn trùng
|
SPC-10
| -
|
Safari gra
|
Imidacloprid
|
Gói, bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 10kg
|
Diệt côn trùng
|
SPC-11
| -
|
Ovarone Inj
|
Progesteron
|
Chai
|
10; 20; 100; 200ml
|
Phòng sảy thai, chữa vô sinh,
|
SPC-12
| -
|
SY-C.M.D Inj
|
Calcium borogluconate, Magnesium, Dextrose
|
Chai
|
100; 500ml; 1 lít
|
Trị bệnh sốt sữa, thiếu calcium ở gia súc, gia cầm
|
SPC-13
|
5. CÔNG TY WOOSUNG
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Farm Safe
|
Didecyl Dimethyl ammonium chloride,
|
Chai, Bình
|
1; 5; 10; 18; 20l
|
Sát trùng chuồng trại chăn nuôi, thiết bị, dụng cụ chăn nuôi, lò ấp trứng.
|
WOS-1
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |