7. CÔNG TY CHEIL SAMSUNG
-
TT | Tên thuốc |
Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký | -
|
L-Lysine Monohydrolodide
|
L-Lysine Monohydrolodide
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung Lysine
|
CSJ-01
|
8. CÔNG TY PT. SORINI COPORATION TBK
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Dextrose monohydrate
|
Dextrose monohydrate
|
Bao
|
25kg
|
Tá dược dùng để sản xuất thuốc thú y
|
SRI-01
|
TAIWAN
1. CÔNG TY CHINA BESTAR LABORATORIES
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Iron-G100
|
Iron (Fe2+)
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt
|
CBL-1
| -
|
Bestaquam-S
|
Didecyl dimethyl amonium bromide
|
Can
|
0,5; 1; 5; 20, 25 lít
|
Thuốc sát trùng dụng cụ chăn nuôi
|
CBL-2
|
2. CÔNG TY FORMOSA BIOMEDICAL
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ thể tích | Công dụng chính |
Số
đăng ký
| -
|
Bio – LHC
|
Tissue culture Hog Cholera LPC-PRK virus
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1.000; 2.000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả lợn
|
FBI-1
| -
|
Bio – L ND
|
NDV Lasota strain
|
Lọ
|
500; 1.000; 2.000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle trên gà
|
FBI-2
| -
|
Biofors ND 0.1
|
Inactivated NDV Ishi strain
|
Lọ
|
500; 1.000; 2.000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle trên gà
|
FBI-3
| -
|
Biofors ND – IB - EDS
|
Inactivated ND Sato strain, Inactivated IB 41 strain, Inactivated EDS TS strain
|
Lọ
|
500; 1.000; 2.000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm và giảm đẻ trên gà
|
FBI-4
|
MALAYSIA
1. CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số
đăng ký
| -
|
KISTOCIN Inj
|
Oxytocin
|
Lọ
|
10ml, 50ml
|
Tăng co bóp tử cung
|
Taiwan
|
YSPM-16
| -
|
LOVER Inj
|
Chorionic gonadotrophin
Oestradiol benzoate
|
Lọ
|
2ml
|
Trị chứng không rụng trứng, rối loạn chức năng buồng trứng
|
Taiwan
|
YSPM-17
| -
|
ASEPTIC Solution
|
Povidone-iodine
|
Chai, Thùng
|
200ml, 0,5L, 1L, 3,8L, 25L
|
Nhiễm trùng da trước và sau khi phẫu thuật. tẩy uế chuồng trại
|
Malaysia
|
YSPM-24
| -
|
Maxilyte
|
Sodium chloride, Postassium chloride, Magnesium sulfate, Manganese sulfate, Sodium citrate, Sodium bicarbonate, Glucose anhydrous
|
Túi, Bao
|
100g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh thiếu khoáng chất, cung cấp chất điện giải và vi khoáng chất, giúp tăng khả năng hồi phục và giảm tỷ lệ chết, giảm stress, ngăn ngừa mất nước và tiêu chảy.
|
Malaysia
|
YSPM-41
| -
|
Y.K.Powder
|
8-Hydroxyquinoline of copper
|
Túi, Bao
|
100g; 25kg
|
Phòng và trị nấm trên gia cầm.
|
Malaysia
|
YSPM-47
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |