11. Công ty KBNP Inc
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ thể tích | Công dụng chính |
Số
đăng ký
| -
|
Suigen Donoban-10
|
B. bronchiseptica,
P.multocida(type A, D),
A.pleuropneumonia(serotype 2, 5),M. hyopneumoniae, S.suis(type 2), H.para suis(type 1,4 và 5)
|
Lọ
|
50ml
|
Phòng viêm teo mũi truyền nhiễm, tụ huyết trùng thể viêm phổi, viêm màng phổi, viêm phổi địa phương, bệnh do streptococcus, bệnh viêm đa khớp truyền nhiễm trên heo.
|
KPN-1
| -
Công ty Shinil Biogen Co., Ltd (Korea)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ thể tích | Công dụng chính |
Số
đăng ký
| -
|
SI Chlor-T
|
Sodium Dichloroisocyanurate
|
Viên,
Túi
|
5g; 250; 500g; 1; 5; 10; 50kg
|
Khử trùng cơ thể vật nuôi, chuồng trại, dụng cụ; khử trùng nước uống.
|
SIL-28
|
CZECH REPUBLIC
1. CÔNG TY BOCHEMIE CO.,LTD
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
1
|
Chloramin T
|
Chloramin T
|
Túi, Xô, Thùng
|
1; 6; 25 kg
|
Thuốc sát trùng, tiêu độc dùng trong thú y.
|
BOCHE-2
| -
2
|
Chirox
|
Potassium hydrogen peroxosulphate;
Sodium carbonate anhydrous; C12-C15-oxo-alkohol-EO-PO-adduct
|
Túi hộp, xô
|
50,100;500g; 1;3;5;15;25;50 kg
|
Thuốc sát trùng, tiêu độc dùng trong chăn
nuôi, thú y
|
BOCHE-1
| -
|
Chloramin BS
|
N-Chlorbenzensulfonamid Sodium (trihydrate)
|
Túi, bao, thùng
|
50; 100; 200; 500g; 1; 3; 5; 15; 25; 35; 50kg
|
Khử trùng, làm sạch bề mặt, thiết bị, dụng cụ
|
BOCHE-3
| -
|
Apol
|
Glycollic acid
|
Chai, can, thùng
|
1; 5; 15; 50; 220; 1000 kg
|
Khử trùng núm vú bò sữa, núm vú gia súc.
|
BOCHE-4
| -
|
Apol Activator
|
Sodium chlorite
|
Chai, can, thùng
|
500g; 1; 5; 15; 50; 220; 1000 kg
|
Khử trùng núm vú bò sữa, núm vú gia súc.
|
BOCHE-5
| -
|
Apol First
|
Didecyl demethyl ammonium chloride.
Alkylbenzyl dimethyl ammonium chloride.N-(3-aminopropyl)-N-đoecylpropane-1,3-diamine
|
Chai, can, thùng
|
1; 5; 15; 50; 220; 1000 kg
|
Khử trùng núm vú bò sữa, núm vú gia súc.
|
BOCHE-6
| -
|
Comfort Fix
|
Didecyl dimethyl ammonium chloride; Alkylbenzyl dimethyl ammonium chloride; Hydrogen peroxide; Polyhexamethylenbiguanide hydrochloride.
|
Chai,
can,
thùng
|
1; 5; 15; 50; 220; 1000 kg
|
Khử trùng, điều trị viêm, nhiễm trùng da, thối móng gia súc.
|
BOCHE-7
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |