TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
| Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
-
|
BAK-ND+EDS
|
Newcastle virus
|
Lọ
|
500 liều/250ml; 1000 liều/500ml
|
Phòng bệnh Newcastle, Hội chứng giảm đẻ
|
BTS-1
|
-
|
BAL – IBD
|
Gumboro virus
|
Lọ
|
500; 1000 liều;
2000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro
|
BTS-2
|
-
|
BDK – PM
|
Vi khuẩn Pasteurella multocida vô hoạt
|
Lọ
|
250 liều/250ml
500liều/500ml
|
Phòng bệnh Tụ huyết trùng ở vịt
|
BTS-3
|
-
|
BAK-ND+IBD
|
Newcastle, Gumboro inactived virus
|
Lọ
|
500 liều/250ml
1000 liều/500ml
|
Phòng bệnh Newcastle, Gumboro
|
BTS-4
|
-
|
BAK-ND+MG
|
Newcastle virus, Mycoplasma gallisepticum
|
Lọ
|
500 liều/250ml
1000 liều/500ml
|
Phòng bệnh Newcastle, Mycoplasma
|
BTS-5
|
-
|
BAK-IC
|
Heamophilus paragallinarum serotype A, C
|
Lọ
|
500 liều/250ml
1000 liều/500ml
|
Phòng bệnh Coryza
|
BTS-6
|
-
|
BAK-ND
|
Newcastle inactived virus
|
Lọ
|
500 liều/250ml
1000 liều/500ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
BTS-7
|
-
|
BAL-ND ‘S’
|
Newcastle inactived virus
|
Lọ
|
500; 1000;
2000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
BTS-8
|
-
|
BAL-ND ‘Lasota’
|
Newcastle virus, Lasota strain
|
Lọ
|
500;1000;
2000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
BTS-9
|
-
|
BAL-ND ‘B1’
|
Newcastle virus, B1 strain
|
Lọ
|
500; 1000;
2000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
BTS-10
|
-
|
BAL-ND+IB
|
Newcastle virus, Bronchitis virus
|
Lọ
|
500; 1000;
2000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản
|
BTS-11
|
-
|
BSK-Auj.gI
|
Inactivated Aujeszky virus
|
Lọ
|
10; 20; 25; 50liều
|
Phòng bệnh Aujeszky
|
BTS-12
|
-
|
BSL-PS 100
|
PPRS virus
|
Lọ
|
10;20;25;50 liều
|
Phòng rối loại hô hấp, sinh sản
|
BTS-13
|
-
|
BSL-HC
|
Lyophilized live GPE, strain swine fever
|
Lọ
|
10;20;25;50 liều
|
Phòng bệnh Dịch tả lợn
|
BTS-14
|