BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN



tải về 3.8 Mb.
trang27/35
Chuyển đổi dữ liệu24.09.2017
Kích3.8 Mb.
#33328
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   35

  1. CÔNG TY EMBREX, INC

TT


Tên thuốc

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký




Bursaplex TM (Bursal disease vaccine-Live vaccine)

Bursal disease vaccine-Live virus

Lọ

1000; 8000 liều

Phòng bệnh Gumboro

EMB-1

7. CÔNG TY PFIZER

TT

Tên thuốc


Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Nước sản xuất

Số

đăng ký



Respisure

M.Hyopneumonia bacterin

Lọ

10 ds (20ml)

50 ds (100ml)

250 ds (500ml)


Phòng viêm phổi địa ph­ơng truyền nhiễm trên heo

USA

PFU-1



Farrowsure B


Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.gardio L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava

Lọ


10 ds (50ml)

50 ds (250ml)



Phòng bệnh đóng dấu,

Parvovirus, 6 chủng Lepto



USA

PFU-2



Brativac-6

L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio

Lọ

10 ds (20ml)

50 ds (100ml)



Phòng bệnh Lepto

USA

PFU-3



PR-Vac Plus

Pseudorabies MLV; Amphigen

Lọ

10 ds (20ml)

25 ds (50ml)



Phòng giả dại ở heo

USA

PFU-4



LitterGuard LT-C

E.coli, Clostridium perfringen + LT-Toxoid

Lọ

1ds (2ml); 10 ds (20ml)

50 ds (100ml)



Phòng tiêu chảy do E.coli, độc tố E.colivà độc tố do Clostridium perfingen

USA

PFU-5



Biocid 30

Iodine

Chai

100, 500 ml

1,2,4,5,25 lít



Thuốc sát trùng chuồng trại

Anh

PFU-14



Respisure-One TM

Mycoplasma pneumonia Bacterin

Lọ

10 ds (20 ml)

50 ds (100 ml)



Phòng viêm phổi truyền nhiễm trên heo,

USA

PFU-19



VanGuard Plus 5

Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2

Chai

1 ds (1ml)


Phòng care, viêm ruột do Parvovirus, hô hấp type 2

USA

PFU-22



Vanguard Plus 5/L

Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2, Leptospira

Chai

1 ds (1ml)


Phòng care, Para-influenza, Parvovirus, bệnh Lepto

USA

PFU-23



Vanguard Plus CPV

Canie Parvovirus

Chai

1 ds (1ml)

Phòng bệnh Parvovirus

USA

PFU-24



Vanguard Plus 5/CV-L

Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2

Leptospirosis, Coronavirus



Chai

1 ds (1ml)


Phòng care, Para-ifluenza, Parvovirus, Lepto, viêm ruột do Coronavirus

USA

PFU-25



Aradicator

Bordertella brochiseptica; Pasteurella multocida

Chai

1; 10 ds (20ml)

25 ds (50ml)

50 ds (100ml)


Phòng bệnh THT và viêm teo mũi truyền nhiễm ở heo

USA

PFU-29



Leptoferm 5

L.canicola, L.pomona, L. pripotiphosa, L.hardjo, L. icerohaemorrhagiae

Chai

10 ds (20ml)

25 ds (50ml)

50 ds (100ml)


Phòng bệnh Lepto ở heo và bò

USA

PFU-30



Farrowsure-PRV

Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio, L.icteohaemorrhagiae, L. pomona , L.bratislava, Pseudorabies virus

Chai

10 ds (50ml)

50 ds (250ml)




Phòng bệnh do Parvo virus, đóng dấu, giả dại và Lepto trên heo nái

USA

PFU-31



CattleMaster 4+L5

Bovine rhinotracheitis virus, Parainfluenza, L.canicola; L.pomona; L.grippotyphosa; L.harjio; L.icterohae morrhagiae, Bovine virus diarrhea, Respiratory Syncytical virus

Chai

5 ds (25ml)

10 ds (50ml)

25 ds (125ml)

50 ds (250ml)




Phòng viêm mũi, viêm khí quản truyền nhiễm Rhinotracheitis, tiêu chảy do virus IBR, bệnh virus Parainfluenza Pl3; bệnh virus hợp bào đường hô hấp (BRSV) và 5 chủng Lepto trên bò

USA

PFU-32



OneShot

Pasteurella haemolityca

Chai

5 ds (10ml)

10 ds (20ml)



Phòng tụ huyết trùng trên bò

USA

PFU-33



Defensor 1

Rabies vaccin, killed virus

Chai

1 ds (1ml)

Phòng bệnh dại ở chó

USA

PFU-34



Defensor 3

Rabies vaccin, killed virus

Chai

1 ds (1ml)

Phòng bệnh dại ở chó

USA

PFU-35



PR-Vac MLV

Pseudorabies MLV

Chai

10 ds (20ml)

25 ds (50ml)

50 ds (100ml)


Phòng bệnh giả dại

USA

PFU-44



PR-Vac Killed

Pseudorabies inactivated

Chai

10 ds (20ml)

25 ds (50ml)

50 ds (100ml)


Phòng bệnh giả dại

USA

PFU-45



CoughGuard B

Bordertella bronchiseptica

Chai

1 ds (1ml)

Phòng bệnh ho cũi chó

USA

PFU-47



Vanguard 5/B

Canine adenovirus type 2, Parainfluenza virus, Canine parvo-virus, Bordetella bronchiseptica, Cannie Distemper

Chai

1ds (1ml)


Phòng Parainfluenza, viêm ruột do Parvovirus, Bordetella

USA

PFU-48



LitterGuard LT

E.coli bacterin, Toxoid

Chai

10 ds (20ml)

50 ds (100ml)



Phòng bệnh tiêu chảy do vi khuẩn E.coli

USA

PFU-50



Farrowsure Plus B

Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio, L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava Amphigen

Chai

10 ds (50ml)

50 ds (250ml)

100 ds (500ml)


Phòng bệnh đóng dấu, Parvovirus, 6 chủng Lepto


USA

PFU-51



Scourguard 3K/C

Rotavirus, E.coli chủng K99, Coronavirus, Clostridium perfringen chủng C

Chai

1; 10; 50liều

Phòng Rotavirus, Coronavirus, E.coli chủng K99, Clo.perfringen chủng C

USA

PFU-53



Lutalyse

Dinoprost tromethamine

Ống

5; 10; 30ml

Kích dục tố, loại trừ sản dịch

Thái Lan, T. Quốc, Bỉ. Brazil, USA

PFU-56



Raksharab

Kháng nguyên vi rút Dại vô hoạt

Lọ

1ml;5ml;10ml

(1ml/1liều)



Phòng bệnh Dại cho Chó

INDIA

PFU-60



Cholera vac®

Kháng nguyên vi rút dịch tả lợn

Lọ

10; 20; 50ml

(1ml/1liều)



Phòng bệnh Dịch tả lợn

Croatia

PFU-61



Pestikal

Virus Newcastle vô hoạt, chủng Lasota

Lọ

500ml (1000 liều)

Phòng bệnh Newcastle ở gà

Croatia

VAHC-1



Gumpeskal+IB+EDS

Kháng nguyên virus Gumboro chủng, Winterfield 2512; Newcastle chủng Lasota; viêm phế quản truyền nhiễm (IBV)chủng Massachussets 41; Hội chứng giảm đẻ (EDS) chủng EDS/RS

Lọ

500ml (1000 liều)

Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) và hội chứng giảm đẻ (EDS) ở gà

Croatia

VAHC-2



Pestikal+EDS+IB

Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota; viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) chủng Massachussets 41; Virus gây hội chứng giảm đẻ (EDS) chủng EDS/RS

Lọ

500ml (1000 liều)

Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) và hội chứng giảm đẻ (EDS) ở gà

Croatia

VAHC-3



Gumbokal

Kháng nguyên virus Gumboro vô hoạt, chủng Winterfield 2512

Lọ

500ml (1000 liều)

Phòng bệnh Gumboro ở gà

Croatia

VAHC-4



Gumpeskal+IB

Kháng nguyên virus Gumboro chủng Winterfield 2512; Newcastle chủng Lasota; Viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) chủng Massachussets 41

Lọ

500ml (1000 liều)

Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) ở gà

Croatia

VAHC-5



Bodikal® SPF

Kháng nguyên VR đậu nhược độc

Lọ

500ml (1000 liều)

Phòng đậu gà

Croatia

PFU-67



Bronhopest® SPF

Kháng nguyên Newcastle chủng Lasota, Kháng nguyên IB chủng H-120

Lọ

1000; 2000 liều

Phòng Newcastle và viêm thanh khí quản truyền nhiêm.

Croatia

PFU-68



Bronhikal® SPF

Kháng nguyên vi rút Viêm phế quản truyền nhiễm nhược độc, chủng H-5

Lọ

1000; 2000 liều

Phòng viêm phế quản TN cho gà mái đẻ.

Croatia

PFU-69



Fam-30

Iodine, Sulfủic acid, Phosphoric acid, Hydrocid acid, Sodium sulphate, 8EO

Chai, thùng

1; 5; 25; 250l

Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi, thú y

Anh

PFU-70



Vanoquat

Benzalkonium chloride, 7EO, Dimethylammonium chloride, Trisodium nitrilotriacetate, Ethylen diamin tetraacetic, Diaminpropan

Chai, thùng

1; 5; 25; 210l

Thuốc sát trùng dùng trong chăn, nuôi, thú y và công nghệ chế biến thực phẩm

Anh

PFU-71



POSI-FMD (trivalent)

Kháng nguyên FMD chủng O1, A, Asian 1

Chai

30; 100; 200ml

Phòng Lở mồm long móng trên trâu, bò, bê, lợn, cừu, dê.

Ấn Độ

PFU-75




POSI – FMD

(Monovalent)



Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa

Chai

30; 100; 200ml

Phòng Lở mồm long móng trên trâu, bò, bê, lợn, cừu, dê.

Ấn Độ

PFU-76


8. CÔNG TY SCHERING-PLOUGH ANIMAL HEALTH

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



Newcastle B1

Virus Newcastle

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh Newcastle

MKV-1



Bursa- Vac

Virus Gumboro

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh Gumboro

MKV-2


AE+POX

Fowl pox vaccine (AE + POX)

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh đậu gà

MKV-3



Polybron-B1

B1 type, lasota strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1)

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản

MKV-4



Polybron-N63

B1 typ, Lasota strain-Mass and Conn types (Polybron-N 63)

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản

MKV-5


Coccivac D

Coccidiosis vaccine

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh cầu trùng

MKV-6


Broiler

B1 type Lasota strain, massachusets type (Broilebron H-N – 79)

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản

MKV-7


Newcastle disease vaccine

Castle – vac-K

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh Newcastle

MKV-8


Broilertrake-M

Fowl – Laryngotrachetis vaccine

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh

MKV-9


Fowl Pox vaccine

AVA – POX – CE

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh đậu gà

MKV-10


Newcastle N 63

B1 typeLasota strain (Newcastle N 63)

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh Newcastle

MKV-11


Newcastle N 79

B1 type Lasota strain N 79

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh Newcastle

MKV-12


Bursa-Vac 3

Virus Gumboro

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh Gumboro

MKV-13



M+Pac

Mycoplasma hyopneumoniae bacterin

Chai

10; 50; 100; 250; 500 liều

Phòng bệnh viêm phổi lợn

MKV-14



Planate injection

Cloprostenol

Chai

10; 20;50ml

Kích thích sinh đẻ trên heo.

MKV-18



Myco-Pac

Mycoplasma hyopneumonia

Lọ

10; 50; 100; 250ml

Phòng viêm phổi do M. hyopneumonia trên heo.

MKV-19



PRV/ Marker Gold

Virus giả dại nhược độc dòng S-PRV-155

Lọ

20; 50; 100; 200ml

Phòng bệnh giả dại trên heo

MKV-20



LT-I Vax

Virus viêm thanh khí quản truyền nhiễm.

Lọ

1000 liều

Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm trên gà

MKV-22



F Vax-MG

Mycoplasma gallisepticum

Chai

1000; 2500; 5000; 10.000liều

Phòng bệnh Mycoplasma trên gà.

MKV-23

9. CÔNG TY AMECO-BIOS

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng

đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



EZF-150PS

Natural Yucca Schidigera

Bao, Thùng

1; 5; 25kg

Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac từ chất thải hữu cơ

ABU-01



EZF-150PT

Natural Yucca Schidigera

Bao, Thùng

1; 5; 25kg

Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac từ chất thải hữu cơ

ABU-02



EZF-300PW

Natural Yucca Schidigera

Bao, Thùng

1; 5; 25kg

Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac từ chất thải hữu cơ

ABU-03


tải về 3.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   35




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương