-
|
Respisure
|
M.Hyopneumonia bacterin
|
Lọ
|
10 ds (20ml)
50 ds (100ml)
250 ds (500ml)
|
Phòng viêm phổi địa phơng truyền nhiễm trên heo
|
USA
|
PFU-1
|
-
|
Farrowsure B
|
Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.gardio L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava
|
Lọ
|
10 ds (50ml)
50 ds (250ml)
|
Phòng bệnh đóng dấu,
Parvovirus, 6 chủng Lepto
|
USA
|
PFU-2
|
-
|
Brativac-6
|
L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio
|
Lọ
|
10 ds (20ml)
50 ds (100ml)
|
Phòng bệnh Lepto
|
USA
|
PFU-3
|
-
|
PR-Vac Plus
|
Pseudorabies MLV; Amphigen
|
Lọ
|
10 ds (20ml)
25 ds (50ml)
|
Phòng giả dại ở heo
|
USA
|
PFU-4
|
-
|
LitterGuard LT-C
|
E.coli, Clostridium perfringen + LT-Toxoid
|
Lọ
|
1ds (2ml); 10 ds (20ml)
50 ds (100ml)
|
Phòng tiêu chảy do E.coli, độc tố E.colivà độc tố do Clostridium perfingen
|
USA
|
PFU-5
|
-
|
Biocid 30
|
Iodine
|
Chai
|
100, 500 ml
1,2,4,5,25 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại
|
Anh
|
PFU-14
|
-
|
Respisure-One TM
|
Mycoplasma pneumonia Bacterin
|
Lọ
|
10 ds (20 ml)
50 ds (100 ml)
|
Phòng viêm phổi truyền nhiễm trên heo,
|
USA
|
PFU-19
|
-
|
VanGuard Plus 5
|
Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Phòng care, viêm ruột do Parvovirus, hô hấp type 2
|
USA
|
PFU-22
|
-
|
Vanguard Plus 5/L
|
Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2, Leptospira
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Phòng care, Para-influenza, Parvovirus, bệnh Lepto
|
USA
|
PFU-23
|
-
|
Vanguard Plus CPV
|
Canie Parvovirus
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Phòng bệnh Parvovirus
|
USA
|
PFU-24
|
-
|
Vanguard Plus 5/CV-L
|
Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2
Leptospirosis, Coronavirus
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Phòng care, Para-ifluenza, Parvovirus, Lepto, viêm ruột do Coronavirus
|
USA
|
PFU-25
|
-
|
Aradicator
|
Bordertella brochiseptica; Pasteurella multocida
|
Chai
|
1; 10 ds (20ml)
25 ds (50ml)
50 ds (100ml)
|
Phòng bệnh THT và viêm teo mũi truyền nhiễm ở heo
|
USA
|
PFU-29
|
-
|
Leptoferm 5
|
L.canicola, L.pomona, L. pripotiphosa, L.hardjo, L. icerohaemorrhagiae
|
Chai
|
10 ds (20ml)
25 ds (50ml)
50 ds (100ml)
|
Phòng bệnh Lepto ở heo và bò
|
USA
|
PFU-30
|
-
|
Farrowsure-PRV
|
Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio, L.icteohaemorrhagiae, L. pomona , L.bratislava, Pseudorabies virus
|
Chai
|
10 ds (50ml)
50 ds (250ml)
|
Phòng bệnh do Parvo virus, đóng dấu, giả dại và Lepto trên heo nái
|
USA
|
PFU-31
|
-
|
CattleMaster 4+L5
|
Bovine rhinotracheitis virus, Parainfluenza, L.canicola; L.pomona; L.grippotyphosa; L.harjio; L.icterohae morrhagiae, Bovine virus diarrhea, Respiratory Syncytical virus
|
Chai
|
5 ds (25ml)
10 ds (50ml)
25 ds (125ml)
50 ds (250ml)
|
Phòng viêm mũi, viêm khí quản truyền nhiễm Rhinotracheitis, tiêu chảy do virus IBR, bệnh virus Parainfluenza Pl3; bệnh virus hợp bào đường hô hấp (BRSV) và 5 chủng Lepto trên bò
|
USA
|
PFU-32
|
-
|
OneShot
|
Pasteurella haemolityca
|
Chai
|
5 ds (10ml)
10 ds (20ml)
|
Phòng tụ huyết trùng trên bò
|
USA
|
PFU-33
|
-
|
Defensor 1
|
Rabies vaccin, killed virus
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Phòng bệnh dại ở chó
|
USA
|
PFU-34
|
-
|
Defensor 3
|
Rabies vaccin, killed virus
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Phòng bệnh dại ở chó
|
USA
|
PFU-35
|
-
|
PR-Vac MLV
|
Pseudorabies MLV
|
Chai
|
10 ds (20ml)
25 ds (50ml)
50 ds (100ml)
|
Phòng bệnh giả dại
|
USA
|
PFU-44
|
-
|
PR-Vac Killed
|
Pseudorabies inactivated
|
Chai
|
10 ds (20ml)
25 ds (50ml)
50 ds (100ml)
|
Phòng bệnh giả dại
|
USA
|
PFU-45
|
-
|
CoughGuard B
|
Bordertella bronchiseptica
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Phòng bệnh ho cũi chó
|
USA
|
PFU-47
|
-
|
Vanguard 5/B
|
Canine adenovirus type 2, Parainfluenza virus, Canine parvo-virus, Bordetella bronchiseptica, Cannie Distemper
|
Chai
|
1ds (1ml)
|
Phòng Parainfluenza, viêm ruột do Parvovirus, Bordetella
|
USA
|
PFU-48
|
-
|
LitterGuard LT
|
E.coli bacterin, Toxoid
|
Chai
|
10 ds (20ml)
50 ds (100ml)
|
Phòng bệnh tiêu chảy do vi khuẩn E.coli
|
USA
|
PFU-50
|
-
|
Farrowsure Plus B
|
Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio, L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava Amphigen
|
Chai
|
10 ds (50ml)
50 ds (250ml)
100 ds (500ml)
|
Phòng bệnh đóng dấu, Parvovirus, 6 chủng Lepto
|
USA
|
PFU-51
|
-
|
Scourguard 3K/C
|
Rotavirus, E.coli chủng K99, Coronavirus, Clostridium perfringen chủng C
|
Chai
|
1; 10; 50liều
|
Phòng Rotavirus, Coronavirus, E.coli chủng K99, Clo.perfringen chủng C
|
USA
|
PFU-53
|
-
|
Lutalyse
|
Dinoprost tromethamine
|
Ống
|
5; 10; 30ml
|
Kích dục tố, loại trừ sản dịch
|
Thái Lan, T. Quốc, Bỉ. Brazil, USA
|
PFU-56
|
-
|
Raksharab
|
Kháng nguyên vi rút Dại vô hoạt
|
Lọ
|
1ml;5ml;10ml
(1ml/1liều)
|
Phòng bệnh Dại cho Chó
|
INDIA
|
PFU-60
|
-
|
Cholera vac®
|
Kháng nguyên vi rút dịch tả lợn
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
(1ml/1liều)
|
Phòng bệnh Dịch tả lợn
|
Croatia
|
PFU-61
|
-
|
Pestikal
|
Virus Newcastle vô hoạt, chủng Lasota
|
Lọ
|
500ml (1000 liều)
|
Phòng bệnh Newcastle ở gà
|
Croatia
|
VAHC-1
|
-
|
Gumpeskal+IB+EDS
|
Kháng nguyên virus Gumboro chủng, Winterfield 2512; Newcastle chủng Lasota; viêm phế quản truyền nhiễm (IBV)chủng Massachussets 41; Hội chứng giảm đẻ (EDS) chủng EDS/RS
|
Lọ
|
500ml (1000 liều)
|
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) và hội chứng giảm đẻ (EDS) ở gà
|
Croatia
|
VAHC-2
|
-
|
Pestikal+EDS+IB
|
Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota; viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) chủng Massachussets 41; Virus gây hội chứng giảm đẻ (EDS) chủng EDS/RS
|
Lọ
|
500ml (1000 liều)
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) và hội chứng giảm đẻ (EDS) ở gà
|
Croatia
|
VAHC-3
|
-
|
Gumbokal
|
Kháng nguyên virus Gumboro vô hoạt, chủng Winterfield 2512
|
Lọ
|
500ml (1000 liều)
|
Phòng bệnh Gumboro ở gà
|
Croatia
|
VAHC-4
|
-
|
Gumpeskal+IB
|
Kháng nguyên virus Gumboro chủng Winterfield 2512; Newcastle chủng Lasota; Viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) chủng Massachussets 41
|
Lọ
|
500ml (1000 liều)
|
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) ở gà
|
Croatia
|
VAHC-5
|
-
|
Bodikal® SPF
|
Kháng nguyên VR đậu nhược độc
|
Lọ
|
500ml (1000 liều)
|
Phòng đậu gà
|
Croatia
|
PFU-67
|
-
|
Bronhopest® SPF
|
Kháng nguyên Newcastle chủng Lasota, Kháng nguyên IB chủng H-120
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng Newcastle và viêm thanh khí quản truyền nhiêm.
|
Croatia
|
PFU-68
|
-
|
Bronhikal® SPF
|
Kháng nguyên vi rút Viêm phế quản truyền nhiễm nhược độc, chủng H-5
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng viêm phế quản TN cho gà mái đẻ.
|
Croatia
|
PFU-69
|
-
|
Fam-30
|
Iodine, Sulfủic acid, Phosphoric acid, Hydrocid acid, Sodium sulphate, 8EO
|
Chai, thùng
|
1; 5; 25; 250l
|
Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi, thú y
|
Anh
|
PFU-70
|
-
|
Vanoquat
|
Benzalkonium chloride, 7EO, Dimethylammonium chloride, Trisodium nitrilotriacetate, Ethylen diamin tetraacetic, Diaminpropan
|
Chai, thùng
|
1; 5; 25; 210l
|
Thuốc sát trùng dùng trong chăn, nuôi, thú y và công nghệ chế biến thực phẩm
|
Anh
|
PFU-71
|
-
|
POSI-FMD (trivalent)
|
Kháng nguyên FMD chủng O1, A, Asian 1
|
Chai
|
30; 100; 200ml
|
Phòng Lở mồm long móng trên trâu, bò, bê, lợn, cừu, dê.
|
Ấn Độ
|
PFU-75
|
-
|
POSI – FMD
(Monovalent)
|
Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa
|
Chai
|
30; 100; 200ml
|
Phòng Lở mồm long móng trên trâu, bò, bê, lợn, cừu, dê.
|
Ấn Độ
|
PFU-76
|