JAPAN
1. CÔNG TY KITASATO INSTITUTE
-
TT | Tên thuốc, |
Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký | -
|
Live Hog Cholera Vaccine
|
Live Hog Cholera virus
|
Lọ
|
20; 50liều
|
Phòng dịch tả lợn
|
KTS-1
|
2. CÔNG TY SCIENTIFIC FEED LABORATORY
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Amitetu
|
Iron peptide
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung sắt cho vật nuôi
|
SS-1
| -
|
Pacoma
|
Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene
|
Thùng
|
1; 18, 180 lít
|
Sát trùng chuồng trại
|
SS-2
| -
|
Pacoma 200
|
Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene
|
Thùng
|
1; 18, 180 lí
|
Sát trùng chuồng trại
|
SS-3
|
3. CÔNG TY NISSAN CHEMICAL INDUSTRIES
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Crente
|
Sodiumdichloroisocyanurat
|
Gói
Bao, thùng
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1; 2; 5; 10 kg; 40kg
|
Sát trùng chuồng trại
|
NCIJ-1
|
4. CÔNG TY KYORITSU SEIYAKU CORPORATION
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Swivac C
|
Virus dịch tả lợn nhược độc ( GPE chủng)
|
Chai
|
20ml
|
Phòng dịch tả lợn
|
KSC-1
|
FRANCE
1. CÔNG TY MERIAL (RHÔNE MERLIEUX-RHÔNE POULENC)
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Nguồn gốc
|
Số
đăng ký
| -
|
Aviffa RTI
|
Virút RTI-SIGT (chủng VCO3 cải tiến)
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng viêm mũi , viêm khí quản truyền nhiễm ở gà tây và hội chứng sưng phù đầu ở gà mái tơ
|
PHÁP
|
MRA-1
| -
|
Gallimune 302 ND+IB+EDS
|
Vi-rút viêm phế quản, Niu-cát-xơn vô hoạt; vi-rút hội chứng giảm đẻ chủng 127 vô hoạt
|
Lọ
|
500; 10000 liều
|
Phòng viêm phế quản truyền nhiễm, bệnh Niu-cát-xơn và hội chứng giảm đẻ ở gà
|
Italy
|
MRA-5
| -
|
Bioral H120
|
Vi-rút viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 nhược độc
|
Lọ
|
1000; 5000; 15000 liều
|
Phòng viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 ở gà
|
PHÁP
|
MRA-7
| -
|
Bipestos
|
Vi rút Niu-cát-xơn nhược độc; viêm phế quản truyền nhiễm
|
Lọ
|
1000; 5000 liều
|
Phòng Niu-cát-xơn, viêm phế quản truyền nhiễm ở gà
|
PHÁP
|
MRA-8
| -
|
Bur 706
|
Virút gây bệnh gumboro nhược độc, chủng S706
|
Lọ
|
1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro ở gà
|
PHÁP
|
MRA-9
| -
|
Gallimune 204 ND+IBD
|
Vi-rút gây bệnh Niu-cát-xơn và Gumboro vô hoạt
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng Niu-Cát-xơn và Gumboro ở gà
|
Italy
|
MRA-10
| -
|
Gumboriffa
|
Vi-rút gây bệnh gumboro vô hoạt chủng VNJO
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro ở gà
|
PHÁP
|
MRA-12
| -
|
Haemovax
|
Heamophilus paragallinarum typ A,typ C
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm
|
PHÁP
|
MRA-13
| -
|
Hepatovax
|
Vi-rút gây bệnh viêm gan chủng E 52
|
Lọ
|
100; 500 liều
|
Phòng bệnh viêm gan siêu vi ở vịt
|
PHÁP
|
MRA-14
| -
|
Marek, s disease vaccine, Serotype 3 live virus
|
chủng HVT FC 126
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek ở gà
|
Mỹ
|
MRA-15
| -
|
Myelovax
|
Vi-rút Calnek chủng 1143
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng viêm não tủy truyền nhiễm
|
PHÁP
|
MRA-16
| -
|
Newvaxidrop
|
Vi-rút gây hội chứng giảm đẻ, Niu-cát-xơn vô hoạt
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Niu-Cát-Xơn, hội chứng giảm đẻ ở gà.
|
PHÁP
|
MRA-18
| -
|
Aftopor
|
Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039)
|
Chai
|
25 liều/ 50ml;
50liều/100ml
|
Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn
|
ANH PHÁP
|
MRA-19
| -
|
Geskypur
|
Dung dịch glycoproteine (gII,gIII)
|
Lọ
|
1; 10; 50 liều
|
Phòng bệnh giả dại ở heo
|
PHÁP
|
MRA-20
| -
|
Neocolipor
|
Chủng F4,F5,F6,F41
|
Lọ
|
5; 10; 25 liều
|
Phòng tiêu chảy do E coli ở heo
|
PHÁP
|
MRA-23
| -
|
Parvovax
|
Vi-rút vô hoạt
|
Lọ
|
5; 25 liều
|
Phòng bệnh do parvovirus ở heo
|
PHÁP
|
MRA-24
| -
|
Parvoruvax
|
Vi-rút parvo và vi-rút erysipelothrix týp 2
|
lọ
|
5; 25 liều
|
Phòng bệnh do parvovirus và đóng dấu son
|
PHÁP
|
MRA-25
| -
|
Eurican CHPL
|
Vi-rút carrê, parvo, adeno nhược độc; vi khuẩn L. canicola, L. icterohaemorragiae vô hoạt
|
Lọ
|
1;10 bl; 100 liều
|
Phòng carré, bệnh do Adenovirus do parvovirus, do leptospira
|
PHÁP
|
MRA-27
| -
|
Eurican CHPLR
|
Vi-rút carrê ,parvo, adeno nhược độc; vi khuẩn L. canicola, L. icterohaemorragiae vô hoạt; virút dại vô hoạt
|
Lọ
|
1; 10 b; 100 liều
|
Phòng carré, bệnh do parvovirus, do Adenovirus, do leptosira và bệnh dại
|
PHÁP
|
MRA-28
| -
|
Leucorifelin
|
Vi-rút giảm bạch cầu, sống cải tiến , nhược độc chủng PLI-IV. Kháng nguyên calici vi-rút thuần khiết. virút herps nhược độc
|
Lọ
|
1; 10; 50 liều
|
Phòng bệnh giảm bạch cầu và sổ mũi do herpes virút và calici virút ở mèo
|
PHÁP
|
MRA-30
| -
|
Rabisin
|
Virus Dại vô hoạt
|
Lọ
|
1;100;1000 liều
|
Phòng bệnh Dại
|
PHÁP
|
MRA-31
| -
|
Aftovax
|
Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia1
|
Chai
(50 liều)
|
100ml
|
Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò
|
ANH PHÁP
|
MRA-32
| -
|
Miloxan
|
Giải độc tố vi khuẩn Clostridium perfringens typ A,C,D Cl. septicum; Cl. novyi; Cl. Tetani
|
Chai
|
4ml; 50ml; 250ml
|
Phòng bệnh nhiễm do vi khuẩn yếm khí ở bò,cừu, dê
|
PHÁP
|
MRA-33
| -
|
Rhiniffa T
|
Vi khuẩn Bordetella bronchiseptica vô hoạt
|
Chai
|
2; 10 ml
|
Phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm ở heo
|
PHÁP
|
MRA-35
| -
|
Diftosec CT
|
Vi-rút đậu gà, chủng DCEP25
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà và gà tây
|
PHÁP
|
MRA-36
| -
|
Gallimune 407 ND+ IB+ EDS+ ART
|
vi-rút viêm phế quản, hội chúng giảm đẻ, Niu-cát-xơn, song phù đầu vô hoạt.
|
Chai
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, dịch tả, hội chứng giảm đẻ và hội chứng sưng đầu ở gà
|
Ý
|
MRA-37
| -
|
Palmivax
|
Vi-rút Derrzy nhược độc , chủng Hoekstra
|
Lọ
|
30; 150 ml
|
Phòng bệnh Derzsy ở vịt, ngỗng
|
PHÁP
|
MRA-38
| -
|
Cryomarex HVT
|
Vi-rút nhược độc đông khô, chủng HVT FC 126 gà
|
Lọ
|
1000 liều (+ lọ nước pha200ml)
|
Phòng bệnh Marek
|
PHÁP
|
MRA-39
| -
|
Marek, s disease vaccine, Serotype 1 Live virus
|
Vi-rút nhược độc đông khô , chủng Rispen
|
Lọ
|
1000 liều (+ lọ nước pha200ml)
|
Phòng bệnh Marek ở gà
|
PHÁP
|
MRA-39
| -
|
Cryomarex RISPENS+HVT
|
Vi-rút nhược độc đông khô chủng Rispen, HVT+ FC126
|
Lọ
|
1000 liều (+ lọ nước pha 200ml)
|
Phòng bệnh marek
|
PHÁP
|
MRA-39
| -
|
Cofacalcium
|
Calcium gluconate
|
Bình
|
250; 500 ml
|
Phòng, trị thiếu can-xi và magnê
|
PHÁP
|
MRA-92
| -
|
Vetophos
|
Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn
|
Bình
|
1; 5 L; 200L
|
Bổ sung khoáng cho gia súc gia cầm
|
PHÁP
|
MRA-96
| -
|
Ferro 2000
|
Fe 3+
|
Chai
|
100 ml
|
Phòng chứng thiếu máu trên heo con
|
PHÁP
|
MRA-104
| -
|
Vaxiduk
|
Vi-rút dịch tả chủng Jansen
|
Lọ
|
100; 500 ds
|
Phòng bệnh dịch tả vịt
|
PHÁP
|
MRA-98
| -
|
Cofafer
|
Sắt
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Phòng chứng thiếu máu
|
PHÁP
|
MRA-143
| -
|
Iodavic
|
Iodine
|
Bình
|
1 L, 5L; 60L
|
Thuốc sát trùng chuồng trại, kho tàng, dụng cụ, nước uống
|
PHÁP
|
MRA-146
| -
|
Prophyl
|
Phenol tổng hợp
|
Bình
|
1 L, 5L; 60L
|
Thuốc sát trùng và khử mùi, đa dụng
|
PHÁP
|
MRA-147
| -
|
COR 2
|
Coronavi-rút vô hoạt chủng PL 84084, CR88121.
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng giảm đẻ do coronavirus
|
PHÁP
|
MRA-156
| -
|
Aftopor/BOV
|
Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039,, O Philipine)
|
Chai
(25 liều)
|
50ml
|
Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò
|
PHÁP
|
MRA-157
| -
|
Avinew
|
Kháng nguyên Vi-rút Niu-cát-xơn, chủng VG/GA
|
Lọ
|
500; 1000; 2000
2500 liều
|
Phòng bệnh Niu-cát-xơn ở gia cầm
|
PHÁP
T. Quốc
|
MRA-158
| -
|
IBD Blen
|
Vi-rút
|
Lọ
|
500; 1000; 2000 2500 liều
|
Phòng bệnh gumboro cho gà
|
MỸ
|
MRA-159
| -
|
Pestiffa
|
K. nguyên virus dịch tả lợn
|
Lọ
|
10; 25; 50 ds
|
Phòng bệnh dịch tả heo
|
PHÁP
|
MRA-160
| -
|
Gallimune ND
|
Kháng nguyên vi-rút Niu-cát-xơn vô hoạt
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Niu-cát-xơn
|
Italy
|
MRA-166
| -
|
Mycofax 25-100-500
|
Thiabendazol
|
Hộp
|
5 viên
|
Thuốc sát trùng kho tàng
|
PHÁP
|
MRA-167
| -
|
Iodamam
|
Polividone Iode
|
Bình
|
10 lít
|
Sát trùng bầu vú bò
|
PHÁP
|
MRA-168
| -
|
Akipor 6.3
|
chủng gE-Bartha
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Phòng bệnh giả dại ở heo
|
PHÁP
|
MRA-169
| -
|
Nemovac
|
Kháng nguyên virút viêm phổi chủng PL21
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng hội chứng sưng phù đầu ở gà
|
PHÁP
|
MRA-170
| -
|
Homoserum
|
Kháng huyết thanh
|
Lọ
|
50 ml
|
Phòng và trị bệnh do virút carré, adeno típ 1,2, Bordetella
|
PHÁP
|
MRA-171
| -
|
Hyoresp
|
Kháng nguyên Mycoplasma hyopneumonia vô hoạt
|
Lọ
|
10; 50;
100 liều
|
Phòng bệnh viêm phổi địa phương ở heo
|
PHÁP
|
MRA-173
| -
|
Eurican DHPPI2
(CHPPI2)
|
Kháng nguyên vi-rút carrê, Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza týp 2
|
Lọ
|
1 liều (hộp 100 lọ)
|
Phòng bệnh carré, do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ2
|
PHÁP
|
MRA-180
| -
|
Eurican DHPPI 2-L (CHPPI2-L)
|
Kháng nguyên vi-rút carrê, Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza týp 2 và vi khuẩn L.canicola; L. icterohaemorhagiae vô hoạt
|
Lọ
|
1 liều (hộp 100 lọ)
|
Phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 và Leptospira
|
PHÁP
|
MRA-181
| -
|
Eurican DHPPI 2-LR (CHPPI2-LR)
|
Kháng nguyên vi-rút carré, Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 sống đông khô và L. canicola, L.icterohaemorhagiae
|
Lọ
|
1 liều (hộp 100 lọ)
|
Phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 và Leptospira và bệnh dại
|
PHÁP
|
MRA-182
| -
|
Gallimune 503
|
Kháng nguyên vi-rút Niu-cát-xơn, viêm phế quản, giảm đẻ và coryza vô hoạt
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm, hội chứng giảm đẻ và Cory za
|
Ý
|
MRA-183
| -
|
Gallivac IB 88
|
chủng CR88121
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng viêm phế quản truyền nhiễm
|
PHÁP
|
MRA-184
| -
|
Burcell –S706+HVT
|
chủng 706, Marek chủng HVT+FC126
|
Lọ
|
1000 liều,
2000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro, bệnh Marek
|
PHÁP
|
MRA-185
| -
|
Gallimune SE
|
vk Salmonella vô hoạt
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng viêm ruột do Salmonella trên gà
|
Ý
|
MRA-192
| -
|
Nebutol
|
Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride, Glutaraldehyde
|
Bình
|
1; 5; 60 lít
|
Thuốc sát trùng
|
Pháp
|
MRA-193
| -
|
Ambioseptyl M775
|
4-chloro 3 - methylphenol;
2-Benzy l 4 - chlorophenol; Terpineol, camphor, eucalytus oil, methylsalicyate, isopropy
|
Bình
|
1; 5 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại chăn nuôi
|
Pháp
|
MRA-197
| -
|
Fronline Plus for Cats
|
Fipronil; S-methoprene
|
Hộp
|
3 tuýp (tuýp: 1; 3; 6 x 0,5ml)
|
Diệt bọ chét và ve trên mèo
|
Pháp
|
MRA-198
| -
|
Fronline Plus for Dogs
|
Fipronil; S-methoprene
|
Hộp
|
3 tuýp (tuýp: 0,67; 1,34; 2,68 4,0ml)
|
Diệt bọ chét và ve trên chó
|
Pháp
|
MRA-199
| -
|
Recombitek® C6/CV
|
Vi rút nhược độc Carre, Adeno, Corona, Parvo, Parainfluenza , vi khuẩn L. canicola và L. icterohaemorrhagiae.
|
Lọ
|
1ml/ 1 liều
|
Phòng bệnh do vi rút Carre, Adeno, Corona, Parvo, Parainfluenza và vi khuẩn Leptospira canicola L.icterohaemorrhagiae cho chó.
|
Mỹ
|
MRA- 201
| -
|
Primodog
|
Vi rút Parvo nhược độc
|
Lọ
|
1ml/1 liều
|
Phòng bệnh do Parvovirus cho chó.
|
Pháp
|
MRA-202
| -
|
Gallivac AE
|
Kháng nguyên vi rut Encephalomyelitis
|
Lọ
|
1liều
|
Phòng bệnh viêm não tuỷ truyền nhiễm trên gà
|
Mỹ
|
MRA- 203
| -
|
Aftopor monovalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt đơn type A ( A22 Iraq, A May 97)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại
|
Anh, Pháp
|
MRA-204
| -
|
Aftopor bivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O( O Manisa và O 3039), A(A22 Iraq, A May 97)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại
|
Anh, Pháp
|
MRA-205
| -
|
Aftopor trivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O (O Manisa và O 3039), A(A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1(Asian 1 Shamir)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại
|
Anh, Pháp
|
MRA-206
| -
|
Aftovaxpur trivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O(O Manisa và O 3039), A(A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1(Asian 1 Shamir)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho thú nhai lại
|
Anh, Pháp
|
MRA-207
| -
|
Trovac-AIV H5
|
Virus tái tổ hợp cúm gà trên véc tơ đậu gà
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh cúm gà gây ra do týp H5 và đậu gà.
|
Mỹ
|
MRA-208
| -
|
Circovac
|
Circovirus type 2
|
Chai
|
5; 25 liều
|
Phòng bệnh do Circovirus type 2 gây gầy còm sau cai sữa trên heo
|
Mỹ
|
MRA-209
|
2. CÔNG TY NOE SOCOPHARM
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Nocytocine
|
Oxytoxin
|
Chai
|
50ml
|
Kích thích rặn đẻ
|
NOEF-5
| -
|
Bactersup pro
|
Clorure alkyl, Dimethyl benzyl, Ammonium, Glutaral dehyde
|
Chai, thùng
|
100;200;500ml,1;5;20 lít
|
Thuốc sát trùng trong chăn nuôi
|
NOEF-13
| -
|
Septicid
|
Clorure alkyl, Dimethyl benzyl, Ammonium, Glutaral dehyde
|
Chai, thùng
|
100; 500ml, 1; 5 lít; 200 lít
|
Thuốc sát trùng trong chăn nuôi
|
NOEF-14
| -
|
Vagel LA
|
Polyvide iod
|
Bình
|
1 lít
|
Sát trùng đường sinh dục, rốn cho gia súc
|
NOEF-15
|
3. CÔNG TY PRODETA
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Paciflor C10
|
Bacillus cereus
|
Bao
|
25kg
|
Chất trợ sinh
|
PDT-1
|
4. CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Cevac IBD K
|
Kháng nguyên virus Gumboro
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro
|
SNF-46
| -
|
Cevac ND EDS K
|
Kháng nguyên virus dịch tả gà-hội chứng giảm đẻ
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả gà, hội chứng giảm đẻ
|
SNF-49
| -
|
Aujecpig K
|
Kháng nguyên Aujeszky vô hoạt
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Phòng bệnh Aujeszky
|
SNF-51
| -
|
Coglapest
|
Kháng nguyên virus dịch tả heo, chủng Thiverval
|
Lọ
|
10;25;50 liều
|
Phòng dịch tả heo
|
SNF-52
| -
|
Kapevac
|
Kháng nguyên virus dịch tả vịt
|
Lọ
|
100;200;500ml
|
Phòng dịch tả vịt
|
SNF-53
| -
|
Enzaprost
|
Prostaglandin F2, Excipients
|
Lọ
|
5mlx10
|
Hóc môn sinh sản
|
SNF-54
| -
|
Cevamune
|
Sodium thiosulphate(Na2S2O3)
|
Viên
|
20g
|
nước pha vắc xin cho gà uống.
|
SNF-82
| -
|
Virakil
|
Alkyl dimethyl benzyldimethyl ammonium chloride, Glutaraldehyde
|
Chai,
Phuy
|
1; 5; 10; 25; 60; 200l
|
Sát trùng chuồng trại
|
SNF-83
| -
|
Coglapix®
|
Actinobacillus pleuropneumoniae chủng NT3, PO, U3, B4, Sz-II
|
Lọ
|
25; 50; 100; 125; 250 liều
|
Phòng viêm phổi màng phổi trên heo gây ra bởi Actinobacillus pleuropneumoniae (APP).
|
SNF-90
| -
|
Cevac® Corymune 4 K
|
Avibacterium paragallinarum type A, B, C; Salmonella enteridis
|
Chai
|
250; 500; 1500ml
|
Phòng sổ mũi do Avibacterium paragallinarum và Salmonella enteridis trên gà
|
SNF-91
| -
|
Cevac® Corymune 7 K
|
Newcastle chủng NDV-“SZ”Lasota, virus viêm nhiễm phế quản chủng “M-41”, virus gây hội chứng giảm đẻ 76, chủng “B8/78”, Avibacterium paragallinarum type A, B, C; Salmonella enteridis
|
Chai
|
250; 500; 1500ml
|
Phòng bệnh sổ mũi nhiễm khuẩn, nhiễm Salmonella enteridis, ND, IB và EDS trên gà
|
SNF-92
|
5. CÔNG TY VETOQUINOL
-
TT
|
Tên thuốc,
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Vit-Esterone
|
Progesterone, Vitamine E
|
Lọ
|
10ml
|
Dưỡng thai, điều hoà q.trình sinh sản
|
VQ-26
| -
|
Theracalcium
|
Calcium Gluconate,
Calcium Glucoheptonate
|
Lọ
|
100ml
|
Bổ sung calcium
|
VQ-28
| -
|
Aluspray
|
Nhôm(Al)
|
Chai
|
210ml
|
Xịt bề mặt bao phủ vết thương
|
VQ-36
| -
|
Frecardyl Inj
|
Heptaminol HCL, Diprophylline
|
Chai
|
50ml
|
Thuốc hồi sức, tăng lực trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo.
|
VQ-37
| -
|
Supprestral suspension Inj
|
Medroxyprogesterone acetate
|
Lọ
|
5ml
|
Phòng ngừa và làm gián đoạn sự động dục trên chó, mèo.
|
VQ-38
| -
|
Calmivet Inj
|
Acepromazine base, benzyl alcohol, carbonate sodium
|
Lọ
|
50,100ml
|
Phòng và trị triệu chứng nôn mửa do vận chuyển; an thần
|
VQ-39
| -
|
Kynoselen
|
Disodic adenosine triphosphate, andydrous sodium selenite, heptaminol HCL, Mg, K, Vitamin B12
|
Lọ
|
50,100ml
|
Trị các bệnh suy nhược về cơ, dinh dưỡng kém ở trâu bò, lọn, chó mèo
|
VQ-40
|
6. CÔNG TY VIRBAC
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Dinaforcyl Inj
|
Fe, Co, Cu
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp sắt, cobalt và đồng
|
AV-10
| -
|
Golden-Sperm
|
Enzymes, vitamin, khoáng
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Cung cấp vitamin, chất khoáng
|
AV-12
| -
|
Fleadom
|
0,0 Diethyl-0 (2-isopropyl-$-Methylpyrididyl-6) thiophosphate
|
Hộp
|
1vòng
|
Diệt bọ chét cho chó, mèo
|
VB-11
| -
|
Preventef vòng đeo (cổ chó)
|
Diazinon
|
Hộp
|
1 vòng
|
Phòng và trị ve, bọ chét cho chó, mèo
|
VB-20
| -
|
Canigen DHA2PPi/L
|
Canine distemper live virus, Canine contagious live virus, Canine parvovirus live virus, Canine parainfluenza live virus, Leptospira inactived
|
Lọ
|
1 liều
|
Phòng các bệnh truyền nhiễm trên chó
|
VB-24
| -
|
Suigen-Aujeszky Live
|
Chủng bartha
|
Lọ
|
10; 25; 50liều
|
Phòng bệnh giải dại trên heo
|
VB-25
| -
| Suigen-Aujeszky Inactivated |
Chủng bartha K/61
|
Lọ
|
25; 50liều
|
Phòng bệnh giải dại trên heo
|
VB-26
| -
|
Suigen Swine Fever
|
Chinese strain
|
Lọ
|
10; 25; 50liều
|
Phòng bệnh dịch tả trên heo
|
VB-27
| -
|
Rabigen-Mono
|
Rabie virus, chủng PV 12
|
Lọ
|
1; 10; 25liều
|
Phòng bệnh dại chó mèo
|
VB-28
| -
|
Suiprost
|
Etiproston tromethamine
|
Lọ
|
2; 20ml
|
Kích thích tố thúc đẻ
|
VB-44
| -
|
Remanol plus
|
Chlorure de didecyl dimethylammonium, Formaldehyde, Glutaraldehyde, Cglyoxal
|
Chai,
can,
thùng
|
1 lít
5; 20 lít
200 lít
|
Sát trùng trong chăn nuôi
|
VB-46
| -
|
Calci-delice
|
Calci gluconate monohydrate
Cal. hydrogen phosphate dihydrate, Cal. carbonate, Cal. floride, Vitamin D3
|
Hộp
|
30; 100viên,
(10 viên/vỉ)
|
Phòng, trị bệnh do thiếu Calci, Phospho, Fluor và Vitamin D3
|
VB-53
| -
|
Cortyl
|
Neomycin, Lindane, Fludrocortisone, Amyleine
|
Lọ
|
25ml
|
Trị viêm tai ngoài do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra trên chó, mèo.
|
VB-55
| -
|
Epi-Otic
|
Salicyclic acid, Lactic acid
|
Lọ
|
60; 125ml
|
Sát trùng, làm khô ráo tai chó, mèo.
|
VB-56
| -
|
Dexprol 200
|
Fe
|
Lọ
|
10; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh thiếu máu
|
VB-42
| -
|
Eutherphos
|
Magne. hypophosphyte hexahydrate, Copper gluconate, Zin gluconate,
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh do thiếu phosphor và mất cân bằng phospho/calci.
|
VB-61
|
7. CÔNG TY LABORATORIES SOGEVAL
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
TH4+
|
Amonium bậc 4; Glutaraldehyde
|
Chai, thùng
|
50; 100; 250; 500ml; 1; 5; 10; 25; 60; 200 lít
|
Thuốc sát trùng
|
SGV-1
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |