TT | Tên thuốc |
Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
-
|
Hipramastivac
|
Corynebacterium pyogen, E. coli, Staphylococus, Streptococus, Pseudomona aeruginosa
|
Lọ
|
1, 5, 30, liều
|
Phòng bệnh viêm vú bò
|
HP-15
|
-
|
Auskipra-BK
|
Inactivated ADV, strain Bartha K61 gI negativa
|
Lọ
|
10, 20, 50 liều
|
Phòng bệnh giả dại (Ausjecki)
|
HP-16
|
-
|
Hipra Viar-S
|
vi rut Newcastle train Lasota
|
Lọ
|
100; 500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
HP-17
|
-
|
Hipra Gumboro
|
IBD Virus W2512
|
Lọ
|
500, 1000; 2500; 5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro
|
HP-18
|
-
|
Hipra Gumboro-CH/80
|
IBDV, clone CH/80
|
Lọ
|
500, 1000; 2500; 5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro
|
HP-19
|
-
|
Ferrohipra-100
|
Iron dextran
|
Chai
|
10;20;50;100;250ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt
|
HP-20
|
-
|
Amervac PRRS
|
VR sống đông khô chủng VP-046 BIS
|
Lọ
|
10; 50 liều
|
Ngừa sảy thai và hô hấp lợn
|
HP-25
|
-
|
Mypravac suis
|
Vacxin chủng Mycoplasma suis
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Ngừa bệnh viêm phổi địa phương
|
HP-26
|
-
|
Hipradog - 7
|
Canine parvovirosis, distemper, hepatitis, Laringotracheitis, Canine Tracheobronchitis, Leptospira vô hoạt
|
Lọ
|
1 liều
|
Phòng 7 bệnh trên chó
|
HP-27
|
-
|
Auskipra - GN
|
Vacxin sống đông khô chủng Bartha K.61 (gE-)
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Ngừa bệnh giả dại trên lợn
|
HP-28
|
-
|
Parvosuin-Mr
|
Parvovirus chủng NADL-2,
E.rhusiopathiae chủng R32E11
|
Chai
|
10liều;25liều;
50liều
|
Phòng đóng dấu và hội chứng thai gỗ, thai chết lưu trên heo.
|
HP-35
|
-
|
Colisuin-CL
|
E.coli, Độc tố Cl. Perfringens, Cl. Novyi type B
|
Chai
|
10liều(20ml); 25liều(50ml)
50liều(100ml)
|
Phòng độc tố đường ruột do E.coli, viêm ruột hoại tử trên heo con, heo nái.
|
HP-36
|
-
|
Gestavet
|
Serum gonadotrophin,
Chorionic gonadotrophin
|
Lọ
|
Lọ 1liều + 5ml nước pha; Lọ 5 liều+25ml nước pha
|
Gây động dục và rụng trứng trên heo.
|
HP-37
|
-
|
Hipragumboro-GM 97
|
Virus gây viêm túi Fabricius chủng GM 97
|
Chai
|
1000; 2500; 5000liều
|
Phòng bệnh Gumboro trên gà.
|
HP-38
|
-
|
Hipraviar-B1/H120
|
Live Newcastle Disease Virus, chủng B1; Live Infectious Avian Bronchitis Virus, chủng H120
|
Chai
|
500; 1000; 2500; 2000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle (ND) và viêm khí quản truyền nhiễm (IB) trên gia cầm
|
HHP-39
|
-
|
Hipraviar-TRT
|
Inactivated Turkey Rhinatracheitis Virus, chủng 1062
|
Chai
|
100; 200; 500; 1000 liều
|
Phòng hội chứng sưng phù đầu trên gà (SHS)và viêm xoang khí quản trên gà tây (TRT).
|
HHP-40
|
-
|
Hipraviar-clon
|
Live Newcastle Disease Virus, clone CL/79
|
Chai
|
500; 1000; 2000; 2500; 5000liều
|
Phòng bệnh Newcastle (ND) trên gà
|
HP-41
|
-
|
Coripravac – AH
|
Haemophilus Paragallinarum serotype A; B; C
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Coryza ở gà
|
HP-42
|
-
|
Hiprasuis-Glasser
|
Haemophilus parasuis vô hoạt SV-1; Haemophilus parasuis vô hoạt SV-6
|
Chai
|
10, 50 liều
|
Phòng bệnh viêm phổi do Haemophilus parasuis trên heo.
|
HP-44
|
-
|
Neomosin
|
Actinobacillus pleuropneumoniae vô hoạt, serotype 2; Actinobacillus pleuropneumoniae, vô hoạt serotype 5; Actinobacillus pleuropneumoniae, vô hoạt serotype
|
Chai
|
50 liều
|
Phòng bệnh viêm màng phổi và phổi do Actinobacillus pleuropneumoniae trên heo.
|
HP-45
|