BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN


CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A



tải về 3.8 Mb.
trang33/35
Chuyển đổi dữ liệu24.09.2017
Kích3.8 Mb.
#33328
1   ...   27   28   29   30   31   32   33   34   35

2. CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A

TT

Tên thuốc,


Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký



Cuats-80 (Disinfectant solution)

Benzalkonium chloride

Chai, can,thùng

100ml; 1lít; 5; 25; 60; 100; 200; 1000 lít

Cung cấp amino acid cho gia súc, gia cầm

SPV-33

3. CÔNG TY INVESTIGACIONES QUIMICAS Y FARMACEUTICALS

TT

Tên thuốc,


Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký




Formycine Gold PX

Formaldehyde (E240), Propionic (E280)

Gói, bao

5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500; 700g; 1kg; 2; 5; 10; 20; 25; 50kg

Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y, diệt nấm

IQF-1



Formycin Liquido

Formaldehyde (E240), Propionic (E280), Formic acid (E260)

Chai, thùng

20; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200lít

Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y, diệt nấm

IQF-3



Toxiban AM

Bentonite- Montmorrill (E558), Ammomium carbonate

Gói, bao

5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500; 700g; 1kg; 2; 5; 10; 20; 25; 50kg

Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y, diệt nấm

IQF-4



Desinkap®

Glyoxal, Formaldehyde, Benzalkonium Chloride, Glutaraldehyde.

Chai thùng

1; 5; 25 lít

Thuốc sát trùng diệt vi khuẩn, virut, nâm, trong trại chăn nuôi lò ấp,

IQF-5



Sintokap®

Cypermethrin

Chai,thùng

1; 5 lít

Trị ngoại ký sinh trùng

IQF-6



Chlorine® tablet

Symclosene

Gói, bao

5kg (200g/1viên)

Thuốc sát trùng trong trại chăn nuôi và khử trùng nguồn nước.

IQF-7



Nidokap®

Formaldehyde

Gói, bao

25kg

Thuốc sát trùng rong chăn nuôi

IQF-8

4. CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A.

TT

Tên thuốc


Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký




Despadac 22

Didecyl dimethyl ammonia chloride, glutaradehyde

Lọ, bình

10ml; 1lít; 5; 25lít

Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y

CALIER-13



Despadac

Didecyl dimethyl ammonia chloride, Glutaraldehyde, Formaldehyde

Bình

10; 20; 50; 100; 500ml; 1; 5; 25; 200; 250; 500; 1000l

Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, lò ấp, xe vận chuyển, trang thiết bị, dụng cụ vắt sữa.

CALIER-18



Cali-Dex 100

Dextran iron complex

Bình

10; 20; 50; 100ml; 200; 250; 500; 1000l

Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con

CALIER-20

5. CÔNG TY LABORATORIOS SYVA, S.A

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng chính

Số

đăng ký



Syvayesky-2

Aujeszky’s Disease virus Bartha

Lọ

25; 50 liều

Phòng bệnh Aujeszky trên lợn

SYVAS-12



Syvayesky inactivada

Inactivated Aujeszky’s virus Bartha strain

Lọ

25; 50 liều

Phòng bệnh Aujeszky trên lợn

SYVAS-13



Rhinanvac Cerdos

Bordetella bronchiseptica, Haemophilus suis,

Mycoplasma hyopneumoniae,

Pasteurella haemolytica,

Pasteurella multocida



Chai

5liều (10ml);

25 liều (50 ml) 50liều(100ml),



125 liều(250 ml)


Phòng viêm teo mũi và hội chứng viêm đường hô hấp trên heo

SYVAS-14

6. CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



Galapan

D-cloprostenol; Chlorocresol

Lọ

2; 10; 20ml

Kích thích động dục, kích đẻ trên trâu, bò, ngựa, lợn.

IIS-26


tải về 3.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   27   28   29   30   31   32   33   34   35




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương