-
|
Cevac ND-IB K
|
Kháng nguyên virus dịch tả gà-viêm phế quản truyền nhiễm gà
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả-viêm phế quản gà
|
SNF-47
|
-
|
Cevac ND IB EDS K
|
Kháng nguyên virus dịch tả-viêm phế quản truyền nhiễm gà-hội chứng giảm đẻ
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả-viêm phế quản gà-hội chứng giảm đẻ
|
SNF-48
|
-
|
Cevac ND IB IBD EDS K
|
Kháng nguyên virus dịch tả gà-viêm phế quản truyền nhiễm gà- bệnh Gumboro-hội chứng giảm đẻ
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả-viêm phế quản- bệnh Gumboro-hội chứng giảm đẻ
|
SNF-50
|
-
|
Cevac New K
|
Kháng nguyên Newcastle vô hoạt
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả gà
|
SNF-60
|
-
|
Cevac Gumbo L
|
Kháng nguyên virus Gumboro, chủng LIBDV
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro
|
SNF-62
|
-
|
Cevac Bron L
|
Kháng nguyên virus viêm thanh khí quản, chủng H120
|
|
|
Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm gà
|
SNF-64
|
-
|
Cevac LTL
|
Kháng nguyên virus viêm thanh khí quản
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm gà
|
SNF-69
|
-
|
Cevac IBD L
|
Kháng nguyên virus Gumboro Chủng 2512
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro
|
SNF-70
|
-
|
Cevac New L
|
Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
SNF-72
|
-
|
Cevac BI L
|
Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota, virus phòng bệnh viêm thanh khí quản chủng B48
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle và viêm khí quản truyền nhiễm gà
|
SNF-73
|
-
|
Cevac UNI L
|
Kháng nguyên virus Newcastle, chủng hitchner B1
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
SNF-74
|
-
|
Cevac Mass
|
Kháng nguyên virus gây viêm thanh khí quản , chủng B48
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm khí quản truyền nhiễm gà
|
SNF-75
|
-
|
Cevac FP L
|
Virus phòng bệnh viêm đậu gà
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà
|
SNF-76
|
-
|
Cevac ND-IB-IBD K
|
Kháng nguyên virus Newcastle chủng lasota, viêm phế quản truyền nhiễm chủng Massachusetts, Gumboro
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm và Gumboro gà
|
SNF-80
|
-
|
Cevac Vitapest L
|
Virus Newcasle arirulent, chủng NDV 6/10
|
Lọ
|
1000, 2000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
SNF-81
|
-
|
Cevac Broiler ND K
|
Chủng virus Newcastle vô hoạt NDV-SZ Lasota
|
Chai
|
100ml/1000 liều; 500ml/5000 liều
|
Phòng Newcastle trên gà
|
SNF-87
|
-
|
Cevac Transmune
|
Infectious Bursal Disease virus chủng Winterfield 2512, G-61
|
Lọ
|
1000; 2000; 2500; 5000 liều
|
Phòng Gumboro trên gà
|
SNF-88
|
-
|
Cevac Vitabron L
|
Newcastle disease virus strain PHY.LMV.42, Infectious Bronchitis virus
|
Lọ
|
1000; 2000; 2500 liều
|
Phòng Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
|
SNF-89
|