-
|
Poxin
|
Chứa virus đậu sống
|
Lọ
|
500, 1000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà ở gia cầm
|
Mỹ, Brazil
|
SAH-1
|
-
|
MD Vac Lyo CFL
|
Herpesvirus sống
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng viêm đa dây thần kinh ở gia cầm.
|
Mỹ, Brazil
|
SAH-2
|
-
|
Newcastle K
( New- Vac K)
|
Virus Newcastle chết
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
Mỹ, Brazil
|
SAH-3
|
-
|
Newcastle Lasota + Bron Mass
|
Virus Newcastle sống - Lasota; Virus Bronchitis sống – Massachusset
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm.
|
Mỹ
|
SAH-4
|
-
|
Bursine K
|
Virus Gumboro chết
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro
|
Mỹ
|
SAH-5
|
-
|
Bursine 2
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro
|
Mỹ
|
SAH-6
|
-
|
Newcastle B1+Bron Conn
|
Virus Newcastle-B1
Virus Bronchitis-
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm.
|
Mỹ
|
SAH-7
|
-
|
Suvaxyn PrV
(Aujeszky vaccine)
|
Pseudorabies
|
Lọ
|
25; 100 liều
|
Phòng giả dại
|
Mỹ
|
SAH-8
|
-
|
Vitamin&Electrolyte
|
Các Vitamin + Khoáng
|
Gói
|
227 g
|
Cung cấp khoáng và vitamin
|
Mỹ
|
SAH-9
|
-
|
Rabvac 3 TM
|
Virus dại
|
Lọ
|
1; 10liều
|
Phòng bệnh dại
|
Mỹ
|
SAH-10
|
-
|
Duramune DA2L
|
Virus Distemper sống
Adenovirus sống, Leptospira
|
Lọ
|
1; 10 liều
|
Phòng Care, Lepto, Adenovirus
|
Mỹ
|
SAH-11
|
-
|
Duramune Max 5/4L
|
Virus Distemper, Adenovirus, Parvovirus sống, Leptospira
|
Lọ
|
1 liều
10 liều
|
Phòng Care, Leptospira, Adenovirus, Parvovirus gây ra
|
Mỹ
|
SAH-12
|
-
|
Bursine N-K TM
|
Virus Gumboro, Newcastle
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng Gumboro, Newcastle
|
Mỹ
|
SAH-13
|
-
|
New Bronz TM
|
Virus Newcastle chết
Virus Bronchitis chết
|
Lọ
|
500
1000 liều
|
phòng dịch tả ở gia cầm giai đoạn gà con
|
Mỹ
|
SAH-14
|
-
|
Laryngo Vac TM
|
Virus sống Laryngotracheitis
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng viêm thanh khí quản truyền nhiễm trên gia cầm.
|
Mỹ
|
SAH-15
|
-
|
Bursine Plus
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro
|
Mỹ
|
SAH-16
|
-
|
Suvaxyn RespiFend MH
|
Khuẩn Mycoplasma Hyopneumonia vô hoạt
|
Lọ
|
10; 50 liều
|
Phòng viêm phổi địa phương trên heo.
|
Mỹ
|
SAH-17
|
-
|
Pest-Vac
|
Pestivirus sống
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Phòng dịch tả heo.
|
Brazil
|
SAH-18
|
-
|
Poulvac Coryza ABC IC3
|
Haemophilus paragallinarum
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Coryza
|
Mỹ, Brazil
|
FDA-3
|
-
|
Newcastle Disease
B1 Type, B1 Strain
|
Virus Newcastle sống
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
Mỹ
|
FDA-4
|
-
|
Newcastle B1 Type, Lasota Strain
|
Virus Newcastle sống
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
Mỹ, Brazil
|
FDA-5
|
-
|
Bursal Disease-Newcastle Disease Bronchitis Vaccine
( Provac- 3)
|
Virus Newcastle, Bursal, Bronchitis chết
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm
|
Mỹ
|
FDA-6
|
-
|
Mycoplasma gallisepticum bacterin ( MG- Bac)
|
Mycoplasma gallisepticum bacterin
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh do Mycoplasma gallisepticum bacterin gây ra
|
Mỹ
|
FDA-7
|
-
|
Avian Reovirus Vaccine (Tri- Reo)
|
Reovirus
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm khớp
|
Mỹ
|
FDA-8
|
-
|
Suvaxyn Aujeszky NIA3- 783
|
Dòng virus Aujeszky NIA3-783
|
Lọ
|
10; 50 liều
|
Phòng bệnh giả dại
|
Hà Lan
|
FDA-9
|
-
|
Tenosynovitis Vaccine (V.A-Vac)
|
Reo virus sống
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Reo
|
Mỹ
|
FDA-10
|
-
|
Bursal Disease – Newcastle Disease–Bronchitis– Reovirus vaccine ( Provac –4)
|
Virus Newcastle, Bursal, Bronchitis và Reovirus chết
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro và bệnh dịch tả, viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm
|
Mỹ
|
FDA-11
|
-
|
EDS – New vaccine
|
Virus Newcastle và E.D.S
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bênh Newcastle và Hội chứng giảm đẻ
|
Brazil
|
FDA-12
|
-
|
Suvaxyn MH-One
|
Kháng nguyên Mycoplasma Hyopneumoniae, chủng P-5722-3
|
Lọ
|
30ml(10liều); 120ml(50liều); 250ml(125liều); 500ml(250liều);
|
Phòng bệnh đường hô hấp do Mycoplasma Hyopneumoniae gây ra trên heo
|
Mỹ
|
SAH-19
|
-
|
Chick i N-K Newcastle Disease
|
Kháng nguyên virus gây bệnh Newcastle vô hoạt
|
Lọ
|
250ml(2500liều); 500ml(5000liều)
|
Phòng bệnh Newcastle type B1, chủng Lasota gây ra trên gà.
|
Brazil
|
FDA-14
|
-
|
Poulvac EDS New Bronz Vaccine
|
Kháng nguyên virus: Egg drop, chủng AD 127; Newcastle, type B1, chủng Lasota ND; virus viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120
|
Lọ
|
250ml(500liều); 500ml(1000liều)
|
Phòng hội chứng suy giảm để trứng, bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
|
Brazil
|
FDA-15
|
-
|
Poulvac flufend I-AI H5N3 RG
|
Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp H5N3, chủng rg-A/ck/VN/C58/04
|
Lọ
|
500ml
|
Phòng bệnh cúm gia cầm do vi rút subtype H5 chủng rg-A/ck/VN/C58/04 trên gà, gà tây, vịt.
|
Mỹ
|
FDA-17
|
-
|
Poulvac Bursa F VB 77
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
500; 1.000; 2.000; 5.000; 10.000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro trên gà.
|
Brazil
|
FDA-19
|
-
|
Poulvac Pabac IV
|
Pasteurella multocida type 1,3,4 &3x4
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng gà.
|
Mỹ
|
FDA-21
|
-
|
Suvaxyn PCV2 one Dose
|
Porcine Circovirus-
type 1, 2 chimera
|
Lọ
|
10; 50; 250; 500 liều (25; 120; 500; 1000ml)
|
Phòng bệnh do Circovirus type 2 (PCV2) cho heo > 4 tuần tuổi
|
Mỹ
|
FDA-22
|
-
|
Poulvac Mix 6
|
Virus Newcastle (chủng Lasota); virus IB (chủng H-120); Virus EDS (chủng AD 127); H. paragallinarum (chủng M và chủng 221)
|
Lọ
|
500ml (1.000liều)
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm khí quản truyền nhiễm (IB), hội chứng giảm đẻ, bệnh Coryza
|
Brazil
|
FDA-23
|
-
|
Suvaxyn®P
|
PorcineParvovirus, Killed virus
|
Lọ
|
20; 100ml
|
Phòng bệnh do Porcine Parvovirus gây ra trên lợn
|
Brazil
|
FDA-24
|
-
|
V.A Chick VAC
|
Tenosynovitis virus
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm khớp do Avian Reovirus trên gia cầm.
|
USA
|
FDA-25
|