Bé n ng nghiÖp vµ ph¸t triÓn n ng th n



tải về 1.17 Mb.
trang9/11
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích1.17 Mb.
#19761
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

103

Cây giền gai - thân lá

Amaranthus spinosus

Thormy pigweed

104

Cây hoạt trắng - lá

 

 

105

Cây keo củi - cành lá

Calliandra calothyrsus

Calliandra-stem and leaf

105/a

Cây keo củi - cành lá

Calliandra calothyrsus

Calliandra-stem and leaf

106/a

Cây keo củi - thân gỗ

Calliandra calothyrsus

Calliandra-bold

107

Cây khâu đất - thân lá

 

 

108

Cây khâu kheo - thân lá

 

 

109

Cây lá mắm? - lá

 

Henna, mignonette tree

110

Cây màng ri - lá

 

 

111

Cây mào gà rừng - lá

Celosia eristata

 

112/a

Cây me - cành lá (duyên hải Miền Trung)

Tamarindus indica

Tamarindus - stem and leaf (Central coast)

113

Cây mít - lá

Artocarpus heterophyllus

Jack fruit - leaf

114

Cây mỏ quạ - lá

Cudrania tricuspidata

 

115

Cây móc hàm - lá

Caesalpinia minax Hance

Giant mimosa-leaf

116

Cây nán - lá

 

 

117

Cây ngoã - lá

Mallotus barbatus

 

118

Cây nhót - lá

Elaeagnus latifolia

 

119

Cây ổi - lá

Psidium guyara

Guava leaf

120

Cây sậy - lá

Phlagmites karka

 

121

Cây sim phi lá

Symphytum peregrinum

 

122

Cây sung - lá

Ficus glomeratas

Cluster fig leaf

123

Cây tre? - lá

Bambusa sp

Bamboo leaf

124

Cây vông - lá

Erythrina variegata

India bean leaf

125

Cây xương rồng bỏ gai không đốt (khu Bốn cũ)

Opuntia monacantha Haw

Cactus cut out thorns of North Central coast

126

Cây xương rồng đốt gai (Đông Nam Bộ)

Opuntia monacantha Haw

Cactus burned thorns of S.E. Vietnam

127

Rau dệu

Alternanthera sessilis

Alternanthera

128

Rau hàm ếch

Sanrurus sinensis

 

129

Rau khoai lang rừng

Ipomoea batatas

Natural batatas

130

Rau khúc

Gnaphalium indicum

 

131

Rau tàu bay

Gynura crepidioides Benth

Gynura

 

2. Cây cỏ trồng

 

2. Planted forages

 

a. Cây, cỏ hoà thảo

 

a. Grasses

132

Cây cao lương - thân lá

Sorghum vulgare

Sorghum

133

Cây cao lương trổ cờ - thân lá

Sorghum vulgare

Flowering sorghum

134

Cây mạch hoa - thân lá

Fagopyrum sagittatum

Brauk, Barley

135

Cây ngô chín sáp - thân lá

Zea mays

Mature maize

136

Cây ngô ngậm sữa - thân lá

Zea mays

?Maize

137

Cây ngô non - thân lá

Zea mays

Young maize

138

Cây ngô non - thân lá? (đồng bằng Bắc Bộ)

Zea mays

Young maize of Red river delta

139

Cây ngô non - thân lá (Tây Nguyên)

Zea mays

Young maize of Central highland

140

Cây ngô trổ cờ

Zea mays

Flowering maize

141

Cỏ dẹp

Setaria anceps staft

Setaria

142/a

Cỏ dẹp (Đông Nam Bộ)

Setaria anceps staft

Setaria S.E of VN

143

Cỏ dẹt? 25 ngày

Setaria anceps staft

Setaria (25 days)

144

Cỏ dẹt? - mùa khô

Setaria anceps staft

Setaria (dry season)

145

Cỏ dẹt? - mùa mưa

Setaria anceps staft

Setaria (rainy season)

146

Cỏ dẹt cao 20 cm

Setaria anceps staft

Setaria ( 20 cm high)

147

Cỏ dẹt cao 30 cm

Setaria anceps staft

Setaria (30 cm high)

148

Cỏ dẹt cao 45 cm

Setaria anceps staft

Setaria (45 cm high)

149

Cỏ dẹt trưởng thành

Setaria anceps staft

Mature Setaria

150

Cỏ Ghi nê

Panicum maximum

Guinea grass

151/a

Cỏ Ghi nê? 25 ngày

Panicum maximum

Guinea grass (25 days)

152/a

Cỏ Ghi nê? 50 ngày

Panicum maximum

Guinea grass (50 days)

153

Cỏ Ghi nê (Australia)

Panicum maximum

Guinea Cv. Australia

154

Cỏ Ghi nê (Đông Nam Bộ)

Panicum maximum

Guinea of S.E.Vietnam

155

Cỏ Ghi nê (Tây Nguyên)

Panicum maximum

Guinea of central highland

156

Cỏ Ghi nê (trung du Bắc Bộ)

Panicum maximum

Guinea of Northern middleland

157

Cỏ Ghi nê Hamill 30 ngày - mùa khô

Panicum maximum

Guinea Cv. Hamill 30days (dry season)

158

Cỏ Ghi nê Hamill 30 ngày - mùa mưa

Panicum maximum

Guinea Cv. Hamill 30days (rainy season)

159

Cỏ Ghi nê Hamill 45 ngày - mùa khô

Panicum maximum

Guinea Cv. Hamill 45days (dry season)

160

Cỏ Ghi nê Hamill 45 ngày - mùa mưa

Panicum maximum

Guinea Cv. Hamill 45days (rainy season)

161

Cỏ Ghi nê Hamill 60 ngày - mùa khô

Panicum maximum

Guinea Cv. Hamill 60days (dry season)

162

Cỏ Ghi nê Hamill 60 ngày - mùa mưa

Panicum maximum

Guinea Cv. Hamill 60days (rainy season)

163

Cỏ Ghi nê K 280

Panicum maximum

Guinea Cv. K280

164

Cỏ Ghi nê K280 30 ngày? - mùa khô

Panicum maximum

Guinea Cv. K280 30 days (dry season)

165

Cỏ Ghi nê K280 30 ngày - mùa mưa

Panicum maximum

Guinea Cv. K280 30 days (rainy season)

166

Cỏ Ghi nê K280 45 ngày? - mùa khô

Panicum maximum

Guinea Cv. K280 45 days (dry season)

167

Cỏ Ghi nê K280 45 ngày? - mùa mưa

Panicum maximum

Guinea Cv. K280 45 days (rainy season)

168

Cỏ Ghi nê K280 60 ngày - mùa mưa

Panicum maximum

Guinea Cv. K280 60 days (rainy season)

169

Cỏ Ghi nê Liconi

Panicum maximum

Guinea Cv. Likoni

170

Cỏ Ghi nê Liconi 30 ngày - mùa mưa

Panicum maximum

Guinea Cv. Likoni 30 days (rainy season)

171

Cỏ Ghi nê Uganda

Panicum maximum

Guinea Cv. Uganda

172

Cỏ (cây) Gigantea

Trichantera gigantea

Gigantea

173

Cỏ (cây) Gigantea

Trichantera gigantea

Gigantea

174

Cỏ (cây)Gliricidia sepium

Gliricidia sepium

Gliricidia, Mother of cocoa

175

Cỏ Goatemala

Tripsacum laxum

Goatemala grass

176/a

Cỏ lách (duyên hải Miền Trung)

Saccharum arundinaceum

 

177

Cỏ lông Para Cu ba

Brachiaria mutica

Para grass of Cuba

178/a

Cỏ lông Para (duyên hải Miền Trung)

Brachiaria mutica

Para grass of central coast

179

Cỏ Mộc Châu

Paspalum urvillei

Vasey grass

180

Cỏ Pangôla

Digitaria decumbens

Pangola grass

181

Cỏ Pangôla (Đông Nam Bộ)

Digitaria decumbens

Pangola grass of S.E. Vietnam

182

Cỏ Pangôla (trung du Bắc Bộ)

Digitaria decumbens

Pangola grass of Northern middleland

183/a

Cỏ Ruzi

Brachiaria ruziziensis

Ruzi grass

184/a

Cỏ Ruzi 25 ngày

Brachiaria ruziziensis

Ruzi grass 25 days

185/a

Cỏ Ruzi 30 ngày

Brachiaria ruziziensis

Ruzi grass 30 days

186/a

Cỏ Ruzi 35 ngày

Brachiaria ruziziensis

Ruzi grass 35days

187

Cỏ Ruzi 35 ngày - lá

Brachiaria ruziziensis

Ruzi grass 35days (leaf)

188

Cỏ Ruzi 35 ngày - thân

Brachiaria ruziziensis

Ruzi grass 35days (stem)

189/a

Cỏ Ruzi 40 ngày

Brachiaria ruziziensis

Ruzi grass 40days

190/a

Cỏ Ruzi 45 ngày

Brachiaria ruziziensis

Ruzi grass 45days

191/a

Cỏ Ruzi 50 ngày

Brachiaria ruziziensis

Ruzi grass 50days

192/a

Cỏ Ruzi tái sinh? 25 ngày

Brachiaria ruziziensis

Ruzi grass? regrow 30days

193/a

Cỏ Ruzi tái sinh 30 ngày

Brachiaria ruziziensis

Ruzi grass? regrow 30days

194/a

Cỏ Ruzi tái sinh 35 ngày

Brachiaria ruziziensis

Ruzi grass? regrow 35days

195/a

Cỏ Ruzi tái sinh 40 ngày

Brachiaria ruziziensis

Ruzi grass? regrow 40days

196/a

Cỏ Ruzi tái sinh 45 ngày

Brachiaria ruziziensis

Ruzi grass? regrow 45days

197/a

Cỏ Ruzi tái sinh 50 ngày

Brachiaria ruziziensis

Ruzi grass? regrow 50days

198

Cỏ sao

Cynodon nlemfuensis

Star grass

199

Cỏ voi 28 ngày

Pennisetum purpureum

Elephant grass 28days

200

Cỏ voi 30 ngày

Pennisetum purpureum

Elephant grass 30days

201

Cỏ voi 30 ngày - mùa khô

Pennisetum purpureum

Elephant grass 30days (dry season)

202

Cỏ voi 30 ngày - mùa mưa

Pennisetum purpureum

Elephant grass 30days (rainy season)

203

Cỏ voi 40 ngày

Pennisetum purpureum

Elephant grass 40days

204

Cỏ voi 45 ngày

Pennisetum purpureum

Elephant grass 45days

205

Cỏ voi 45 ngày (Đông Nam Bộ)

Pennisetum purpureum

Elephant grass 45days of S.E. Vietnam

205/a

Cỏ voi 45 ngày (Đông Nam Bộ)

 

 

206

Cỏ voi 45 ngày - mùa khô

Pennisetum purpureum

Elephant grass 45days (dry season)

207

Cỏ voi 45 ngày - mùa mưa

Pennisetum purpureum

Elephant grass 45days (rainy season)

208/a

Cỏ voi 45 ngày - mùa mưa (Tây Nguyên)

Pennisetum purpureum

Elephant grass 45days of central highland

209

Cỏ voi 49 ngày

Pennisetum purpureum

Elephant grass 49days

210

Cỏ voi 60 ngày - mùa khô


Каталог: uploads -> files -> Sach%20TACN
files -> Btl bộ ĐỘi biên phòng phòng tài chíNH
files -> Bch đOÀn tỉnh đIỆn biên số: 60 -hd/TĐtn-tg đOÀn tncs hồ chí minh
files -> BỘ NÔng nghiệP
files -> PHỤ LỤC 13 MẪU ĐƠN ĐỀ nghị HỌC, SÁt hạch đỂ CẤp giấy phép lái xe (Ban hành kèm theo Thông tư số 46/2012/tt-bgtvt ngày 07 tháng 11 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ gtvt) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> TRƯỜng cao đẲng kinh tế KỸ thuật phú LÂm cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CHƯƠng trình hoạT ĐỘng lễ HỘi trưỜng yên năM 2016 Từ ngày 14 17/04/2016
files -> Nghị định số 79/2006/NĐ-cp, ngày 09/8/2006 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Dược
files -> MỤc lục mở ĐẦU 1 phần I. ĐIỀu kiện tự nhiêN, kinh tế, XÃ HỘI 5
files -> LỜi cam đoan tôi xin cam đoan đây là công trình nghiên cứu khoa học của riêng tôi. Các số liệu, kết quả nghiên cứu nêu trong luận án này là trung thực, khách quan và chưa được ai bảo vệ ở bất kỳ học vị nào
Sach%20TACN -> Nhu cầu axit amin trong khẩu phần cho lợn thịt

tải về 1.17 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương