Bé n ng nghiÖp vµ ph¸t triÓn n ng th n



tải về 1.17 Mb.
trang10/11
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích1.17 Mb.
#19761
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11
Pennisetum purpureum

Elephant grass 60days (dry season)

211

Cỏ voi 60 ngày - mùa mưa

Pennisetum purpureum

Elephant grass 60 days (rainy season)

212

Cỏ voi 70 ngày

Pennisetum purpureum

Elephant grass 70 days

213

Cỏ voi (miền núi Bắc Bộ)

Pennisetum purpureum

Elephant grass of Northern highland

214

Cỏ voi (trung du Bắc Bộ)

Pennisetum purpureum

Elephant grass of Northern middleland

215

Cỏ voi Kinggrass 40 ngày

Pennisetum sp

Kinggrass 40 days

216

Cỏ voi Kinggrass 56 ngày

Pennisetum sp

Kinggrass 56 days

217

Cỏ voi Napier

Pennisetum purpureum

Napier grass

218

Cỏ voi ngọn tận thu

Pennisetum purpureum

Top of elephant grass

219

Cỏ voi non

Pennisetum purpureum

Young elephant grass

220

Cỏ voi Seleccion I

Pennisetum purpureum

Elephant grass Cv. Selection 1

221

Cỏ voi Seleccion I (trung du Bắc Bộ)

Pennisetum purpureum

Elephant grass Cv. Selection 1of Northern middleland

222

Cỏ Xu đăng

Sorghum sudanense

Sudan grass

 

b. Cây, cỏ bộ đậu

 

b. Legumes

223

Cây cốt khí - lá

Tephrosia candida

Tephrosia leafs

224

Cây đậu bướm - thân lá

Centrosema pubescens

Centro

225

Cây đậu Cao bằng - lá

Phaseolus calcaratus

Field bean leafs

226

Cây đậu cô ve - lá

Phaseolus vulgaris

Running bean leafs

227

Cây đậu cô ve -? thân? lá

Phaseolus vulgaris

Running bean

228

Cây đậu dải - thân lá

Vigna sinensis

Chaina bean

229

Cây đậu đen - thân lá

Vigna cylindrica

Vigna

230

Cây đậu đen tái sinh - thân lá

Vigna cylindrica

Vigna regrow

231

Cây đậu hàn the - thân lá

Desmodium heterophyllum

Desmodium

232

Cây đậu hồng đáo - lá

Vigna unguiculata

Cowpea leafs

233

Cây đậu hồng đáo - thân lá

Vigna unguiculata

Cowpea

234

Cây đậu kiếm - lá

Canavalia gladiata

Jack bean leafs

235

Cây đậu kiếm - thân lá

Canavalia gladiata

Jack bean

236

Cây đậu mèo - lá

Mucuna utilis

Mucuna leafs

237

Cây đậu mũi mác-thân lá

 

 

238

Cây đậu rồng - lá

Psophocarpus tetragonolobus

Pois dragon leafs

239

Cây đậu rồng - thân lá

Psophocarpus tetragonolobus

Pois dragon leafs

240

Cây đậu trắng - thân lá

Vigna unguiculata ssp. cilindrica

Cowpea

241

Cây đậu triều ngậm sữa

Cajanus cajan

Congo pea, pegion pea

242

Cây đậu triều - thân lá

Cajanus cajan

Congo pea, pegion pea

243

Cây đậu tương đang ra hoa

Glycine max

Soyabean flowering

244

Cây đậu tương - thân lá

Glycine max

Soyabean

245

Cây đậu ván - thân lá

Dolichos lablab

Lablab

246

Cây đậu ván - thân lá (Trung Quốc)

Dolichos lablab

China lablab

247

Cây đậu xanh - thân lá (Canada)

Vigna sp.

Canada bean

248

Cây điền thanh - lá

Sesbania cannabina

Sesbania - leafs

249

Cây điền thanh - cuộng lá

Sesbania cannabina

Sesbania leafs stalk

250/a

Cây điền thanh Canabiana - lá

Sesbania cannabina

Sesbania (cannabina) leaf

251/a

Cây điền thanh Canabina - cành lá

Sesbania cannabina

Sesbania (cannabina)

252/a

Cây điền thanh Rostrata - lá

Sesbania rostrata

Sesbania (rostrata) leaf

253/a

Cây điền thanh Rostrata - cành lá

Sesbania rostrata

Sesbania (rostrata)

254

Cây điêu tử - lá

Vicia cracca

Vicia - leafs

255

Cây điêu tử - thân lá

Vicia cracca

Vicia

256

Cây keo dậu - lá

Leucaena leucocephala

Leucaena - leafs

257

Cây keo dậu - cành lá

Leucaena leucocephala

Leucaena

258/a

Cây? keo dậu - cành lá (Tây Nguyên)

Leucaena leucocephala

Leucaena of central highland

259

Cây keo dậu Cunningham - cành lá

Leucaena leucocephala cunningham

Leucaena cunningham

260

Cây keo dậu Cunningham - cọng lá

Leucaena leucocephala cunningham

Leucaena cunningham leafs

261

Cây keo dậu đang ra nụ

Leucaena leucocephala

Leucaena flowering

262

Cây keo dậu Đông phương - cành lá

Leucaena leucocephala

Leucaena of the East

263

Cây keo dậu Hawaii - cọng lá

Leucaena leucocephala Hawaii

Leucaena Hawaii

264

Cây keo dậu Peru - cành lá

Leucaena leucocephala Peru

Leucaena Peru

265

Cây keo dậu Philippin - cành lá

Leucaena leucocephala

Leucaena Philippin (60 days)

266

Cây keo dậu Philippin 60 ngày - cành lá

Leucaena leucocephala

Leucaena Philippin (70 days)

267

Cây keo dậu Philippin 70 ngày- cành lá

Leucaena leucocephala

Leucaena Philippin

268

Cây Kutzu - lá

Pueraria phaseoloide

Kudzu - leafs

269

Cây Kutzu - thân lá

Pueraria phaseoloide

Kudzu

270

Cây Međicago - lá

Medicago sativa

Lucerne - leafs

271

Cây Međicago - thân lá

Medicago sativa

Lucerne

272

Cây Međicago đang ra hoa - thân lá

Medicago sativa

Lucerne flowering

273

Cây Međicago trước ra hoa - thân lá

Medicago sativa

Lucerne befor flowering

274

Cây muồng - lá

Crotalaria sp.

Sunn hemp - leafs

275

Cây muồng - thân lá

Crotalaria sp.

Sunn hemp

276

Cây muồng hoa vàng- thân lá

Cassia siamia

 

277

Cây muồng lá khế? - thân lá

Albizia lebbek

 

278

Cây muồng thảo quyết minh - thân lá

Cassia tora

 

279

Cây Quynua

Chenopodium pallidics

Yellow seed

280/a

Cây sài hồ (Thái Bình)

 

 

281

Cây sắn dây - lá

Pueraria lobata

Kudzu - leafs

282

Cây sắn dây - thân lá

Pueraria lobata

Kudzu

283

Cây so đũa - lá

Sesbania grandiflora

Agati sesbania - leafs

284

Cỏ ba lá - thân lá

Trifolium repens

Dutch clover

285

Cỏ đậu Glicine Tinaro

Neonotonia wightii cv. tinarro

Glycine tinarro

286

Cỏ Stylo - lá

Stylosanthes sp

Stylo - leafs

287

Cỏ Stylo - thân lá

Stylosanthes sp

Stylo

288

Cỏ Stylo Cook - thân lá

Stylosanthes gracilis cv cook

Stylo cook

289

Cỏ Stylo Hamata 30 ngày - mùa mưa

Stylosanthes Hamata

Stylo Hamata (rainy season 30 days)

290

Cỏ Stylo Hamata 45 ngày - mùa mưa

Stylosanthes Hamata

Stylo Hamata (rainy season 45 days)

291

Cỏ Stylo Hamata 60 ngày - mùa khô

Stylosanthes Hamata

Stylo Hamata (dry season 60 days)

292

Cỏ Stylo Hamata 60 ngày mùa mưa

Stylosanthes Hamata

Stylo Hamata (rainy season 60 days)

293

Cỏ Stylo Hamata- thân lá

Stylosanthes Hamata

Stylo Hamata

294

Cỏ Stylo Humilis-thân lá

Stylosanthes Humilis

Stylo Humilis

295

Cỏ Stylo Liconi - thân lá

Stylosanthes gracilis cv. likoni

Stylo likoni

296

Cỏ Stylo Santhes - thân lá

Stylosanthes sp.

Stylo sp.

 

3. Thức ăn củ quả

 

3. Tuber and fruit

297

Củ bình vôi

Stephania rotunda

Tuber stephania rotunda

298

Củ cà rốt

Daucus carota

Tuber carrot

299

Củ cải đỏ

Raphanus sativus

Turnip

300

Củ cải đường

Beta vulgaris

Sugar beet

301

Củ cải trắng còn non

Raphanus sativus

Young rave

302

Củ cải trắng đã già

Raphanus sativus

Old rave

303

Củ chuối hạt

Musa sp.

 

304

Củ chuối tây

Musa paradisiaca

Tuber common banana

305

Củ dong giềng

Canna edulis

Edible canna

306

Củ hoàng tinh

Polygonatum kingianum

Rhizoma polygonati

307

Củ khoai lang

Ipomoea batatas

Sweet potato

307/a

Củ khoai lang

Ipomoea batatas

Sweet potato

308

Củ khoai lang (duyên hải Miền Trung)

Ipomoea batatas

Sweet potato of Central coast

309

Củ khoai lang (Đông Nam Bộ)

Ipomoea batatas

Sweet potato of S.E.Vietnam

309/a

Củ khoai lang (Đông Nam Bộ)

Ipomoea batatas

Sweet potato of S.E.Vietnam

310

Củ khoai lang (đồng bằng Bắc Bộ)

Ipomoea batatas

Sweet potato of Red river delta

310/a

Củ khoai lang (đồng bằng Bắc Bộ)

Ipomoea batatas

Sweet potato of Red rever delta

311/a

Củ khoai lang (khu Bốn cũ)

Ipomoea batatas

Sweet potato of North central coast

312

Củ khoai lang (Tây Nguyên)

Ipomoea batatas

Sweet potato of Central highland

313

Củ khoai lang ruột vàng

Ipomoea batatas

Yellow sweet potato

314

Củ khoai lang vỏ đỏ

Ipomoea batatas

Red skin sweet potato

315

Củ khoai lang vỏ trắng

Ipomoea batatas

White skin sweet potato

316

Củ khoai lang khô

Ipomoea batatas

Dried sweet potato

317/a

Củ khoai lang khô (khu Bốn cũ)

Ipomoea batatas

Dried sweet potato of North central coast

318

Củ khoai lang vỏ đỏ khô

Ipomoea batatas

Dried red skin sweet potato

319

Củ khoai lang vỏ trắng khô

Ipomoea batatas

Dried white skin sweet potato

320

Củ khoai tây

Solanum toberosum

Patato

321

Củ khoai tây khô

Solanum toberosum

Dried potato

322/a

Củ khoai tây lai

 

Hybrid potato

323

Củ lạc non

Arachis hypogaea

Young peanut

324

Củ sắn bỏ vỏ

Manihot escuslenta

 

325

Củ sắn bỏ vỏ khô

Manihot escuslenta

 

325/a

Củ sắn bỏ vỏ khô

 

 

326

Củ sắn bỏ vỏ khô (duyên hải Miền Trung)

Manihot escuslenta

 

326/a

Củ sắn bỏ vỏ khô (duyên hải Miền Trung)

 

 

327/a

Củ sắn bỏ vỏ khô (khu Bốn cũ)

 

 

328/a

Củ sắn bỏ vỏ khô? (miền núi Bắc Bộ)

 

 

329/a

Củ sắn bỏ vỏ khô (trung du Bắc Bộ)

 

 

330

Củ sắn cả vỏ

Manihot escuslenta

Cassava

331

Củ sắn cả vỏ (duyên hải Miền Trung)

Manihot escuslenta

Cassava of Central coast

331/a

Củ sắn cả vỏ (duyên hải Miền Trung)

Manihot escuslenta

Cassava of Central coast

332

Củ sắn cả vỏ (Đông Nam Bộ)

Manihot escuslenta

Cassava of S.E. Vietnam

333

Củ sắn cả vỏ (Tây Nguyên)

Manihot escuslenta

Cassava of Central highland

334

Củ sắn cả vỏ (trung du Bắc Bộ)

Manihot escuslenta

Cassava of Northern middle land

335

Củ sắn cả vỏ khô

Manihot escuslenta

Dried cassava

336

Củ sắn chuối

Manihot sp.

 

337

Củ sắn dù

Manihot sp.

 

338

Củ sắn goòng

Manihot sp.

 

339

Củ sắn 202

Manihot sp. 202

 

340

Củ sắn 205

Manihot sp. 205

 

341

Củ sắn xanh

Manihot sp.

 

342

Củ su hào

Brassia caulorapa

Kohlrabi

343

Quả bầu

Lagenaria sicerraria

Bottle gourd

344

Quả bí đỏ

Cucurbita pepo

Pumpkin

345

Quả bí đỏ nếp

Cucurbita pepo cv.

 

346/a

Quả đậu tương DH84 - vỏ (duyên hải Miền Trung)

Glycine max DH84

Soy bean hull DH84 Central coast

347

Quả đu đủ xanh

Caria papaya

Young papaya

348

Quả mít mật

Artocarpus heterophyllus

Jack fruit

 

4. Phụ phẩm ngành trồng trọt

 

4. Agricutural by product

349

Cây bắp cải - lá già

Brassica oleracca

Cabbage - old leaf

350

Cây cà rốt - lá ngọn

Daucus carota

Carrot - leaf

351

Cây củ cải đường - lá ngọn

Beta vulgaris

Sugar beet - leaf

352

Cây cải thước - lá

 

 

353

Cây cải trắng - lá ,vỏ, củ

Raphanus sativus

Rave

354

Cây chuối - lá

Musa sp.

 

355

Cây chuối - thân đã lấy buồng

Musa paradisiaca

Banana plant after harvesting the bunch of banana

356

Cây dứa - búp đầu quả

Ananas comosus

Pineapple-the leafs one in the top of pineapple fruit

357

Cây dứa - lá

Ananas comosus

Pineapple -leaf

358

Cây dong riềng - lá

Canna edulis

Edible canna - leaf

359

Cây dong riềng - thân lá

Canna edulis

Edible canna

360/a

Cây đậu đen - thân lá (duyên hải Miền Trung)

Vigna cylindrica

Vigna sp. Stem and leaf Central coast

361/a

Cây đậu xanh sau thu hoạch -thân lá (duyên hải Miền Trung)

Phaseolus aureus

Mung bean stem and leaf after harvesting

362

Cây khoai lang - thân lá già

Ipomoea batata

Sweet potato - old stem and leaf

363

Cây khoai lang - thân lá non

Ipomoea batata

Sweet potato - young stem and leaf

364/a

Cây khoai lang đỏ - thân lá

Ipomoea batata sp.

Sweet potato sp.stem and leaf

365/a

Cây khoai lang đỏ - thân lá (đồng bằng Bắc Bộ)

Ipomoea batata sp.

Red sweet potato of Red rever delta

366/a

Cây khoai lang đỏ - thân lá (khu Bốn cũ)

Ipomoea batata sp.

Red sweet potato of North Central coast

367/a

Cây khoai lang trắng - thân lá (duyên hải Miền Trung)

 

White sweet potato of Central coast

368

Cây lạc bắt đầu ra hoa

Arachis hypogaea

Peanust start flowering

369/a

Cây lạc - lá

Arachis hypogaea

Peanust leaf

370/a

Cây lạc - lá già

Arachis hypogaea

Peanust old leaf

371/a

Cây lạc - thân cây bỏ lá

 

Peanust stem no leafs

372

Cây lạc - thân lá

Arachis hypogaea

Peanust stem and leaf

372/a

Cây lạc - thân lá

 

 

373/a

Cây lạc - thân lá (duyên hải Miền Trung)

Arachis hypogaea

Peanust of Central coast

374

Cây lạc - thân lá? (Đông Nam Bộ)

Arachis hypogaea

Peanust of S.E. Vietnam

375

Cây lúa tái sinh

Oryza sativa

Rice regrow

376

Cây mía - lá

Saccharum officinarum

Sugar cane leaf

377/a

Cây mía - lá (duyên hải Miền Trung)

Saccharum officinarum

Sugar cane leaf of Central coast

378

Cây mía - ngọn

Saccharum officinarum

Sugar cane top

378/a

Cây mía - ngọn

 

 

379/a

Cây mía - ngọn (duyên hải Miền Trung)

Saccharum officinarum

Sugar cane top of Central coast

380/a

Cây mía - ngọn (Tây Nguyên)

Saccharum officinarum

Sugar cane top of Central highland

381

Cây ngô - bắp chín sáp

Zea mays

Maize- Mature corn

382

Cây ngô đã thu bắp - thân lá

Zea mays

Maize plant after harvesting

383/a

Cây ngô lai - thân (duyên hải Miền Trung)

 

Hybrid maize plant Central coast

384

Cây ngô nếp sau thu hoạch - thân lá (Đông Nam Bộ)

Zea mays sp.

Sticky maize plant after harvesting of S.E. Vietnam

385/a

Cây ngô sau thu bắp - thân lá tươi

Zea mays

Fresh maize plant after harvesting

386

Cây? sắn - lá

Manihot esculenta

Cassava leafs

387/a

Cây sắn - lá cọng (duyên hải Miền Trung)

Manihot esculenta

Cassava stem and leaf Central coast

388/a

Cây sắn đỏ - lá cả cọng (Tây Nguyên)

Manihot esculenta sp.

Red cassava stem and leaf Central highland

389/a

Cây sắn đỏ - ngọn lá (Tây Nguyên)

Manihot esculenta sp.

Red cassava top Central highland

390/a

Cây sắn trắng - ngọn lá (Tây Nguyên)

 

White cassava top Central highland

391

Cây su hào - lá

Brassica caulorapa

Kohlrabi leafs

392

Cây su hào - thân lá

Brassica caulorapa

Kohlrabi

 

5.Cỏ khô, bột cỏ, rơm rạ

 

5. Hay, powder and straw

393

Bột bèo dâu

 

Azolla meal

394

Bột lá gai

 

Ramie leaf meal

395

Bột lá keo dậu

 

Leucena leaf meal

395/a

Bột lá keo dậu

 

Leucena leaf meal

396

Bột lá mắm đen

 

Black Mignonette leaf meal

397

Bột lá mắm trắng

 

White Mignonette leaf meal

398

Bột lá sắn

 

Cassava leaf meal

399/a

Bột sắn gạc nai (Tuyên Quang)

 

Powder cassava (Tuyen Quang province)

400/a

Bột sắn Philipin

 

 

401

Bột thân lá đậu tương

 

Soy bean stem and leaf meal

402

Bột thân lá quả đậu tương

 

Soy bean stem and leaf meal

403

Bột thân lá khoai lang

 

Sweet potato stem and leaf meal

404

Chất chứa dạ cỏ phơi khô

 

Dried rumen content

405

Cây đậu biếc - thân lá khô

 

Dried Butterfly pea stem and leaf

406

Cây đậu bướm - thân lá khô

 

Dried Centro stem and leaf

407

Cây đậu cô ve - thân lá khô

 

Dried Butter bean stem and leaf

408

Cây đậu lông - thân lá khô

 

Dried Calopo stem and leaf

409

Cây đậu nho nhe - thân lá khô

 

Dried Field bean stem and leaf

410

Cây đậu tương - thân lá khô

 

Dried Soy bean stem and leaf

411

Cây đậu ván thân lá khô

 

Dried Lablab stem and leaf

412

Cây đậu xanh - thân lá khô

 

Dried Mung bean stem and leaf

413

Cây đỗ mai - lá khô (Đông Nam Bộ)

Gliricidia sepium

Dried leafs of Gliricidia S.E. Vietnam

414/a

Cây điền thanh hoa vàng - lá khô

Sesbania canabiana

Sesbania (Canabiana) dried leafs

415/a

Cây điền thanh gai - lá khô

Sesbania rostrata

Sesbania (Rostrata) dried leafs

416

Cây keo dậu - cọng lá khô

Leuceana leucocephalata (Lam)

Dried leuceana stem and leaf

417

Cây khoai lang - thân lá khô

Ipomoca batatas (L.) Lam

Dried sweed potato - leaf and stem

418

Cây khoai tây - thân lá khô

Solanum tuberosum L.

Dried potato stem and leaf

419

Cây lạc - thân lá khô

Arachis hypogaca L.

Dried groundnut stem and leaf

420

Cây lạc - thân lá khô (Đông Nam Bộ)

Arachis hypogaca L.

Dried ground nut stem and leaf S-E.Vietnam

421

Cây Medicago - thân lá khô

Medicago sativa L.

Dried alfalfa

422/a

Cây mía - ngọn khô

Saccharum officinarum

Dried the top of sugar cane

423

Cây ngô đã thu bắp - thân lá khô

Zea mays

Dried plant of maize after harvesting

424/a

Cây ngô - thân từ bắp trở lên (duyên hải Miền Trung)

 

 

425/a

Cây ngô có bắp - khô

 

Dried maize plant

426

Cây ngô chín sáp - thân lá khô

Zea mays

Dried mature corn's stem and leaf

427

Cây ngô non - thân lá khô

Zea mays

Dried growing corn's stem and leaf

427/a

Cây ngô non - thân lá khô

Zea mays

Dried young maize- stem and leaf

428

Cây sắn - lá khô

Manihot esculenta crants

Dried cassava leaf

429/a

Cây sắn - ngọn và lá khô (duyên hải Miền Trung)

Manihot esculenta

Dried tops and leafs of cassava - Central coast

430

Cỏ bạc hà khô

Oldenlandia auricularia

Dried oldenlendia

431/a

Cỏ chỉ khô

Cynodon dactilon

Dried bermuda

432

Cỏ dẹp khô (Đông Nam Bộ)

Setaria anceps

Dried setaria- S.E. of Vietnam

433

Cỏ gà Cu Ba khô

Cynodon dactylon

Dried Cuba star grass

434/a

Cỏ gà khô

Cynodon dactylon

Dried bermuda grass

435/a

Cỏ gà nước khô

 

 

436/a

Cỏ Ghi nê TD 58 khô - 30 ngày

Panicum maximum cv.TD58

Dried guinea TD58 (30 days)

437/a

Cỏ Ghi nê TD 58 khô - 40 ngày

Panicum maximum cv.TD58

Dried guinea TD58 (40 days)

438/a

Cỏ Gigantea khô

Trichanthera gigantea

Dried gigantea

439/a

Cỏ gừng khô

Panicum repen

Dried torpedo grass

440/a

Cỏ lá tre khô

Hymenachne amplexicaulis

Dried bamboo grass

441

Cỏ lông Para khô

Brachiaria mutica (Forsk) stapf

Dried para grass

442

Cỏ lồng vực khô

Echinochloa crus-galli (L)

Dried jungle rice

443

Cỏ mật khô

Melinis minutiflora

Died honey grass

444

Cỏ Mông Cổ khô

 

Mongol grass-dry

445/a

Cỏ Mỹ khô

Pennisetum polystachyon

Dried misson grass

446/a

Cỏ ống khô

Panicum repen

Dried torpedo grass

447

Cỏ Pangola khô

Digitaria decumbens stent

Dried pangola grass

448/a

Cỏ thân bò ngoài bãi - khô

 

Dried stoloniferous grass

449/a

Cỏ thân đứng ngoài bãi - khô

 

Dried erect grass

450/a

Cỏ tự nhiên hỗn hợp khô (đồng bằng Bắc Bộ)

 

Dried mixed natural grasses Red river delta

451

Cỏ Stylo khô

Stylosanthes gracilis

Dried stylo

452

Cỏ Stylo khô 60 ngày (Đông Nam Bộ)

Stylosanthes gracilis

Dried stylo-60-day S-E.Vietnam

453

Cỏ tự nhiên hỗn hợp khô (Đông Nam Bộ)

 

Dry natural grass S.E. Vietnam

454

Cỏ tự nhiên hỗn hợp khô (trung du Bắc Bộ)

 

Dry natural grass of Northern middleland

455/a

Cỏ voi khô

Pennisetum purpureum

Dried elephant grass

456

Cỏ xả lá nhỏ khô

Panicum maximum cv. K.280

Dried Guinea grass cv. K.280

457

Cỏ xả lá nhỏ 30 ngày khô

Panicum maximum cv. K.280

Dried panicum maximum cv. k.280-30 days

458

Cỏ xả lá to khô (Đông Nam Bộ)

Panicum maximum cv. I429

Dried Guinea grass cv.I429 S.E.of Vietnam

459

Rơm cao lương

Sorghum bicolor (L.)

Sorghum straw

460

Rơm lúa cạn (Đông Nam Bộ)

Oryza stativa L.

Rice straw S.E of Vietnam

461

Rơm lúa chiêm

Oryza sativa L.

Rice straw prince crop

462/a

Rơm lúa đông xuân (duyên hải Miền Trung)

Oryza sativa. L

Rice straw wintery spring - Central coast

463

Rơm lúa mùa

Oryza sativa L.

Rice straw autumn crop

464/a

Rơm lúa mùa (duyên hải Miền Trung)

Oryza sativa L.

Rice straw autumn crop Central coast

465/a

Rơm lúa mùa (khu Bốn cũ)

Oryza sativa L.

Rice straw autumn crop North central coast

466

Rơm lúa nếp

Oryza stativa L.

Glutinous rice straw

467

Rơm lúa tẻ

Oryza stativa L.

Rice straw

467/a

Rơm lúa tẻ

 

 

468/a

Rơm lúa tẻ (đồng bằng Bắc Bộ)

Oryza sativa L.

Rice straw Red river delta

469

Rơm lúa tẻ - tươi (Bình Định)

Oryza stativa L.

Fresh rice traw of Binh Dinh province

470/a

Rơm lúa tẻ giống C70

Oryza stativa L. C70

Rice straw C70

471/a

Rơm lúa tẻ giống CR203

Oryza stativa L. CR203

Rice straw CR203

472/a

Rơm lúa tẻ giống HYT77

Oryza stativa L. HYT77

Rice straw HYT77

473/a

Rơm lúa tẻ giống IR64

Oryza stativa L.IR64

Rice straw L.IR64

474/a

Rơm lúa tẻ giống P6

Oryza stativa L. P6

Rice straw L.P6

475

Rơm mì

Triticum aestivum

Wheat straw

476

Cây bắp cải - lá già ủ

Brassica oleracea L.

Cabbage mature leaf silage

477

Cây? cà rốt - lá ủ

Daucus carota L.

Carrot leaf silage

478

Cây củ cải đường - lá ủ

Beta vulgaris

Beed-silage of leaf

479

Cây dứa - búp đầu quả ủ

Ananas comosus L.

Silage of ananas's top

480

Cây dứa - lá ủ

Ananas comosus (L)

Silage of ananas's leafs

481

Cây khoai tây - thân lá ủ

Solanum tuberosum L.

Silage of potato's stem and leafs

482

Cây lạc - thân lá ủ héo

Arachis hypogaca L.

Silage of groundnut's stem and leafs

483

Cây lạc - thân lá lạc ủ tươi

Arachis hypogaca L.

Silage of groundnut's stem and leafs

484

Cây Međicago- thân lá ủ

Medicago sativa

Silage of alfalfa

485

Cây ngô non - thân lá ủ

Zea mays L.

Silos of young corn's stem and leafs

186

Cỏ tự nhiên hỗn hợp non ủ

Natural grass

Silage of natural grasses

487

Cỏ tự nhiên hỗn hợp ủ chua (Đông Nam Bộ)

 

Silage of natural grasses S.E.Vietnam

488

Cỏ mọc tự nhiên ủ chua

 

Silage of natural grass

489

Cỏ voi ủ chua

Pennisetum purpureum

Silage of elephant grass

490

Cỏ voi 45 ngày? - ủ chua

Peniselum purpureum

Silage 45th day elephant grass

491

Củ khoai lang ủ

Ipomoea batatas (L)

Silage of sweet potato

492

Củ khoai tây ủ

Solanum tuberosum

Silage of potato

493

Hỗn hợp dứa - ủ (70%búp đầu quả+30% vỏ dứa)

Ananas comosus (L.)

Silage of ananas's top (70%) and cover

494

Hạt bo bo bỏ vỏ

Sorghum bicolor

Sorghum grain

495

Hạt bo bo cả vỏ

Sorghum bicolor

Sorghum grain

496

Hạt cao lương

Sorghum bicolor

Sorghum grain

497

Hạt cao lương - cả cuộng

Sorghum bicolor

Sorghum grain

498

Hạt đại mạch

Hordeum vulgare L

Barley grain

499

Hạt gạo tẻ

Oryza sativa L

Rice

499/a

Hạt gạo tẻ

Oryza sativa L

Rice

500/a

Hạt gạo tẻ (duyên hải Miền Trung)

Oryza sativa L

Rice Central coast

501/a

Hạt gạo tẻ (Đông Nam Bộ)

Oryza sativa L

Rice S.E. Vietnam

502/a

Hạt gạo tẻ (đồng bằng Bắc Bộ)

Oryza sativa L

Rice Red river delta

503/a

Hạt gạo tẻ (khu Bốn cũ)

Oryza sativa L

Rice North central coast

504/a

Hạt gạo tẻ (Tây Nguyên)

Oryza sativa L

Rice Central highland

505/a

Hạt gạo tẻ ải chiêm? (đồng bằng Bắc Bộ)

Oryza sativa L

Rice Red rever delta

506/a

Hạt gạo tẻ chiêm đá

Oryza sativa L cv

Rice

507/a

Hạt gạo tẻ lức

Oryza sativa L cv

Rice

508/a

Hạt gạo tẻ nương (miền núi Bắc Bộ)

Oryza sativa L cv

Hilh rice Northern highland

509/a

Hạt gạo tẻ R 38 (khu Bốn cũ)

Oryza sativa L R38

Rice Central coast

510

Hạt kê cả vỏ

Panicum miliaceum

Millet grain

511

Hạt mạch đen

 

 

512

Hạt mạch hoa cả vỏ

Fagopyrum sagittatum gilib

Beech grain

513

Hạt mì

Triticum aestivum

Wheat grain

514/a

Hạt mì? úc

Triticum aestivum cv

Australian wheat grain

515

Hạt ngô chín sáp

Zea mays L.

Under matured corn grain

516/a

Hạt ngô mèo (miền núi Bắc Bộ)

Zea mays cv

Corn

517

Hạt ngô nếp

Zea mays cv

Glutinous corn

518

Hạt ngô nếp (duyên hải Miền Trung)

Zea mays cv

Glutinous corn of Central coast

519

Hạt ngô nếp (Đông Nam Bộ)

Zea mays

Glutinous corn of? S.E. Vietnam

520

Hạt ngô nếp? (miền núi Bắc Bộ)

 

Glutinous corn of North mountain

521

Hạt ngô nếp (Tây Nguyên)

 

Glutinous corn of Central highlands

522

Hạt ngô tẻ đỏ

Zea mays

Red corn

522/a

Hạt ngô tẻ đỏ

 

 

523/a

Hạt ngô tẻ đỏ (đồng bằng Bắc Bộ)

Zea mays

Red corn of Red rever delta

524

Hạt ngô tẻ đỏ (khu Bốn cũ)

Zea mays

Red corn of North Central coast

524/a

Hạt ngô tẻ đỏ (khu Bốn cũ)

 

 

525/a

Hạt ngô tẻ đỏ (miền núi Bắc Bộ)

Zea mays

Red corn Northern highland

526

Hạt ngô tẻ đỏ (Tây Nguyên)

Zea mays

Red corn of Central highland

526/a

Hạt ngô tẻ đỏ (Tây Nguyên)

 

 

527

Hạt ngô tẻ đỏ (trung du Bắc Bộ)

Zea mays

Red corn of Northern middeland

527/a

Hạt ngô tẻ đỏ (trung du Bắc Bộ)

 

 

528/a

Hạt ngô tẻ đỏ hấp chín, sấy khô

 

 

529

Hạt ngô tẻ trắng

Zea mays

White corn

529/a

Hạt ngô tẻ trắng

 

 

530

Hạt ngô tẻ trắng (duyên hải Miền Trung)

Zea mays

White corn of? Central coast

531

Hạt ngô tẻ trắng (Đông Nam Bộ)

Zea mays

White corn of S.E. of Vietnam



Каталог: uploads -> files -> Sach%20TACN
files -> Btl bộ ĐỘi biên phòng phòng tài chíNH
files -> Bch đOÀn tỉnh đIỆn biên số: 60 -hd/TĐtn-tg đOÀn tncs hồ chí minh
files -> BỘ NÔng nghiệP
files -> PHỤ LỤC 13 MẪU ĐƠN ĐỀ nghị HỌC, SÁt hạch đỂ CẤp giấy phép lái xe (Ban hành kèm theo Thông tư số 46/2012/tt-bgtvt ngày 07 tháng 11 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ gtvt) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> TRƯỜng cao đẲng kinh tế KỸ thuật phú LÂm cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CHƯƠng trình hoạT ĐỘng lễ HỘi trưỜng yên năM 2016 Từ ngày 14 17/04/2016
files -> Nghị định số 79/2006/NĐ-cp, ngày 09/8/2006 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Dược
files -> MỤc lục mở ĐẦU 1 phần I. ĐIỀu kiện tự nhiêN, kinh tế, XÃ HỘI 5
files -> LỜi cam đoan tôi xin cam đoan đây là công trình nghiên cứu khoa học của riêng tôi. Các số liệu, kết quả nghiên cứu nêu trong luận án này là trung thực, khách quan và chưa được ai bảo vệ ở bất kỳ học vị nào
Sach%20TACN -> Nhu cầu axit amin trong khẩu phần cho lợn thịt

tải về 1.17 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương