Pennisetum purpureum
Elephant grass 60days (dry season)
|
211
|
Cỏ voi 60 ngày - mùa mưa
|
Pennisetum purpureum
|
Elephant grass 60 days (rainy season)
|
212
|
Cỏ voi 70 ngày
|
Pennisetum purpureum
|
Elephant grass 70 days
|
213
|
Cỏ voi (miền núi Bắc Bộ)
|
Pennisetum purpureum
|
Elephant grass of Northern highland
|
214
|
Cỏ voi (trung du Bắc Bộ)
|
Pennisetum purpureum
|
Elephant grass of Northern middleland
|
215
|
Cỏ voi Kinggrass 40 ngày
|
Pennisetum sp
|
Kinggrass 40 days
|
216
|
Cỏ voi Kinggrass 56 ngày
|
Pennisetum sp
|
Kinggrass 56 days
|
217
|
Cỏ voi Napier
|
Pennisetum purpureum
|
Napier grass
|
218
|
Cỏ voi ngọn tận thu
|
Pennisetum purpureum
|
Top of elephant grass
|
219
|
Cỏ voi non
|
Pennisetum purpureum
|
Young elephant grass
|
220
|
Cỏ voi Seleccion I
|
Pennisetum purpureum
|
Elephant grass Cv. Selection 1
|
221
|
Cỏ voi Seleccion I (trung du Bắc Bộ)
|
Pennisetum purpureum
|
Elephant grass Cv. Selection 1of Northern middleland
|
222
|
Cỏ Xu đăng
|
Sorghum sudanense
|
Sudan grass
|
|
b. Cây, cỏ bộ đậu
|
|
b. Legumes
|
223
|
Cây cốt khí - lá
|
Tephrosia candida
|
Tephrosia leafs
|
224
|
Cây đậu bướm - thân lá
|
Centrosema pubescens
|
Centro
|
225
|
Cây đậu Cao bằng - lá
|
Phaseolus calcaratus
|
Field bean leafs
|
226
|
Cây đậu cô ve - lá
|
Phaseolus vulgaris
|
Running bean leafs
|
227
|
Cây đậu cô ve -? thân? lá
|
Phaseolus vulgaris
|
Running bean
|
228
|
Cây đậu dải - thân lá
|
Vigna sinensis
|
Chaina bean
|
229
|
Cây đậu đen - thân lá
|
Vigna cylindrica
|
Vigna
|
230
|
Cây đậu đen tái sinh - thân lá
|
Vigna cylindrica
|
Vigna regrow
|
231
|
Cây đậu hàn the - thân lá
|
Desmodium heterophyllum
|
Desmodium
|
232
|
Cây đậu hồng đáo - lá
|
Vigna unguiculata
|
Cowpea leafs
|
233
|
Cây đậu hồng đáo - thân lá
|
Vigna unguiculata
|
Cowpea
|
234
|
Cây đậu kiếm - lá
|
Canavalia gladiata
|
Jack bean leafs
|
235
|
Cây đậu kiếm - thân lá
|
Canavalia gladiata
|
Jack bean
|
236
|
Cây đậu mèo - lá
|
Mucuna utilis
|
Mucuna leafs
|
237
|
Cây đậu mũi mác-thân lá
|
|
|
238
|
Cây đậu rồng - lá
|
Psophocarpus tetragonolobus
|
Pois dragon leafs
|
239
|
Cây đậu rồng - thân lá
|
Psophocarpus tetragonolobus
|
Pois dragon leafs
|
240
|
Cây đậu trắng - thân lá
|
Vigna unguiculata ssp. cilindrica
|
Cowpea
|
241
|
Cây đậu triều ngậm sữa
|
Cajanus cajan
|
Congo pea, pegion pea
|
242
|
Cây đậu triều - thân lá
|
Cajanus cajan
|
Congo pea, pegion pea
|
243
|
Cây đậu tương đang ra hoa
|
Glycine max
|
Soyabean flowering
|
244
|
Cây đậu tương - thân lá
|
Glycine max
|
Soyabean
|
245
|
Cây đậu ván - thân lá
|
Dolichos lablab
|
Lablab
|
246
|
Cây đậu ván - thân lá (Trung Quốc)
|
Dolichos lablab
|
China lablab
|
247
|
Cây đậu xanh - thân lá (Canada)
|
Vigna sp.
|
Canada bean
|
248
|
Cây điền thanh - lá
|
Sesbania cannabina
|
Sesbania - leafs
|
249
|
Cây điền thanh - cuộng lá
|
Sesbania cannabina
|
Sesbania leafs stalk
|
250/a
|
Cây điền thanh Canabiana - lá
|
Sesbania cannabina
|
Sesbania (cannabina) leaf
|
251/a
|
Cây điền thanh Canabina - cành lá
|
Sesbania cannabina
|
Sesbania (cannabina)
|
252/a
|
Cây điền thanh Rostrata - lá
|
Sesbania rostrata
|
Sesbania (rostrata) leaf
|
253/a
|
Cây điền thanh Rostrata - cành lá
|
Sesbania rostrata
|
Sesbania (rostrata)
|
254
|
Cây điêu tử - lá
|
Vicia cracca
|
Vicia - leafs
|
255
|
Cây điêu tử - thân lá
|
Vicia cracca
|
Vicia
|
256
|
Cây keo dậu - lá
|
Leucaena leucocephala
|
Leucaena - leafs
|
257
|
Cây keo dậu - cành lá
|
Leucaena leucocephala
|
Leucaena
|
258/a
|
Cây? keo dậu - cành lá (Tây Nguyên)
|
Leucaena leucocephala
|
Leucaena of central highland
|
259
|
Cây keo dậu Cunningham - cành lá
|
Leucaena leucocephala cunningham
|
Leucaena cunningham
|
260
|
Cây keo dậu Cunningham - cọng lá
|
Leucaena leucocephala cunningham
|
Leucaena cunningham leafs
|
261
|
Cây keo dậu đang ra nụ
|
Leucaena leucocephala
|
Leucaena flowering
|
262
|
Cây keo dậu Đông phương - cành lá
|
Leucaena leucocephala
|
Leucaena of the East
|
263
|
Cây keo dậu Hawaii - cọng lá
|
Leucaena leucocephala Hawaii
|
Leucaena Hawaii
|
264
|
Cây keo dậu Peru - cành lá
|
Leucaena leucocephala Peru
|
Leucaena Peru
|
265
|
Cây keo dậu Philippin - cành lá
|
Leucaena leucocephala
|
Leucaena Philippin (60 days)
|
266
|
Cây keo dậu Philippin 60 ngày - cành lá
|
Leucaena leucocephala
|
Leucaena Philippin (70 days)
|
267
|
Cây keo dậu Philippin 70 ngày- cành lá
|
Leucaena leucocephala
|
Leucaena Philippin
|
268
|
Cây Kutzu - lá
|
Pueraria phaseoloide
|
Kudzu - leafs
|
269
|
Cây Kutzu - thân lá
|
Pueraria phaseoloide
|
Kudzu
|
270
|
Cây Međicago - lá
|
Medicago sativa
|
Lucerne - leafs
|
271
|
Cây Međicago - thân lá
|
Medicago sativa
|
Lucerne
|
272
|
Cây Međicago đang ra hoa - thân lá
|
Medicago sativa
|
Lucerne flowering
|
273
|
Cây Međicago trước ra hoa - thân lá
|
Medicago sativa
|
Lucerne befor flowering
|
274
|
Cây muồng - lá
|
Crotalaria sp.
|
Sunn hemp - leafs
|
275
|
Cây muồng - thân lá
|
Crotalaria sp.
|
Sunn hemp
|
276
|
Cây muồng hoa vàng- thân lá
|
Cassia siamia
|
|
277
|
Cây muồng lá khế? - thân lá
|
Albizia lebbek
|
|
278
|
Cây muồng thảo quyết minh - thân lá
|
Cassia tora
|
|
279
|
Cây Quynua
|
Chenopodium pallidics
|
Yellow seed
|
280/a
|
Cây sài hồ (Thái Bình)
|
|
|
281
|
Cây sắn dây - lá
|
Pueraria lobata
|
Kudzu - leafs
|
282
|
Cây sắn dây - thân lá
|
Pueraria lobata
|
Kudzu
|
283
|
Cây so đũa - lá
|
Sesbania grandiflora
|
Agati sesbania - leafs
|
284
|
Cỏ ba lá - thân lá
|
Trifolium repens
|
Dutch clover
|
285
|
Cỏ đậu Glicine Tinaro
|
Neonotonia wightii cv. tinarro
|
Glycine tinarro
|
286
|
Cỏ Stylo - lá
|
Stylosanthes sp
|
Stylo - leafs
|
287
|
Cỏ Stylo - thân lá
|
Stylosanthes sp
|
Stylo
|
288
|
Cỏ Stylo Cook - thân lá
|
Stylosanthes gracilis cv cook
|
Stylo cook
|
289
|
Cỏ Stylo Hamata 30 ngày - mùa mưa
|
Stylosanthes Hamata
|
Stylo Hamata (rainy season 30 days)
|
290
|
Cỏ Stylo Hamata 45 ngày - mùa mưa
|
Stylosanthes Hamata
|
Stylo Hamata (rainy season 45 days)
|
291
|
Cỏ Stylo Hamata 60 ngày - mùa khô
|
Stylosanthes Hamata
|
Stylo Hamata (dry season 60 days)
|
292
|
Cỏ Stylo Hamata 60 ngày mùa mưa
|
Stylosanthes Hamata
|
Stylo Hamata (rainy season 60 days)
|
293
|
Cỏ Stylo Hamata- thân lá
|
Stylosanthes Hamata
|
Stylo Hamata
|
294
|
Cỏ Stylo Humilis-thân lá
|
Stylosanthes Humilis
|
Stylo Humilis
|
295
|
Cỏ Stylo Liconi - thân lá
|
Stylosanthes gracilis cv. likoni
|
Stylo likoni
|
296
|
Cỏ Stylo Santhes - thân lá
|
Stylosanthes sp.
|
Stylo sp.
|
|
3. Thức ăn củ quả
|
|
3. Tuber and fruit
|
297
|
Củ bình vôi
|
Stephania rotunda
|
Tuber stephania rotunda
|
298
|
Củ cà rốt
|
Daucus carota
|
Tuber carrot
|
299
|
Củ cải đỏ
|
Raphanus sativus
|
Turnip
|
300
|
Củ cải đường
|
Beta vulgaris
|
Sugar beet
|
301
|
Củ cải trắng còn non
|
Raphanus sativus
|
Young rave
|
302
|
Củ cải trắng đã già
|
Raphanus sativus
|
Old rave
|
303
|
Củ chuối hạt
|
Musa sp.
|
|
304
|
Củ chuối tây
|
Musa paradisiaca
|
Tuber common banana
|
305
|
Củ dong giềng
|
Canna edulis
|
Edible canna
|
306
|
Củ hoàng tinh
|
Polygonatum kingianum
|
Rhizoma polygonati
|
307
|
Củ khoai lang
|
Ipomoea batatas
|
Sweet potato
|
307/a
|
Củ khoai lang
|
Ipomoea batatas
|
Sweet potato
|
308
|
Củ khoai lang (duyên hải Miền Trung)
|
Ipomoea batatas
|
Sweet potato of Central coast
|
309
|
Củ khoai lang (Đông Nam Bộ)
|
Ipomoea batatas
|
Sweet potato of S.E.Vietnam
|
309/a
|
Củ khoai lang (Đông Nam Bộ)
|
Ipomoea batatas
|
Sweet potato of S.E.Vietnam
|
310
|
Củ khoai lang (đồng bằng Bắc Bộ)
|
Ipomoea batatas
|
Sweet potato of Red river delta
|
310/a
|
Củ khoai lang (đồng bằng Bắc Bộ)
|
Ipomoea batatas
|
Sweet potato of Red rever delta
|
311/a
|
Củ khoai lang (khu Bốn cũ)
|
Ipomoea batatas
|
Sweet potato of North central coast
|
312
|
Củ khoai lang (Tây Nguyên)
|
Ipomoea batatas
|
Sweet potato of Central highland
|
313
|
Củ khoai lang ruột vàng
|
Ipomoea batatas
|
Yellow sweet potato
|
314
|
Củ khoai lang vỏ đỏ
|
Ipomoea batatas
|
Red skin sweet potato
|
315
|
Củ khoai lang vỏ trắng
|
Ipomoea batatas
|
White skin sweet potato
|
316
|
Củ khoai lang khô
|
Ipomoea batatas
|
Dried sweet potato
|
317/a
|
Củ khoai lang khô (khu Bốn cũ)
|
Ipomoea batatas
|
Dried sweet potato of North central coast
|
318
|
Củ khoai lang vỏ đỏ khô
|
Ipomoea batatas
|
Dried red skin sweet potato
|
319
|
Củ khoai lang vỏ trắng khô
|
Ipomoea batatas
|
Dried white skin sweet potato
|
320
|
Củ khoai tây
|
Solanum toberosum
|
Patato
|
321
|
Củ khoai tây khô
|
Solanum toberosum
|
Dried potato
|
322/a
|
Củ khoai tây lai
|
|
Hybrid potato
|
323
|
Củ lạc non
|
Arachis hypogaea
|
Young peanut
|
324
|
Củ sắn bỏ vỏ
|
Manihot escuslenta
|
|
325
|
Củ sắn bỏ vỏ khô
|
Manihot escuslenta
|
|
325/a
|
Củ sắn bỏ vỏ khô
|
|
|
326
|
Củ sắn bỏ vỏ khô (duyên hải Miền Trung)
|
Manihot escuslenta
|
|
326/a
|
Củ sắn bỏ vỏ khô (duyên hải Miền Trung)
|
|
|
327/a
|
Củ sắn bỏ vỏ khô (khu Bốn cũ)
|
|
|
328/a
|
Củ sắn bỏ vỏ khô? (miền núi Bắc Bộ)
|
|
|
329/a
|
Củ sắn bỏ vỏ khô (trung du Bắc Bộ)
|
|
|
330
|
Củ sắn cả vỏ
|
Manihot escuslenta
|
Cassava
|
331
|
Củ sắn cả vỏ (duyên hải Miền Trung)
|
Manihot escuslenta
|
Cassava of Central coast
|
331/a
|
Củ sắn cả vỏ (duyên hải Miền Trung)
|
Manihot escuslenta
|
Cassava of Central coast
|
332
|
Củ sắn cả vỏ (Đông Nam Bộ)
|
Manihot escuslenta
|
Cassava of S.E. Vietnam
|
333
|
Củ sắn cả vỏ (Tây Nguyên)
|
Manihot escuslenta
|
Cassava of Central highland
|
334
|
Củ sắn cả vỏ (trung du Bắc Bộ)
|
Manihot escuslenta
|
Cassava of Northern middle land
|
335
|
Củ sắn cả vỏ khô
|
Manihot escuslenta
|
Dried cassava
|
336
|
Củ sắn chuối
|
Manihot sp.
|
|
337
|
Củ sắn dù
|
Manihot sp.
|
|
338
|
Củ sắn goòng
|
Manihot sp.
|
|
339
|
Củ sắn 202
|
Manihot sp. 202
|
|
340
|
Củ sắn 205
|
Manihot sp. 205
|
|
341
|
Củ sắn xanh
|
Manihot sp.
|
|
342
|
Củ su hào
|
Brassia caulorapa
|
Kohlrabi
|
343
|
Quả bầu
|
Lagenaria sicerraria
|
Bottle gourd
|
344
|
Quả bí đỏ
|
Cucurbita pepo
|
Pumpkin
|
345
|
Quả bí đỏ nếp
|
Cucurbita pepo cv.
|
|
346/a
|
Quả đậu tương DH84 - vỏ (duyên hải Miền Trung)
|
Glycine max DH84
|
Soy bean hull DH84 Central coast
|
347
|
Quả đu đủ xanh
|
Caria papaya
|
Young papaya
|
348
|
Quả mít mật
|
Artocarpus heterophyllus
|
Jack fruit
|
|
4. Phụ phẩm ngành trồng trọt
|
|
4. Agricutural by product
|
349
|
Cây bắp cải - lá già
|
Brassica oleracca
|
Cabbage - old leaf
|
350
|
Cây cà rốt - lá ngọn
|
Daucus carota
|
Carrot - leaf
|
351
|
Cây củ cải đường - lá ngọn
|
Beta vulgaris
|
Sugar beet - leaf
|
352
|
Cây cải thước - lá
|
|
|
353
|
Cây cải trắng - lá ,vỏ, củ
|
Raphanus sativus
|
Rave
|
354
|
Cây chuối - lá
|
Musa sp.
|
|
355
|
Cây chuối - thân đã lấy buồng
|
Musa paradisiaca
|
Banana plant after harvesting the bunch of banana
|
356
|
Cây dứa - búp đầu quả
|
Ananas comosus
|
Pineapple-the leafs one in the top of pineapple fruit
|
357
|
Cây dứa - lá
|
Ananas comosus
|
Pineapple -leaf
|
358
|
Cây dong riềng - lá
|
Canna edulis
|
Edible canna - leaf
|
359
|
Cây dong riềng - thân lá
|
Canna edulis
|
Edible canna
|
360/a
|
Cây đậu đen - thân lá (duyên hải Miền Trung)
|
Vigna cylindrica
|
Vigna sp. Stem and leaf Central coast
|
361/a
|
Cây đậu xanh sau thu hoạch -thân lá (duyên hải Miền Trung)
|
Phaseolus aureus
|
Mung bean stem and leaf after harvesting
|
362
|
Cây khoai lang - thân lá già
|
Ipomoea batata
|
Sweet potato - old stem and leaf
|
363
|
Cây khoai lang - thân lá non
|
Ipomoea batata
|
Sweet potato - young stem and leaf
|
364/a
|
Cây khoai lang đỏ - thân lá
|
Ipomoea batata sp.
|
Sweet potato sp.stem and leaf
|
365/a
|
Cây khoai lang đỏ - thân lá (đồng bằng Bắc Bộ)
|
Ipomoea batata sp.
|
Red sweet potato of Red rever delta
|
366/a
|
Cây khoai lang đỏ - thân lá (khu Bốn cũ)
|
Ipomoea batata sp.
|
Red sweet potato of North Central coast
|
367/a
|
Cây khoai lang trắng - thân lá (duyên hải Miền Trung)
|
|
White sweet potato of Central coast
|
368
|
Cây lạc bắt đầu ra hoa
|
Arachis hypogaea
|
Peanust start flowering
|
369/a
|
Cây lạc - lá
|
Arachis hypogaea
|
Peanust leaf
|
370/a
|
Cây lạc - lá già
|
Arachis hypogaea
|
Peanust old leaf
|
371/a
|
Cây lạc - thân cây bỏ lá
|
|
Peanust stem no leafs
|
372
|
Cây lạc - thân lá
|
Arachis hypogaea
|
Peanust stem and leaf
|
372/a
|
Cây lạc - thân lá
|
|
|
373/a
|
Cây lạc - thân lá (duyên hải Miền Trung)
|
Arachis hypogaea
|
Peanust of Central coast
|
374
|
Cây lạc - thân lá? (Đông Nam Bộ)
|
Arachis hypogaea
|
Peanust of S.E. Vietnam
|
375
|
Cây lúa tái sinh
|
Oryza sativa
|
Rice regrow
|
376
|
Cây mía - lá
|
Saccharum officinarum
|
Sugar cane leaf
|
377/a
|
Cây mía - lá (duyên hải Miền Trung)
|
Saccharum officinarum
|
Sugar cane leaf of Central coast
|
378
|
Cây mía - ngọn
|
Saccharum officinarum
|
Sugar cane top
|
378/a
|
Cây mía - ngọn
|
|
|
379/a
|
Cây mía - ngọn (duyên hải Miền Trung)
|
Saccharum officinarum
|
Sugar cane top of Central coast
|
380/a
|
Cây mía - ngọn (Tây Nguyên)
|
Saccharum officinarum
|
Sugar cane top of Central highland
|
381
|
Cây ngô - bắp chín sáp
|
Zea mays
|
Maize- Mature corn
|
382
|
Cây ngô đã thu bắp - thân lá
|
Zea mays
|
Maize plant after harvesting
|
383/a
|
Cây ngô lai - thân (duyên hải Miền Trung)
|
|
Hybrid maize plant Central coast
|
384
|
Cây ngô nếp sau thu hoạch - thân lá (Đông Nam Bộ)
|
Zea mays sp.
|
Sticky maize plant after harvesting of S.E. Vietnam
|
385/a
|
Cây ngô sau thu bắp - thân lá tươi
|
Zea mays
|
Fresh maize plant after harvesting
|
386
|
Cây? sắn - lá
|
Manihot esculenta
|
Cassava leafs
|
387/a
|
Cây sắn - lá cọng (duyên hải Miền Trung)
|
Manihot esculenta
|
Cassava stem and leaf Central coast
|
388/a
|
Cây sắn đỏ - lá cả cọng (Tây Nguyên)
|
Manihot esculenta sp.
|
Red cassava stem and leaf Central highland
|
389/a
|
Cây sắn đỏ - ngọn lá (Tây Nguyên)
|
Manihot esculenta sp.
|
Red cassava top Central highland
|
390/a
|
Cây sắn trắng - ngọn lá (Tây Nguyên)
|
|
White cassava top Central highland
|
391
|
Cây su hào - lá
|
Brassica caulorapa
|
Kohlrabi leafs
|
392
|
Cây su hào - thân lá
|
Brassica caulorapa
|
Kohlrabi
|
|
5.Cỏ khô, bột cỏ, rơm rạ
|
|
5. Hay, powder and straw
|
393
|
Bột bèo dâu
|
|
Azolla meal
|
394
|
Bột lá gai
|
|
Ramie leaf meal
|
395
|
Bột lá keo dậu
|
|
Leucena leaf meal
|
395/a
|
Bột lá keo dậu
|
|
Leucena leaf meal
|
396
|
Bột lá mắm đen
|
|
Black Mignonette leaf meal
|
397
|
Bột lá mắm trắng
|
|
White Mignonette leaf meal
|
398
|
Bột lá sắn
|
|
Cassava leaf meal
|
399/a
|
Bột sắn gạc nai (Tuyên Quang)
|
|
Powder cassava (Tuyen Quang province)
|
400/a
|
Bột sắn Philipin
|
|
|
401
|
Bột thân lá đậu tương
|
|
Soy bean stem and leaf meal
|
402
|
Bột thân lá quả đậu tương
|
|
Soy bean stem and leaf meal
|
403
|
Bột thân lá khoai lang
|
|
Sweet potato stem and leaf meal
|
404
|
Chất chứa dạ cỏ phơi khô
|
|
Dried rumen content
|
405
|
Cây đậu biếc - thân lá khô
|
|
Dried Butterfly pea stem and leaf
|
406
|
Cây đậu bướm - thân lá khô
|
|
Dried Centro stem and leaf
|
407
|
Cây đậu cô ve - thân lá khô
|
|
Dried Butter bean stem and leaf
|
408
|
Cây đậu lông - thân lá khô
|
|
Dried Calopo stem and leaf
|
409
|
Cây đậu nho nhe - thân lá khô
|
|
Dried Field bean stem and leaf
|
410
|
Cây đậu tương - thân lá khô
|
|
Dried Soy bean stem and leaf
|
411
|
Cây đậu ván thân lá khô
|
|
Dried Lablab stem and leaf
|
412
|
Cây đậu xanh - thân lá khô
|
|
Dried Mung bean stem and leaf
|
413
|
Cây đỗ mai - lá khô (Đông Nam Bộ)
|
Gliricidia sepium
|
Dried leafs of Gliricidia S.E. Vietnam
|
414/a
|
Cây điền thanh hoa vàng - lá khô
|
Sesbania canabiana
|
Sesbania (Canabiana) dried leafs
|
415/a
|
Cây điền thanh gai - lá khô
|
Sesbania rostrata
|
Sesbania (Rostrata) dried leafs
|
416
|
Cây keo dậu - cọng lá khô
|
Leuceana leucocephalata (Lam)
|
Dried leuceana stem and leaf
|
417
|
Cây khoai lang - thân lá khô
|
Ipomoca batatas (L.) Lam
|
Dried sweed potato - leaf and stem
|
418
|
Cây khoai tây - thân lá khô
|
Solanum tuberosum L.
|
Dried potato stem and leaf
|
419
|
Cây lạc - thân lá khô
|
Arachis hypogaca L.
|
Dried groundnut stem and leaf
|
420
|
Cây lạc - thân lá khô (Đông Nam Bộ)
|
Arachis hypogaca L.
|
Dried ground nut stem and leaf S-E.Vietnam
|
421
|
Cây Medicago - thân lá khô
|
Medicago sativa L.
|
Dried alfalfa
|
422/a
|
Cây mía - ngọn khô
|
Saccharum officinarum
|
Dried the top of sugar cane
|
423
|
Cây ngô đã thu bắp - thân lá khô
|
Zea mays
|
Dried plant of maize after harvesting
|
424/a
|
Cây ngô - thân từ bắp trở lên (duyên hải Miền Trung)
|
|
|
425/a
|
Cây ngô có bắp - khô
|
|
Dried maize plant
|
426
|
Cây ngô chín sáp - thân lá khô
|
Zea mays
|
Dried mature corn's stem and leaf
|
427
|
Cây ngô non - thân lá khô
|
Zea mays
|
Dried growing corn's stem and leaf
|
427/a
|
Cây ngô non - thân lá khô
|
Zea mays
|
Dried young maize- stem and leaf
|
428
|
Cây sắn - lá khô
|
Manihot esculenta crants
|
Dried cassava leaf
|
429/a
|
Cây sắn - ngọn và lá khô (duyên hải Miền Trung)
|
Manihot esculenta
|
Dried tops and leafs of cassava - Central coast
|
430
|
Cỏ bạc hà khô
|
Oldenlandia auricularia
|
Dried oldenlendia
|
431/a
|
Cỏ chỉ khô
|
Cynodon dactilon
|
Dried bermuda
|
432
|
Cỏ dẹp khô (Đông Nam Bộ)
|
Setaria anceps
|
Dried setaria- S.E. of Vietnam
|
433
|
Cỏ gà Cu Ba khô
|
Cynodon dactylon
|
Dried Cuba star grass
|
434/a
|
Cỏ gà khô
|
Cynodon dactylon
|
Dried bermuda grass
|
435/a
|
Cỏ gà nước khô
|
|
|
436/a
|
Cỏ Ghi nê TD 58 khô - 30 ngày
|
Panicum maximum cv.TD58
|
Dried guinea TD58 (30 days)
|
437/a
|
Cỏ Ghi nê TD 58 khô - 40 ngày
|
Panicum maximum cv.TD58
|
Dried guinea TD58 (40 days)
|
438/a
|
Cỏ Gigantea khô
|
Trichanthera gigantea
|
Dried gigantea
|
439/a
|
Cỏ gừng khô
|
Panicum repen
|
Dried torpedo grass
|
440/a
|
Cỏ lá tre khô
|
Hymenachne amplexicaulis
|
Dried bamboo grass
|
441
|
Cỏ lông Para khô
|
Brachiaria mutica (Forsk) stapf
|
Dried para grass
|
442
|
Cỏ lồng vực khô
|
Echinochloa crus-galli (L)
|
Dried jungle rice
|
443
|
Cỏ mật khô
|
Melinis minutiflora
|
Died honey grass
|
444
|
Cỏ Mông Cổ khô
|
|
Mongol grass-dry
|
445/a
|
Cỏ Mỹ khô
|
Pennisetum polystachyon
|
Dried misson grass
|
446/a
|
Cỏ ống khô
|
Panicum repen
|
Dried torpedo grass
|
447
|
Cỏ Pangola khô
|
Digitaria decumbens stent
|
Dried pangola grass
|
448/a
|
Cỏ thân bò ngoài bãi - khô
|
|
Dried stoloniferous grass
|
449/a
|
Cỏ thân đứng ngoài bãi - khô
|
|
Dried erect grass
|
450/a
|
Cỏ tự nhiên hỗn hợp khô (đồng bằng Bắc Bộ)
|
|
Dried mixed natural grasses Red river delta
|
451
|
Cỏ Stylo khô
|
Stylosanthes gracilis
|
Dried stylo
|
452
|
Cỏ Stylo khô 60 ngày (Đông Nam Bộ)
|
Stylosanthes gracilis
|
Dried stylo-60-day S-E.Vietnam
|
453
|
Cỏ tự nhiên hỗn hợp khô (Đông Nam Bộ)
|
|
Dry natural grass S.E. Vietnam
|
454
|
Cỏ tự nhiên hỗn hợp khô (trung du Bắc Bộ)
|
|
Dry natural grass of Northern middleland
|
455/a
|
Cỏ voi khô
|
Pennisetum purpureum
|
Dried elephant grass
|
456
|
Cỏ xả lá nhỏ khô
|
Panicum maximum cv. K.280
|
Dried Guinea grass cv. K.280
|
457
|
Cỏ xả lá nhỏ 30 ngày khô
|
Panicum maximum cv. K.280
|
Dried panicum maximum cv. k.280-30 days
|
458
|
Cỏ xả lá to khô (Đông Nam Bộ)
|
Panicum maximum cv. I429
|
Dried Guinea grass cv.I429 S.E.of Vietnam
|
459
|
Rơm cao lương
|
Sorghum bicolor (L.)
|
Sorghum straw
|
460
|
Rơm lúa cạn (Đông Nam Bộ)
|
Oryza stativa L.
|
Rice straw S.E of Vietnam
|
461
|
Rơm lúa chiêm
|
Oryza sativa L.
|
Rice straw prince crop
|
462/a
|
Rơm lúa đông xuân (duyên hải Miền Trung)
|
Oryza sativa. L
|
Rice straw wintery spring - Central coast
|
463
|
Rơm lúa mùa
|
Oryza sativa L.
|
Rice straw autumn crop
|
464/a
|
Rơm lúa mùa (duyên hải Miền Trung)
|
Oryza sativa L.
|
Rice straw autumn crop Central coast
|
465/a
|
Rơm lúa mùa (khu Bốn cũ)
|
Oryza sativa L.
|
Rice straw autumn crop North central coast
|
466
|
Rơm lúa nếp
|
Oryza stativa L.
|
Glutinous rice straw
|
467
|
Rơm lúa tẻ
|
Oryza stativa L.
|
Rice straw
|
467/a
|
Rơm lúa tẻ
|
|
|
468/a
|
Rơm lúa tẻ (đồng bằng Bắc Bộ)
|
Oryza sativa L.
|
Rice straw Red river delta
|
469
|
Rơm lúa tẻ - tươi (Bình Định)
|
Oryza stativa L.
|
Fresh rice traw of Binh Dinh province
|
470/a
|
Rơm lúa tẻ giống C70
|
Oryza stativa L. C70
|
Rice straw C70
|
471/a
|
Rơm lúa tẻ giống CR203
|
Oryza stativa L. CR203
|
Rice straw CR203
|
472/a
|
Rơm lúa tẻ giống HYT77
|
Oryza stativa L. HYT77
|
Rice straw HYT77
|
473/a
|
Rơm lúa tẻ giống IR64
|
Oryza stativa L.IR64
|
Rice straw L.IR64
|
474/a
|
Rơm lúa tẻ giống P6
|
Oryza stativa L. P6
|
Rice straw L.P6
|
475
|
Rơm mì
|
Triticum aestivum
|
Wheat straw
|
476
|
Cây bắp cải - lá già ủ
|
Brassica oleracea L.
|
Cabbage mature leaf silage
|
477
|
Cây? cà rốt - lá ủ
|
Daucus carota L.
|
Carrot leaf silage
|
478
|
Cây củ cải đường - lá ủ
|
Beta vulgaris
|
Beed-silage of leaf
|
479
|
Cây dứa - búp đầu quả ủ
|
Ananas comosus L.
|
Silage of ananas's top
|
480
|
Cây dứa - lá ủ
|
Ananas comosus (L)
|
Silage of ananas's leafs
|
481
|
Cây khoai tây - thân lá ủ
|
Solanum tuberosum L.
|
Silage of potato's stem and leafs
|
482
|
Cây lạc - thân lá ủ héo
|
Arachis hypogaca L.
|
Silage of groundnut's stem and leafs
|
483
|
Cây lạc - thân lá lạc ủ tươi
|
Arachis hypogaca L.
|
Silage of groundnut's stem and leafs
|
484
|
Cây Međicago- thân lá ủ
|
Medicago sativa
|
Silage of alfalfa
|
485
|
Cây ngô non - thân lá ủ
|
Zea mays L.
|
Silos of young corn's stem and leafs
|
186
|
Cỏ tự nhiên hỗn hợp non ủ
|
Natural grass
|
Silage of natural grasses
|
487
|
Cỏ tự nhiên hỗn hợp ủ chua (Đông Nam Bộ)
|
|
Silage of natural grasses S.E.Vietnam
|
488
|
Cỏ mọc tự nhiên ủ chua
|
|
Silage of natural grass
|
489
|
Cỏ voi ủ chua
|
Pennisetum purpureum
|
Silage of elephant grass
|
490
|
Cỏ voi 45 ngày? - ủ chua
|
Peniselum purpureum
|
Silage 45th day elephant grass
|
491
|
Củ khoai lang ủ
|
Ipomoea batatas (L)
|
Silage of sweet potato
|
492
|
Củ khoai tây ủ
|
Solanum tuberosum
|
Silage of potato
|
493
|
Hỗn hợp dứa - ủ (70%búp đầu quả+30% vỏ dứa)
|
Ananas comosus (L.)
|
Silage of ananas's top (70%) and cover
|
494
|
Hạt bo bo bỏ vỏ
|
Sorghum bicolor
|
Sorghum grain
|
495
|
Hạt bo bo cả vỏ
|
Sorghum bicolor
|
Sorghum grain
|
496
|
Hạt cao lương
|
Sorghum bicolor
|
Sorghum grain
|
497
|
Hạt cao lương - cả cuộng
|
Sorghum bicolor
|
Sorghum grain
|
498
|
Hạt đại mạch
|
Hordeum vulgare L
|
Barley grain
|
499
|
Hạt gạo tẻ
|
Oryza sativa L
|
Rice
|
499/a
|
Hạt gạo tẻ
|
Oryza sativa L
|
Rice
|
500/a
|
Hạt gạo tẻ (duyên hải Miền Trung)
|
Oryza sativa L
|
Rice Central coast
|
501/a
|
Hạt gạo tẻ (Đông Nam Bộ)
|
Oryza sativa L
|
Rice S.E. Vietnam
|
502/a
|
Hạt gạo tẻ (đồng bằng Bắc Bộ)
|
Oryza sativa L
|
Rice Red river delta
|
503/a
|
Hạt gạo tẻ (khu Bốn cũ)
|
Oryza sativa L
|
Rice North central coast
|
504/a
|
Hạt gạo tẻ (Tây Nguyên)
|
Oryza sativa L
|
Rice Central highland
|
505/a
|
Hạt gạo tẻ ải chiêm? (đồng bằng Bắc Bộ)
|
Oryza sativa L
|
Rice Red rever delta
|
506/a
|
Hạt gạo tẻ chiêm đá
|
Oryza sativa L cv
|
Rice
|
507/a
|
Hạt gạo tẻ lức
|
Oryza sativa L cv
|
Rice
|
508/a
|
Hạt gạo tẻ nương (miền núi Bắc Bộ)
|
Oryza sativa L cv
|
Hilh rice Northern highland
|
509/a
|
Hạt gạo tẻ R 38 (khu Bốn cũ)
|
Oryza sativa L R38
|
Rice Central coast
|
510
|
Hạt kê cả vỏ
|
Panicum miliaceum
|
Millet grain
|
511
|
Hạt mạch đen
|
|
|
512
|
Hạt mạch hoa cả vỏ
|
Fagopyrum sagittatum gilib
|
Beech grain
|
513
|
Hạt mì
|
Triticum aestivum
|
Wheat grain
|
514/a
|
Hạt mì? úc
|
Triticum aestivum cv
|
Australian wheat grain
|
515
|
Hạt ngô chín sáp
|
Zea mays L.
|
Under matured corn grain
|
516/a
|
Hạt ngô mèo (miền núi Bắc Bộ)
|
Zea mays cv
|
Corn
|
517
|
Hạt ngô nếp
|
Zea mays cv
|
Glutinous corn
|
518
|
Hạt ngô nếp (duyên hải Miền Trung)
|
Zea mays cv
|
Glutinous corn of Central coast
|
519
|
Hạt ngô nếp (Đông Nam Bộ)
|
Zea mays
|
Glutinous corn of? S.E. Vietnam
|
520
|
Hạt ngô nếp? (miền núi Bắc Bộ)
|
|
Glutinous corn of North mountain
|
521
|
Hạt ngô nếp (Tây Nguyên)
|
|
Glutinous corn of Central highlands
|
522
|
Hạt ngô tẻ đỏ
|
Zea mays
|
Red corn
|
522/a
|
Hạt ngô tẻ đỏ
|
|
|
523/a
|
Hạt ngô tẻ đỏ (đồng bằng Bắc Bộ)
|
Zea mays
|
Red corn of Red rever delta
|
524
|
Hạt ngô tẻ đỏ (khu Bốn cũ)
|
Zea mays
|
Red corn of North Central coast
|
524/a
|
Hạt ngô tẻ đỏ (khu Bốn cũ)
|
|
|
525/a
|
Hạt ngô tẻ đỏ (miền núi Bắc Bộ)
|
Zea mays
|
Red corn Northern highland
|
526
|
Hạt ngô tẻ đỏ (Tây Nguyên)
|
Zea mays
|
Red corn of Central highland
|
526/a
|
Hạt ngô tẻ đỏ (Tây Nguyên)
|
|
|
527
|
Hạt ngô tẻ đỏ (trung du Bắc Bộ)
|
Zea mays
|
Red corn of Northern middeland
|
527/a
|
Hạt ngô tẻ đỏ (trung du Bắc Bộ)
|
|
|
528/a
|
Hạt ngô tẻ đỏ hấp chín, sấy khô
|
|
|
529
|
Hạt ngô tẻ trắng
|
Zea mays
|
White corn
|
529/a
|
Hạt ngô tẻ trắng
|
|
|
530
|
Hạt ngô tẻ trắng (duyên hải Miền Trung)
|
Zea mays
|
White corn of? Central coast
|
531
|
Hạt ngô tẻ trắng (Đông Nam Bộ)
|
Zea mays
|
White corn of S.E. of Vietnam
|